Call on là gì? (cách dùng, bài tập có giải)

Bài viết Call on là gì? đầy đủ cách dùng, bài tập có lời giải chi tiết giúp bạn biết cách sử dụng Call on là gì? từ đó nâng cao ngữ pháp Tiếng Anh.

Call on là gì? (cách dùng, bài tập có giải)

Quảng cáo

1. Ý nghĩa của “call on”

Call on /kɔːl ɒn/ là một cụm động từ (phrasal verb) phổ biến trong tiếng Anh với nhiều nghĩa khác nhau, tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Sau đây là các nghĩa thường gặp nhất của “call on”:

a. Call on: ghé thăm (ai đó), thường là ngắn hoặc mang tính xã giao

Ví dụ 1: I’ll call on my grandmother after work.

(Tôi sẽ ghé thăm bà sau giờ làm.)

Ví dụ 2: A sales representative called on us yesterday.

(Một đại diện bán hàng đã đến thăm chúng tôi hôm qua.)

b. Call on: yêu cầu ai đó làm gì, nhờ vả

Ví dụ 1: The teacher called on Tom to answer the question.

(Cô giáo gọi Tom trả lời câu hỏi.)

Ví dụ 2: We call on the government to take action immediately.

(Chúng tôi kêu gọi chính phủ hành động ngay lập tức.)

c. Call on: tận dụng, dựa vào (kỹ năng, nguồn lực, cảm xúc...)

Quảng cáo

Ví dụ 1: She had to call on all her strength to finish the race.

(Cô ấy phải dùng hết sức lực để hoàn thành cuộc đua.)

Ví dụ 2: I had to call on my experience to solve the problem.

(Tôi đã phải vận dụng kinh nghiệm của mình để giải quyết vấn đề.)

2. Các cấu trúc thường gặp với “call on”

a. call on + someone: ghé thăm ai đó

Ví dụ 1: I’ll call on my friend this weekend.

(Tôi sẽ ghé thăm bạn của tôi vào cuối tuần này.)

Ví dụ 2: He called on his former teacher during the holiday.

(Anh ấy đã ghé thăm thầy giáo cũ trong kỳ nghỉ.)

b. call on + someone + to do something: kêu gọi hoặc yêu cầu ai đó làm gì

Ví dụ 1: They called on the minister to resign immediately.

(Họ đã kêu gọi bộ trưởng từ chức ngay lập tức.)

Ví dụ 2: The judge called on the witness to speak clearly.

(Thẩm phán yêu cầu nhân chứng nói rõ ràng.)

Quảng cáo

c. call on + (one’s) skill/strength/resource: tận dụng, vận dụng kỹ năng, sức mạnh, phẩm chất của bản thân

Ví dụ 1: She called on her courage to face the challenge.

(Cô ấy đã vận dụng sự dũng cảm của mình để đối mặt với thử thách.)

Ví dụ 2: I had to call on my past experience to handle the situation.

(Tôi đã phải dựa vào kinh nghiệm quá khứ của mình để xử lý tình huống.)

3. Bài tập áp dụng Call on

Dịch các câu sau sang tiếng Việt

1. I’ll call on my aunt while I’m in the city.

2. The chairman called on the board to vote.

3. You might need to call on your patience in this situation.

4. The teacher called on Lisa to read the next paragraph.

5. They called on the community to donate supplies.

Quảng cáo

Đáp án gợi ý:

1. Tôi sẽ ghé thăm dì khi tôi ở thành phố.

2. Chủ tịch đã kêu gọi ban giám đốc bỏ phiếu.

3. Bạn có thể cần đến sự kiên nhẫn trong tình huống này.

4. Giáo viên gọi Lisa đọc đoạn tiếp theo.

5. Họ kêu gọi cộng đồng quyên góp vật phẩm.

Xem thêm các bài viết về ngữ pháp Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.


Đề thi, giáo án các lớp các môn học