Trắc nghiệm Tiếng Anh 9 Unit 4 (Smart World có đáp án): Reading & Writing

Với 20 câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 9 Unit 4 phần Reading & Writing trong Unit 4: Tourism sách iLearn Smart World sẽ giúp học sinh ôn luyện Tiếng Anh 9 Unit 4 Smart World.

Trắc nghiệm Tiếng Anh 9 Unit 4 (Smart World có đáp án): Reading & Writing

TRẮC NGHIỆM ONLINE

Questions 1-8. Fill in each numbered blank with one suitable word or phrase.

    Big Ben, the nickname for the bell inside the Elizabeth Tower of Parliament, will ring for the final time next Monday (August 21) at midday ahead of four years of extensive (1) _______ works.

    The decision was taken to (2) _______ ringing the bell (3) _______ protect the hearing of those working on cleaning and repairing the clock. And while Londoners will miss the familiar chimes of Big Ben on a (4) _______ basis, the bell will only ring for special (5) _______, including the city’s New Year celebrations and remembrance Sunday.

    Steve Jaggs, (6) _______ as Keeper of the Great Clock (a pretty great job title we’re sure you’ll agree), told BBC News that the renovation works are “essential” and will “safeguard the clock on a (7) _______ basis.”

    Over the next four years, the Elizabeth Tower will be modernized with a lift and will be made more energy-efficient. The clock face will be briefly taken apart for cleaning and repairing, but will, (8) _______, continue to tell the time correctly.

Question 1. Big Ben, the nickname for the bell inside the Elizabeth Tower of Parliament, will ring for the final time next Monday (August 21) at midday ahead of four-years of extensive (1) _______ works.

Quảng cáo

A. renew 

B. reborn

C. innovation

D. renovation

Đáp án đúng: D

A. renew (n): sự làm mới lại

B. reborn (n): sự tái sinh

C. innovation (n): sự đối mới

D. renovation (n): sự cải tạo

Dựa vào nghĩa, chọn D.

Dịch nghĩa: Big Ben, biệt danh của chiếc chuông bên trong Tháp Elizabeth của Quốc hội, sẽ vang lên lần cuối cùng vào thứ Hai tuần sau (ngày 21 tháng 8) lúc giữa trưa trước công việc cải tạo mở rộng trong 4 năm.

Question 2. The decision was taken to (2) _______ ringing the bell...

A. pause 

B. stop

C. put off

D. delay

Đáp án đúng: B

A. pause (v): tạm dừng

B. stop (v) + V-ing: dừng việc gì lại

C. put off (v): ngừng, trì hoãn

D. delay (v) trì hoãn

Dịch nghĩa: Quyết định đã được đưa ra để dừng việc rung chuông…

Quảng cáo

Question 3. The decision was taken to stop ringing the bell (3) _______ protect the hearing of those working on cleaning and repairing the clock.

A. so as to 

B. in order to

C. to 

D. all are correct

Đáp án đúng: D

A. so as to: để

B. in order to: để

C. to: để

D. so as to = in order to = to +V: dùng để chỉ mục đích làm gì

Dịch nghĩa: Quyết định đã được đưa ra để ngừng việc rung chuông nhằm bảo vệ thính giác của những người làm công việc dọn dẹp và sửa chữa đồng hồ.

Question 4. And while Londoners will miss the familiar chimes of Big Ben on a (4) _______ basis,

A. hourly 

B. daily

C. monthly

D. yearly

Đáp án đúng: B

A. hourly (adj): hàng giờ

B. daily (adj): hàng ngày

C. monthly (adj): hàng tháng

D. yearly (adj): hàng năm

Cụm từ: on a daily basis: hàng ngày

Dịch nghĩa: Và trong khi người dân London sẽ bỏ lỡ những tiếng chuông quen thuộc của Big Ben hàng ngày,

Question 5. And while Londoners will miss the familiar chimes of Big Ben on a daily basis, the bell will only ring for special (5) _______, including the city’s New Year celebrations and remembrance Sunday.

Quảng cáo

A. time 

B. even

C. occasions

D. event

Đáp án đúng: C

A. time (n): thời gian

B. even: thậm chí, còn, ngay cả

C. occasion (n): dịp

D. event (n): sự kiện

Chọn C.

Dịch nghĩa: Và trong khi người dân London sẽ bỏ lỡ những tiếng chuông quen thuộc của Big Ben hàng ngày, thì tiếng chuông sẽ chỉ vang lên trong những dịp đặc biệt, bao gồm lễ kỷ niệm năm mới của thành phố và tưởng nhớ vào Chủ nhật.

