Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Unit 6 đầy đủ nhất



A. VOCABULARY

Quảng cáo
1. address /əˈdres/(v) giải quyết
2. affect /əˈfekt/ (v) ảnh hưởng
3. caretaker /ˈkeəteɪkə(r)/ (n) người trông nom nhà
4. challenge /ˈtʃælɪndʒ/(n) thách thức
5. discrimination /dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/ (n) phân biệt đối xử
6. effective /ɪˈfektɪv/ (adj)có hiệu quả
7. eliminate /ɪˈlɪmɪneɪt/(v) xóa bỏ
8. encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/(v) động viên, khuyến khích
9. enrol /ɪnˈrəʊl/(v) đăng ký nhập học
enrolment /ɪnˈrəʊlmənt/(n) sự đăng ký nhập học
10. equal /ˈiːkwəl/ (adj)ngang bằng
equality /iˈkwɒləti/(n) ngang bằng, bình đẳng
inequality /ˌɪnɪˈkwɒləti/(n) không bình đẳng
11. force /fɔːs/(v) bắt buộc, ép buộc
12. gender /ˈdʒendə(r)/ (n) giới, giới tính
13. government /ˈɡʌvənmənt/(n) chính phủ
14. income /ˈɪnkʌm/(n) thu thập
15. limitation /ˌlɪmɪˈteɪʃn/ (n) hạn chế, giới hạn
16. loneliness /ˈləʊnlinəs/ (n) sự cô đơn
17. opportunity /ˌɒpəˈtjuːnəti/ (n) cơ hội
18. personal /ˈpɜːsənl/(adj)cá nhân
19. progress /ˈprəʊɡres/(n) tiến bộ
20. property /ˈprɒpəti/(n) tài sản
21. pursue /pəˈsjuː/ (v) theo đuổi
22. qualified /ˈkwɒlɪfaɪd/(adj)đủ khả năng/ năng lực
23. remarkable /rɪˈmɑːkəbl/ (adj)đáng chú ý, khác thường
25. right /raɪt/ (n) quyền lợi
26. sue /suː/ (v) kiện
27. treatment /ˈtriːtmənt/(n) sự đối xử
28. violent /ˈvaɪələnt/ (adj): có tính bạo lực, hung dữ
violence /ˈvaɪələns/(n) bạo lực; dữ dội
29. wage /weɪdʒ/ (n) tiền lương
30. workforce /ˈwɜːkfɔːs/ (n) lực lượng lao động
Quảng cáo

Xem thêm Từ vựng, Ngữ pháp, Bài tập Tiếng Anh lớp 10 có đáp án hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


unit-6-gender-equality.jsp


Giải bài tập lớp 10 sách mới các môn học