Đề cương ôn tập Học kì 1 Tiếng Anh lớp 1 iLearn Smart Start (có lời giải)
Bộ đề cương ôn tập Cuối kì 1 Tiếng Anh lớp 1 iLearn Smart Start với bài tập đa dạng có lời giải chi tiết giúp học sinh nắm vững được kiến thức cần ôn tập để đạt điểm cao trong bài thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 1.
Đề cương ôn tập Học kì 1 Tiếng Anh lớp 1 iLearn Smart Start (có lời giải)
Chỉ từ 80k mua trọn bộ đề cương ôn tập Tiếng Anh lớp 1 Học kì 1 iLearn Smart Start theo cấu trúc mới bản word có lời giải chi tiết, trình bày đẹp mắt, dễ dàng chỉnh sửa:
- B1: gửi phí vào tk:
1133836868- CT TNHH DAU TU VA DV GD VIETJACK - Ngân hàng MB (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official - nhấn vào đây để thông báo và nhận đề thi
I. KIẾN THỨC TRỌNG TÂM
GETTING STARTED
|
Từ vựng |
|
1. Hello /həˈləʊ/: xin chào 2. Goodbye /ˌɡʊdˈbaɪ/: tạm biệt 3. Stand up /stænd ˈʌp/: đứng lên 4. Sit down /sɪt ˈdaʊn/: ngồi xuống 5. Listen /ˈlɪsn/: lắng nghe |
UNIT 1. FAMILY (GIA ĐÌNH)
|
Từ vựng |
Cấu trúc câu |
Phát âm |
|
1. Mother /ˈmʌðə(r)/: mẹ 2. Father /ˈfɑːðə(r)/: bố 3. Brother /ˈbrʌðə(r)/: anh trai/em trai 4. Sister /ˈsɪstə(r)/: chị gái/em gái |
⭐ This is my mother. (Đây là mẹ của tớ.) ⭐ This is my father. (Đây là bố của tớ.) ⭐ I can see an ant. (Tớ có thể nhìn thấy một con kiến.) ⭐ I can see a boy. (Tớ có thể nhìn thấy một cậu bé.) ⭐ Nice to meet you. (Rất vui được gặp bạn.) ⭐ Nice to meet you, too. (Tớ cũng rất vui được gặp bạn.) |
Chữ cái a, b /b/: boy (cậu bé) /æ/: ant (con kiến) |
UNIT 2. SCHOOL (TRƯỜNG HỌC)
|
Từ vựng |
Cấu trúc câu |
Phát âm |
|
1. Pencil /ˈpensl/: bút chì 2. Book /bʊk/: quyển sách 3. Bag /bæɡ/: cái túi 4. Cap /kæp/: cái mũ lưỡi trai 5. Door /dɔː(r)/: cái cửa |
⭐ It’s a pencil. (Nó là một cái bút chì.) ⭐ It’s a book. (Nó là một quyển sách.) ⭐ This is my cap. (Đây là mũ lưỡi trai của tớ.) ⭐ This is a door. (Đây là một cái cửa.) |
Chữ cái c, d /k/: cap (mũ lưỡi trai) /d/: door (cái cửa) |
UNIT 3. COLORS (MÀU SẮC)
|
Từ vựng |
Cấu trúc câu |
Phát âm |
|
1. Red /red/: Đỏ 2. Yellow /ˈjeləʊ/: Vàng 3. Blue /bluː/: Xanh dương 4. Pink /pɪŋk/: Hồng 5. White /waɪt/: Trắng 6. Flower /ˈflaʊə(r)/: Bông hoa |
⭐ It’s red. (Nó màu đỏ.) ⭐ It’s yellow. (Nó màu vàng.) ⭐ It’s a pink flower. (Nó là một bông hoa màu hồng.) ⭐ Thank you. (Cảm ơn bạn.) ⭐ You’re welcome. (Không có gì.) |
Ôn tập các chữ cái a, b, c, d /k/: cap (mũ lưỡi trai) /d/: door (cái cửa) |
UNIT 4. MY BODY (CƠ THỂ CỦA TỚ)
|
Từ vựng |
Cấu trúc câu |
Phát âm |
|
1. Head /hed/: Cái đầu 2. Leg /leɡ/: Cái chân 3. Arm /ɑːm/: Cánh tay |
⭐ Touch your head. (Chạm vào đầu của bạn.) ⭐ Touch your leg. (Chạm vào chân của bạn.) ⭐ I have an elephant. (Tớ có một con voi.) ⭐ This is my food. (Đây là đồ ăn của tớ.) |
Chữ cái e, f /e/: elephant (con voi) /f/: food (thức ăn) |
UNIT 5. ANIMALS (ĐỘNG VẬT)
|
Từ vựng |
Cấu trúc câu |
Phát âm |
|
1. Cat /kæt/: Con mèo 2. Dog /dɒɡ/: Con chó 3. Bird /bɜːd/: Con chim 4. Monkey /ˈmʌŋki/: Con khỉ 5. Snake /sneɪk/: Con rắn 6. Bear /beə(r)/: Con gấu |
⭐ I like cats. (Tớ thích mèo.) ⭐ I like birds. (Tớ thích chim.) ⭐ This is a girl. (Đây là một cô bé.) ⭐ This is a monkey. (Đây là một con khỉ.) ⭐ This is a bear. (Đây là một con gấu.) ⭐ I’m sorry. (Tớ xin lỗi.) ⭐ That’s ok. (Không sao đâu.) ⭐ I can hop. (Tớ có thể nhảy lò cò.) |
Chữ cái g, h /g/: girl (cô bé) /h/: hop (nhảy lò cò) |
II. BÀI TẬP
PART 1. VOCABULARY EXERCISES (BÀI TẬP TỪ VỰNG)
A. Look, read and tick (✔) Yes or No. There is one example.
B. Order the letters. There is one example.
PART 2. SENTENCE STRUCTURE EXERCISES (BÀI TẬP CẤU TRÚC CÂU)
A. Read and tick
1. This is my sister.
2. I can see an ant.
3. A: What color is it?
B: It’s red.
