Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What! Unit 7: At the market
Lời giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 7: At the market sách Guess What! 3 hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập trong SBT Tiếng Anh lớp 3 Unit 7.
- Bài 1 trang 60 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 7
- Bài 2 trang 60 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 7
- Bài 3 trang 61 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 7
- Bài 4 trang 61 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 7
- Bài 5 trang 61 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 7
- Bài 6 trang 62 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 7
- Bài 7 trang 62 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 7
- Bài 8 trang 63 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 7
- Bài 9 trang 63 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 7
- Bài 10 trang 64 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 7
- Bài 11 trang 64 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 7
- Bài 12 trang 64 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 7
- Bài 13 trang 64 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 7
- Bài 14 trang 65 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 7
- Bài 15 trang 65 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 7
- Bài 16 trang 66 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 7
- Bài 17 trang 66 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 7
- Review Unit 7: At the market trang 83 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3
Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What! Unit 7: At the market
1 (trang 60 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Read and match. (Đọc và nối.)
Đáp án:
1. b |
2. e |
3. a |
4. d |
5. c |
Hướng dẫn dịch:
coconut: quả dừa
lemon: quả chanh
watermelon: quả dưa hấu
lime: chanh lá cam
grape: quả nho
2 (trang 60 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Look at activity 1. Read and write true or false. (Nhìn vào hoạt động 1. Đọc và viết đúng hoặc sai.)
Đáp án:
1. false |
2. false |
3. false |
4. true |
5. false |
Hướng dẫn dịch:
1. Dưa hấu to và nâu.
2. Dừa to và nâu.
3. Chanh lá cam to và xanh.
4. Nho nhỏ và có màu đỏ hoặc xanh.
5. Chanh màu đỏ.
3 (trang 61 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Look and do the word puzzle. (Nhìn và làm câu đố từ.)
Đáp án:
1. lemons
2. tomatoes
3. grapes
4. pineapples
5. coconuts
6. pears
7. limes
8. mangoes
9. watermelons
Hướng dẫn dịch:
lemon: quả chanh
tomato: quả cà chua
grape: quả nho
pineapple: quả dứa
coconut: quả dừa
pear: quả lê
lime: chanh lá cam
mango: quả xoài
watermelon: quả dưa hấu
4 (trang 61 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Circle the odd one out. (Khoanh tròn số lẻ ra ngoài.)
Đáp án:
1. Onions are vegetables.
2. Snails are animals.
3. Pineapples are fruits.
4. Sandwiches are food.
Hướng dẫn dịch:
1. Củ hành là rau củ.
2. Con sên là động vật.
3. Quả dứa là hoa quả.
4. Bánh mì kẹp là đồ ăn.
5 (trang 61 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Answer the questions. (Trả lời các câu hỏi.)
Gợi ý:
1. My favourite fruits is watermelons.
2. They are green.
3. They are big.
Hướng dẫn dịch:
1. Hoa quả yêu thích của bạn là gì? – Hoa quả yêu thích của tôi là dưa hấu.
2. Chúng có màu gì? – Chúng có màu xanh.
3. Chúng to hay nhỏ? – Chúng to.
6 (trang 62 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Read and circle the correct pictures. (Đọc và khoanh các hình đúng.)
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
1. Đây là những quả dứa.
2. Kia là những củ hành.
3. Đây là những quả xoài.
7 (trang 62 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Look, read the questions and answer. (Nhìn, đọc các câu hỏi và trả lời.)
Đáp án:
1. These are bananas.
2. Those are grapes.
3. These are watermelons.
4. Those are pineapples.
Hướng dẫn dịch:
1. Đây là gì? – Đây là những quả chuối.
2. Kia là gì? – Kia là những quả nho.
3. Đây là gì? – Đây là những quả dưa hấu.
4. Kia là gì? – Kia là những quả dứa.
8 (trang 63 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Look and tick yes or no. (Nhìn và đánh dấu đúng hoặc sai.)
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
1. Đây là những quả xoài? – Không phải.
2. Đây là những quả nho? – Đúng vậy.
3. Kia là những quả dứa? – Không phải.
4. Đây là những quả dừa? – Đúng vậy.
5. Kia là những củ hành? – Đúng vậy.
9 (trang 63 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Look at activity 8. Complete the questions and answers. (Nhìn vào hoạt động 8. Hoàn thành các câu hỏi và câu trả lời.)
Đáp án:
1. Are these apples? – No, they aren’t.
2. Are these limes? – No, they aren’t.
3. Are those pears? – Yes, they are.
4. Are these tomatoes? – No, they aren’t.
5. Are these bananas? – No, they aren’t.
Hướng dẫn dịch:
1. Đây là những quả táo? – Không phải.