Question 6. Steve Jaggs, (6) _______ as Keeper of the Great Clock (a pretty great job title we’re sure you’ll agree),...

A. such 

B. known

C. heard

D. called

Đáp án đúng: B

known as: được biết đến như là

Dịch nghĩa: Steve Jaggs, được biết đến với cái tên Người cai quản chiếc đồng hồ khổng lồ (một chức danh công việc khá tuyệt vời, chúng tôi chắc chắn bạn sẽ đồng ý với điều này).

Question 7. Steve Jaggs, known as Keeper of the Great Clock (a pretty great job title we’re sure you’ll agree), told BBC News that the renovation works are “essential” and will “safeguard the clock on a (7) _______ basis.”

A. long-term 

B. long

C. short-term

D. short

Đáp án đúng: A

A. long-term (adj): lâu dài

B. long (adj): dài

C. short-term (adj): ngắn hạn

D. short (adj): ngắn

Dịch nghĩa: Steve Jaggs, được biết đến với cái tên Người cai quản chiếc đồng hồ khổng lồ (một chức danh công việc khá tuyệt vời, chúng tôi chắc chắn bạn sẽ đồng ý với điều này), nói với BBC News rằng các công việc cải tạo là thiết yếu và sẽ là cơ sở bảo vệ chiếc đồng hồ về lâu dài.

Quảng cáo

Question 8. Over the next four years, the Elizabeth Tower will be modernized with a lift and will be made more energy-efficient. The clock face will be briefly taken apart for cleaning and repairing, but will, (8) _______, continue to tell the time correctly.

A. otherwise 

B. therefore

C. instead

D. unless

Đáp án đúng: A

A. otherwise: nếu không

B. therefore: do đó

C. instead: thay vì

D. unless: trừ khi

Chọn A.

Dịch nghĩa: Trong bốn năm tới, Tháp Elizabeth sẽ được hiện đại hóa bằng thang máy và sẽ được chế tạo nhằm tiết kiệm năng lượng hơn. Mặt đồng hồ sẽ được tháo ra một thời gian ngắn để làm sạch và sửa chữa, nhưng nếu không sẽ tiếp tục cho biết thời gian chính xác.

Dịch bài đọc:

    Big Ben, biệt danh của chiếc chuông bên trong Tháp Elizabeth của Quốc hội, sẽ vang lên lần cuối cùng vào thứ Hai tuần sau (ngày 21 tháng 8) vào giữa trưa trước công việc cải tạo mở rộng trong 4 năm.

    Quyết định đã được đưa ra để dừng việc rung chuông nhằm bảo vệ thính giác của những người làm công việc dọn dẹp và sửa chữa đồng hồ. Và trong khi người dân London sẽ bỏ lỡ những tiếng chuông quen thuộc của Big Ben hàng ngày, thì tiếng chuông sẽ chỉ vang lên trong những dịp đặc biệt, bao gồm lễ kỷ niệm năm mới của thành phố và tưởng nhớ vào Chủ nhật.

    Steve Jaggs, được biết đến với cái tên Người cai quản chiếc đồng hồ khổng lồ (một chức danh công việc khá tuyệt vời, chúng tôi chắc chắn bạn sẽ đồng ý với điều này), nói với BBC News rằng các công việc cải tạo là thiết yếu và sẽ là cơ sở bảo vệ chiếc đồng hồ về lâu dài.

    Trong bốn năm tới, Tháp Elizabeth sẽ được hiện đại hóa bằng thang máy và sẽ được chế tạo nhằm tiết kiệm năng lượng hơn. Mặt đồng hồ sẽ được tháo ra một thời gian ngắn để làm sạch và sửa chữa, nhưng nếu không sẽ tiếp tục cho biết thời gian chính xác.

Questions 9-13. Read the passage carefully and choose the correct answer.

Natural beauty of Maldives

    Maldives is known as “the tropical paradise” for good reasons. Its beauty is none like others. Maldives is a tropical country with separated islands, which are separated by sea. Each island is surrounded by stunning white sandy beaches. It is a wonderful experience to visit and explore the beauty of the islands. 

    The sea covers about 99% of the Maldives and it is where most attractive things lie. There are over five thousand coral reefs and plenty of reef fish, corals, marine mammals, and so many other marine lives. And that is the reason people say, diving in Maldives is unforgettable.