4. Touch your head.
5. I like cats.
6. Stand up.
7. A: What’s this?
B: It’s my cap.
8. A: Hello, Lily.
B: Hello, Tom.
9. A: What’s this?
B: It’s a book. It’s pink.
10. A: Thank you!
B: You’re welcome!
11. A: What animal does he like?
B: He likes bears.
12. A: Nice to meet you!
B: Nice to meet you, too.
13. A: Who’s this?
B: This is my brother.
14. A: What’s this?
B: It’s a pencil.
15. She has a brown dog.
16. A: I’m sorry!
B: That’s okay.
17. I have a yellow bag.
18. Touch your leg.
19. This is a door.
20. A: Can you hop?
B: Yes, I can!
B. Reorder the words to make a correct sentence.
1. is / This / my / mother.
→ _______________________________________________________
2. can / I / an / see / ant.
→ _______________________________________________________
3. to / Nice / you / meet.
→ _______________________________________________________
4. a / It’s / pencil / red.
→ _______________________________________________________
5. is / blue / This / my / cap.
→ _______________________________________________________
6. red / It’s.
→ _______________________________________________________
7. a / It’s / flower / pink.
→ _______________________________________________________
8. your / head / Touch.
→ _______________________________________________________
9. an / I / elephant / have.
→ _______________________________________________________
10. like / snakes / I / don’t.
→ _______________________________________________________
11. a / is / This / girl.
→ _______________________________________________________
12. sorry / I’m.
→ _______________________________________________________
13. can / He / hop.
→ _______________________________________________________
14. is / This / a / monkey.
→ _______________________________________________________
15. welcome / You’re.
→ _______________________________________________________
16. blue / It’s.
→ _______________________________________________________
17. a / is / door / This / white.
→ _______________________________________________________
18. leg / Touch / your.
→ _______________________________________________________
19. This / bear / a / is.
→ _______________________________________________________
20. a / see / I / can / bird.
→ _______________________________________________________
C. Look at the picture and complete the sentence
PART 3. PRONUNCIATION EXERCISES (BÀI TẬP PHÁT ÂM)
A. Color the correct letters. There is one example.
B. Circle the odd one out. There is one example.
PART 4. LISTENING EXERCISES (BÀI TẬP NGHE)
Task 1. Listen and number the pictures. There is one example.
Bài nghe:
Task 2. Listen and put a tick (✔) in the box. There is one example.
Bài nghe:
Task 3: Listen and color the pictures. There is one example.
Bài nghe:
................................
................................
................................
Phòng Giáo dục và Đào tạo ...
Đề thi Học kì 1 Tiếng Anh lớp 1
Bộ sách: iLearn Smart Start
năm 2025
Thời gian: .... phút
I. Match.
| 1. |
A. Cap |
| 2. |
B. Bear |
| 3. |
C. Head |
| 4. |
D. Hello |
| 5. |
E. Flower |
II. Complete the sentence.
is/ pencil/ orange/ like/ Touch
1. _____ your head.
2. It is an ________ flower.
3. What ____ it?
4. It's a ________.
5. I _______ cats.
III. Write the suitable word.
1.
It is a b_ _ _.
2.
It is my school _ _ _.
3.
I like e _ _ _ _ _ _ _.
4.
This is my f _ _ _ _ _.
5.
This is my s _ _ _ _ _.
................................
................................
................................
Xem thêm đề cương ôn tập Tiếng Anh lớp 1 iLearn Smart Start hay khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Loạt bài Đề thi Toán, Tiếng Việt lớp 1 có đáp án được biên soạn bám sát nội dung chương trình sách giáo khoa Toán, Tiếng Việt lớp 1 chương trình sách mới.
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án điện tử lớp 1
- Giáo án Tiếng Việt lớp 1
- Giáo án Toán lớp 1
- Giáo án Đạo đức lớp 1
- Giáo án Hoạt động trải nghiệm lớp 1
- Giáo án Tự nhiên xã hội lớp 1
- Giáo án Mĩ thuật lớp 1
- Giáo án Âm nhạc lớp 1
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi Toán lớp 1 (cả ba sách)
- Đề thi Tiếng Việt lớp 1 (cả ba sách)
- Đề thi Tiếng Anh lớp 1 (cả ba sách)
- Toán Kangaroo cấp độ 1 (Lớp 1, 2)
- Bài tập cuối tuần Toán lớp 1 (cả ba sách)
- Bài tập cuối tuần Tiếng Việt lớp 1 (cả ba sách)
- Bài tập Tiếng Việt lớp 1 (hàng ngày)
- Bài tập Toán lớp 1 (hàng ngày)
- Đề cương ôn tập Toán lớp 1
- Ôn hè Toán lớp 1 lên lớp 2
- Ôn hè Tiếng Việt lớp 1 lên lớp 2


Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp

