50 Đề thi Tiếng Anh lớp 1 iLearn Smart Start năm 2024 (có đáp án)
Trọn bộ Đề thi Tiếng Anh lớp 1 iLearn Smart Start năm 2024 mới nhất đầy đủ Học kì 1 và Học kì 2 gồm đề thi giữa kì, đề thi cuối kì chọn lọc, cực sát đề thi chính thức giúp học sinh ôn luyện & đạt điểm cao trong các bài thi Tiếng Anh lớp 1.
50 Đề thi Tiếng Anh lớp 1 iLearn Smart Start năm 2024 (có đáp án)
- Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Giữa kì 1 iLearn Smart Start
- Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Cuối kì 1 iLearn Smart Start
- Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Giữa kì 2 iLearn Smart Start
- Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Cuối kì 2 iLearn Smart Start
Phòng Giáo dục và Đào tạo ...
Đề thi Cuối kì 1 iLearn Smart Start
Môn: Tiếng Anh lớp 1
Năm học 2024 - 2025
Thời gian làm bài: ... phút
(không kể thời gian phát đề)
I. Look at the picture and complete the words
1. _ e a _ |
2. _ _ n _ _ y |
3. _ _ i _ |
II. Choose the correct words
1. It’s ………. apple.
A. a
B. an
2. ….……… your face.
A. Touch
B. There
3. Nice to ………… you.
A. meet
B. met
4. ….….. you.
A. Thank
B. Thanks
5. This is my …………..
A. sisster
B. sister
III. Read and choose the correct picture
1. There are eggs.
A. |
B. |
2. She is my mother
A. |
B. |
3. This is a snake.
A. |
B. |
IV. Reorder the words to have correct sentences
1. garden/ a/ There/ is/ ./
_____________________________________________
2. welcome/ are/ You/ ./
_____________________________________________
3. see/ ant/ can/ an/ I/ ./
_____________________________________________
4. book/ is/ It/ a/ ./
_____________________________________________
5. Touch/ leg/ your/ ./
_____________________________________________
Phòng Giáo dục và Đào tạo ...
Đề thi Cuối kì 2 iLearn Smart Start
Môn: Tiếng Anh lớp 1
Năm học 2024 - 2025
Thời gian làm bài: ... phút
(không kể thời gian phát đề)
I. Complete the sentence.
many; years; room; five; old;
1. This is my living ________.
2. How _____ cars?
3. There are _______ cars.
4. How _______ are you?
5. I am six _______ old.
II. Read and match.
A | B |
1. Lisa needs some | a. banana. |
2. Thank | b. orange. |
3. Mai wants a | c. eggs. |
4. Touch your | d. you |
5. Bobby has an | e. leg. |
III. Reorder.
1. monkey/ This/ a/ is/ .
_______________________
2. How/ milk/ much/ ?
_______________________
3. three/ Kim/ teddy bears/ has/ .
_______________________
4. a/ have/ I/ leaf/ ./
_______________________
5. old/ they/ How/ are/ ?
_______________________
Xem thêm các đề kiểm tra các môn Toán, Tiếng Việt, Tiếng Anh lớp 1 chọn lọc, có đáp án hay khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Loạt bài Đề thi Toán, Tiếng Việt lớp 1 có đáp án được biên soạn bám sát nội dung chương trình sách giáo khoa Toán, Tiếng Việt lớp 1 chương trình sách mới.
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án điện tử lớp 1
- Giáo án Tiếng Việt lớp 1
- Giáo án Toán lớp 1
- Giáo án Đạo đức lớp 1
- Giáo án Hoạt động trải nghiệm lớp 1
- Giáo án Tự nhiên xã hội lớp 1
- Giáo án Mĩ thuật lớp 1
- Giáo án Âm nhạc lớp 1
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi Toán lớp 1 (cả ba sách)
- Đề thi Tiếng Việt lớp 1 (cả ba sách)
- Đề thi Tiếng Anh lớp 1 (cả ba sách)
- Toán Kangaroo cấp độ 1 (Lớp 1, 2)
- Bài tập cuối tuần Toán lớp 1 (cả ba sách)
- Bài tập cuối tuần Tiếng Việt lớp 1 (cả ba sách)
- Bài tập Tiếng Việt lớp 1 (hàng ngày)
- Bài tập Toán lớp 1 (hàng ngày)
- Đề cương ôn tập Toán lớp 1
- Ôn hè Toán lớp 1 lên lớp 2
- Ôn hè Tiếng Việt lớp 1 lên lớp 2