Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What! Review Units 5 and 6
Lời giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Review Units 5 and 6 sách Guess What! 3 hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập trong SBT Tiếng Anh lớp 3 Review Units 5 and 6.
- Bài 1 trang 58 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Review Units 5 and 6
- Bài 2 trang 58 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Review Units 5 and 6
- Bài 3 trang 58 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Review Units 5 and 6
- Bài 4 trang 59 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Review Units 5 and 6
- Bài 5 trang 59 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Review Units 5 and 6
Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What! Review Units 5 and 6
1 (trang 58 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Look and answer the questions. (Nhìn và trả lời các câu hỏi.)
Đáp án:
1. No, he isn’t.
2. No, she isn’t.
3. No, he isn’t.
4. Yes, she is.
5. Yes, he is.
6. Yes, she is.
Hướng dẫn dịch:
1. Ben đang chơi bóng bàn? – Không, không phải.
2. Jade đang chơi bóng bàn? – Không, không phải.
3. Ben đang đọc sách? – Không, không phải.
4. Jade đang nghe nhạc? – Đúng vậy.
5. Ben đang chơi đàn ghi ta? – Đúng vậy.
6. Jade đang đọc sách? – Đúng vậy.
2 (trang 58 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Look at activity 1. Complete the sentences. (Nhìn vào hoạt động 1. Hoàn thành các câu sau.)
Đáp án:
1. Jade is listening to music, and she is reading a book.
2. Ben is playing the guitar, but he isn’t playing table tennis.
Hướng dẫn dịch:
1. Jade đang nghe nhạc, và cô ấy đang đọc sách.
2. Ben đang chơi đàn ghi ta, nhưng anh ấy không chơi bóng bàn.
3 (trang 58 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Answer the questions. (Trả lời các câu hỏi.)
Gợi ý:
1. I’m playing on the computer.
2. She is reading a book.
3. He is watching TV.
4. What is your sister doing? – She is listening to music.
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn đang làm gì vậy? – Tôi đang chơi máy tính.
2. Mẹ bạn đang làm gì vậy? – Bà ấy đang đọc sách.
3. Bố bạn đang làm gì vậy? – Ông ấy đang xem ti vi.
4. Chị gái bạn đang làm gì vậy? – Cô ấy đang nghe nhạc.
4 (trang 59 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Look and write the verbs on the lists. (Nhìn và viết các động từ trong danh sách.)
Đáp án:
1. do homework
2. do the dishes
3. do karate
4. make a cake
5. make films
6. make models
7. play the recorder
8. play badminton
9. play on the computer
Hướng dẫn dịch:
do homework: làm bài tập về nhà
do the dishes: rửa bát
do karate: tập võ karate
make a cake: làm bánh
make films: quay phim
make models: làm mô hình
play the recorder: thổi sáo
play badminton: chơi cầu lông
play on the computer: chơi máy tính
5 (trang 59 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Look at activity 4. Write sentences. (Nhìn vào hoạt động 4. Viết các câu.)
Gợi ý:
1. I play badminton in the afternoon.
2. I make a cake on Saturdays.
3. I am doing homework, but I am not doing karate.
3. I am not making models, but I am making films.
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi chơi cầu lông vào buổi chiều.
2. Tôi làm bánh vào thứ bảy.
3. Tôi đang làm bài tập về nhà, nhưng tôi đang không tập võ karate.
4. Tôi đang không làm mô hình, nhưng tôi đang quay phim.
Xem thêm lời giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What! hay khác:
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 3 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh lớp 3 Guess What
- Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Guess What
- Giải lớp 3 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 3 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 3 Cánh diều (các môn học)
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Loạt bài Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Guess What hay và chi tiết của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sách Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What.
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.