Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 6 đầy đủ nhất



A. VOCABULARY

Quảng cáo
to build (v) xây dựng
to reconstruct (v) xây dựng lại
umbrella (n) cái ô
camera (n) máy ảnh
flashlight (n) đèn pin
cellphone (n) điện thoại di động
Temple of Literature (n) Văn Miếu
Imperial Academy (n) Quốc Tử Giám
Ly dynasty (n) triều đại nhà Lý
scholar (n) học giả
king (n) vua
Literature lake (n) Hồ Văn
Khue VanPavilion (n) Khuê Văn Các
Stela(e) commanding horsemen to dismount (n) bia Hạ Mã
the Great Middle Gate (n) Đại Trung môn
the Great Portico (n) Khu Nhập Đạo
Attained Talent Gate (n) Đại Thành Môn
Accomplished Virtue Gate (n) Thành Đức Môn
Crystallization of Letters Gate (n) Cửa Súc Văn
Magnificence of Letters Gate (n) Cửa Bi Văn
Thien Quang Tinh Well (n) Giếng Thiên Quang Tỉnh
Doctors' stone tablets (n) bia tiến sĩ
back of the turtle (n) lung rùa
master (n) Ông đồ
Quảng cáo

Xem thêm Từ vựng, Ngữ pháp, Bài tập Tiếng Anh lớp 7 có đáp án hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài Từ vựng, Ngữ pháp, Bài tập Tiếng Anh lớp 7 có đáp án được biên soạn bám sát nội dung sách giáo khoa Tiếng Anh 7.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


unit-6-the-first-university-in-viet-nam.jsp


Giải bài tập lớp 7 sách mới các môn học