2. Đây là những quả canh lá cam? – Không phải.
3. Kia là những quả lê? – Đúng vậy.
4. Đây là những quả cà chua? – Không phải.
5. Đây là những quả chuối? – Không phải.
Skills: Writing
10 (trang 64 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Read the paragraph and write the words. (Đọc đoạn văn và viết các từ.)
Đáp án:
1. favourite
2. juice
3. some
4. any
Hướng dẫn dịch:
favourite: yêu thích
juice: nước ép
some: một vài
any: bất cứ
11 (trang 64 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Answer the questions. (Trả lời các câu hỏi.)
Gợi ý:
1. My favourite smoothie is mango surprise.
2. My favourite juice is apple juice. Yes, it is.
3. There are bananas, apples and mangoes.
4. There are lemons.
Hướng dẫn dịch:
1. Sinh tố yêu thích của bạn là gì? Bạn có thể đặt một cái tên cho nó? – Sinh tố yêu thích của tôi là xoài bất ngờ.
2. Nước ép yêu thích của bạn là gì? Nó có trong sinh tố của bạn? – Nước ép yêu thích của tôi là nước táo ép. Đúng vậy.
3. Liệt kê một cố loại hoa quả có trong sinh tố của bạn. – Đó là chuối, táo và xoài.
4. Loại hoa quả nào không có trong sinh tố của bạn? – Đó là quả chanh.
12 (trang 64 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Write about your favourite smoothie. (Viết về món sinh tố yêu thích của bạn.)
Gợi ý:
My favourite smoothie is mango smoothie. I think of a name for it is mango suprise. Simply, it consistes of my favourite juice and my favourite fruits. There is apple juice in my smoothie. There are bananas, apples and mangoes. And there aren’t any lemons.
Hướng dẫn dịch:
Món sinh tố yêu thích của tôi là sinh tố xoài. Tôi nghĩ ra một cái tên cho nó là xoài bất ngờ. Đơn giản, nó bao gồm nước ép trái cây và trái cây yêu thích của tôi. Có nước táo ép trong sinh tố của tôi. Có chuối, táo và xoài. Và không có bất kỳ quả chanh nào.
13 (trang 64 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Ask and answer with a friend. (Hỏi và trả lời với một người bạn.)
Gợi ý:
- What is your favourite smoothie?
- My favourite smoothie is mango smoothie.
Hướng dẫn dịch:
- Sinh tố yêu thích của bạn là gì?
- Sinh tố yêu thích của tôi là sinh tố xoài.
14 (trang 65 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Read and write numbers in order. (Đọc và viết các số theo thứ tự.)
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
1. Tìm một cái túi xách tay.
2. Lucas: Tớ biết. Hãy đến nhà của tớ.
3. Lucas: Có rất nhiều quần áo cũ ở đây.
Ly: Tuyệt! Hãy tìm kiếm một cái túi xách tay!
4. Anna: Nhìn này!
Lucas: Có hai chiếc túi xách tay!
15 (trang 65 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Look at activity 14. Circle the answers. (Nhìn vào hoạt động 14. Khoanh tròn các đáp án.)
Đáp án:
1. c |
2. c |
3. b |
Hướng dẫn dịch:
1. Kho báu cần tìm: túi xách tay.
2. Có rất nhiều quần áo cũ.
3. Có hai cái túi xách tay.
16 (trang 66 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Look and tick the pictures that show the value: reuse old things. (Nhìn và đánh dấu vào những bức tranh thể hiện giá trị: tái sử dụng đồ cũ.)
Đáp án:
17 (trang 66 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Draw the shapes around the words with the same sound. (Vẽ các hình dạng xung quanh các từ có cùng âm thanh.)
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
chipmunk (sóc chuột): cheese (phô mai), pouch (phồng miệng).
monkey (con khỉ): bug (con bọ), coconut (quả dừa).
house (nhà): mouse (con chuột), mouth (miệng).
Review Unit 7: At the market
Đáp án:
1. coconuts
2. grapes
3. lemons
4. limes
5. mangoes
6. onions
7. pears
8. pineapples
9. tomatoes
10. watermelons
Hướng dẫn dịch:
coconuts: quả dừa
grapes: quả nho
lemons: quả chanh
limes: chanh lá cam
mangoes: quả xoài
onions: củ hành
pears: quả lê
pineapples: quả dứa
tomatoes: quả cà chua
watermelons: quả dưa hấu
Xem thêm lời giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What! hay khác:
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 3 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh lớp 3 Guess What
- Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Guess What
- Giải lớp 3 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 3 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 3 Cánh diều (các môn học)
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Loạt bài Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Guess What hay và chi tiết của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sách Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What.
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.