Phrasal verb with drop (cách dùng, bài tập có giải)

Bài viết Phrasal verb with drop đầy đủ cách dùng, bài tập có lời giải chi tiết giúp bạn biết cách sử dụng Phrasal verb with drop từ đó nâng cao ngữ pháp Tiếng Anh.

Phrasal verb with drop (cách dùng, bài tập có giải)

Quảng cáo

A. Lý thuyết phrasal verb with drop

1. Định nghĩa

Drop đóng vai trò là động từ, danh từ trong câu, mang nghĩa là “rơi, giảm xuống”. Cùng tìm hiểu về cách dùng của từ này nhé!

2. Cách dùng

a. Drop back: tụt lại phía sau

Ví dụ: Xavia dropped back to last place in the race.

(Cô ấy tụt xuống vị trí cuối cùng trong cuộc đua.)

b. Drop down: giảm xuống, hạ xuống

Ví dụ: The temperature will drop down in the evening.

(Nhiệt độ sẽ giảm xuống vào buổi tối.)

c. Drop by: ghé thăm

Ví dụ: I'll drop by your house later to return the book.

(Tôi sẽ ghé qua nhà bạn sau để trả lại cuốn sách.)

Quảng cáo

d. Drop in: nhân tiện ghé qua, tạt vào thăm

Ví dụ: Feel free to drop in any time you're in the neighborhood.

(Cứ thoải mái ghé qua bất cứ lúc nào bạn ở gần đây.)

e. Drop over: ghé thăm ai đó trong thời gian ngắn hạn

Ví dụ: My friend drop over my house for a short time to have a party in the evening.

(Bạn tôi ghé qua nhà tôi một chút để tổ chức một bữa tiệc vào buổi tối.)

f. Drop out: bỏ học, bỏ đăng ký không tham gia nữa.

Ví dụ: Jackson decided to drop out of college and start his own business.

(Jackson quyết định bỏ học đại học và bắt đầu khởi nghiệp.)

g. Drop off: ngủ, giảm số lượng

Ví dụ:

- This month's purchase volume dropped off sharply due to a decrease in demand.

(Lượng mua tháng này giảm mạnh do nhu cầu giảm.)

- They don't have a clue as to where they're going to drop me off next.

(Họ không biết nơi tiếp theo họ sẽ đưa tôi đến là ở đâu.)

Quảng cáo

B. Bài tập phrasal verb with drop

Ex1. Điền cụm động từ với drop vào câu để tạo thành câu hoàn chỉnh.

1. Could you ___________ me ___________ at the train station on your way to work?

2. The temperature ___________ suddenly last night due to the storm.

3. I don’t have time to chat, but I just wanted to ___________ and say hello.

4. During the marathon, she ___________ back to 5th place after leading for most of the race.

5. We had to ___________ the plan due to budget cuts.

Đáp án:

1. drop…off

2. dropped

3. drop in

4. dropped

5. drop

Quảng cáo

Ex2. Nối cụm động từ với nghĩa của nó.

1. Drop away

A. Ghé thăm ai đó

2. Drop back/Drop behind

B. Trở nên yếu đi

3. Drop by/in

C. Không còn là một phần của cái gì đó

4. Drop off

D. Chìm vào giấc ngủ nhẹ

5. Drop out

E. Trở nên ít hơn

 

F. Bỏ học

 

G. di chuyển, đứng vị trí sau người khác

Đáp án:

1 - B;

2 - G;

3 - A;

4 - D,E;

5 - C, F

Xem thêm các bài viết về ngữ pháp Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.


Đề thi, giáo án các lớp các môn học