Đề cương ôn tập Học kì 2 Tiếng Anh lớp 1 iLearn Smart Start (có lời giải)
Bộ đề cương ôn tập Cuối kì 2 Tiếng Anh lớp 1 iLearn Smart Start với bài tập đa dạng có lời giải chi tiết giúp học sinh nắm vững được kiến thức cần ôn tập để đạt điểm cao trong bài thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2.
Đề cương ôn tập Học kì 2 Tiếng Anh lớp 1 iLearn Smart Start (có lời giải)
Chỉ từ 80k mua trọn bộ đề cương ôn tập Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 iLearn Smart Start theo cấu trúc mới bản word có lời giải chi tiết, trình bày đẹp mắt, dễ dàng chỉnh sửa:
- B1: gửi phí vào tk:
1133836868- CT TNHH DAU TU VA DV GD VIETJACK - Ngân hàng MB (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official - nhấn vào đây để thông báo và nhận đề thi
I. KIẾN THỨC TRỌNG TÂM
GETTING STARTED
|
Từ vựng |
|
1. Hello /həˈləʊ/: xin chào 2. Goodbye /ˌɡʊdˈbaɪ/: tạm biệt 3. Stand up /stænd ˈʌp/: đứng lên 4. Sit down /sɪt ˈdaʊn/: ngồi xuống 5. Listen /ˈlɪsn/: lắng nghe |
UNIT 1. FAMILY (GIA ĐÌNH)
|
Từ vựng |
Cấu trúc câu |
Phát âm |
|
1. Mother /ˈmʌðə(r)/: mẹ 2. Father /ˈfɑːðə(r)/: bố 3. Brother /ˈbrʌðə(r)/: anh trai/em trai 4. Sister /ˈsɪstə(r)/: chị gái/em gái |
⭐ This is my mother. (Đây là mẹ của tớ.) ⭐ This is my father. (Đây là bố của tớ.) ⭐ I can see an ant. (Tớ có thể nhìn thấy một con kiến.) ⭐ I can see a boy. (Tớ có thể nhìn thấy một cậu bé.) ⭐ Nice to meet you. (Rất vui được gặp bạn.) ⭐ Nice to meet you, too. (Tớ cũng rất vui được gặp bạn.) |
Chữ cái a, b /b/: boy (cậu bé) /æ/: ant (con kiến) |
UNIT 2. SCHOOL (TRƯỜNG HỌC)
|
Từ vựng |
Cấu trúc câu |
Phát âm |
|
1. Pencil /ˈpensl/: bút chì 2. Book /bʊk/: quyển sách 3. Bag /bæɡ/: cái túi 4. Cap /kæp/: cái mũ lưỡi trai 5. Door /dɔː(r)/: cái cửa |
⭐ It’s a pencil. (Nó là một cái bút chì.) ⭐ It’s a book. (Nó là một quyển sách.) ⭐ This is my cap. (Đây là mũ lưỡi trai của tớ.) ⭐ This is a door. (Đây là một cái cửa.) |
Chữ cái c, d /k/: cap (mũ lưỡi trai) /d/: door (cái cửa) |
UNIT 3. COLORS (MÀU SẮC)
|
Từ vựng |
Cấu trúc câu |
Phát âm |
|
1. Red /red/: Đỏ 2. Yellow /ˈjeləʊ/: Vàng 3. Blue /bluː/: Xanh dương 4. Pink /pɪŋk/: Hồng 5. White /waɪt/: Trắng 6. Flower /ˈflaʊə(r)/: Bông hoa |
⭐ It’s red. (Nó màu đỏ.) ⭐ It’s yellow. (Nó màu vàng.) ⭐ It’s a pink flower. (Nó là một bông hoa màu hồng.) ⭐ Thank you. (Cảm ơn bạn.) ⭐ You’re welcome. (Không có gì.) |
Ôn tập các chữ cái a, b, c, d /k/: cap (mũ lưỡi trai) /d/: door (cái cửa) |
UNIT 4. MY BODY (CƠ THỂ CỦA TỚ)
|
Từ vựng |
Cấu trúc câu |
Phát âm |
|
1. Head /hed/: Cái đầu 2. Leg /leɡ/: Cái chân 3. Arm /ɑːm/: Cánh tay |
⭐ Touch your head. (Chạm vào đầu của bạn.) ⭐ Touch your leg. (Chạm vào chân của bạn.) ⭐ I have an elephant. (Tớ có một con voi.) ⭐ This is my food. (Đây là đồ ăn của tớ.) |
Chữ cái e, f /e/: elephant (con voi) /f/: food (thức ăn) |
UNIT 5. ANIMALS (ĐỘNG VẬT)
|
Từ vựng |
Cấu trúc câu |
Phát âm |
|
1. Cat /kæt/: Con mèo 2. Dog /dɒɡ/: Con chó 3. Bird /bɜːd/: Con chim 4. Monkey /ˈmʌŋki/: Con khỉ 5. Snake /sneɪk/: Con rắn 6. Bear /beə(r)/: Con gấu |
⭐ I like cats. (Tớ thích mèo.) ⭐ I like birds. (Tớ thích chim.) ⭐ This is a girl. (Đây là một cô bé.) ⭐ This is a monkey. (Đây là một con khỉ.) ⭐ This is a bear. (Đây là một con gấu.) ⭐ I’m sorry. (Tớ xin lỗi.) ⭐ That’s ok. (Không sao đâu.) ⭐ I can hop. (Tớ có thể nhảy lò cò.) |
Chữ cái g, h /g/: girl (cô bé) /h/: hop (nhảy lò cò) |
UNIT 6. ACTIVITIES (CÁC HOẠT ĐỘNG)
|
Từ vựng |
Cấu trúc câu |
Phát âm |
|
1. Swim /swɪm/: Bơi 2. Sing /sɪŋ/: Hát 3. Run /rʌn/: Chạy |
⭐ I can swim. (Tớ có thể bơi.) ⭐ I can run. (Tớ có thể chạy.) |
Ôn tập các chữ cái e, f, g, h /e/: elephant (con voi) /f/: food (thức ăn) /g/: girl (cô bé) /h/: hop (nhảy lò cò), head (cái đầu) |
UNIT 7. NUMBERS (CÁC SỐ)
|
Từ vựng |
Cấu trúc câu |
Phát âm |
|
1. One /wʌn/: Một 2. Two /tuː/: Hai 3. Three /θriː/: Ba 4. Four /fɔː(r)/: Bốn 5. Five /faɪv/: Năm 6. Six /sɪks/: Sáu |
⭐ I can swim. (Tớ có thể bơi.) ⭐ I can run. (Tớ có thể chạy.) ⭐ This is an insect. (Đây là một con côn trùng.) ⭐ Everybody, jump. (Mọi người, nhảy lên nào.) ⭐ I’m five. (Tớ năm tuổi.) ⭐ Binh’s four. (Bình bốn tuổi.) ⭐ Phuong’s five. (Phương năm tuổi.) ⭐ How old are you? - I’m six. (Bạn bao nhiêu tuổi? - Tớ sáu tuổi.) |
Chữ cái i, j /i/: insect (côn trùng), ink (mực) /dʒ/: jump (nhảy), juice (nước ép) |
UNIT 8. FOOD (ĐỒ ĂN)
|
Từ vựng |
Cấu trúc câu |
Phát âm |
|
1. Banana /bəˈnɑːnə/: Quả chuối 2. Cookie /ˈkʊki/: Bánh quy 3. Sandwich /ˈsænwɪtʃ/: Bánh mì kẹp |
⭐ I want a cookie. (Tớ muốn một cái bánh quy.) ⭐ I want a banana. (Tớ muốn một quả chuối.) ⭐ I can kick. (Tớ có thể đá.) ⭐ I love my mom. (Tớ yêu mẹ của tớ.)
