Trắc nghiệm Tiếng Anh 9 Unit 3 (Smart World có đáp án): Reading & Writing
Với 20 câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 9 Unit 3 phần Reading & Writing trong Unit 3: Living Environment sách iLearn Smart World sẽ giúp học sinh ôn luyện Tiếng Anh 9 Unit 3 Smart World.
Trắc nghiệm Tiếng Anh 9 Unit 3 (Smart World có đáp án): Reading & Writing
Questions 1-5. Read the text about the future of smart homes. Write T (true) or F (false).
The future of smart homes is certainly indeed promising. With advancements in technology, we can expect household appliances and furniture to become more efficient and convenient.
The idea of a dining table that offers us a good meal while we’re busy with work is really interesting and could save us a lot of time. Voice assistants that can keep kids busy with storytelling, games and homework support would be a great addition to our homes. Solar panels will also be a big part of future housing. They can generate electricity from sunlight for everyday use, which makes us less dependent on traditional electricity sources. This can help us live in a more environmentally friendly way. Being able to control our homes remotely will also give us a lot of comfort. For example, we can adjust the temperature in our homes, turn on or off lights, and use other features when we are not around, which is fantastic.
In general, as technology continues to develop, the future of smart homes looks promising. Our houses will become easier to use and monitor, which will benefit our daily lives in many ways.
Question 1. Having a dining table that can provide meals during working hours is time-saving.
A. True
B. False
Đáp án đúng: A
Thông tin: The idea of a dining table that offers us a good meal while we’re busy with work is really interesting and could save us a lot of time.
(Ý tưởng về một chiếc bàn ăn mang đến cho chúng ta một bữa ăn ngon khi bận rộn với công việc thực sự thú vị và có thể giúp chúng ta tiết kiệm rất nhiều thời gian.)
Dịch nghĩa: Có một chiếc bàn ăn có thể cung cấp bữa ăn trong giờ làm việc sẽ tiết kiệm thời gian.
→ True
Question 2. Voice assistants in smart homes can provide some forms of entertainment for children.
A. True
B. False
Đáp án đúng: A
Thông tin: Voice assistants that can keep kids busy with storytelling, games and homework support would be a great addition to our homes.
(Trợ lý giọng nói có thể giúp trẻ em bận rộn với việc kể chuyện, chơi trò chơi và hỗ trợ bài tập về nhà sẽ là một sự bổ sung tuyệt vời cho ngôi nhà của chúng ta.)
Dịch nghĩa: Trợ lý giọng nói trong nhà thông minh có thể cung cấp một số hình thức giải trí cho trẻ em.
→ True
Question 3. Smart homes are completely independent of traditional energy sources.
A. True
B. False
Đáp án đúng: B
Thông tin: Solar panels will also be a big part of future housing. They can generate electricity from sunlight for everyday use, which makes us less dependent on traditional electricity sources.
(Tấm pin mặt trời cũng sẽ là một phần quan trọng trong nhà ở tương lai. Chúng có thể tạo ra điện từ ánh sáng mặt trời để sử dụng hàng ngày, giúp chúng ta ít phụ thuộc hơn vào các nguồn điện truyền thống.)
Dịch nghĩa: Nhà thông minh hoàn toàn độc lập với các nguồn năng lượng truyền thống.
→ False
Question 4. We can only use remote control features in smart homes when we are present.
A. True
B. False
Đáp án đúng: B
Thông tin: For example, we can adjust the temperature in our homes, turn on or off lights, and use other features when we are not around, which is fantastic.
(Ví dụ, chúng ta có thể điều chỉnh nhiệt độ trong nhà, bật hoặc tắt đèn và sử dụng các tính năng khác khi không có nhà, điều này thật tuyệt vời.)
Dịch nghĩa: Chúng ta chỉ có thể sử dụng các tính năng điều khiển từ xa trong nhà thông minh khi chúng ta có mặt.
→ False
Question 5. The development of technology has a positive impact on the future of smart homes.
A. True
B. False
Đáp án đúng: A
Thông tin: In general, as technology continues to develop, the future of smart homes looks promising. Our houses will become easier to use and monitor, which will benefit our daily lives in many ways.
(Nhìn chung, khi công nghệ tiếp tục phát triển, tương lai của nhà thông minh có vẻ đầy hứa hẹn. Ngôi nhà của chúng ta sẽ trở nên dễ sử dụng và giám sát hơn, điều này sẽ mang lại lợi ích cho cuộc sống hàng ngày của chúng ta theo nhiều cách.)