    Almost all the islands in Maldives are surrounded by beautiful pure white sandy beaches. Even if you have nothing else to do, I am sure you won’t get bored walking on the soft white sandy beaches and leaving your footprints on.

    When you look at an island from a distance, you can find green trees before anything else, and especially the coconut palms. That brings more beauty to the islands, plus you get an amazing drink out of the coconut palms.

    Traveling in a sea plane and watching the beautiful islands from the window is the most wonderful experience you could ever have. Islands are formed in a way that makes a round which is called an atoll. When you see them from the sea plane view, it will look like a chain of pearls.

    With the natural and beautiful surroundings, you could have a memorable trip in Maldives. It is also an ideal place to have a family holiday, where you can spend lovely moments with fun and enjoyment in the beautiful pure white beaches.

(https://www.maldives.com/natural-beauty-surrounding-maldives/)

Question 9. What is true according to the passage?

A. There are many manmade constructions in Maldives.

B. Human activities have had negative impacts on Maldives’ environment.

C. The nature of Maldives is stunning.

D. Tourists can go skiing in Maldives.

Đáp án đúng: C

Dịch nghĩa: Điều gì là đúng theo đoạn văn?

A. Có nhiều công trình nhân tạo ở Maldives.

B. Các hoạt động của con người đã có tác động tiêu cực đến môi trường Maldives.

C. Thiên nhiên của Maldives là tuyệt đẹp.

D. Khách du lịch có thể đi trượt tuyết ở Maldives

Thông tin: Maldives is known as “the tropical paradise” for reasons. Its beauty is none like others. Maldives is a tropical country with separated islands, which are separated by sea. Each island is surrounded by stunning white sandy beaches.

(Maldives được biết đến như là “thiên đường nhiệt đới”, vì nhiều lý do. Vẻ đẹp của nó không giống ai. Maldives là một quốc gia nhiệt đới với các hòn đảo tách biệt, được phân cách bởi đại dương. Mỗi hòn đảo được bao quanh bởi những bãi biển cát trắng tuyệt đẹp.)

Question 10. Why do people say diving in Maldives is unforgettable?

A. The beaches are pure and beautiful.

B. There are many marine lives in Maldives.

C. The coconut drink is delicious.

D. There is a chain of pearls in Maldives.

Đáp án đúng: B

Dịch nghĩa: Tại sao mọi người nói lặn ở Maldives là khó quên?

A. Các bãi biển là tinh khiết và xinh đẹp.

B. Có nhiều sinh vật biển ở Maldives.

C. Nước dừa rất ngon.

D. Có một chuỗi ngọc trai ở Maldives.

Thông tin: There are over five thousand coral reefs and plenty of reef fish, corals, marine mammals, and so many other marine lives. And that is the reason people say, diving in Maldives is unforgettable.

(Hiện có hơn năm ngàn rạn san hô và nhiều loài cá rạn san hô, san hô, động vật biển có vú, và rất nhiều sinh vật biển khác. Và đó là lý do người ta nói, lặn biển ở Maldives là không thể nào quên.)

Question 11. What kinds of marine species can be found in Maldives?

A. Coral reefs, marine mammals, and reef fish.

B. Coral reefs, reef fish and marine cows.

C. Marine mammals, reef fish and penguins.

D. Coral reefs, marine mammals, and mermaids.

Đáp án đúng: A

Dịch nghĩa: Có thể tìm thấy những loài sinh vật biển nào ở Maldives?

A. Rạn san hô, động vật có vú biển và cá rạn san hô.

B. Rạn san hô, cá rạn san hô và bò biển.

C. Động vật có vú biển, cá rạn san hô và chim cánh cụt.

D. Rạn san hô, động vật có vú biển và nàng tiên cá.

Thông tin: There are over five thousand coral reefs and plenty of reef fish, corals, marine mammals, and so many other marine lives. And that is the reason people say, diving in Maldives is unforgettable.

(Hiện có hơn năm ngàn rạn san hô và nhiều loài cá rạn san hô, san hô, động vật biển có vú, và rất nhiều sinh vật biển khác. Và đó là lý do người ta nói, lặn biển ở Maldives là không thể nào quên.)

Question 12. According to the passage, what is an atoll?

A. An island made of pearls.

B. An island that can be seen from a plane.

C. An island shaped like a straight chain.

D. An island made of coral and shaped like a ring.

Đáp án đúng: D

Dịch nghĩa: Theo đoạn văn, đảo san hô vòng là gì?