|
Chữ cái k, l /k/: kick (đá), kite (cái diều) /l/: love (yêu), leaf (lá cây) |
UNIT 9. TOYS (ĐỒ CHƠI)
|
Từ vựng |
Cấu trúc câu |
Phát âm |
|
1. Car /kɑː(r)/: Xe ô tô 2. Teddy bear /ˈtedi beə(r)/: Gấu bông 3. Ball /bɔːl/: Quả bóng 4. Seven /ˈsevn/: Bảy 5. Eight /eɪt/: Tám 6. Nine /naɪn/: Chín 7. Ten /ten/: Mười |
⭐ How many cars? (Có bao nhiêu ô tô?) – Seven cars. (Bảy chiếc ô tô.) ⭐ How many bags? (Có bao nhiêu cái túi?) – One bag. (Một cái túi.) |
Chữ cái m /m/: mouse (con chuột), mouth (cái miệng) |
UNIT 10. MY HOUSE (NGÔI NHÀ CỦA TỚ)
|
Từ vựng |
Cấu trúc câu |
Phát âm |
|
1. Living room /ˈlɪvɪŋ ruːm/: Phòng khách 2. Kitchen /ˈkɪtʃɪn/: Nhà bếp 3. Bedroom /ˈbedruːm/: Phòng ngủ |
⭐ This is my living room. (Đây là phòng khách của tớ.)
|
Ôn tập các chữ cái a đến m /k/: kick (đá), kite (cái diều) /l/: love (yêu), leaf (lá cây) |
II. BÀI TẬP
PART 1. VOCABULARY EXERCISES (BÀI TẬP TỪ VỰNG)
A. Look and match. (Nhìn và nối.)
B. Look and write. (Nhìn và viết).
C. Look and circle. (Nhìn và khoanh tròn.)
D. Read and match (Đọc và nối.)
|
1. |
Mother |
a. |
Con mèo |
|
2. |
Book |
b. |
Màu đỏ |
|
3. |
Red |
c. |
Quyển sách |
|
4. |
Head |
d. |
Anh trai |
|
5. |
Brother |
e. |
Mẹ |
|
6. |
Cat |
f. |
Cái đầu |
|
7. |
Swim |
g. |
Chạy |
|
8. |
Run |
h. |
Bơi |
|
9. |
One |
i. |
Phòng ngủ |
|
10. |
Bedroom |
j. |
Số một |
PART 2. SENTENCE STRUCTURE EXERCISES (BÀI TẬP CẤU TRÚC CÂU)
A. Choose the correct answer. (Chọn đáp án đúng.)
1. This is my _______.
A. mother
B. mothers
C. a mother
2. I can see _______ boy.
A. a
B. an
C. are
3. Nice to meet you, _______.
A. to
B. too
C. two
4. _______ a pencil.
A. It
B. Is
C. It’s
5. This _______ a door.
A. is
B. it’s
C. are
6. _______ red.
A. It
B. Is
C. It’s
7. Thank _______.
A. you
B. your
C. yours
8. Touch _______ head.
A. your
B. you
C. are
9. I _______ an elephant.
A. has
B. have
C. having
10. This is my _______.
A. foods
B. food
C. foot
11. _______ welcome.
A. Your
B. You
C. You’re
12. I _______ cats.
A. likes
B. like
C. liking
13. _______ a pink flower.
A. It
B. Is
C. It’s
14. He _______ birds.
A. likes
B. likeC. am like
15. I’m _______.
A. sorry
B. sorrys
C. sory
16. _______ OK.
A. That
B. Thats
C. That’s
17. I can _______.
A. swims
B. swimming
C. swim
18. This is _______ insect.
A. a
B. an
C. two
19. Everybody, _______.
A. jump
B. jumps
C. jumping
20. I’m _______.
A. fife
B. fifth
C. five
21. Binh’s _______.
A. for
B. four
C. fur
22. How _______ are you? I’m six.
A. old
B. many
C. much
23. I _______ a cookie.
A. wants
B. want
C. wanting
24. I want a _______.
A. banana
B. bananas
C. a banana
25. Phuong’s _______.
A. fives
B. fiver
C. five
26. I _______ my mom.
A. loves
B. loving
C. love
27. How _______ cars? - Seven cars.
A. many
B. much
C. old
28. This is my _______.
A. living rooms
B. living room
C. live room
29. What _______ is it? - It’s yellow.
A. color
B. colors
C. colored
30. How many _______? - One bag.
A. bag
B. bags
C. a bag
B. Read and circle. (Đọc và khoanh tròn.)
1. (This is / Is this) my mother.