Dịch nghĩa: Sự phát triển của công nghệ có tác động tích cực đến tương lai của nhà thông minh.
→ True
Dịch bài đọc:
Tương lai của nhà thông minh chắc chắn là rất hứa hẹn. Với những tiến bộ trong công nghệ, chúng ta có thể mong đợi các thiết bị gia dụng và đồ nội thất trở nên hiệu quả và tiện lợi hơn.
Ý tưởng về một chiếc bàn ăn cung cấp cho chúng ta một bữa ăn ngon trong khi chúng ta bận rộn với công việc thực sự thú vị và có thể giúp chúng ta tiết kiệm rất nhiều thời gian. Trợ lý giọng nói có thể giúp trẻ em bận rộn với việc kể chuyện, chơi trò chơi và hỗ trợ bài tập về nhà sẽ là một sự bổ sung tuyệt vời cho ngôi nhà của chúng ta. Tấm pin mặt trời cũng sẽ là một phần quan trọng trong nhà ở trong tương lai. Chúng có thể tạo ra điện từ ánh sáng mặt trời để sử dụng hàng ngày, giúp chúng ta ít phụ thuộc hơn vào các nguồn điện truyền thống. Điều này có thể giúp chúng ta sống theo cách thân thiện hơn với môi trường. Khả năng điều khiển ngôi nhà của mình từ xa cũng sẽ mang lại cho chúng ta rất nhiều sự thoải mái. Ví dụ, chúng ta có thể điều chỉnh nhiệt độ trong nhà, bật hoặc tắt đèn và sử dụng các tính năng khác khi chúng ta không có nhà, điều này thật tuyệt vời.
Nhìn chung, khi công nghệ tiếp tục phát triển, tương lai của nhà thông minh có vẻ đầy hứa hẹn. Ngôi nhà của chúng ta sẽ trở nên dễ sử dụng và giám sát hơn, điều này sẽ mang lại lợi ích cho cuộc sống hàng ngày của chúng ta theo nhiều cách.
Questions 6-10. Read the passage carefully and choose the correct answer.
A smart home is a house or living space that uses devices and technology to automate and control many different aspects (6) _______ our daily life. For example, we can monitor security, temperature, entertainment or any system in our houses while we are at work or on vacation. Our home’s devices (7) _______ are connected to the internet allow us to do that. Then we can easily control them remotely by using a smartphone, tablet or laptop. (8) _______, these smart devices can learn from our behavior and make changes when necessary. For instance, if we repeatedly enter the wrong password to unlock the door, they will lock it. Smart homes certainly give us lots of comfort. However, there are (9) _______ of living in a smart home. One of the biggest concerns is security. Because the devices are always connected to the internet, we risk losing control of the house to (10) _______ who illegally gain access to our house via the internet. The cost of the technology used in a smart home is another concern. It might take a large amount of money to build a smart house, which is a real barrier to many people.
Question 6. A smart home is a house or living space that uses devices and technology to automate and control many different aspects (6) _______ our daily life.
A. on
B. at
C. of
D. with
Đáp án đúng: C
on (prep): trên
at (prep): tại
of (prep): của → aspects of life: những khía cạnh của cuộc sống
with (prep): với
Dịch nghĩa: Nhà thông minh là ngôi nhà hoặc không gian sống sử dụng các thiết bị và công nghệ để tự động hóa và kiểm soát nhiều khía cạnh khác nhau trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.
Question 7. Our home’s devices (7) _______ are connected to the internet allow us to do that.
A. that
B. who
C. whom
D. whose
Đáp án đúng: A
that: thay cho danh từ chỉ người/ vật đóng vai trò chủ ngữ/ tân ngữ
who: thay cho danh từ chỉ người đóng vai trò chủ ngữ/ tân ngữ
whom: thay cho danh từ chỉ người/ vật đóng vai trò tân ngữ
whose + N: chỉ quan hệ sở hữu
Để thay cho danh từ chỉ vật “devices” (thiết bị) và đóng vai trò chủ ngữ trước động từ “are” → dùng “that”
Dịch nghĩa: Các thiết bị trong nhà được kết nối với Internet cho phép chúng ta làm điều đó.
Question 8. Then we can easily control them remotely by using a smartphone, tablet or laptop. (8) _______, these smart devices can learn from our behavior and make changes when necessary.