A. Một hòn đảo được tạo thành từ ngọc trai.

B. Một hòn đảo có thể nhìn thấy từ máy bay.

C. Một hòn đảo có hình dạng giống như một chuỗi thẳng.

D. Một hòn đảo được tạo thành từ san hô và có hình dạng giống như một chiếc nhẫn.

Thông tin: Islands are formed in a way that makes a round which is called an atoll. When you see them from the sea plane view, it will look like a chain of pearls.

(Quần đảo được hình thành theo cách tạo nên một vòng được gọi là đảo san hô. Khi bạn nhìn thấy chúng từ tầm nhìn máy bay biển, nó sẽ trông giống như một chuỗi ngọc trai.)

Question 13. What can you do in Maldives?

A. stroll along sandy beaches

B. go skiing

C. climb coconut trees

D. go fishing

Đáp án đúng: A

Dịch nghĩa: Bạn có thể làm gì ở Maldives?

A. đi dạo dọc bãi biển đầy cát

B. đi trượt tuyết

C. leo cây dừa

D. đi câu cá

Thông tin: Even if you have nothing else to do, I am sure you won’t get bored walking on the soft white sandy beaches and leaving your footprints on.

(Ngay cả khi bạn không có gì khác để làm, tôi chắc chắn bạn sẽ không cảm thấy nhàm chán khi đi bộ trên những bãi biển cát trắng mịn màng và để lại dấu chân của bạn.)

Dịch bài đọc:

Vẻ đẹp tự nhiên của Maldives

    Maldives được biết đến như là “thiên đường nhiệt đới”, vì nhiều lý do. Vẻ đẹp của nó không giống ai. Maldives là một quốc gia nhiệt đới với các hòn đảo tách biệt, được phân cách bởi đại dương. Mỗi hòn đảo được bao quanh bởi những bãi biển cát trắng tuyệt đẹp. Đó là một trải nghiệm tuyệt vời để tham quan và khám phá vẻ đẹp của hòn đảo.

    Đại dương bao phủ khoảng 99% của Maldives và đó là nơi mà mọi thứ hấp dẫn nhất nằm trong. Hiện có hơn năm ngàn rạn san hô và nhiều loài cá rạn san hô, san hô, động vật biển có vú, và rất nhiều sinh vật biển khác. Và đó là lý do người ta nói, lặn biển ở Maldives là không thể nào quên.

    Hầu hết tất cả các hòn đảo ở Maldives đều được bao quanh bởi những bãi biển cát trắng tinh khiết xinh đẹp. Ngay cả khi bạn không có gì khác để làm, tôi chắc chắn bạn sẽ không cảm thấy nhàm chán khi đi bộ trên những bãi biển cát trắng mịn màng và để lại dấu chân của bạn.

    Khi bạn nhìn vào một hòn đảo từ xa, bạn có thể tìm thấy những cây xanh trước bất cứ thứ gì khác, và đặc biệt là những rặng dừa. Điều đó mang lại vẻ đẹp hơn cho các hòn đảo, cộng với việc bạn có được thức uống tuyệt vời từ những rặng dừa.

    Du lịch trên một chiếc máy bay biển và ngắm nhìn những hòn đảo xinh đẹp từ cửa sổ là trải nghiệm tuyệt vời nhất bạn từng có. Quần đảo được hình thành theo cách tạo nên một vòng được gọi là đảo san hô. Khi bạn nhìn thấy chúng từ tầm nhìn máy bay biển, nó sẽ trông giống như một chuỗi ngọc trai.

    Với thiên nhiên và cảnh đẹp xung quanh, bạn có thể có một chuyến đi đáng nhớ ở Maldives. Đây cũng là một nơi lý tưởng để có một kỳ nghỉ gia đình, nơi bạn có thể dành những khoảnh khắc đáng yêu với niềm vui và sự tận hưởng ở những bãi biển trắng tinh khiết tuyệt đẹp.

Question 14. Order the phrases to make a meaningful question.

improve time / know how to / management skills? / Do you

A. Do you know how to management skills improve time?

B. Do you improve time know how to management skills?

C. Do you know how to improve time management skills?

D. Know how do you to improve management time skills?

Đáp án đúng: C

Cấu trúc đúng là:

Do you know how to + V (động từ nguyên mẫu)

→ improve (cải thiện) là động từ nguyên mẫu.

time management skills là cụm danh từ.

Dịch nghĩa: Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng quản lý thời gian không?

Question 15. Order the phrases to make a meaningful question.

who to approach / Do you know / on writing a / for guidance / good essay?

