Đề cương ôn tập Học kì 1 Tiếng Anh lớp 1 iLearn Smart Start (có lời giải)



Bộ đề cương ôn tập Cuối kì 1 Tiếng Anh lớp 1 iLearn Smart Start với bài tập đa dạng có lời giải chi tiết giúp học sinh nắm vững được kiến thức cần ôn tập để đạt điểm cao trong bài thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 1.

Đề cương ôn tập Học kì 1 Tiếng Anh lớp 1 iLearn Smart Start (có lời giải)

Xem thử

Chỉ từ 80k mua trọn bộ đề cương ôn tập Tiếng Anh lớp 1 Học kì 1 iLearn Smart Start theo cấu trúc mới bản word có lời giải chi tiết, trình bày đẹp mắt, dễ dàng chỉnh sửa:

Quảng cáo

I. KIẾN THỨC TRỌNG TÂM

GETTING STARTED

Từ vựng

1. Hello /həˈləʊ/: xin chào

2. Goodbye /ˌɡʊdˈbaɪ/: tạm biệt

3. Stand up /stænd ˈʌp/: đứng lên

4. Sit down /sɪt ˈdaʊn/: ngồi xuống

5. Listen /ˈlɪsn/: lắng nghe

UNIT 1. FAMILY (GIA ĐÌNH)

Từ vựng

Cấu trúc câu

Phát âm

1. Mother /ˈmʌðə(r)/: mẹ

2. Father /ˈfɑːðə(r)/: bố

3. Brother /ˈbrʌðə(r)/: anh trai/em trai

4. Sister /ˈsɪstə(r)/: chị gái/em gái

⭐ This is my mother.

(Đây là mẹ của tớ.)

⭐ This is my father.

(Đây là bố của tớ.) 

⭐ I can see an ant.

(Tớ có thể nhìn thấy một con kiến.)

⭐ I can see a boy.

(Tớ có thể nhìn thấy một cậu bé.)

⭐ Nice to meet you.

(Rất vui được gặp bạn.)

⭐ Nice to meet you, too.

(Tớ cũng rất vui được gặp bạn.)

Chữ cái a, b

/b/: boy (cậu bé)

/æ/: ant (con kiến)

Quảng cáo

UNIT 2. SCHOOL (TRƯỜNG HỌC)

Từ vựng

Cấu trúc câu

Phát âm

1. Pencil /ˈpensl/: bút chì

2. Book /bʊk/: quyển sách

3. Bag /bæɡ/: cái túi

4. Cap /kæp/: cái mũ lưỡi trai

5. Door /dɔː(r)/: cái cửa

⭐ It’s a pencil.

(Nó là một cái bút chì.) 

⭐ It’s a book.

(Nó là một quyển sách.) 

⭐ This is my cap.

(Đây là mũ lưỡi trai của tớ.) 

⭐ This is a door.

(Đây là một cái cửa.) 

Chữ cái c, d

/k/: cap (mũ lưỡi trai)

/d/: door (cái cửa)

UNIT 3. COLORS (MÀU SẮC)

Từ vựng

Cấu trúc câu

Phát âm

1. Red /red/: Đỏ

2. Yellow /ˈjeləʊ/: Vàng

3. Blue /bluː/: Xanh dương

4. Pink /pɪŋk/: Hồng

5. White /waɪt/: Trắng

6. Flower /ˈflaʊə(r)/: Bông hoa

⭐ It’s red.

(Nó màu đỏ.)

⭐ It’s yellow.

(Nó màu vàng.)

⭐ It’s a pink flower.

(Nó là một bông hoa màu hồng.)

⭐ Thank you.

(Cảm ơn bạn.)

⭐ You’re welcome.

(Không có gì.)

Ôn tập các chữ cái a, b, c, d

/k/: cap (mũ lưỡi trai)

/d/: door (cái cửa)

UNIT 4. MY BODY (CƠ THỂ CỦA TỚ)

Từ vựng

Cấu trúc câu

Phát âm

1. Head /hed/: Cái đầu

2. Leg /leɡ/: Cái chân

3. Arm /ɑːm/: Cánh tay

⭐ Touch your head.

(Chạm vào đầu của bạn.)

⭐ Touch your leg.

(Chạm vào chân của bạn.)

⭐ I have an elephant.

(Tớ có một con voi.)

⭐ This is my food.

(Đây là đồ ăn của tớ.)

Chữ cái e, f

/e/: elephant (con voi)

/f/: food (thức ăn)

Quảng cáo

UNIT 5. ANIMALS (ĐỘNG VẬT)

Từ vựng

Cấu trúc câu

Phát âm

1. Cat /kæt/: Con mèo

2. Dog /dɒɡ/: Con chó

3. Bird /bɜːd/: Con chim

4. Monkey /ˈmʌŋki/: Con khỉ

5. Snake /sneɪk/: Con rắn

6. Bear /beə(r)/: Con gấu

⭐ I like cats.

(Tớ thích mèo.)

⭐ I like birds.

(Tớ thích chim.)

⭐ This is a girl.

