Phrasal verb with down (cách dùng, bài tập có giải)

Bài viết Phrasal verb with down đầy đủ cách dùng, bài tập có lời giải chi tiết giúp bạn biết cách sử dụng Phrasal verb with down từ đó nâng cao ngữ pháp Tiếng Anh.

Phrasal verb with down (cách dùng, bài tập có giải)

Quảng cáo

A. Lý thuyết phrasal verb with down

1. Định nghĩa

Giới từ “down” trong tiếng Anh chỉ hướng đi xuống, tức là từ nơi cao xuống một nơi thấp hơn. “Down” thường được kết hợp với các động từ thường để tạo thành cụm động từ. Cùng tìm hiểu chi tiết về các cụm động từ tạo thành từ giới từ “down” nhé!

2. Cách dùng

a. Slow down: đi, chạy chậm lại

Ví dụ: Please slow down; you are driving too fast!

(Xin hãy đi chậm lại, bạn đang lái quá nhanh rồi đấy.)

b. Water down: pha loãng (dung dịch, chất lỏng)/ làm giảm hiệu quả của thứ gì

Ví dụ: The politician’s speech was watered down to avoid offending any particular group. (Lời nói của chính trị gia đã được nói giảm đi nhằm tránh đụng chạm đến bất kỳ nhóm nào.)

c. Let sb down: làm ai đó thất vọng

Ví dụ: You won't let your parents down, will you?

(Bạn sẽ không làm bố mẹ thất vọng chứ, phải không?)

Quảng cáo

d. Gun down: bắn hạ

Ví  dụ: The notorious criminal was gunned down by the police.

(Tên tội phạm khét tiếng đã bị cảnh sát bắn hạ)

e. Put down: đặt xuống, ghi danh, phê bình, trợ tử cho con vật (giết con vật vì nó bị ốm)

Ví  dụ: He had his dog put down by a family doctor.

(Anh ấy nhờ bác sĩ gia đình giết chú chó của anh ấy.)

It’s not fair to put him down in front of everyone for a mistake anyone could have made. (Thật không công bằng khi chỉ trích anh ta trước mặt mọi người vì một lỗi mà ai cũng có thể mắc phải.)

g. Get down: làm ai đó buồn, thất vọng

Ví dụ: The constant rain is really getting me down.

(Cơn mưa triền miên khiến tôi thất vọng)

h. Shut down: tắt nguồn

Ví dụ: You should shut down your laptop when not using it.

(Bạn nên tắt nguồn laptop khi không sử dụng.)

Quảng cáo

i. Go down: được tôn vinh, được ủng hộ nhiệt tình

Ví dụ: His last show went down really well.

(Chương trình gần nhất của ông ấy rất được đón nhận.)

k. Tie down: trói chặt hoặc ngăn cản ai tự do làm gì

Ví dụ: She didn’t want to tie herself down with a long-term commitment just yet.

(Cô ấy không muốn tự trói buộc bản thân với một cam kết lâu dài.)

l. Weigh down: mang, vác, gánh quá nhiều

Ví dụ: He was weighed down with financial burdens.

(Anh ấy đã phải chịu đựng những gánh nặng về tài chính.)

m. Shout down: la lớn, làm ồn để không nghe thấy ai đó nói.

Ví  dụ: The crowd shouted down the candidate during his speech.

(Đám đông la hét át tiếng của ứng cử viên trong bài nói của ông ấy.)

n. Turn down: từ chối, bác bỏ, vặn nhỏ âm thanh

Ví dụ:

- The baby is sleeping; please turn down the music.

(Em bé đang ngủ; làm ơn vặn nhỏ tiếng nhạc xuống)

Quảng cáo

- She decided to turn down his offer.

(Cô ấy quyết định từ chối lời đề nghị của anh ta.)

o. Slam down: ném, đập xuống

Ví dụ: He was so frustrated that he slammed down the phone after the call.

(Anh ấy bực mình đến mức đập điện thoại xuống sau cuộc gọi.)

p. Knock down: đánh gục, thuyết phục ai đó hạ giá bán

Ví dụ: John knocked down his opponent and became the champion for 5 times in a row.

(John đã hạ gục đối thủ và trở thành nhà vô địch 5 lần liên tiếp.)

q. Come down: nhiệt độ, giá cả hạ thấp, bị phá bỏ

Ví dụ: The prices of vegetables have come down this season.

(Giá rau củ mùa này đã hạ xuống.)

r. Hold down ngăn không cho di chuyển hoặc giữ ở mức thấp (giá cả)

Ví dụ: She refused to let anyone hold her down from achieving her dreams.

(Cô ấy không để ai có thể cản trở cô ấy đạt được ước mơ.)

s. Crack down on: xử lý nghiêm, giải quyết

Ví dụ: The government is trying to crack down on tax evasion.

(Chính phủ đang cố gắng xử lý nghiêm hành vi trốn thuế.)

t. Blow down: quật ngã, quật đổ

Ví dụ: The wind blew down the old fence.

Cơn gió đã quật ngã hàng rào cũ)

u. Note down: ghi chú

Ví dụ: She noted down the key points from the presentation.

(Cô ấy đã ghi chú những ý chính từ phần thuyết trình)

v. Wear down: làm mệt mỏi, yếu đi

Ví dụ: The constant stress began to wear him down.

(Áp lực kéo dài khiến anh ấy mệt mỏi.)

w. Cut down on: cắt bớt, giảm bớt

Ví dụ: She decided to cut down on sugar to improve her health.

(Cô ấy quyết định giảm tiêu thụ đường để cải thiện sức khỏe.)

B. Bài tập phrasal verb with down

Ex1. Nối cụm động từ với nghĩa đúng của nó.

1. Let down

A. To take severe measures against something or someone

2. Note down

B. To keep something in place or under control

3. Knock down

C. To write something down so that you do not forget it

4. Hold down

D. To shoot someone, especially killing or seriously injuring them

5. Crack down on

E. To disappoint someone by failing to do what they expected or hoped for

Đáp án:

1 - E

2 - C

3 - D

4 - B

5 - A

Ex2. Điền đáp án đúng để hoàn thành câu

1. They ___ the success down to hard work.

2. The website was ___ down for maintenance.

3. The boxer ___ down his opponent in the first round.

4. Her achievements will ___ down in history.

5. The strong winds ___ down several trees in the park.

Đáp án:

1. put

2. shut

3. knocked

4. go

5. blew

Xem thêm các bài viết về ngữ pháp Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.


Đề thi, giáo án các lớp các môn học