Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What! Unit 4: Rooms
Lời giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 4: Rooms sách Guess What! 3 hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập trong SBT Tiếng Anh lớp 3 Unit 4.
- Bài 1 trang 35 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 4
- Bài 2 trang 35 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 4
- Bài 3 trang 36 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 4
- Bài 4 trang 36 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 4
- Bài 5 trang 37 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 4
- Bài 6 trang 37 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 4
- Bài 7 trang 38 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 4
- Bài 8 trang 38 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 4
- Bài 9 trang 39 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 4
- Bài 10 trang 39 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 4
- Bài 11 trang 39 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 4
- Bài 12 trang 40 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 4
- Bài 13 trang 41 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 4
- Bài 14 trang 41 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 4
- Review Unit 4: Rooms trang 80 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3
Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What! Unit 4: Rooms
1 (trang 35 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Look at the pictures, read the sentences and circle. (Nhìn vào bức tranh, đọc các câu là khoanh tròn.)
Đáp án:
A. 1 |
B. 3 |
C. 3 |
D. 1 |
E. 2 |
Hướng dẫn dịch:
A. Đó là một chiếc điện thoại.
B. Đó là một cái tủ đựng.
C. Đó là một chiếc kệ sách.
D. Đó là một chiếc cái ti vi.
E. Đó là một cái tủ quần áo.
2 (trang 35 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Complete the crossword with the following words. (Hoàn thành ô chữ với các từ sau.)
Đáp án:
1. Cupboard
2. TV
3. Phone
4. Bookcase
5. Wardrobe
Hướng dẫn dịch:
Cupboard: tử đựng
TV: ti vi
Phone: điện thoại
Bookcase: kệ sách
Wardrobe: tủ quần áo
3 (trang 36 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Look, read and circle the words. (Nhìn, đọc và khoanh tròn các từ.)
Đáp án:
1. bookcase
2. lamp
3. phone
4. sofa
5. TV
6. table
Hướng dẫn dịch:
bookcase: kệ sách
lamp: cái đèn
phone: điện thoại
TV: ti vi
table: cái bàn
4 (trang 36 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Look, read and write. (Nhìn, đọc và viết.)
Đáp án:
1. It isn’t a cupboard. It isn’t a bookcase. It’s a wardrobe.
2. It isn’t a mirror. It isn’t a lamp. It’s a clock.
3. It isn’t a table. It isn’t a bed. It’s a sofa.
4. It isn’t a TV. It isn’t a lamp. It’s a phone.
Hướng dẫn dịch:
1. Đó không phải cái tủ đựng. Đó không phải cái kệ sách. Đó là một cái tủ quần áo.
2. Đó không phải cái gương. Đó không phải cái đèn. Đó là một cái đồng hồ.
3. Đó không phải cái bàn. Đó không phải cái giường. Đó là một cái ghế sô pha.
4. Đó không phải là cái ti vi. Đó không phải cái đèn. Đó là một cái điện thoại.
5 (trang 37 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Read and draw the items. (Đọc và vẽ các mục.)
Hướng dẫn dịch:
1. Máy tính không ở trong tủ quần áo. Nó ở trong tủ đựng đồ.
2. Đồng hồ không ở trên kệ sách. Nó nằm trên bàn.
3. Điện thoại không nằm trên bàn. Nó nằm trên sô pha.
4. Gương không nằm dưới ti vi. Ti vi nằm dưới cái gương.
5. Đèn không nằm trên bàn. Nó nằm trên kệ sách.
6 (trang 37 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Look, match and write the words. (Nhìn, nối và viết các từ.)
Đáp án:
1. d |
2. c |
3. a |
4. b |
1. TV
2. Wardrobe
3. Bookcase
4. Phone
Hướng dẫn dịch:
TV: ti vi
wardrobe: tủ quần áo
bookcase: kệ sách
phone: điện thoại
7 (trang 38 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Look, read and wirte yes or no. (Nhìn, đọc và viết đúng hoặc sai.)
