Trắc nghiệm Tiếng Anh 12 Unit 7 (Smart World có đáp án): Reading and Writing
Với 20 câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 12 Unit 7 phần Reading and Writing trong Unit 7: Urbanization sách iLearn Smart World sẽ giúp học sinh lớp 12 ôn luyện trắc nghiệm Tiếng Anh 12 Unit 7.
Trắc nghiệm Tiếng Anh 12 Unit 7 (Smart World có đáp án): Reading and Writing
Questions 1-3. Choose the letter A, B, C, or D to indicate the options that best complete the announcement.
EXCITING NEWS FOR LAKER CITY!
We’re proud to announce (1) ______ launch of a brand-new project aimed at transforming Laker City’s energy and transportation systems for a brighter future! This initiative focuses (2) ______ creating a more sustainable and efficient city. For the past three months, we (3) ______ in renewable energy sources like solar and wind power to increase the capacity of the power grid.
This project is a collaboration between the city government and community businesses. Together we will create a healthier city for everyone.
Question 1. We’re proud to announce (1) ______ launch of a brand-new project aimed at transforming Laker City’s energy and transportation systems for a brighter future!
A. a
B. an
C. the
D. x
Đáp án đúng: C
Trong câu này, mạo từ “the” được dùng vì câu đang nói về một sự kiện cụ thể “launch of a brand-new project” - sự kiện mà người nghe hoặc người đọc đã biết đến hoặc có thể xác định được rõ ràng.
Chọn C.
→ We’re proud to announce the launch of a brand-new project aimed at transforming Laker City’s energy and transportation systems for a brighter future!
Dịch nghĩa: Chúng tôi tự hào thông báo về việc khởi động một dự án hoàn toàn mới nhằm chuyển đổi hệ thống năng lượng và giao thông của thành phố Laker hướng tới một tương lai tươi sáng hơn!
Question 2. This initiative focuses (2) ______ creating a more sustainable and efficient city.
A. in
B. on
C. at
D. to
Đáp án đúng: B
Cấu trúc: focus on - tập trung vào.
Chọn B.
→ This initiative focuses on creating a more sustainable and efficient city.
Dịch nghĩa: Sáng kiến này tập trung vào việc tạo ra một thành phố bền vững và hiệu quả hơn.
Question 3. For the past three months, we (3) ______ in renewable energy sources like solar and wind power to increase the capacity of the power grid.
A. are investing
B. are being invested
C. have invested
D. have been invested
Đáp án đúng: C
‘For the past three months’ (Trong ba tháng qua) là dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành. Ta thấy chủ thể thực hiện hành động là ‘we’ (chúng tôi) nên ta chia chủ động.
Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành ở thể chủ động: S + have/has + V3/ed + O.
Chọn C.
→ For the past three months, we have invested in renewable energy sources like solar and wind power to increase the capacity of the power grid.
Dịch nghĩa: Trong ba tháng qua, chúng tôi đã đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo như điện mặt trời và điện gió để tăng công suất của lưới điện.
Dịch bài đọc:
TIN TỨC ĐÁNG MỪNG CHO THÀNH PHỐ LAKER!
Chúng tôi tự hào thông báo về việc khởi động một dự án hoàn toàn mới nhằm chuyển đổi hệ thống năng lượng và giao thông của thành phố Laker hướng tới một tương lai tươi sáng hơn! Sáng kiến này tập trung vào việc tạo ra một thành phố bền vững và hiệu quả hơn. Trong ba tháng qua, chúng tôi đã đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo như điện mặt trời và điện gió để tăng công suất của lưới điện.
Dự án này là sự hợp tác giữa chính quyền thành phố và các doanh nghiệp cộng đồng. Cùng nhau, chúng ta sẽ xây dựng một thành phố lành mạnh hơn cho mọi người.
Questions 4-9. Choose the letter A, B, C, or D to indicate the options that best complete the letter.
Hi Andy,
Remember how we used to dream of living in the big city? Well, it’s been six months (4) ______ to Washington. I love the amazing things here - theme parks and cool shops, but city life is always under huge pressure.
First, (5) ______. Everyone seems to be running on the street, and (6) ______ is tough. Long hours, deadlines, and competition can make your head spin! In our hometown, I used to have a delicious lunch in a cozy restaurant, but (7) ______ to my company now. Second, the living costs are getting higher. Renting a tiny apartment takes a huge amount of my salary. (8) ______ a financial burden of mine recently. Finally, it’s generally overcrowded here. Everywhere you go, it’s like a wave of people on the bus, in the supermarket, even on the sidewalk! Sometimes (9) ______.
I’m trying to get used to the pace of life here, so don’t worry.
Tracy
Question 4. Well, it’s been six months (4) ______ to Washington.
A. when I moved
B. after I moved
C. before I moved
D. since I moved
Đáp án đúng: D
It’s been + khoảng thời gian + since + S + V (quá khứ đơn): Đã bao lâu kể từ khi ...
Chọn D.
→ Well, it’s been six months since I moved to Washington.
Dịch nghĩa: Vậy mà đã sáu tháng kể từ khi mình chuyển đến Washington rồi đấy.
Question 5. First, (5) ______.
A. it’s common for daily work pressure
B. the daily work pressure that is common
C. the daily work pressure is common
D. the daily work is the common pressure
Đáp án đúng: C
Chỗ trống cần 1 mệnh đề độc lập, nên đáp án B không phù hợp.
Câu “the daily work pressure is common” (áp lực công việc hàng ngày là điều rất thường thấy) là câu hoàn chỉnh và tự nhiên nhất trong các đáp án.
Chọn C.
→ First, the daily work pressure is common.
Dịch nghĩa: Đầu tiên, áp lực công việc hàng ngày là điều rất thường thấy.
Question 6. Everyone seems to be running on the street, and (6) ______ is tough.
A. keep up with the daily pace
B. keeping up with the daily pace
C. keeps up with the daily pace
D. for keeping up with the daily pace
Đáp án đúng: B
Cụm danh động từ bắt đầu bằng V-ing đóng vai trò làm chủ ngữ cho câu.
Chọn B.
→ Everyone seems to be running on the street, and keeping up with the daily pace is tough.
Dịch nghĩa: Ai cũng như đang chạy ngoài đường, và việc bắt kịp nhịp sống mỗi ngày thật sự rất khó khăn.
Question 7. In our hometown, I used to have a delicious lunch in a cozy restaurant, but (7) ______ to my company now.
A. I have my lunch deliver
B. I have my lunch to deliver
C. I have my lunch delivering
D. I have my lunch delivered
Đáp án đúng: D
Cấu trúc câu nhờ vả hoặc sai khiến dạng bị động: have sth done - cái gì được làm/thực hiện.
Chọn D.
→ In our hometown, I used to have a delicious lunch in a cozy restaurant, but I have my lunch delivered to my company now.
Dịch nghĩa: Ở quê nhà, mình thường ăn trưa ngon lành trong nhà hàng ấm cúng, còn giờ thì mình phải đặt đồ ăn trưa giao đến công ty.
Question 8. (8) ______ a financial burden of mine recently.
A. The living costs have become
B. The living costs become
C. The living costs will become
D. The living costs became
Đáp án đúng: A
‘recently’ (gần đây) là dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành. Thì hiện tại hoàn thành diễn tả một hành động, sự việc đã bắt đầu từ trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục tiếp diễn trong tương lai.
Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành: have/has + V3/ed.
Chọn A.
→ The living costs have become a financial burden of mine recently.
Dịch nghĩa: Gần đây, chi phí sinh hoạt đã trở thành một gánh nặng tài chính đối với mình.
Question 9. Sometimes (9) ______.
A. it likes there’s no room to breathe
B. it is as there’s no room to breathe
C. it feels like there’s no room to breathe
D. it feels as there’s no room to breathe
Đáp án đúng: C
Cấu trúc: It feels like + S + V: cảm giác như...
Chọn C.
→ Sometimes it feels like there’s no room to breathe.
Dịch nghĩa: Đôi khi cảm giác như không còn không gian để thở nữa.
Dịch bài đọc:
Chào Andy,
Bạn còn nhớ chúng ta từng mơ ước được sống ở thành phố lớn không? Vậy mà đã sáu tháng kể từ khi mình chuyển đến Washington rồi đấy. Mình rất thích những điều tuyệt vời ở đây – công viên giải trí và những cửa hàng thú vị, nhưng cuộc sống thành phố luôn phải chịu áp lực rất lớn.
Đầu tiên, áp lực công việc hàng ngày là điều rất thường thấy. Ai cũng như đang chạy ngoài đường, và việc bắt kịp nhịp sống mỗi ngày thật sự rất khó khăn. Giờ làm việc dài, hạn nộp và sự cạnh tranh khiến đầu óc mình quay cuồng! Ở quê nhà, mình thường ăn trưa ngon lành trong nhà hàng ấm cúng, còn giờ thì mình phải đặt đồ ăn trưa giao đến công ty. Thứ hai, chi phí sinh hoạt đang ngày càng tăng. Thuê một căn hộ nhỏ cũng đã chiếm phần lớn lương của mình rồi. Gần đây, chi phí sinh hoạt đã trở thành một gánh nặng tài chính đối với mình. Cuối cùng, nói chung là nơi đây quá đông đúc. Bất kể bạn đi đâu, trên xe buýt, trong siêu thị, thậm chí là trên vỉa hè – nơi nào cũng như biển người! Đôi khi cảm giác như không còn không gian để thở nữa.
Mình đang cố gắng làm quen với nhịp sống ở đây, nên bạn đừng lo nhé.
Tracy
Questions 10-16. Read the passage and choose the letter A, B, C, or D to indicate the best answer to each of the following questions.
Urbanization is an inevitable phenomenon in many megacities in the world. Although it has offered several benefits, it comes with drawbacks. This essay is to present three common challenges and potential solutions.
First, traffic congestion becomes more severe in urban areas due to the increasing population. The more people traveling in the streets, the heavier the traffic becomes, especially during rush hours. A feasible solution is the construction of effective transportation systems like a modern subway system. Additionally, the government could encourage the use of public transportation by reducing fares, making it a more affordable and convenient option.
Second, pollution, such as air pollution, water pollution, and land pollution, becomes worse. Coping with those challenges can be demanding for sanitation services. One of the highly recommended solutions is green projects that involve planting more trees that absorb pollutants and release more oxygen to enhance air quality.
Lastly, the rise in urbanization often leads to an increase in homelessness, primarily due to a lack of housing options for the working class, especially the poor. To address this concern, local governments could take the initiative to construct more reasonably-priced housing units, providing shelter for the residents in need so that they can have proper accommodation. It is highly recommended that there are laws that involve regulating housing costs and encouraging lower rents, which makes housing more accessible and affordable for the general population.
In conclusion, urbanization can worsen traffic congestion, pollution, and homelessness in cities. However, by implementing effective solutions, governments can cope with the urbanization problems and create more sustainable and livable urban environments for their citizens.
Question 10. Which of the following could be the best title for the passage?
A. The Definition and the Problems of Urbanization
B. The Problems and Solutions to Urbanization
C. The Causes of the Urbanization Problems
D. The Most Effective Solutions to Urbanization
Đáp án đúng: B
Dịch nghĩa: Tiêu đề nào sau đây phù hợp nhất cho bài đọc?
A. Định nghĩa và các vấn đề của đô thị hóa
B. Các vấn đề và giải pháp cho đô thị hóa
C. Nguyên nhân của các vấn đề đô thị hóa
D. Các giải pháp hiệu quả nhất cho đô thị hóa
Đoạn mở đầu đã nêu rõ rằng bài viết sẽ trình bày về ba vấn đề chính của đô thị hóa và các giải pháp khả thi. Nội dung chính của bài đọc cũng tập trung vào việc mô tả những tác động tiêu cực của đô thị hóa (tắc nghẽn giao thông, ô nhiễm, tình trạng vô gia cư) và các giải pháp để khắc phục chúng.
Chọn B.
Question 11. The word ‘feasible’ in paragraph 2 is opposite in meaning to ______.
A. unsatisfactory
B. unusual
C. impractical
D. incorrect
Đáp án đúng: C
Dịch nghĩa: Từ ‘feasible’ trong đoạn 2 trái nghĩa với ______.
A. không thỏa đáng
B. bất thường
C. không thực tế
D. không đúng
Thông tin: A feasible solution is the construction of effective transportation systems like a modern subway system. (Một giải pháp khả thi là xây dựng các hệ thống giao thông hiệu quả như hệ thống tàu điện ngầm hiện đại.)
-> feasible >< impractical
Chọn C.
Question 12. According to paragraph 3, green projects can help ______.