A. Sadly
B. Unfortunately
C. Interestingly
D. Unhappily
Đáp án đúng: C
A. Sadly (adv): đáng buồn là
B. Unfortunately (adv): không may là
C. Interestingly (adv): thật thú vị là
D. Unhappily (adv): không vui là
Dịch nghĩa: Sau đó, chúng ta có thể dễ dàng điều khiển chúng từ xa bằng điện thoại thông minh, máy tính bảng hoặc máy tính xách tay. Thật thú vị là các thiết bị thông minh này có thể học hỏi từ hành vi của chúng ta và thực hiện các thay đổi khi cần thiết.
Question 9. However, there are (9) _______ of living in a smart home.
A. advantages
B. advantaged
C. disadvantaged
D. disadvantages
Đáp án đúng: D
A. advantages (n): ưu điểm
B. advantaged (adj): có ưu điểm/ lợi thế
C. disadvantaged (adj): bị bất lợi/ thiệt thòi
D. disadvantages (n): nhược điểm
Sau “there are” cần danh từ số nhiều → loại B, C
Dịch nghĩa: Tuy nhiên, có những nhược điểm khi sống trong một ngôi nhà thông minh.
Question 10. Because the devices are always connected to the internet, we risk losing control of the house to (10) _______ who illegally gain access to our house via the internet.
A. thieves
B. hackers
C. robbers
D. programmers
Đáp án đúng: B
A. thieves (n): trộm
B. hackers (n): tin tặc
C. robbers (n): cướp
D. programmer (n): lập trình viên
Dịch nghĩa: Vì các thiết bị luôn được kết nối với internet nên chúng ta có nguy cơ mất quyền kiểm soát ngôi nhà vào tay tin tặc xâm nhập trái phép vào nhà chúng ta qua internet.
Dịch bài đọc:
Nhà thông minh là ngôi nhà hoặc không gian sống sử dụng các thiết bị và công nghệ để tự động hóa và kiểm soát nhiều khía cạnh khác nhau trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Ví dụ, chúng ta có thể theo dõi an ninh, nhiệt độ, giải trí hoặc bất kỳ hệ thống nào trong nhà khi chúng ta đang đi làm hoặc đi nghỉ. Các thiết bị trong nhà được kết nối với internet cho phép chúng ta làm điều đó. Sau đó, chúng ta có thể dễ dàng điều khiển chúng từ xa bằng điện thoại thông minh, máy tính bảng hoặc máy tính xách tay. Điều thú vị là các thiết bị thông minh này có thể học hỏi từ hành vi của chúng ta và thực hiện các thay đổi khi cần thiết. Ví dụ, nếu chúng ta liên tục nhập sai mật khẩu để mở khóa cửa, chúng sẽ khóa cửa. Nhà thông minh chắc chắn mang lại cho chúng ta rất nhiều sự thoải mái. Tuy nhiên, có những nhược điểm khi sống trong một ngôi nhà thông minh. Một trong những mối quan tâm lớn nhất là vấn đề an ninh. Vì các thiết bị luôn được kết nối với internet nên chúng ta có nguy cơ mất quyền kiểm soát ngôi nhà vào tay tin tặc xâm nhập trái phép vào nhà của chúng ta qua internet. Chi phí công nghệ được sử dụng trong một ngôi nhà thông minh là một mối quan tâm khác. Có thể phải mất một khoản tiền lớn để xây dựng một ngôi nhà thông minh, đây thực sự là rào cản đối với nhiều người.
Question 11. Put the words in the correct order to make a complete sentence.
active / is / great / for / whose / are / people / This / children / smart home
A. This smart home is great for children whose people are active.
B. This smart home is great for people whose children are active.
C. This smart home for people whose children are active is great.
D. This home smart is great for people whose active children are.
Đáp án đúng: B
Cấu trúc câu:
→ This smart home is great for + [noun phrase]
→ Trong đó, “people whose children are active” là một mệnh đề quan hệ sở hữu:
• whose dùng để nói về sự sở hữu: “người mà con cái của họ năng động”.
• children là chủ ngữ của mệnh đề phụ “whose children are active”.
Xét các đáp án khác:
A. “whose people are active” → sai về nghĩa (people không phải là đối tượng được sở hữu).
C. Lộn xộn trật tự, khiến câu mất mạch ngữ nghĩa.
D. Sai cấu trúc danh từ + mệnh đề quan hệ, và “whose active children” không phù hợp vị trí trong câu.
Dịch nghĩa: Ngôi nhà thông minh này rất phù hợp với những gia đình có con nhỏ năng động.
