Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What! Unit 6: Hobbies
Lời giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 6: Hobbies sách Guess What! 3 hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập trong SBT Tiếng Anh lớp 3 Unit 6.
- Bài 1 trang 51 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 6
- Bài 2 trang 51 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 6
- Bài 3 trang 52 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 6
- Bài 4 trang 52 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 6
- Bài 5 trang 52 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 6
- Bài 6 trang 53 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 6
- Bài 7 trang 53 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 6
- Bài 8 trang 54 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 6
- Bài 9 trang 54 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 6
- Bài 10 trang 55 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 6
- Bài 11 trang 55 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 6
- Bài 12 trang 55 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 6
- Bài 13 trang 55 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 6
- Bài 14 trang 56 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 6
- Bài 15 trang 56 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 6
- Bài 16 trang 57 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 6
- Bài 17 trang 57 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 6
- Review Unit 6: Hobbies trang 82 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3
Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What! Unit 6: Hobbies
1 (trang 51 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Read and match. (Đọc và nối.)
Đáp án:
1. c |
2. d |
3. b |
4. a |
5. e |
Hướng dẫn dịch:
play the recorder: thổi sáo
make models: làm mô hình
play the guitar: chơi đàn ghi ta
play the piano: chơi dương cầm
make films: quay phim
2 (trang 51 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Look at activity 1. Write the sentences. (Nhìn vào hoạt động 1. Viết các câu sau.)
Đáp án:
- I play the piano on Sundays.
- I play the guitar on Mondays.
- I play the recorder on Saturdays.
Hướng dẫn dịch:
- Tôi chơi dương cầm vào chủ nhật.
- Tôi chơi đàn ghi ta vào thứ hai.
- Tôi thổi sáo vào thứ bảy.
3 (trang 52 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Look and number the pictures. (Nhìn và đánh số các bức tranh.)
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
1. play volleyball: chơi bóng chuyền
2. make films: quay phim
3. do gymnastics: tập thể dục dụng cụ
4. play the guitar: chơi đàn ghi ta
5. play the table tennis: chơi bóng bàn
6. play the recorder: thổi sáo
4 (trang 52 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Look and write the words. (Nhìn và viết các từ.)
Đáp án:
1. play badminton
2. make models
3. do karate
4. play the piano
Hướng dẫn dịch:
play badminton: chơi cầu lông
make models: làm mô hình
do karate: tập võ karate
play the piano: chơi đàn
5 (trang 52 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Write the words from activities 3 and 4 on the lists. (Viết các từ hoạt động 3 và 4 vào danh sách.)
Đáp án:
Music: play the guitar, play the recorder, play the piano.
Sports: play volleyball, do gymnastics, play the table tennis, play badminton, do karate.
Hướng dẫn dịch:
Music (âm nhạc): play the guitar (chơi đàn ghi ta), play the recorder (thổi sáo), play the piano (chơi dương cầm).
Sports: play volleyball (chơi bóng chuyền), do gymnastics (tập thể dục dụng cụ), play the table tennis (chơi bóng bàn), play badminton (chơi cần lông), do karate (tập võ karate).
6 (trang 53 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Look and follow. Then write true or false. (Nhìn và theo dõi. Sau đó viết đúng hoặc sai.)
Đáp án:
1. false |
2. true |
3. false |
4. false |
5. true |
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi thổi sáo trước khi đi học.
2. Chúng tôi tập thể dục dụng cụ vào buổi chiều.
3. Chúng tôi chơi bóng chuyền vào buổi tối.
4. Tôi làm mô hình vào buổi sáng.
5. Tôi chơi đàn ghi ta trước khi đến trường.
7 (trang 53 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Look at activity 6. Complete the sentences. (Nhìn vào hoạt động 6. Hoàn thành các câu sau.)
Đáp án:
1. I play the recorder after lunch.
2. We play volleyball in the morning.
3. I make models in the evening.
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi thổi sáo sau bữa trưa.
2. Chúng tôi chơi bóng chuyền vào buổi sáng.
3. Tôi làm mô hình vào buổi chiều.
8 ( trang 54 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Look and read. Then answer the questions. (Nhìn và viết. Sau đó trả lời các câu hỏi.)
Đáp án:
1. Yes, I do.
2. No, I don’t.
3. No, I don’t.
4. No, I don’t.
5. Yes, I do.
6. Yes, I do.
Hướng dẫn dịch:
1. Jack, bạn có chơi bóng rổ vào Thứ bảy? – Có chứ.
2. Ella, bạn có chơi dương cầm vào buổi chiều? – Không đâu.
3. Jack, bạn có làm mô hình vào buổi tối? – Không đâu.
4. Ella, bạn có quay phim vào chủ nhật? – Không đâu.
5. Jack, bạn có tập thể dục dụng cụ trước khi đi học? – Có chứ.
6. Ella, bạn có tập võ karate vào chủ nhật? – Có chứ.
9 (trang 54 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Write questions about Jack and Ella. (Viết các câu hỏi về Jack và Ella.)