2. I (can see / see can) an ant.
3. Nice to meet (you / me).
4. (It’s / Is it) a pencil.
5. This (is my / my is) cap.
6. (It’s / Is) red.
7. (It’s a / A it’s) pink flower.
8. Touch (your head / head your).
9. I have (a elephant / an elephant).
10. I (like / likes) cats.
11. This (a is / is a) girl.
12. I (am sorry / sorry am).
13. I can (swim / swimming).
14. (Is this / This is) an insect.
15. How old (are you / you are)?
16. I want (cookie a / a cookie).
17. How many (cars / car)? - Nine cars.
18. This is (living room my / my living room).
19. I love (my sister/ sistermy).
20. It’s a (car blue / blue car).
C. Put the words in the correct order. (Sắp xếp các từ thành câu đúng)
PART 3. PRONUNCIATION EXERCISES (BÀI TẬP PHÁT ÂM)
A. Find the right beginning sound. (Tìm âm đầu đúng.)
B. Color pictures with the same beginning sound. (Tô màu các hình có âm đầu giống nhau.)
PART 4. LISTENINGEXERCISES (BÀI TẬP NGHE)
Task 1. Listen and draw lines. There is one example.
Bài nghe:
Task 2. Listen and tick (√) the box. There is one example.
Bài nghe:
Task 3. Listen and circle. There is one example.
Bài nghe:
Example:
How old are you? Six
1. What do you want? A cookie A banana
2. How many cars? Eight Ten
3. What color is the teddy bear? Yellow Pink
4. What can you do? Jump Run
................................
................................
................................
Phòng Giáo dục và Đào tạo ...
Đề thi Học kì 2 Tiếng Anh lớp 1
Bộ sách: iLearn Smart Start
năm 2025
Thời gian: .... phút
I. Chọn từ khác loại.
| 1. A. ten | B. six | C. family |
| 2. A. one | B. banana | C. sandwich |
| 3. A. living room | B. house | C. kitchen |
| 4. A. cars | B. teddy bears | C. fish |
| 5. A. swim | B. slide | C. walk |
II. Nối.
| A | B |
| 1. Ten | a. Con mèo |
| 2. Car | b. Số 8 |
| 3. Cat | c. Ô tô, xe hơi |
| 4. Bedroom | d. Số 10 |
| 5. eight | e. Phòng ngủ |
III. Sắp xếp.
1. kitchen/ This/ my/ is/ .
_______________________
2. How/ balls/ many/ ?
_______________________
3. two/ I/ cars/ have/ .
_______________________
4. an/ want/ I/ apple/ ./
_______________________
5. old/ Vinh/ How/ is/ ?
_______________________
................................
................................
................................
Xem thêm đề cương ôn tập Tiếng Anh lớp 1 iLearn Smart Start hay khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Loạt bài Đề thi Toán, Tiếng Việt lớp 1 có đáp án được biên soạn bám sát nội dung chương trình sách giáo khoa Toán, Tiếng Việt lớp 1 chương trình sách mới.
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án điện tử lớp 1
- Giáo án Tiếng Việt lớp 1
- Giáo án Toán lớp 1
- Giáo án Đạo đức lớp 1
- Giáo án Hoạt động trải nghiệm lớp 1
- Giáo án Tự nhiên xã hội lớp 1
- Giáo án Mĩ thuật lớp 1
- Giáo án Âm nhạc lớp 1
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi Toán lớp 1 (cả ba sách)
- Đề thi Tiếng Việt lớp 1 (cả ba sách)
- Đề thi Tiếng Anh lớp 1 (cả ba sách)
- Toán Kangaroo cấp độ 1 (Lớp 1, 2)
- Bài tập cuối tuần Toán lớp 1 (cả ba sách)
- Bài tập cuối tuần Tiếng Việt lớp 1 (cả ba sách)
- Bài tập Tiếng Việt lớp 1 (hàng ngày)
- Bài tập Toán lớp 1 (hàng ngày)
- Đề cương ôn tập Toán lớp 1
- Ôn hè Toán lớp 1 lên lớp 2
- Ôn hè Tiếng Việt lớp 1 lên lớp 2


Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp

