Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What! Unit 1: In the garden



Lời giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: In the garden sách Guess What! 3 hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập trong SBT Tiếng Anh lớp 3 Unit 1.

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What! Unit 1: In the garden

Quảng cáo

1 (trang 12 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Read and match. (Đọc và nối.)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What! Unit 1: In the garden

Đáp án:

1. c

2. a

3. e

4. d

5. b

Hướng dẫn dịch:

rabbit: con thỏ

caterpillar: sâu bướm

tree: cái cây

butterfly: bươm bướm

leaf: lá cây

Quảng cáo

2 (trang 12 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Draw and say. (Vẽ và nói.)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What! Unit 1: In the garden

Gợi ý:

- It is a tree in the forest.

- It is mountain.

Hướng dẫn dịch:

- Đó là một cái cây trong rừng.

- Đó là núi.

3 (trang 3 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Look and guess. Then find and write the words. (Nhìn và đoán. Sau đó tìm và viết các từ.)

Quảng cáo

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What! Unit 1: In the garden

Đáp án:

1. caterpillar

2. grass

3. snail

4. flower

5. rabbit

6. butterfly

7. tortoise

8. guinea – pig

9. tree

10. leaf

Hướng dẫn dịch:

caterpillar: sâu bướm

Quảng cáo

grass: cỏ

snail: ốc sên

flower: hoa

rabbit: con thỏ

butterfly: bươm bướm

tortoise: con rùa

guinea – pig: chuột lang

tree: cây

leaf: lá cây

4 (trang 13 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Write the words from activity 3 in the lists. (Viết các từ từ hoạt động 3 vào các cột.)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What! Unit 1: In the garden

Đáp án:

Animals: caterpillar, snail, rabbit, butterfly, tortoise, guinea – pig.

Plants: grass, flower, tree.

Hướng dẫn dịch:

Animals (động vật): caterpillar (sâu bướm), snail (ốc sên), rabbit (con thỏ, butterfly (bươm bướm), tortoise (con rùa), guinea – pig (chuột lang).

Plants (thực vật): grass (cỏ), flower (hoa), tree (cây).

5 (trang 14 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Look and circle the words. (Nhìn và khoanh tròn các từ.)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What! Unit 1: In the garden

Đáp án:

1. Your pet is big.

2. Your pet is small.

3. My pet is brown.

4. My pet is white

5. Our pet is beautiful.

Hướng dẫn dịch:

1. Thú cưng của bạn lớn.

2. Thú cưng của bạn nhỏ.

3. Thú cưng của tôi màu nâu.

4. Thú cưng của tôi màu trắng.

5. Thú cưng của chúng tôi đẹp.

6 (trang 14 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Look and complete the sentences. Then colour the animals. (Nhìn và hoàn thành các câu sau. Sau đó tô màu cho các con vật.)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What! Unit 1: In the garden

Đáp án:

1. My pet is small and yellow.

2. My pet is big and grey.

3. My pet is small and brown.

4. My pet is big and orange.

Hướng dẫn dịch:

1. Thú cưng của tôi nhỏ và màu vàng.

2. Thú cưng của tôi lớn và màu xám.

3. Thú cưng của tôi nhỏ và màu nâu.

4. Thú cưng của tôi lớn và màu cam.

7 (trang 15 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Look and write. (Nhìn và viết.)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What! Unit 1: In the garden

Đáp án:

1. It is a snail.

2. It is a flower.

3. It is a tortoise.

4. It is a bird.

5. It is a leaf.

Hướng dẫn dịch:

1. Kia là gì? - Nó là một con ốc sên.

2. Kia là gì? - Nó là một bông hoa.

3. Kia là gì? - Nó là một con rùa.

4. Kia là gì? - Nó là một con chim.

5. Kia là gì? - Nó là một cái lá cây.

8 (trang 15 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Look and write the questions and answers. (Nhìn và viết câu hỏi và câu trả lời.)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What! Unit 1: In the garden

Đáp án:

1. What is that?

- It is a butterfly.

2. What is that?

- It is a caterpillar.

3. What is that?

- It is a spider.

4. What is that?

- It is a tree.

Hướng dẫn dịch:

1. Kia là gì?

- Kia là một com bướm.

2. Kia là gì?

- Kia là một con sâu bướm.

3. Kia là gì?

- Kia là một con nhện.

4. Kia là gì?

- Kia là một cái cây.

Skills: Writing

9 (trang 16 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Read the paragraph and write the words. (Đọc đoạn văn và điền các từ.)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What! Unit 1: In the garden

Đáp án:

1. small

2. white

3. tree

4. butterflies

Hướng dẫn dịch:

1. small: nhỏ

2. white: màu trắng

3. tree: cái cây

4. butterflies: bươm bướm

Loại bọ yêu thích của tôi là loài sâu bướm. Các con sâu nhỏ. Chúng có màu đen và trắng. Bạn có thể nhìn thấy một con sâu ở trên một cái cây. Những con bướm đẹp đều đến từ những con sâu bướm.