A. improve sanitation projects
B. raise air quality
C. deal with land pollution
D. promote community involvement
Đáp án đúng: B
Dịch nghĩa: Theo đoạn 3, các dự án xanh có thể giúp ______.
A. cải thiện các dự án vệ sinh
B. nâng cao chất lượng không khí
C. giải quyết ô nhiễm đất
D. thúc đẩy sự tham gia của cộng đồng
Thông tin: Second, pollution, such as air pollution, water pollution, and land pollution, becomes worse. Coping with those challenges can be demanding for sanitation services. One of the highly recommended solutions is green projects that involve planting more trees that absorb pollutants and release more oxygen to enhance air quality. (Thứ hai, tình trạng ô nhiễm, như ô nhiễm không khí, ô nhiễm nước và ô nhiễm đất, trở nên tồi tệ hơn. Việc đối phó với những thách thức này là một gánh nặng đối với các dịch vụ vệ sinh môi trường. Một trong những giải pháp được khuyến nghị nhiều nhất là triển khai các dự án xanh, chẳng hạn như trồng thêm nhiều cây để hấp thụ chất ô nhiễm và thải ra nhiều oxy, góp phần cải thiện chất lượng không khí.)
Chọn B.
Question 13. The word ‘they’ in paragraph 4 refers to ______.
A. residents
B. units
C. options
D. costs
Đáp án đúng: A
Dịch nghĩa: Từ ‘they’ trong đoạn 4 đề cập đến ______.
A. những cư dân
B. các đơn vị
C. các lựa chọn
D. các chi phí
Thông tin: To address this concern, local governments could take the initiative to construct more reasonably-priced housing units, providing shelter for the residents in need so that they can have proper accommodation. (Để giải quyết mối quan ngại này, chính quyền địa phương có thể chủ động xây dựng nhiều đơn vị nhà ở có giá cả hợp lý hơn, cung cấp nơi ở cho những cư dân có nhu cầu để họ có nơi sinh sống ổn định.)
-> Từ “they” nhắc tới “residents” ở vế trước.
Chọn A.
Question 14. Which of the following is NOT mentioned in paragraph 4?
A. Poor people should be allowed to borrow money to afford accommodation.
B. Insufficient housing is considered the main cause of homelessness.
C. Local governments should approve more affordable housing units.
D. Housing costs should be regulated to make housing accessible for most people.
Đáp án đúng: A
Dịch nghĩa: Điều nào sau đây KHÔNG được đề cập trong đoạn 4?
A. Người nghèo nên được phép vay tiền để đủ khả năng chi trả cho chỗ ở.
B. Nhà ở không đủ đáp ứng được coi là nguyên nhân chính gây ra tình trạng vô gia cư.
C. Chính quyền địa phương nên phê duyệt nhiều đơn vị nhà ở giá rẻ hơn.
D. Cần phải điều chỉnh chi phí nhà ở để hầu hết mọi người đều có thể tiếp cận được nhà ở.
Thông tin:
- Lastly, the rise in urbanization often leads to an increase in homelessness, primarily due to a lack of housing options for the working class, especially the poor. (Cuối cùng, sự gia tăng đô thị hóa thường dẫn đến tình trạng vô gia cư tăng, chủ yếu là do thiếu các lựa chọn nhà ở cho tầng lớp lao động, đặc biệt là người nghèo.) → B được đề cập.
- To address this concern, local governments could take the initiative to construct more reasonably-priced housing units, providing shelter for the residents in need so that they can have proper accommodation. (Để giải quyết mối quan ngại này, chính quyền địa phương có thể chủ động xây dựng nhiều đơn vị nhà ở có giá cả hợp lý hơn, cung cấp nơi ở cho những cư dân có nhu cầu để họ có nơi sinh sống ổn định.) → C được đề cập.
- It is highly recommended that there are laws that involve regulating housing costs and encouraging lower rents, which makes housing more accessible and affordable for the general population. (Rất nên có các luật quy định về việc kiểm soát chi phí nhà ở và khuyến khích giá thuê thấp hơn, giúp nhà ở trở nên dễ tiếp cận và hợp túi tiền hơn đối với đại đa số người dân.)
→ D được đề cập.
Chọn A.
Question 15. The word ‘implementing’ in paragraph 5 is closest in meaning to ______.
A. taking up
B. looking for
C. going over
D. carrying out
Đáp án đúng: D
Dịch nghĩa: Từ ‘implementing’ trong đoạn 5 gần nghĩa nhất với ______.
