Từ vựng Tiếng Anh 8 cả năm (đầy đủ nhất)
Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 8 sách mới Global Success, Smart World, Friends plus Học kì 1, Học kì 2 đầy đủ nhất được biên soạn theo từng unit sẽ giúp học sinh lớp 8 dễ dàng học từ mới Tiếng Anh 8.
Từ vựng Tiếng Anh 8 cả năm (đầy đủ nhất)
Từ vựng Tiếng Anh 8 Global Success
Từ vựng Tiếng Anh 8 Smart World
Từ vựng Tiếng Anh 8 Friends plus
Lưu trữ: Từ vựng Tiếng Anh 8 (sách cũ)
- Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 1
- Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 2
- Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 3
- Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 4
- Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 5
- Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 6
- Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 7
- Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 8
- Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 9
- Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 10
- Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 11
- Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 12
- Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 13
- Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 14
- Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 15
- Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 16
Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 1: My Friends
Word | Class | Meaning |
affect | v | ảnh hưởng |
annoy | v | làm bực mình, quấy rầy |
bald | adj | hói (đầu), trọc (đồi) |
blond | adj | vàng hoe (tóc) |
character | n | tính cách, tính nết |
curly | adj | quăn, xoăn (tóc) |
different | adj | khác biệt |
east | n | phía đông |
extremely | adv | cực kỳ, vô cùng |
fair | adj | trắng (da), vàng nhạt (tóc) |
generous | adj | hào phóng, rộng rãi |
humorous | adj | hài hước, khôi hài |
introduce | v | giới thiệu |
joke | n | lời nói đùa, chuyện đùa |
local | adj | (thuộc về) địa phương |
Mars | n | sao Hỏa |
Mercury | n | sao Thủy |
moon | n | mặt trăng |
neighbor | n | hàng xóm, láng giềng |
orphanage | n | trại trẻ mồ côi |
outgoing | adj | cởi mở, thân thiện, dễ hòa đồng |
peace | n | sự yên bình, sự hòa thuận |
photograph | n | bức ảnh |
pleasure | n | điều thú vị, niềm vui thích |
principal | n | hiệu trưởng |
reserved | adj | kín đáo, dè dặt |
rise | v | mọc (mặt trời), nhô lên |
seem | v | có vẻ như, dường như |
silly | adj | ngớ ngẩn, ngốc nghếch |
slim | adj | thanh mảnh, mảnh dẻ |
sociable | adj | chan hòa, hòa đồng |
straight | adj | thẳng |
volunteer | n | tình nguyện viên |
volunteer | v | tình nguyện |
west | n | phía Tây |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 2: Making Arrangements
Word | Class | Meaning |
agree | v. | đồng ý, bằng lòng |
appointment | n | cuộc hẹn |
arrange | v | sắp xếp, sắp đặt, thu xếp |
assistant | n | người giúp đỡ, người phụ tá |
band | n | ban nhạc |
commercial | adj | (thuộc) buôn bán, thương mại |
concert | n | buổi trình diễn âm nhạc |
conduct | v | tiến hành, thực hiện (nghiên cứu, thí nghiệm ...) |
corner | n | góc |
countless | adj | vô số, không đếm xuể |
customer | n | khách hàng |
deaf mute | n | người câm điếc |
delivery | n | sự phân phối, phân phát |
demonstrate | v | chứng minh, trình bày, ... |
device | n | thiết bị, dụng cụ, máy móc |
directory | n | danh bạ (điện thoại) |
downstairs | adv | xuống cầu thang |
emigrate | v | di cư |
exhibition | n | cuộc triển lãm, trưng bày |
experiment | n | cuộc thí nghiệm |
fax machine | n | máy fax |
fishing rod | n | cần câu |
furniture | n | đồ đạc trong nhà, nội thất |
inside | adv | bên trong |
invention | n | sự phát minh, vật phát minh |
message | n | thông báo, lời nhắn |
novel | n | tiểu thuyết |
outside | adv | bên ngoài |
patient | n | bệnh nhân |
public | n | công chúng, công cộng |
questionnaire | n | bản thăm dò ý kiến |
racket | n | vợt (bóng bàn, quần vợt) |
service | n | dịch vụ |
stationery | n | văn phòng phẩm |
transmit | v | truyền, phát (tín hiệu) |
upstairs | adv | ở trên gác, lên cầu thang |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 3: At Home
Word | Class | Meaning |