Question 12. Put the words in the correct order to make a complete sentence.
whom / talked / to / apartment manager / you / the / is / yesterday / The man
A. The man whom talked you to yesterday is the apartment manager.
B. The man whom you talked yesterday to is the apartment manager.
C. The man whom you talked to yesterday is the apartment manager.
D. The man whom is the apartment manager talked you to yesterday.
Đáp án đúng: C
Cấu trúc mệnh đề quan hệ tân ngữ:
“The man whom you talked to yesterday”
whom làm tân ngữ cho động từ “talk to”
→ Có thể viết không có whom: The man you talked to yesterday...
Sau mệnh đề quan hệ là mệnh đề chính: “is the apartment manager.”
Xét các đáp án khác:
A. “whom talked you to” → sai cấu trúc: you mới là chủ ngữ của “talked to”, không phải “whom”.
B. “you talked yesterday to” → sai về trật tự giới từ (giới từ nên đặt trước whom hoặc cuối câu).
D. lộn xộn, sai logic chủ ngữ - động từ.
Dịch nghĩa: Người đàn ông mà bạn nói chuyện hôm qua là người quản lý căn hộ.
Question 13. Put the words in the correct order to make a complete sentence.
love / those / who / People / will / the environment / care about / new appliances
A. People love new appliances who will care about the environment.
B. People who love the environment will care about those new appliances.
C. People will love those new appliances who care about the environment.
D. People who care about the environment will love those new appliances.
Đáp án đúng: D
Cấu trúc mệnh đề quan hệ chủ ngữ:
People who care about the environment → những người mà quan tâm đến môi trường.
Mệnh đề chính: will love those new appliances → sẽ yêu thích những thiết bị mới.
Xét các đáp án khác:
A. sai mạch logic: “appliances who care” là vô lý vì who chỉ dùng cho người, không dùng cho vật.
B. sai về logic chủ ngữ – vị ngữ: thiết bị mới không phải là thứ để “care about”, mà người ta quan tâm đến môi trường thì mới thích thiết bị (vì nó thân thiện môi trường).
C. lộn xộn trật tự và sai ngữ pháp: “appliances who care…” sai vì thiết bị không “care”.
Dịch nghĩa: Những người quan tâm đến môi trường sẽ thích những thiết bị mới này.
Question 14. Rewrite the sentence using “wish” with Past Simple.
Paul doesn’t have a game console. He would like to have one.
A. Paul wishes he has a game console.
B. Paul wishes he had a game console.
C. Paul wishes he would have a game console.
D. Paul wishes he have a game console.
Đáp án đúng: B
Cấu trúc: wish + S + V2/V-ed được dùng để diễn tả điều ước trái với hiện tại.
Ở đây, “Paul doesn’t have...” → ta dùng thì quá khứ đơn của “have” là “had”.
→ Paul wishes he had a game console.
Dịch nghĩa: Paul không có máy chơi game. Anh ấy muốn có một cái.
→ Paul ước mình có một máy chơi trò chơi điện tử.
Question 15. Put the words in the correct order to make a complete sentence.
would / Traditionally, / their / lives / together / whole / married / spend / people / often
A. Traditionally, whole families would their spend often lives together.
B. Traditionally, whole families would often spend their lives together.
C. Traditionally, would spend often whole families their lives together.
D. Traditionally, their lives would spend often whole families together.
Đáp án đúng: B
Trạng từ đầu câu: Traditionally
Chủ ngữ: whole families
Động từ: would often spend
Tân ngữ: their lives
Trạng từ chỉ cách thức: together
Dịch nghĩa: Theo truyền thống, cả gia đình thường sống cùng nhau suốt đời.
Question 16. Make the sentence using the prompts. Put “wish” in Present Simple.
I / wish / I / have / bunk beds / my bedroom.
A. I wish I has bunk beds in my bedroom.
B. I wish I have bunk beds in my bedroom.
C. I wish I had bunk beds in my bedroom.
D. I wish I was having bunk beds in my bedroom.
Đáp án đúng: C
Cấu trúc “wish” ở hiện tại: S + wish + S + V2/V-ed
Động từ “have” chuyển sang quá khứ là “had” → “I wish I had…”
→ I wish I had bunk beds in my bedroom.
Dịch nghĩa: Tôi ước gì phòng ngủ của tôi có giường tầng.
Question 17. Make the sentence using the prompts. Put “wish” in Present Simple.
She / wish / there / be / windows / her living room.
A. She wish there is windows on her living room.
B. She wishes there are windows on her living room.
C. She wishes there were windows in her living room.
D. She wished there were windows in her living room.
Đáp án đúng: C
Cấu trúc đúng: S + wishes + (that) there were + … (chỉ điều không có ở hiện tại)
“There were” được dùng cho câu ước dù chủ ngữ là số ít, đây là cấu trúc đặc biệt sau "wish".