(Đây là một cô bé.)

⭐ This is a monkey.

(Đây là một con khỉ.)

⭐ This is a bear.

(Đây là một con gấu.)

⭐ I’m sorry.

(Tớ xin lỗi.)

⭐ That’s ok.

(Không sao đâu.)

⭐ I can hop.

(Tớ có thể nhảy lò cò.)

Chữ cái g, h

/g/: girl (cô bé)

/h/: hop (nhảy lò cò)

Quảng cáo

II. BÀI TẬP

PART 1. VOCABULARY EXERCISES (BÀI TẬP TỪ VỰNG)

A. Look, read and tick (✔) Yes or No. There is one example.

Đề cương ôn tập Học kì 1 Tiếng Anh lớp 1 iLearn Smart Start (có lời giải)

Đề cương ôn tập Học kì 1 Tiếng Anh lớp 1 iLearn Smart Start (có lời giải)

Đề cương ôn tập Học kì 1 Tiếng Anh lớp 1 iLearn Smart Start (có lời giải)

B. Order the letters. There is one example.

Đề cương ôn tập Học kì 1 Tiếng Anh lớp 1 iLearn Smart Start (có lời giải)

Đề cương ôn tập Học kì 1 Tiếng Anh lớp 1 iLearn Smart Start (có lời giải)

Đề cương ôn tập Học kì 1 Tiếng Anh lớp 1 iLearn Smart Start (có lời giải)

PART 2. SENTENCE STRUCTURE EXERCISES (BÀI TẬP CẤU TRÚC CÂU)

A. Read and tick

1. This is my sister.

Đề cương ôn tập Học kì 1 Tiếng Anh lớp 1 iLearn Smart Start (có lời giải)

2. I can see an ant.

Đề cương ôn tập Học kì 1 Tiếng Anh lớp 1 iLearn Smart Start (có lời giải)

3. A: What color is it?

B: It’s red.

Đề cương ôn tập Học kì 1 Tiếng Anh lớp 1 iLearn Smart Start (có lời giải)

4. Touch your head.

Đề cương ôn tập Học kì 1 Tiếng Anh lớp 1 iLearn Smart Start (có lời giải)

5. I like cats.

Đề cương ôn tập Học kì 1 Tiếng Anh lớp 1 iLearn Smart Start (có lời giải)

6. Stand up.

Đề cương ôn tập Học kì 1 Tiếng Anh lớp 1 iLearn Smart Start (có lời giải)

7. A: What’s this?

B: It’s my cap.

Đề cương ôn tập Học kì 1 Tiếng Anh lớp 1 iLearn Smart Start (có lời giải)

8. A: Hello, Lily.

B: Hello, Tom.

Đề cương ôn tập Học kì 1 Tiếng Anh lớp 1 iLearn Smart Start (có lời giải)

9. A: What’s this?

B: It’s a book. It’s pink.

Đề cương ôn tập Học kì 1 Tiếng Anh lớp 1 iLearn Smart Start (có lời giải)

10. A: Thank you!

B: You’re welcome!

Đề cương ôn tập Học kì 1 Tiếng Anh lớp 1 iLearn Smart Start (có lời giải)

11. A: What animal does he like?

B: He likes bears.

Đề cương ôn tập Học kì 1 Tiếng Anh lớp 1 iLearn Smart Start (có lời giải)

12. A: Nice to meet you!

B: Nice to meet you, too.

Đề cương ôn tập Học kì 1 Tiếng Anh lớp 1 iLearn Smart Start (có lời giải)

13. A: Who’s this?

B: This is my brother.

Đề cương ôn tập Học kì 1 Tiếng Anh lớp 1 iLearn Smart Start (có lời giải)

14. A: What’s this?

B: It’s a pencil.

Đề cương ôn tập Học kì 1 Tiếng Anh lớp 1 iLearn Smart Start (có lời giải)

15. She has a brown dog.

Đề cương ôn tập Học kì 1 Tiếng Anh lớp 1 iLearn Smart Start (có lời giải)

16. A: I’m sorry!

B: That’s okay.

Đề cương ôn tập Học kì 1 Tiếng Anh lớp 1 iLearn Smart Start (có lời giải)

17. I have a yellow bag.

Đề cương ôn tập Học kì 1 Tiếng Anh lớp 1 iLearn Smart Start (có lời giải)

18. Touch your leg.

Đề cương ôn tập Học kì 1 Tiếng Anh lớp 1 iLearn Smart Start (có lời giải)

19. This is a door.

Đề cương ôn tập Học kì 1 Tiếng Anh lớp 1 iLearn Smart Start (có lời giải)

20. A: Can you hop?

B: Yes, I can!

Đề cương ôn tập Học kì 1 Tiếng Anh lớp 1 iLearn Smart Start (có lời giải)

B. Reorder the words to make a correct sentence.

1. is / This / my / mother.

_______________________________________________________

2. can / I / an / see / ant.

_______________________________________________________

3. to / Nice / you / meet.

_______________________________________________________

4. a / It’s / pencil / red.

_______________________________________________________

5. is / blue / This / my / cap.

