Cash in advance là gì? (cách dùng, bài tập có giải)

Bài viết Cash in advance là gì? đầy đủ cách dùng, bài tập có lời giải chi tiết giúp bạn biết cách sử dụng Cash in advance là gì? từ đó nâng cao ngữ pháp Tiếng Anh.

Cash in advance là gì? (cách dùng, bài tập có giải)

Quảng cáo

1. Ý nghĩa của “Cash in advance”

Cash in advance /kæʃ ɪn ədˈvɑːns/ là một thuật ngữ thương mại – tài chính.

Cash in advance: thanh toán trước khi nhận hàng/dịch vụ

Đây là điều kiện thanh toán phổ biến trong xuất nhập khẩu, khi bên bán yêu cầu bên mua chuyển tiền trước để giảm rủi ro không thanh toán.

Ví dụ 1: We require cash in advance for all first-time customers.

(Chúng tôi yêu cầu thanh toán trước đối với tất cả khách hàng lần đầu.)

Ví dụ 2: The supplier will only ship the goods after receiving cash in advance.

(Nhà cung cấp chỉ giao hàng sau khi nhận được tiền thanh toán trước.)

Quảng cáo

2. Các cấu trúc thường gặp với “cash in advance”

a. pay cash in advance – thanh toán trước bằng tiền mặt

Ví dụ 1: Customers must pay cash in advance for custom-made items.

(Khách hàng phải thanh toán trước bằng tiền mặt cho các mặt hàng đặt làm theo yêu cầu.)

Ví dụ 2: You need to pay cash in advance before the order is processed.

(Bạn cần thanh toán trước bằng tiền mặt trước khi đơn hàng được xử lý.)

b. require cash in advance – yêu cầu thanh toán trước

Ví dụ 1: Some landlords require cash in advance for short-term rentals.

(Một số chủ nhà yêu cầu thanh toán trước bằng tiền mặt cho thuê ngắn hạn.)

Ví dụ 2: This supplier requires cash in advance from new customers.

Quảng cáo

(Nhà cung cấp này yêu cầu khách hàng mới thanh toán trước.)

c. receive cash in advance – nhận tiền trước

Ví dụ 1: The technician received cash in advance for the repair job.

(Kỹ thuật viên đã nhận tiền trước cho công việc sửa chữa.)

Ví dụ 2: We received cash in advance before shipping the goods.

(Chúng tôi đã nhận tiền trước khi gửi hàng.)

3. Bài tập áp dụng Cash in advance

Dịch các câu sau sang tiếng Việt

1. This service is only available with cash in advance.

2. Our company does not accept cash in advance payments.

3. They demanded cash in advance before confirming the booking.

4. The seller shipped the goods after receiving cash in advance.

5. Some exporters prefer cash in advance to reduce risk.

Quảng cáo

Đáp án gợi ý:

1. Dịch vụ này chỉ áp dụng khi thanh toán trước bằng tiền mặt.

2. Công ty chúng tôi không chấp nhận thanh toán trước.

3. Họ yêu cầu thanh toán trước bằng tiền mặt trước khi xác nhận đặt chỗ.

4. Người bán đã gửi hàng sau khi nhận được thanh toán trước.

5. Một số nhà xuất khẩu thích hình thức thanh toán trước để giảm rủi ro.

Xem thêm các bài viết về ngữ pháp Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.


Đề thi, giáo án các lớp các môn học