“in her living room” là giới từ đúng trong trường hợp này (không dùng “on”).
Dịch nghĩa: Cô ấy ước phòng khách của mình có cửa sổ.
Question 18. Combine the sentences using defining relative pronouns “who(m), that, which, or whose”.
The apartment can keep your kids entertained. It has a voice assistant.
A. The apartment, which has a voice assistant, can keep your kids entertained.
B. The apartment whose voice assistant keeps your kids entertained.
C. The apartment which has a voice assistant can keep your kids entertained.
D. The apartment that has a voice assistant can keep your kids entertained.
Đáp án đúng: D
Đây là mệnh đề quan hệ xác định (defining relative clause) → không dùng dấu phẩy.
“The apartment” là vật → dùng that hoặc which đều được, nhưng that thường dùng trong mệnh đề xác định.
Câu D là đúng cả về ngữ pháp lẫn nghĩa
Dịch nghĩa: Căn hộ có thể giúp trẻ em của bạn giải trí. Căn hộ có trợ lý giọng nói.
→ Căn hộ có trợ lý giọng nói có thể giúp con bạn giải trí.
Question 19. Combine the sentences using defining relative pronouns “who(m), that, which, or whose”.
People prefer a house with lots of smart appliances. They are very busy.
A. People, who are very busy, prefer a house with lots of smart appliances.
B. People who are very busy prefer a house with lots of smart appliances.
C. People which are very busy prefer a house with lots of smart appliances.
D. People whose are very busy prefer a house with lots of smart appliances.
Đáp án đúng: B
Đây là mệnh đề quan hệ xác định (defining relative clause), nên không dùng dấu phẩy.
“People” là danh từ chỉ người → dùng who hoặc that.
Câu đúng ngữ pháp và hợp nghĩa là B.
Dịch nghĩa: Mọi người thích một ngôi nhà có nhiều thiết bị thông minh. Họ rất bận rộn.
→ Những người rất bận rộn thường thích ngôi nhà có nhiều thiết bị thông minh.
Question 20. Combine the sentences using defining relative pronouns “who(m), that, which, or whose”.
The soccer player lives in this building. You interviewed him yesterday.
A. The soccer player whom you interviewed yesterday lives in this building.
B. The soccer player whose you interviewed yesterday lives in this building.
C. The soccer player which you interviewed yesterday lives in this building.
D. The soccer player, whom you interviewed yesterday, lives in this building.
Đáp án đúng: A
“The soccer player” là người → dùng who hoặc whom.
Trong câu này, “you interviewed him” → đại từ quan hệ làm tân ngữ, nên dùng whom (hoặc that, nhưng trong câu này đề không đưa “that”).
Đây là mệnh đề quan hệ xác định nên không dùng dấu phẩy.
Chọn A.
Dịch nghĩa: Cầu thủ bóng đá sống trong tòa nhà này. Bạn đã phỏng vấn anh ấy ngày hôm qua.
→ Cầu thủ bóng đá mà bạn phỏng vấn ngày hôm qua sống trong tòa nhà này.
Xem thêm câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 9 iLearn Smart World có đáp án khác:
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 9 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh 9 Smart World
- Giải SBT Tiếng Anh 9 Smart World
- Giải lớp 9 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 9 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 9 Cánh diều (các môn học)
Tủ sách VIETJACK luyện thi vào 10 cho 2k10 (2025):
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Loạt bài Giải bài tập Tiếng Anh 9 của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World.
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Giải Tiếng Anh 9 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 9 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 9 Friends plus
- Lớp 9 Kết nối tri thức
- Soạn văn 9 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 9 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 9 - KNTT
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 9 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 9 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 9 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục công dân 9 - KNTT
- Giải sgk Tin học 9 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 9 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 9 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 9 - KNTT
- Giải sgk Mĩ thuật 9 - KNTT
- Lớp 9 Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 9 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 9 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 9 - CTST
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 9 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 9 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 9 - CTST
- Giải sgk Giáo dục công dân 9 - CTST
- Giải sgk Tin học 9 - CTST
- Giải sgk Công nghệ 9 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 9 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 9 - CTST
- Giải sgk Mĩ thuật 9 - CTST
- Lớp 9 Cánh diều
- Soạn văn 9 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 9 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 9 - Cánh diều
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 9 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 9 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 9 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục công dân 9 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 9 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 9 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 9 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 9 - Cánh diều
- Giải sgk Mĩ thuật 9 - Cánh diều