_______________________________________________________

6. red / It’s.

_______________________________________________________

7. a / It’s / flower / pink.

_______________________________________________________

8. your / head / Touch.

_______________________________________________________

9. an / I / elephant / have.

_______________________________________________________

10. like / snakes / I / don’t.

_______________________________________________________

11. a / is / This / girl.

_______________________________________________________

12. sorry / I’m.

_______________________________________________________

13. can / He / hop.

_______________________________________________________

14. is / This / a / monkey.

_______________________________________________________

15. welcome / You’re.

_______________________________________________________

16. blue / It’s.

_______________________________________________________

17. a / is / door / This / white.

_______________________________________________________

18. leg / Touch / your.

_______________________________________________________

19. This / bear / a / is.

_______________________________________________________

20. a / see / I / can / bird.

_______________________________________________________

C. Look at the picture and complete the sentence

Đề cương ôn tập Học kì 1 Tiếng Anh lớp 1 iLearn Smart Start (có lời giải)

Đề cương ôn tập Học kì 1 Tiếng Anh lớp 1 iLearn Smart Start (có lời giải)

Đề cương ôn tập Học kì 1 Tiếng Anh lớp 1 iLearn Smart Start (có lời giải)

PART 3. PRONUNCIATION EXERCISES (BÀI TẬP PHÁT ÂM)

A. Color the correct letters. There is one example.

Đề cương ôn tập Học kì 1 Tiếng Anh lớp 1 iLearn Smart Start (có lời giải)

Đề cương ôn tập Học kì 1 Tiếng Anh lớp 1 iLearn Smart Start (có lời giải)

Đề cương ôn tập Học kì 1 Tiếng Anh lớp 1 iLearn Smart Start (có lời giải)

B. Circle the odd one out. There is one example.

Đề cương ôn tập Học kì 1 Tiếng Anh lớp 1 iLearn Smart Start (có lời giải)

Đề cương ôn tập Học kì 1 Tiếng Anh lớp 1 iLearn Smart Start (có lời giải)

PART 4. LISTENING EXERCISES (BÀI TẬP NGHE)

Task 1. Listen and number the pictures. There is one example.

Bài nghe:

Đề cương ôn tập Học kì 1 Tiếng Anh lớp 1 iLearn Smart Start (có lời giải)

Task 2. Listen and put a tick (✔) in the box. There is one example.

Bài nghe:

Đề cương ôn tập Học kì 1 Tiếng Anh lớp 1 iLearn Smart Start (có lời giải)

Task 3: Listen and color the pictures. There is one example.

Bài nghe:

Đề cương ôn tập Học kì 1 Tiếng Anh lớp 1 iLearn Smart Start (có lời giải)

................................

................................

................................

Phòng Giáo dục và Đào tạo ...

Đề thi Học kì 1 Tiếng Anh lớp 1

Bộ sách: iLearn Smart Start

năm 2025

Thời gian: .... phút

I. Match. 

1. Đề thi Cuối kì 1 Tiếng Anh lớp 1 Smart Start năm 2025 (có đáp án) A. Cap
2. Đề thi Cuối kì 1 Tiếng Anh lớp 1 Smart Start năm 2025 (có đáp án) B. Bear
3. Đề thi Cuối kì 1 Tiếng Anh lớp 1 Smart Start năm 2025 (có đáp án) C. Head
4. Đề thi Cuối kì 1 Tiếng Anh lớp 1 Smart Start năm 2025 (có đáp án) D. Hello
5. Đề thi Cuối kì 1 Tiếng Anh lớp 1 Smart Start năm 2025 (có đáp án) E. Flower

II. Complete the sentence. 

is/ pencil/ orange/ like/ Touch

1. _____ your head.

2. It is an ________ flower.

3. What ____ it?

4. It's a ________.

5. I _______ cats.

III. Write the suitable word. 

1. Đề thi Cuối kì 1 Tiếng Anh lớp 1 Smart Start năm 2025 (có đáp án)

It is a b_ _ _.

2. Đề thi Cuối kì 1 Tiếng Anh lớp 1 Smart Start năm 2025 (có đáp án)

It is my school _ _ _.

3. Đề thi Cuối kì 1 Tiếng Anh lớp 1 Smart Start năm 2025 (có đáp án)

I like e _ _ _ _ _ _ _.

4. Đề thi Cuối kì 1 Tiếng Anh lớp 1 Smart Start năm 2025 (có đáp án)

This is my f _ _ _ _ _.

5. Đề thi Cuối kì 1 Tiếng Anh lớp 1 Smart Start năm 2025 (có đáp án)

This is my s _ _ _ _ _.

................................

................................

................................

Xem thử

Xem thêm đề cương ôn tập Tiếng Anh lớp 1 iLearn Smart Start hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài Đề thi Toán, Tiếng Việt lớp 1 có đáp án được biên soạn bám sát nội dung chương trình sách giáo khoa Toán, Tiếng Việt lớp 1 chương trình sách mới.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.




Đề thi, giáo án lớp 1 các môn học