A. tiếp quản
B. tìm kiếm
C. vượt qua
D. thực hiện
Thông tin: However, by implementing effective solutions, governments can cope with the urbanization problems and create more sustainable and livable urban environments for their citizens. (Tuy nhiên, bằng cách thực hiện các giải pháp hiệu quả, chính phủ có thể đối phó với các vấn đề đô thị hóa và tạo ra môi trường đô thị bền vững và đáng sống hơn cho người dân.)
-> implementing = carrying out
Chọn D.
Question 16. Which of the following can be inferred from the passage?
A. Means of public transportation should be so affordable that all the city residents can use them.
B. Upgrading sanitation services is more effective than growing more trees in reducing pollution.
C. Building a modern subway system is the most effective way to deal with traffic jams.
D. Urban environments would be sustainable if governments managed to solve the urbanization problems.
Đáp án đúng: D
Dịch nghĩa: Có thể suy ra điều nào sau đây từ bài đọc?
A. Phương tiện giao thông công cộng nên có giá cả phải chăng để tất cả cư dân thành phố có thể sử dụng.
→ Sai vì bài nói rằng khuyến khích sử dụng phương tiện công cộng bằng cách giảm giá vé, nhưng không nói rằng mọi người dân đều phải có khả năng sử dụng chúng.
B. Nâng cấp dịch vụ vệ sinh hiệu quả hơn so với trồng thêm cây xanh trong việc giảm ô nhiễm.
→ Sai vì bài đọc không so sánh mức độ hiệu quả giữa hai phương án này.
C. Xây dựng hệ thống tàu điện ngầm hiện đại là cách hiệu quả nhất để giải quyết tình trạng tắc đường.
→ Sai vì bài chỉ nói rằng hệ thống tàu điện ngầm hiện đại là một giải pháp, chứ không khẳng định nó là giải pháp hiệu quả nhất.
D. Môi trường đô thị sẽ bền vững nếu chính phủ giải quyết được các vấn đề của đô thị hóa.
→ Đoạn cuối kết luận rằng nếu chính phủ thực hiện các giải pháp hiệu quả, họ có thể giải quyết các vấn đề đô thị hóa và tạo ra môi trường đô thị bền vững hơn.
Chọn D.
Dịch bài đọc:
Đô thị hóa là hiện tượng tất yếu ở nhiều thành phố lớn trên thế giới. Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, nhưng nó cũng đi kèm với nhiều mặt trái. Bài viết này sẽ trình bày ba thách thức phổ biến và các giải pháp tiềm năng.
Đầu tiên, tình trạng tắc nghẽn giao thông ngày càng trở nên nghiêm trọng hơn ở các khu vực đô thị do dân số gia tăng. Càng nhiều người tham gia giao thông trên đường thì tình trạng tắc nghẽn giao thông càng nặng nề, đặc biệt là vào giờ cao điểm. Một giải pháp khả thi là xây dựng các hệ thống giao thông hiệu quả như hệ thống tàu điện ngầm hiện đại. Ngoài ra, chính phủ có thể khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông công cộng bằng cách giảm giá vé, khiến phương tiện này trở thành lựa chọn tiết kiệm và tiện lợi hơn.
Thứ hai, tình trạng ô nhiễm, như ô nhiễm không khí, ô nhiễm nước và ô nhiễm đất, trở nên tồi tệ hơn. Việc đối phó với những thách thức này là một gánh nặng đối với các dịch vụ vệ sinh môi trường. Một trong những giải pháp được khuyến nghị nhiều nhất là triển khai các dự án xanh, chẳng hạn như trồng thêm nhiều cây để hấp thụ chất ô nhiễm và thải ra nhiều oxy, góp phần cải thiện chất lượng không khí.
Cuối cùng, sự gia tăng đô thị hóa thường dẫn đến tình trạng vô gia cư tăng, chủ yếu là do thiếu các lựa chọn nhà ở cho tầng lớp lao động, đặc biệt là người nghèo. Để giải quyết mối quan ngại này, chính quyền địa phương có thể chủ động xây dựng nhiều đơn vị nhà ở có giá cả hợp lý hơn, cung cấp nơi ở cho những cư dân có nhu cầu để họ có nơi sinh sống ổn định. Rất nên có các luật quy định về việc kiểm soát chi phí nhà ở và khuyến khích giá thuê thấp hơn, giúp nhà ở trở nên dễ tiếp cận và hợp túi tiền hơn đối với đại đa số người dân.
