Caught on là gì? (cách dùng, bài tập có giải)

Bài viết Caught on là gì? đầy đủ cách dùng, bài tập có lời giải chi tiết giúp bạn biết cách sử dụng Caught on là gì? từ đó nâng cao ngữ pháp Tiếng Anh.

Caught on là gì? (cách dùng, bài tập có giải)

Quảng cáo

1. Ý nghĩa của “caught on”

Caught on /kɔːt ɒn/ là dạng quá khứ của cụm động từ “catch on”, mang nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách dùng phổ biến nhất của “caught on ”:

a. Caught on: trở nên phổ biến, được ưa chuộng

Ví dụ 1: TikTok quickly caught on among young people.

(TikTok nhanh chóng trở nên phổ biến trong giới trẻ.)

Ví dụ 2: The trend of using reusable bags has caught on in many countries.

(Xu hướng sử dụng túi tái sử dụng đã trở nên phổ biến ở nhiều quốc gia.)

b. Caught on: hiểu ra, nắm bắt được vấn đề

Ví dụ 1: He didn’t understand at first, but then he caught on.

(Ban đầu anh ấy không hiểu, nhưng sau đó anh ấy đã hiểu ra.)

Ví dụ 2: It took me a minute, but I finally caught on to what she meant.

Quảng cáo

(Tôi mất một lúc, nhưng cuối cùng tôi cũng hiểu cô ấy muốn nói gì.)

2. Các cấu trúc thường gặp với “caught on”

a. caught on with + nhóm người: trở nên phổ biến với ai

Ví dụ: The song caught on with teenagers.

(Bài hát trở nên phổ biến với giới trẻ.)

b. caught on to + ý tưởng / vấn đề: hiểu ra, nắm bắt được

Ví dụ: She finally caught on to the joke.

(Cuối cùng cô ấy cũng hiểu trò đùa.)

c. quickly / slowly caught on: thịnh hành nhanh / chậm

Ví dụ: The fashion slowly caught on.

(Xu hướng thời trang này thịnh hành một cách từ từ.)

3. Bài tập áp dụng Caught on

Dịch các câu sau sang tiếng Việt

1. The new slang word quickly caught on.

2. He caught on after I explained it twice.

3. The idea didn’t catch on at first, but now it’s everywhere.

Quảng cáo

4. She caught on to the plan and stopped cooperating.

5. This type of music has caught on with a global audience.

Đáp án gợi ý:

1. Từ lóng mới này nhanh chóng trở nên phổ biến.

2. Anh ấy hiểu ra sau khi tôi giải thích hai lần.

3. Ý tưởng đó ban đầu không phổ biến, nhưng giờ thì ở khắp nơi.

4. Cô ấy nhận ra kế hoạch và ngừng hợp tác.

5. Dòng nhạc này đã trở nên phổ biến với khán giả toàn cầu.

Xem thêm các bài viết về ngữ pháp Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.


Đề thi, giáo án các lớp các môn học