bead | n | hạt, vật tròn nhỏ |
beneath | adv | ở dưới |
chemical | n | chất hóa học, hóa chất |
chore | n | công việc trong nhà, việc vặt |
coffee table | n | bàn uống nước |
community | n | cộng đồng |
counter | n | kệ bếp, quầy tính tiền |
cover | v | che, bao phủ |
cupboard | n | tủ chạn, tủ li |
cushion | v | cái nệm, gối tựa |
dangerous | adj | nguy hiểm |
destroy | v | phá hoại, tàn phá |
electrical socket | n | ổ cắm điện |
electricity | n | điện |
fire | n | lửa |
fish tank | n | bể cá |
flour | n | bột, bột mì |
folder | n | kẹp đựng tài liệu, bìa kẹp hồ sơ |
frying pan | n | chảo |
garbage | n | rác |
household | n | hộ gia đình |
household | adj | thuộc gia đình |
injure | v | làm bị thương |
jar | n | bình, hũ |
kitchen | n | nhà bếp |
knife | n | con dao |
lighting fixture | n | bộ đèn chiếu sáng |
lock | v | khóa |
magazine | n | tạp chí |
match | n | que diêm |
medicine | n | thuốc |
object | n | vật, đồ vật |
oven | n | lò (hấp, nướng đồ ăn) |
poster | n | áp phích |
precaution | n | sự phòng ngừa, sự đề phòng |
rack | n | giá (để đồ) |
refrigerator | n | tủ lạnh |
repairman | n | thợ sửa chữa |
rice cooker | n | nồi cơm điện |
rug | n | tấm thảm |
safety | n | sự an toàn |
saucepan | n | cái xoong |
scissors | n | cái kéo |
sink | n | bồn rửa bát |
soft drink | n | đồ uống có ga |
steamer | n | nồi hấp, nồi đun hơi |
stove | n | bếp lò, lò sưởi |
suitable | adj | phù hợp |
vase | n | lọ hoa |
wardrobe | n | tủ quần áo |
....................................
....................................
....................................
Xem thêm các loạt bài Để học tốt Tiếng Anh lớp 8 hay khác:
- Giải sách bài tập Tiếng anh 8
- 960 Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 8 có đáp án
- Giải bài tập Tiếng anh 8 thí điểm
- Top 30 Đề thi Tiếng Anh 8 (có đáp án)
Tủ sách VIETJACK shopee lớp 6-8 cho phụ huynh và giáo viên (cả 3 bộ sách):
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Loạt bài Soạn Tiếng Anh 8 | Giải bài tập Tiếng Anh 8 | Để học tốt Tiếng Anh 8 của chúng tôi được biên soạn một phần dựa trên cuốn sách: Học tốt Tiếng Anh 8 và Giải bài tập Tiếng Anh 8 và bám sát nội dung sgk Tiếng Anh lớp 8.
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Giải Tiếng Anh 8 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 8 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 8 Friends plus
- Lớp 8 - Kết nối tri thức
- Soạn văn 8 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 8 (ngắn nhất) KNTT
- Giải sgk Toán 8 - KNTT
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 8 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 8 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 8 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục công dân 8 - KNTT
- Giải sgk Tin học 8 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 8 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 8 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 8 - KNTT
- Lớp 8 - Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 8 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 8 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 8 - CTST
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 8 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 8 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 8 - CTST
- Giải sgk Giáo dục công dân 8 - CTST
- Giải sgk Tin học 8 - CTST
- Giải sgk Công nghệ 8 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 8 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 8 - CTST
- Lớp 8 - Cánh diều
- Soạn văn 8 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 8 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 8 - Cánh diều
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 8 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 8 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 8 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục công dân 8 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 8 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 8 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 8 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 8 - Cánh diều