Tóm lại, đô thị hóa có thể làm trầm trọng thêm tình trạng tắc nghẽn giao thông, ô nhiễm và tình trạng vô gia cư ở các thành phố. Tuy nhiên, bằng cách thực hiện các giải pháp hiệu quả, chính phủ có thể đối phó với các vấn đề đô thị hóa và tạo ra môi trường đô thị bền vững và đáng sống hơn cho người dân.
Question 17. Choose the letter A, B, C, or D to indicate the correct arrangement of the sentences to make a meaningful paragraph.
a. In general, there are few jobs, except agricultural ones, and the pay is low.
b. Even services like schools and hospitals could be far away.
c. Besides, it’s hard to look for secure jobs because there aren’t many factories or businesses.
d. Life in the countryside can be tough for lots of people.
e. As a result, many rural people dream of a better life in the city, with better jobs and basic services nearby.
A. c - a - e - d - b
B. a - c - b - d - e
C. d - a - c - b - e
D. d - c - b - e - a
Đáp án đúng: C
Đoạn hoàn chỉnh:
Life in the countryside can be tough for lots of people. In general, there are few jobs, except agricultural ones, and the pay is low. Besides, it’s hard to look for secure jobs because there aren’t many factories or businesses. Even services like schools and hospitals could be far away. As a result, many rural people dream of a better life in the city, with better jobs and basic services nearby.
Dịch nghĩa:
Cuộc sống ở nông thôn có thể khó khăn đối với nhiều người. Nhìn chung, có rất ít việc làm, ngoại trừ công việc nông nghiệp, và mức lương thấp. Bên cạnh đó, rất khó để tìm được việc làm ổn định vì không có nhiều nhà máy hay doanh nghiệp. Ngay cả các dịch vụ như trường học và bệnh viện cũng có thể ở rất xa. Do đó, nhiều người dân nông thôn mơ ước về một cuộc sống tốt đẹp hơn ở thành phố, với công việc tốt hơn và các dịch vụ cơ bản ở gần.
Question 18. Choose the letter A, B, C, or D to indicate the correct arrangement of the sentences to make a meaningful paragraph.
a. The real causes are that cities offer more jobs, shops, schools, and leisure options.
b. In developing countries, the city population density is generally higher than the rural population density.
c. To deal with the overpopulation, more apartment buildings are being built to provide living spaces.
d. That gradually makes overpopulation become one of the most urgent and complicated issues.
e. As a consequence, many small residential areas are packed with people.
A. a - e - a - b - c
B. a - b - c - d - e
C. b - d - a - c - e
D. b - a - e - d - c
Đáp án đúng: D
Đoạn hoàn chỉnh:
In developing countries, the city population density is generally higher than the rural population density. The real causes are that cities offer more jobs, shops, schools, and leisure options. As a consequence, many small residential areas are packed with people. That gradually makes overpopulation become one of the most urgent and complicated issues. To deal with the overpopulation, more apartment buildings are being built to provide living spaces.
Dịch nghĩa:
Ở các nước đang phát triển, mật độ dân số ở thành thị thường cao hơn mật độ dân số ở nông thôn. Nguyên nhân thực sự là vì các thành phố cung cấp nhiều việc làm, cửa hàng, trường học và các lựa chọn giải trí hơn. Do đó, nhiều khu dân cư nhỏ chật cứng người. Điều đó dần dần khiến tình trạng quá tải dân số trở thành một trong những vấn đề cấp bách và phức tạp nhất. Để giải quyết tình trạng này, ngày càng có nhiều tòa nhà chung cư được xây dựng nhằm cung cấp chỗ ở cho người dân.
Question 19. Choose the letter A, B, C, or D to indicate the correct arrangement of the sentences to make a meaningful paragraph.
a. After all, the government is required to carry out many projects effectively to bring improvements.
b. To deal with slums in the city, local authorities should make improving housing conditions a top priority.
c. Moreover, effective government initiatives like upgrading the sanitation system are also vital.
d. If there were enough affordable housing, more people could live in proper accommodations.
e. Living in a clean area with proper hygiene, poor people can avoid different kinds of diseases.
