Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What! Welcome
Lời giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Welcome sách Guess What! 3 hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập trong SBT Tiếng Anh lớp 3 Welcome.
- Bài 1 trang 4 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Welcome
- Bài 2 trang 4 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Welcome
- Bài 3 trang 5 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Welcome
- Bài 4 trang 5 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Welcome
- Bài 5 trang 6 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Welcome
- Bài 6 trang 6 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Welcome
- Bài 7 trang 7 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Welcome
- Bài 8 trang 7 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Welcome
- Bài 9 trang 8 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Welcome
- Bài 10 trang 8 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Welcome
- Bài 11 trang 9 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Welcome
- Bài 12 trang 9 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Welcome
- Bài 13 trang 9 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Welcome
- Bài 14 trang 9 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Welcome
- Bài 15 trang 10 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Welcome
- Bài 16 trang 10 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Welcome
- Bài 17 trang 11 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Welcome
- Bài 18 trang 11 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Welcome
- Review Welcome trang 76 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3
Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What! Welcome
1 (trang 4 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Look and write the names. (Nhìn và viết tên)
Đáp án:
1. Lucas |
2. Max |
3. Ly |
4. Tom |
5. Anna |
2 (trang 4 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Ask and answer with friend. (Hỏi và trả lời câu hỏi với bạn.)
Gợi ý:
- Hello, I am Giang. What is your name?
- Hello, I am Tom.
- Hi Tom. I am Van.
- Hello Van.
Hướng dẫn dịch:
- Xin chào. Tôi tên là Giang. Tên của bạn là gì?
- Xin chào, tôi là Tom.
- Chào Joe. Tôi là Vân.
- Chào Vân.
3 (trang 5 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Look and write. (Nhìn và viết.)
Đáp án:
1. green
2. orange
3. blue
4. yellow
5. red
6. purple
7. pink
Hướng dẫn dịch:
1. green: màu xanh lá
2. orange: màu da cam
3. blue: màu xanh da trời
4. yelllow: màu vàng
5. red: màu đỏ
6. purple: màu tím
7. pink: màu hồng
4 (trang 5 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Look. Then colour, write and say. (Nhìn. Sau đó tô màu, viết và nói.)
Gợi ý:
- What is your favourite colour?
- It’s red.
Hướng dẫn dịch:
- Màu sắc bạn yêu thích là gì?
- Màu đỏ.
5 (trang 6 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): What is next? Draw a line. (Tiếp theo là gì? Vẽ đường thẳng.)
Đáp án:
1. 10 |
2. 8 |
3. 9 |
4. 6 |
5. 1 |
6 (trang 6 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Match the questions to the answers. (Nối câu hỏi với các câu trả lời.)
Đáp án:
1. b |
2. c |
3. a |
Hướng dẫn dịch:
1. Tên bạn là gì? – Tôi tên là Ly.
2. Màu sắc bạn yêu thích là gì? – Màu vàng.
3. Bạn bao nhiêu tuổi? – Tôi chín tuổi.
7 (trang 7 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Write the letters in order. (Viết chữ cái theo thứ tự.)
Đáp án:
A – B – C – D – E – F
G – H – I – J – K - L
M – N – O – P – Q – R
S – T – U – V – W – X – Y – Z
8 (trang 7 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Draw and say. Then write. (Vẽ và nói. Sau đó viết.)
Gợi ý:
- My name is Giang.
- I am seven.
Hướng dẫn dịch:
- Tôi tên là Giang.
- Tôi bảy tuổi.
9 (trang 8 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Look and circle the sentence. (Nhìn và khoanh tròn câu.)
Đáp án:
1. b |
2. b |
3. a |
4. b |
Hướng dẫn dịch:
1. Vui lòng mở sách của bạn ra.
2. Vui lòng ngồi xuống.
3. Vui lòng cầm bút chì lên.
4. Vui lòng đứng lên.
10 (trang 8 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Look and complete the sentences. (Nhìn và hoàn thành các câu sau.)
Đáp án:
1. Open your book, please.
2. Stand up, please.
Hướng dẫn giải:
1. Vui lòng mở sách ra.
2. Vui lòng đứng lên.
Skills: Writing
11 (trang 9 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Read the email. Circle the answers to the question. (Đọc email. Khoanh tròn các câu trả lời cho câu hỏi.)
Đáp án:
1. My name is Jill
2. I am eight years old.
3. My favourite colours are purple and pink.
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn tên là gì? - Tôi tên là Jill.
2. Bạn bao nhiêu tuổi? - Tôi năm nay tám tuổi.
3. Màu sắc yêu thích của bạn là gì? - Màu sắc yêu thích yêu thích của tôi là màu tím và màu hồng.
12 (trang 9 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Look at activity 11. Answer the questions. (Nhìn vào hoạt động 11. Trả lời các câu hỏi.)
Đáp án:
1. I am Giang.
2. I am seven years old.
3. My favourite colours are blue and green.
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi tên là Giang.
2. Tôi năm nay bảy tuổi.
3. Màu sắc yêu thích của tôi là màu xanh da trời và màu xanh lá.
13 (trang 9 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Write an email to a penpal. (Viết một email đến một người bạn qua thư.)
Đáp án:
Hello!
My name is Giang. I am seven years old. My favourite colours are blue and green. What about you?
Hướng dẫn dịch:
Xin chào!
Tôi tên là Giang. Năm nay tôi bảy tuổi. Màu sắc yêu thích của tôi là màu xanh da trời và màu xanh lá. Còn bạn thì sao?
14 (trang 9 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Ask and answer with a friend. (Hỏi và trả lời câu hỏi với bạn.)
Gợi ý:
- How old are you?
- I am nine years old.
Hướng dẫn dịch:
- Bạn bao nhiêu tuổi?
- Tôi năm nay chín tuổi.
15 (trang 10 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Read and number in order. (Đọc và đánh số theo thứ tự.)
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
1.Tom: Chúc mừng sinh nhật, Ly
Ly: Cảm ơn, Tom.
2. Lucas: Mở nó ra, Ly
3. Lucas: Nhìn nó này!
4. Ly: Bố, chúng ta có thể làm cuộc săn tìm kho báu này cùng nhau không?
Bố: Được, tất nhiên rồi! Nó thật vui.
16 (trang 10 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Look at activity 15. Write yes or no. (Nhìn vào hoạt động 15. Viết đúng hoặc không.)
Đáp án:
1. yes |
2. yes |
3. no |
4.yes |
Hướng dẫn dịch:
1. Đó là một bữa sinh nhật.
2. Lucas, Ly và Tom làm cuộc săn tìm kho báu cùng nhau.
3. Món quà là một thú cưng.
4. Cuộc săn tìm kho báu rất vui.
17 (trang 11 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Read and tick the sentences that show the value: work together. (Đọc và đánh dấu vào những câu thể hiện giá trị: làm việc cùng nhau.)
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
1. Hãy làm cuộc săn tìm kho báu cùng nhau.
6. Hãy tìm con chó của tôi.
18 (trang 11 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Colour yellow the words that sound like snake. Colour blue the words that sound like hen. Colour red the words that sound like bear. (Tô màu vàng cho những từ có âm thanh như rắn. Tô màu xanh lam cho các từ phát âm giống gà mái. Tô màu đỏ cho những từ có âm thanh như gấu.)
Đáp án:
Colour yellow: email, name, eight, snake, favourite.
Colour blue: penpal, treasure, red, ten.
Colour red: bear.
Hướng dẫn dịch:
penpal: bạn qua thư từ.
treasure: kho báu.
orange: màu da cam
bear: con gấu
cat: con mèo
snake: con rắn
red: màu đỏ
name: cái tên
eight: số 8
ten: số 10
favourite: yêu thích
Review Welcome
Đáp án:
1. Anna
2. Ly
3. Lucas
4. Max
5. Tom
Đáp án:
1. blue
2. green
3. orange
4. pink
5. purple
6. red
7. yellow
Hướng dẫn dịch:
blue: màu xanh biển
green: màu xanh lá
orange: màu da cam
pink: màu hồng
purple: màu tím
red: màu đỏ
yellow: màu vàng
Xem thêm lời giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What! hay khác:
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 3 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh lớp 3 Guess What
- Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Guess What
- Giải lớp 3 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 3 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 3 Cánh diều (các môn học)
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Loạt bài Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Guess What hay và chi tiết của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sách Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What.
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.