10 (trang 16 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Answer the questions. (Trả lời các câu hỏi.)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What! Unit 1: In the garden

Đáp án:

1. My favourite bug is a butterfly.

2. It is brown and white.

3. The butterflies come from the caterpillars.

Hướng dẫn dịch:

1. Loại bọ yêu thích của bạn là gì? - Loại bọ yêu thích của tôi là bướm.

2. Màu sắc của nó là gì? - Nó có màu nâu và trắng.

3. Nó đến từ đâu? - Những con bướm đến từ loại sâu bướm.

11 (trang 16 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Write about your favourite bug. (Viết và loại bọ yêu thích của bạn.)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What! Unit 1: In the garden

Gợi ý:

My favourite bug is a butterfly. They are small and beautiful. They are brown, yellow and white. You can see a butterfly in the air or on the leaf. Beautiful butterlies come from the caterpillars.

Hướng dẫn dịch:

Loại bọ yêu thích của tôi là loài bươm bướm. Các con bướm nhỏ và đẹp. Chúng có màu nâu, vàng và trắng. Bạn có thể nhìn thấy một con sâu ở trong không khí hoặc trên một lá cây. Những con bướm đẹp đều đến từ những con sâu bướm.

12 (trang 16 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Ask and answer with a friend. (Hỏi và trả lời với một người bạn.)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What! Unit 1: In the garden

Gợi ý:

- What is your favourite animal?

- My favourite animal is a rabbit.

Hướng dẫn dịch:

- Con vật yêu thích của bạn là gì?

- Con vật yêu thích của tôi là con thỏ.

13 (trang 17 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Read and write the numbers. (Đọc và viết các số.)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What! Unit 1: In the garden

Đáp án:

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What! Unit 1: In the garden

Hướng dẫn dịch:

1. Tìm một con hổ đồ chơi.

2. Ly: Đây là gì vậy?

Anna: Tôi có thể giúp gì?

Tom: Không phải bây giờ, Anna.

3. Ly: Ồ! Nó là một con mèo!

Anna: Tôi có thể giúp...

Tom: Không phải bây giờ, Anna.

4. Lucas: Đợi chút! Nó là con hổ của cậu phải không, Anna?

Anna: Đúng vậy.

Ly: Chúng tớ có thể mượn nó chứ?

5. Anna: Được, các cậu có thể! Của cậu đây.

Ly: Cảm ơn, Anna.

Tom: Xin lỗi, Anna. Cảm ơn cậu.

14 (trang 17 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Look at activity 13. Answer the questions.

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What! Unit 1: In the garden

Đáp án:

1. The treasure hunt is a toy tiger.

2. It’s Tom.

Hướng dẫn dịch:

1. Cuộc truy tìm kho báu là gì? - Cuộc truy tìm kho báu là một con hổ đồ chơi.

2. Ai là người xin lỗi? – Đó là Tom.

15 (trang 18 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Look and write the questions and answers. Then tick the picture that shows the competence: asking to borrow something. (Nhìn và viết các câu hỏi và câu trả lời. Sau đó đánh dấu vào hình thể hiện khả năng: hỏi mượn thứ gì đó.)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What! Unit 1: In the garden

Đáp án:

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What! Unit 1: In the garden

Hướng dẫn dịch:

1. Tôi có thể mượn cục tẩy của cậu được không?

- Được, cậu có thể.

2. Tôi có thể mượn ô tô đồ chơi của cậu không?

- Không, tớ xin lỗi.

16 (trang 18 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Write the words with the same sound in the lists. (Viết các từ có cùng âm trong danh sách.)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What! Unit 1: In the garden

Đáp án:

Tree: leaf, eat, see, read, chimpanzee.

Fish: favourite, sit.

Ear: hear.

Hướng dẫn dịch:

Tree (cái cây): leaf (lá cây), eat (ăn), see (nhìn), read (đọc), chimpanzee (con tinh tinh).

Fish (con cá): favourite (yêu thích), sit (ngồi).

Ear (cái tai): hear (nghe).

Review Unit 1: In the garden

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What! Unit 1: In the garden

Đáp án:

1. butterfly

2. caterpillar

3. flower

4. grass

5. guinea pig

6. leaf

7. rabbit

8. snail

9. tortoise

10. tree

Hướng dẫn dịch:

butterfly: con bướm

caterpillar: sâu bướm

flower: bông hoa

grass: cỏ

guinea pig: chuột lang

leaf: lá cây

rabbit: con thỏ

snail: con sên

tortoise: con rùa

tree: cái cây

Xem thêm lời giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What! hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 3 hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Guess What hay và chi tiết của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sách Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.




Giải bài tập lớp 3 Kết nối tri thức khác
Tài liệu giáo viên