A. c - b - d - e - a
B. b - d - c - e - a
C. b - c - d - a - e
D. d - a - c - b - e
Đáp án đúng: B
Đoạn hoàn chỉnh:
To deal with slums in the city, local authorities should make improving housing conditions a top priority. If there were enough affordable housing, more people could live in proper accommodations. Moreover, effective government initiatives like upgrading the sanitation system are also vital. Living in a clean area with proper hygiene, poor people can avoid different kinds of diseases. After all, the government is required to carry out many projects effectively to bring improvements.
Dịch nghĩa:
Để giải quyết tình trạng khu ổ chuột trong thành phố, chính quyền địa phương nên đặt ưu tiên hàng đầu là cải thiện điều kiện nhà ở. Nếu có đủ nhà ở giá rẻ, nhiều người có thể sống trong những nơi ở tử tế. Hơn nữa, những sáng kiến hiệu quả từ chính phủ như nâng cấp hệ thống vệ sinh cũng rất quan trọng. Khi sống ở khu vực sạch sẽ với điều kiện vệ sinh tốt, người nghèo có thể tránh được nhiều loại bệnh tật. Suy cho cùng, chính phủ cần triển khai nhiều dự án một cách hiệu quả để mang lại sự cải thiện.
Question 20. Choose the letter A, B, C, or D to indicate the correct arrangement of the sentences to make a meaningful paragraph.
a. Additionally, it fosters a healthier and more productive workforce, contributing to economic growth.
b. After all, businesses could face financial pressure at first, but their employees can enjoy the long-term benefits.
c. The regulations in which companies have to pay a living wage will have positive effects on the employees.
d. To illustrate, employees could afford necessities and improve their living standards.
e. The local government has passed some regulations related to the minimum wages for employees.
A. e - c - d - a - b
B. e - d - b - c - a
C. b - c - e - d - a
D. c - e - d - a - b
Đáp án đúng: A
Đoạn hoàn chỉnh:
The local government has passed some regulations related to the minimum wages for employees. The regulations in which companies have to pay a living wage will have positive effects on the employees. To illustrate, employees could afford necessities and improve their living standards. Additionally, it fosters a healthier and more productive workforce, contributing to economic growth. After all, businesses could face financial pressure at first, but their employees can enjoy the long-term benefits.
Dịch nghĩa:
Chính quyền địa phương đã ban hành một số quy định liên quan đến mức lương tối thiểu cho người lao động. Các quy định yêu cầu các công ty phải trả mức lương đủ sống sẽ mang lại những tác động tích cực cho người lao động. Cụ thể, người lao động có thể chi trả các nhu yếu phẩm và cải thiện mức sống của họ. Ngoài ra, điều này còn giúp xây dựng một lực lượng lao động khỏe mạnh và năng suất hơn, góp phần vào sự phát triển kinh tế. Suy cho cùng, dù ban đầu các doanh nghiệp có thể phải chịu áp lực tài chính, nhưng về lâu dài, người lao động của họ có thể được hưởng lợi.
Xem thêm câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 12 iLearn Smart World có đáp án khác:
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 12 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh 12 Smart World
- Giải SBT Tiếng Anh 12 Smart World
- Giải lớp 12 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 12 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 12 Cánh diều (các môn học)
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Giải Tiếng Anh 12 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 12 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 12 Friends Global
- Lớp 12 Kết nối tri thức
- Soạn văn 12 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 12 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 12 - KNTT
- Giải sgk Vật Lí 12 - KNTT
- Giải sgk Hóa học 12 - KNTT
- Giải sgk Sinh học 12 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 12 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 12 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - KNTT
- Giải sgk Tin học 12 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 12 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 12 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 12 - KNTT
- Giải sgk Mĩ thuật 12 - KNTT
- Lớp 12 Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 12 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 12 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 12 - CTST
- Giải sgk Vật Lí 12 - CTST
- Giải sgk Hóa học 12 - CTST
- Giải sgk Sinh học 12 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 12 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 12 - CTST
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - CTST
- Giải sgk Tin học 12 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 12 - CTST
- Lớp 12 Cánh diều
- Soạn văn 12 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 12 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 12 Cánh diều
- Giải sgk Vật Lí 12 - Cánh diều
- Giải sgk Hóa học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Sinh học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 12 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 12 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 12 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 12 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 12 - Cánh diều