Đáp án:
1. play the guitar
2. play the piano
3. do gymnastics
4. make films
5. make models
6. play volleyball
Hướng dẫn dịch:
play the guitar: chơi đàn ghi ta
play the piano: chơi dương cầm
do gymnastics: tập thể dục dụng cụ
make films: quay phim
make models: làm mô hình
play volleyball: chơi bóng chuyền
Skills: Writing
10 ( trang 55 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Read the paragraph and write the words. (Đọc đoạn văn và viết các từ.)
Đáp án:
1. swimming
2. afternoon
3. competitions
4. hungry
5. drink
6. after school
Hướng dẫn dịch:
swimming: bơi lội
afternoon: buổi chiều
competition: cuộc thi
hungry: đói bụng
drink: uống
after school: sau giờ học
11 (trang 55 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Answer the questions. (Trả lời các câu hỏi.)
Gợi ý:
1. My favourite sport is badminton.
2. I swim every Monday and Tuesday afternoon.
3. Yes, there are.
4. I eat a sandwich and dỉnk a glass of milk.
Hướng dẫn dịch:
1. Môn thể thao yêu thích của bạn là gì? – Môn thể thao yêu thích của tôi là cầu lông.
2. Khi nào bạn làm nó? – Tôi bơi vào mỗi chiều thứ hai và thứ ba.
3. Có bất cứ cuộc thi nào chứ? – Có chứ.
4. Bạn ăn và uống cái gì sau khi chơi thể thao? – Tôi ăn một cái bánh mì kẹp và uống một cốc sữa.
12 (trang 55 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Write about your favourite sport. (Viết về môn thể thao yêu thích của bạn.)
Gợi ý:
My favourite sport is badminton. I play badminton every afternoon. It helps me relax after a long day of work with my friends. When I play it, I don’t think of any negative thoughts. That make me feel comfortable. I often join badminton competition every Monday. That’s great!
Hướng dẫn dịch:
Môn thể thao yêu thích của tôi là cầu lông. Tôi chơi cầu lông vào mỗi buổi chiều. Nó giúp tôi thư giãn sau một ngày dài làm việc cùng bạn bè. Khi tôi chơi nó, tôi không nghĩ đến bất kỳ suy nghĩ tiêu cực nào. Điều đó khiến tôi cảm thấy thoải mái. Tôi thường tham gia thi đấu cầu lông vào thứ Hai hàng tuần. Điều đó thật tuyệt!
13 (trang 55 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Ask and answer with a friend. (Hỏi và trả lời với bạn.)
Hướng dẫn dịch:
- Môn thê thao yêu thích của bạn là gì?
- Môn thể thao yêu thích của tôi là cưỡi ngựa.
14 (trang 56 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Read and number in order. (Đọc và điền số theo thứ tự.)
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
1. Tìm một cái đàn ghi ta.
2. Lucas: Chúng ta có thể đi đâu để lấy một cái đàn ghi ta?
Ly: Hãy hỏi em họ tớ, Kim.
Tom: Được thôi, thật tuyệt!
3. Kim: Đây, Lucas.
Lucas: Không, tớ xin lỗi. Tớ không thể chơi!
Anna: Cố lên, Lucas! Thử nó.
4. Kim: Cậu có thể làm nó, Lucas. Giống như này...
Lucas: Ôi trời!
Tom: Ly ...
5. Kim: Tốt lắm, Lucas!
Lucas: Nó thật là vui!
15 (trang 56 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Look at activity 14. Circle the answers. (Nhìn vào hoạt động 14. Khoanh vào các đáp án.)
Đáp án:
1. c |
2. a |
3. a |
Hướng dẫn dịch:
1. Ai là một ban nhạc? – Kim
2. Lucas, bạn có thể làm nó!
3. Nó vui chứ? – Có chứ.
16 (trang 57 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Act with friends. Try new things. (Hoạt động với bán. Thử những thứ mới mẻ.)
Hướng dẫn dịch:
- Tôi không thể chơi đàn ghi ta.
- Ồ, thử nó! Bạn có thể làm được.
17 (trang 57 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Draw the shapes around the words with the same sound.
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
shark: cá mập
seal: hải cẩu
store: cửa hàng
fish: con cá
swimming: bơi lội
science: khoa học
Review Unit 6: Hobbies
Đáp án:
1. do gymnastics
2. do karate
3. make films
4. make models
5. play badminton
6. play the guitar
7. play the piano
8. play the recorder
9. play table tennis
10. play volleyball
Hướng dẫn dịch:
do gymnastics: tập thể dục dụng cụ
do karate: tập võ karate
make films: quay phim
make models: làm mô hình
play badminton: chơi cầu lông
play the guitar: chơi đàn ghi ta
play the piano: chơi dương cầm
play the recorder: thổi sáo
play table tennis: chơi bóng bàn
play volleyball: chơi bóng chuyền
Xem thêm lời giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What! hay khác:
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 3 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh lớp 3 Guess What
- Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Guess What
- Giải lớp 3 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 3 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 3 Cánh diều (các môn học)
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Loạt bài Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Guess What hay và chi tiết của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sách Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What.
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.