Trắc nghiệm Tiếng Anh 12 Unit 8 (Smart World có đáp án): Vocabulary and Grammar

Với 20 câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 12 Unit 8 phần Vocabulary and Grammar trong Unit 8: The Media sách iLearn Smart World sẽ giúp học sinh lớp 12 ôn luyện trắc nghiệm Tiếng Anh 12 Unit 8.

Trắc nghiệm Tiếng Anh 12 Unit 8 (Smart World có đáp án): Vocabulary and Grammar

TRẮC NGHIỆM ONLINE

Question 1. Choose the correct answer.  

Quảng cáo

Negative ______ are often found on posts made by users on social media platforms.

A. websites

B. comments

C. emails

D. forums

Đáp án đúng: B

A. websites (n-plural): trang web

B. comments (n-plural): bình luận

C. emails (n-plural): thư điện tử

D. forums (n-plural): diễn đàn

Dựa vào nghĩa, chọn B.

→ Negative comments are often found on posts made by users on social media platforms.

Dịch nghĩa: Những bình luận tiêu cực thường xuất hiện trên các bài đăng của người dùng trên các nền tảng mạng xã hội.

Question 2. Choose the correct answer.  

While social media is full of various posts, not all of them are accurate, especially ______.

A. gossip

B. facts

C. proof

D. evidence

Đáp án đúng: A

A. gossip (n): tin đồn

B. facts (n-plural): sự thật

C. proof (n): bằng chứng

D. evidence (n): bằng chứng

Dựa vào nghĩa, chọn A.

→ While social media is full of various posts, not all of them are accurate, especially gossip.

Dịch nghĩa: Mặc dù mạng xã hội tràn ngập các bài đăng khác nhau, nhưng không phải tất cả đều chính xác, đặc biệt là tin đồn.

Quảng cáo

Question 3. Choose the correct answer.  

The media’s false reporting caused widespread ______ for the public figures involved.

A. embarrassing

B. embarrassment

C. embarrassed

D. embarrassingly

Đáp án đúng: B

A. embarrassing (adj): đáng xấu hổ

B. embarrassment (n): sự xấu hổ

C. embarrassed (adj): xấu hổ

D. embarrassingly (adv): một cách đáng xấu hổ

Sau tính từ (widespread) cần 1 danh từ.

Chọn B.

→ The media’s false reporting caused widespread embarrassment for the public figures involved.

Dịch nghĩa: Việc phương tiện truyền thông đưa tin sai sự thật đã gây ra sự xấu hổ cho tất cả những nhân vật công chúng có liên quan.

Question 4. Choose the correct answer.  

Lots of online news is ______, so we should check its resources carefully.

A. fake

B. relevant

C. convenient

D. boring

Đáp án đúng: A

A. fake (adj): giả, không đúng sự thật

B. relevant (adj): có liên quan

C. convenient (adj): tiện lợi

D. boring (adj): nhàm chán

Dựa vào nghĩa, chọn A.

→ Lots of online news is fake, so we should check its resources carefully.

Dịch nghĩa: Nhiều tin tức trực tuyến là tin giả, vì vậy chúng ta nên kiểm tra kỹ nguồn của nó.

Question 5. Choose the correct answer.  

Quảng cáo

People can ______ on their social media friends’ posts.

A. create

B. share

C. comment

D. discuss

Đáp án đúng: C

A. create (v): tạo ra

B. share (v): chia sẻ

C. comment (v): bình luận

D. discuss (v): thảo luận

Cấu trúc: comment on something - bình luận về điều gì đó.

Chọn C.

→ People can comment on their social media friends’ posts.

Dịch nghĩa: Mọi người có thể bình luận về các bài đăng của bạn bè trên mạng xã hội.

Question 6. Choose the correct answer.  

My grandparents still enjoy print media, and they often buy ______ in the market.

A. videos

B. podcasts

C. newspapers

D. CDs

Đáp án đúng: C

A. videos (n-plural): phương tiện nghe nhìn

B. podcasts (n-plural): âm thanh số

C. newspapers (n-plural): báo in

D. CDs (n-plural): đĩa nhạc, dữ liệu

Dựa vào nghĩa, chọn C.

→ My grandparents still enjoy print media, and they often buy newspapers in the market.

Dịch nghĩa: Ông bà tôi vẫn thích các phương tiện truyền thông in ấn, và họ thường mua báo ở chợ.

Question 7. Choose the correct answer.  

Rick ______ to his favorite sports podcast for thirty minutes.

A. listens

B. is listening

C. was listening

D. has been listening

Đáp án đúng: D

‘for thirty minutes’ (được 30 phút) là dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, nhấn mạnh một hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp tục ở hiện tại, nhấn mạnh quá trình diễn ra.

Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn: have/has + been + V-ing.

Chọn D.

→ Rick has been listening to his favorite sports podcast for thirty minutes.

Dịch nghĩa: Rick đã nghe podcast thể thao yêu thích của mình được 30 phút rồi.

Quảng cáo

Question 8. Choose the correct answer.  

You ______ very hard, so you look really tired.

A. study

B. studied

C. were studying

D. have been studying

Đáp án đúng: D

Mệnh đề sau “so you look really tired” (vì vậy bạn trông thật mệt mỏi) nói về kết quả ở hiện tại. Do đó, ta cần thì hoàn thành tiếp diễn để diễn tả hành động kéo dài đến hiện tại và để lại kết quả ở hiện tại.

Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn: have/has + been + V-ing.

Chọn D.

→ You have been studying very hard, so you look really tired.

Dịch nghĩa: Bạn đã học rất chăm chỉ, vì vậy bạn trông thật mệt mỏi.

Question 9. Choose the correct answer.  

Many people ______ the news on social media instead of watching it on television.

A. watched

B. have been watching

C. watch

D. are watching

Đáp án đúng: B

Câu nói về thói quen mới đang diễn ra gần đây và vẫn tiếp tục đến hiện tại, nên dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.

Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn: have/has + been + V-ing.

Chọn B.

→ Many people have been watching the news on social media instead of watching it on television.

Dịch nghĩa: Nhiều người đã và đang xem tin tức trên mạng xã hội thay vì xem trên tivi.

Question 10. Choose the correct answer.  

Journalists ______ the story for hours, but they still haven’t found strong evidence.

A. have been written

B. have been writing

C. are writing

D. wrote

Đáp án đúng: B

Câu nói về một hành động bắt đầu trong quá khứ (“for hours”) và vẫn đang tiếp diễn hoặc vừa mới kết thúc, có kết quả ở hiện tại (họ vẫn chưa tìm được dẫn chứng), nhấn mạnh quá trình liên tục, nên ta dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.

Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn: have/has + been + V-ing.

Chọn B.

→ Journalists have been writing the story for hours, but they still haven’t found strong evidence.

Dịch nghĩa: Các nhà báo đã viết về câu chuyện này suốt nhiều giờ, nhưng họ vẫn chưa tìm được dẫn chứng thuyết phục.

Question 11. Choose the correct answer.  

The editor ______ emails from angry readers since the article was published.

A. has been receiving

B. received

C. receives

D. had received

Đáp án đúng: A

“Since the article was published” (kể từ khi bài báo được đăng) là dấu hiệu của hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại, nên cần chia thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn để nhấn mạnh quá trình liên tục.

Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn: have/has + been + V-ing.

Chọn A.

→ The editor has been receiving emails from angry readers since the article was published.

Dịch nghĩa: Biên tập viên đã liên tục nhận được email từ những độc giả tức giận kể từ khi bài báo được đăng.

Question 12. Choose the correct answer.  

She ______ to comments on her blog post all morning.

A. replied

B. has replied

C. has been replying

D. replies

Đáp án đúng: C

“All morning” (suốt cả buổi sáng) – một cụm thời gian kéo dài từ quá khứ đến hiện tại, nhấn mạnh quá trình liên tục, chưa chắc đã kết thúc – là dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.

Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn: have/has + been + V-ing.  

Chọn C.

→ She has been replying to comments on her blog post all morning.

Dịch nghĩa: Cô ấy đã trả lời các bình luận trên bài blog của mình suốt cả buổi sáng.

Question 13. Choose the correct answer.  

The news anchor ______ live reports from the scene since early this morning.

A. has given

B. gave

C. gives

D. has been giving

Đáp án đúng: D

- Cụm thời gian “since early this morning” (kể từ sáng sớm nay) dùng để chỉ một mốc thời gian bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại, là dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành hoặc hiện tại hoàn thành tiếp diễn.

- Hành động “give live reports” (đưa tin trực tiếp) là một hành động kéo dài liên tục từ sáng sớm đến hiện tại → nhấn mạnh quá trình đang diễn ra → phù hợp với hiện tại hoàn thành tiếp diễn.

- Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn: have/has + been + V-ing. 

Chọn D.

→ The news anchor has been giving live reports from the scene since early this morning.

Dịch nghĩa: Người dẫn chương trình thời sự đã đưa tin trực tiếp từ hiện trường kể từ sáng sớm nay.

Question 14. Choose the correct answer.  

Kyle doesn’t read magazines ______ as his mom.

A. less often

B. the most often

C. as often

D. more often

Đáp án đúng: C

So sánh ngang bằng với trạng từ: (not) as + adv + as.

Chọn C.

→ Kyle doesn’t read magazines as often as his mom.

Dịch nghĩa: Kyle không đọc tạp chí thường xuyên bằng mẹ của cậu ấy.

Question 15. Choose the correct answer.  

Cassie thinks print media is not ______ helpful as digital media.

A. very

B. less

C. as

D. more

Đáp án đúng: C

So sánh ngang bằng với tính từ: (not) as + adj + as.

Chọn C.

→ Cassie thinks print media is not as helpful as digital media.

Dịch nghĩa: Cassie nghĩ rằng phương tiện in ấn không hữu ích bằng phương tiện kỹ thuật số.

Question 16. Choose the correct answer.  

Teens nowadays spend ______ in real life.

A. more time online than

B. less time online than

C. fewer time online than

D. as much time online as

Đáp án đúng: A

“time online” (thời gian trực tuyến) là danh từ không đếm được.

- So sánh hơn với danh từ không đếm được: more/less + N + than.

- So sánh ngang bằng với danh từ không đếm được: (not) + as + much (+N) + as.

Câu so sánh này nói về việc thời gian trực tuyến của thanh thiếu niên nhiều hơn ngoài đời thực.

Chọn A.

→ Teens nowadays spend more time online than in real life.

Dịch nghĩa: Thanh thiếu niên ngày nay dành nhiều thời gian trực tuyến hơn ngoài đời thực.

Question 17. Choose the correct answer.  

______ people read physical newspapers and magazines nowadays than in earlier times.

A. Less

B. More

C. Fewer

D. Many

Đáp án đúng: C

“people” (mọi người) là danh từ đếm được số nhiều.

So sánh hơn với danh từ đếm được số nhiều: More/Fewer + N + than.

Dựa vào nghĩa, chọn “fewer”.

Chọn C.

Fewer people read physical newspapers and magazines nowadays than in earlier times.

Dịch nghĩa: Ngày nay, ít người đọc báo và tạp chí giấy hơn so với trước đây.

Question 18. Choose the correct answer.  

People listen to the radio ______ they did in the past.

A. more frequent than

B. as frequently as

C. less frequently than

D. more frequently than

Đáp án đúng: C

Chỗ trống cần một trạng từ để bổ nghĩa cho động từ thường “listen”.

- So sánh hơn với trạng từ: more/less + adv + than.

- So sánh ngang bằng với trạng từ: as + adv + as.

Dựa vào nghĩa ta chọn C.

→ People listen to the radio less frequently than they did in the past.

Dịch nghĩa: Mọi người nghe đài ít thường xuyên hơn so với trước đây.

Question 19. Choose the correct answer.  

Some teenagers don’t spend ______ time outdoors as they used to.

A. so much

B. as much

C. as many

D. much as

Đáp án đúng: B

“time outdoors” (thời gian ở ngoài trời) là danh từ không đếm được.

So sánh ngang bằng với danh từ không đếm được: (not) + as + much (+N) + as.

Chọn B.

→ Some teenagers don’t spend as much time outdoors as they used to.

Dịch nghĩa: Một số thanh thiếu niên không dành nhiều thời gian ở ngoài trời như trước nữa.

Question 20. Choose the correct answer.  

People nowadays don’t have ______ real-life conversations as they used to before smartphones.

A. as many

B. as much

C. so many

D. so much

Đáp án đúng: A

“real-life conversations” là danh từ đếm được số nhiều.

So sánh ngang bằng với danh từ đếm được số nhiều: (not) + as + many (+N) + as.

Chọn A.

→ People nowadays don’t have as many real-life conversations as they used to before smartphones.

Dịch nghĩa: Ngày nay, mọi người không còn trò chuyện trực tiếp nhiều như trước khi có điện thoại thông minh.

TRẮC NGHIỆM ONLINE

Xem thêm câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 12 iLearn Smart World có đáp án khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 12 hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


Giải bài tập lớp 12 sách mới các môn học