Đáp án:
1. yes |
2. no |
3. no |
4. no |
5. no |
6. yes |
Hướng dẫn dịch:
1. Có hai cái sô pha trong phòng.
2. Có hai cái đồng hồ trong phòng.
3. Có một cái kệ sách trong phòng.
4. Có bốn cái đèn trong phòng.
5. Có hai cái tủ quần áo trong phòng.
6. Có một cái gương trong phòng.
8 (trang 38 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Draw your room and say. Then write. (Vẽ phòng của bạn và nói. Sau đó viết.)
Gợi ý:
- There’s a bed in my room.
- There are two table in my room.
- There’s a wardrobe in my room.
- There’s a bookcase in my room.
Hướng dẫn dịch:
- Có một cái giường trong phòng tôi.
- Có hai cái bàn trong phòng tôi.
- Có một cái tủ quần áo trong phòng tôi.
- Có một cái kệ sách trong phòng tôi.
9 (trang 39 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): What’s next? Read and write. (Cái gì tiếp theo? Đọc và viết.)
Đáp án:
1. eleven
2. twelve
3. fifteen
4. twenty
Hướng dẫn dịch:
eleven: số 11
twelve: số 12
fifteen: số 15
twenty: số 20
10 (trang 39 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Count and write. Then answer the questions. (Đếm và viết. Sau đó trả lời các câu hỏi.)
Đáp án:
1. There are three dogs.
2. There are four cats.
3. There are ten fish.
4. There are three lamps.
5. There are fourteen books.
6. There are eighteen pencils.
Hướng dẫn dịch:
1. Có bao nhiêu con chó? – Có ba con chó.
2. Có bao nhiêu con mèo? – Có bốn con mèo.
3. Có bao nhiêu con cá? – Có mười con cá.
4. Có bao nhiêu cái đèn? – Có ba cái đèn.
5. Có bao nhiêu quyển sách? – Có mười bốn quyển sách.
6. Có bao nhiêu cái bút chì? – Có mười tám cái bút chì.
11 (trang 39 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Write a description of your classroom. (Viết miêu tả về lớp học của bạn.)
Gợi ý:
My classroom has a big blackboard. There are twenty table and forty chairs in my class. There is a clock on the bookcase. On the wall, there are ten pictures of my class.
Hướng dẫn dịch:
Lớp học của tôi có một bảng đen lớn. Có hai mươi cái bàn và bốn mươi cái ghế trong lớp của tôi. Có một chiếc đồng hồ trên tủ sách. Trên tường, có mười bức tranh của lớp tôi.
12 (trang 40 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Read and write the letter. (Đọc và viết bức thư.)
Đáp án:
1. c |
2. b |
3. a |
4. d |
Hướng dẫn dịch:
1. Tom: Nhìn cái kệ sách khổng lồ này.
Ly: Đây là búp bê của tôi. Chúng ta ở phòng của tớ.
2. Lucas: Đi nào. Đi vào đây!
Ly: Cảm ơn, Lucas!
3. Anna: Thật là bừa bộn!
Lucas: Hãy dọn dẹp nào!
4. Ly: Hãy đặt đồ chơi vào tủ đồ.
Tom: Bây giờ nó đã gọn gàng.
13 (trang 41 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Look, read and tick. (Nhìn, đọc và đánh dấu.)
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
- Tôi gọn gàng.
14 (trang 41 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Say the words and circle the pictures. (Nói các từ và khoanh tròn các hình ảnh.)
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
meerkat (con chồn đất): mouse (con chuột), mouth (cái miệng), man (người đàn ông).
newt (con sa giông): nose (cái mũi).
tour (chuyến du lịch): curious (tò mò).
Review Unit 4: Rooms
Đáp án:
bookcase
clock
cupboard
lamp
mirror
phone
sofa
desk
TV
wardrobe
Hướng dẫn dịch:
bookcase: kệ sách
clock: đồng hồ
cupboard: tủ đựng
lamp: cái đèn
mirror: cái gương
phone: điện thoại
sofa: xô pha
desk: cái bàn
TV: ti vi
wardrobe: tủ quần áo
Xem thêm lời giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What! hay khác:
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 3 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh lớp 3 Guess What
- Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Guess What
- Giải lớp 3 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 3 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 3 Cánh diều (các môn học)
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Loạt bài Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Guess What hay và chi tiết của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sách Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What.
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.