A. Do you know who to approach for guidance on writing a good essay?

B. Who to approach do you know on writing a good essay for guidance?

C. Do you know for guidance who to approach on writing a good essay?

D. Do you know on writing a good essay who to approach for guidance?

Đáp án đúng: A

Cấu trúc đúng là:

Do you know who to approach... (Bạn có biết nên tiếp cận ai...)

for guidance (để xin lời khuyên)

on writing a good essay (về việc viết bài luận tốt)

Dịch nghĩa: Bạn có biết nên tìm ai để xin lời khuyên về cách viết một bài luận tốt không?

Question 16. Order the phrases to make a meaningful question.

recommend where to / Can you / party next week? / celebrate our year-end

A. Can you where to recommend celebrate our year-end party next week?

B. Can you recommend where to celebrate our year-end party next week?

C. Can you celebrate our year-end party where to recommend next week?

D. Where to recommend can you celebrate our year-end party next week?

Đáp án đúng: B

Cấu trúc đúng:

Can you recommend where to + V (celebrate)

→ Động từ nguyên mẫu celebrate dùng sau where to.

→ Danh từ cụm our year-end party next week làm tân ngữ cho celebrate.

Dịch nghĩa: Bạn có thể gợi ý nên tổ chức tiệc tất niên vào tuần tới ở đâu không?

Question 17. Order the phrases to make a meaningful question.

tell me who / before using the hall? / to ask for permission / Can you

A. Can you tell me who to ask for permission before using the hall?

B. Can you who to ask for permission before using the hall tell me?

C. Tell me can you who to ask for permission before using the hall?

D. Can you tell me before using the hall who to ask for permission?

Đáp án đúng: A

Can you tell me who to ask for permission... (Bạn có thể nói cho tôi biết nên xin phép ai...)

before using the hall (trước khi sử dụng hội trường)

Dịch nghĩa: Bạn có thể cho tôi biết nên xin phép ai trước khi sử dụng hội trường không?

Question 18. Make a complete sentence using the prompts.

Could / you / show / me / how / get / supermarket?

A. Could you show me how get to the supermarket?

B. Could you show me how to get the supermarket?

C. Could you show me how to get to the supermarket?

D. Could you how to get to the supermarket show me?

Đáp án đúng: C

Could you show me how to get to + nơi chốn

→ how to get to the supermarket là cụm chỉ cách đi đến siêu thị.

→ Động từ get cần to khi chỉ nơi đến: get to the supermarket.

Dịch nghĩa: Bạn có thể chỉ cho tôi cách đi đến siêu thị không?

Question 19. Complete the sentences using reported speech.

“I will recommend this hostel to my friend,” Susan said.

Susan said ____________________________________.

A. Susan said she will recommend that hostel to her friend.

B. Susan said she would recommend this hostel to her friend.

C. Susan said she would recommend that hostel to her friend.

D. Susan said she recommends that hostel to her friend.

Đáp án đúng: C

Khi chuyển sang câu gián tiếp (reported speech) với động từ tường thuật ở quá khứ (said), ta lùi thì:

will → would

this → that

my → her

→ Câu trực tiếp: I will recommend this hostel to my friend

→ Câu gián tiếp: She would recommend that hostel to her friend

Dịch nghĩa: “Tôi sẽ giới thiệu nhà trọ này cho bạn tôi,” Susan nói.

→ Susan nói cô ấy sẽ giới thiệu nhà trọ đó cho bạn cô ấy.

Question 20. Complete the sentences using reported speech.

“What’s the weather like in your town tomorrow?” John asked his cousin.

John asked his cousin ______________________________________.

A. John asked his cousin what the weather was like in his town the next day.

B. John asked his cousin what is the weather like in his town the next day.

C. John asked his cousin what was the weather like in his town tomorrow.

D. John asked his cousin how the weather is like in his town the next day.

Đáp án đúng: A

Khi chuyển sang câu gián tiếp (reported speech):

Câu hỏi What’s the weather like...? là câu hỏi gián tiếp → giữ nguyên trật tự What + S + V

is → was (lùi thì)

tomorrow → the next day

your → his

Chọn A.

Dịch nghĩa: “Thời tiết ở thị trấn của cậu ngày mai thế nào?” John hỏi anh họ mình.

→ John hỏi anh họ của mình về thời tiết ở thị trấn của anh ấy vào ngày hôm sau.

TRẮC NGHIỆM ONLINE

Xem thêm câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 9 iLearn Smart World có đáp án khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 9 hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài Giải bài tập Tiếng Anh 9 của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


Giải bài tập lớp 9 sách mới các môn học