SBT Tiếng Anh 6 Right on Grammar Bank Unit 1 (trang 65, 66)

Lời giải Sách bài tập Tiếng Anh 6 Grammar Bank Unit 1 trang 65, 66 trong Grammar Bank sách Right on 6 hay, chi tiết giúp học sinh lớp 6 dễ dàng làm bài tập trong SBT Tiếng Anh 6 Grammar Bank.

SBT Tiếng Anh 6 Right on Grammar Bank Unit 1 (trang 65, 66)

Quảng cáo

8 (trang 65 SBT tiếng Anh 6 Right-on) Write the plurals.  (Viết số nhiều)

 loaf => loaves 

1. Strawberry=>_______________

2. Woman=>__________________

3. Toy=>______________

4. Brush=> ___________

5. Fox=>________

6. Tomato=>____________

7. Lady => _________

8. Knife=>  __________

9. Radio => _________

Đáp án:

1. loaf =>loaves (lá)

2. strawberry=> strawberries (quả dâu)

Quảng cáo

3. woman=> women (phụ nữ)

4. toy=> toys(đồ chơi)

5. brush=> brushes (chải)

6. fox=> foxes (con cáo)

7. tomato=> tomatoes (quả cà chua)

8. lady => ladies (quý bà)

9. knife=> knives (con dao)

10. radio => radios (đài radio)

9 (trang 65 SBT tiếng Anh 6 Right-on) What can you see in the pictures? Write the sentences. (Bạn có thể thấy gì trong tranh. Viết câu)

SBT Tiếng Anh 6 Right on Grammar Bank Unit 1 (trang 65, 66)

Quảng cáo

Đáp án:

1. I can see two umbrellas. (Tôi có thể nhìn thấy hai chiếc ô.)

2. I can see two scarves.  (Tôi có thể nhìn thấy hai chiếc khăn.)

3. I can see three watches. (Tôi có thể nhìn thấy ba chiếc đồng hồ.)

4. I can see two dresses. (Tôi có thể nhìn thấy hai chiếc váy.)

5. I can see two keys. (Tôi có thể nhìn thấy hai chìa khóa.)

10 (trang 65 SBT tiếng Anh 6 Right-on) Underline the correct item. (Gạch chân vào ý đúng)

SBT Tiếng Anh 6 Right on Grammar Bank Unit 1 (trang 65, 66)

Đáp án:

1. This is a schoolbag. (Đây là một chiếc cặp đi học.)

2. Those are books. (Đó là những cuốn sách.)

3. These are bicycles. (Đây là những chiếc xe đạp.)

4. That is a cat. (Đó là một con mèo.)

Quảng cáo

11 (trang 65 SBT tiếng Anh 6 Right-on) Underline the correct item. (Gạch dưới mục đúng.)

1. There is/are some cupboards in the kitchen. 

2. Is there/Are there any books on the desk? 

3. Are there some/any pillows on the bed? Yes, there are/there aren't. 

4. There are some/any posters on the walls. 

5. Is there a/any bookcase in the room? 

6. There isn't any/an armchair in my room. 

7. Is there a/an wardrobe? No, there is/ isn't. 

8. There aren't some/any paintings in the living room. 

Đáp án:

1. There are some cupboards in the kitchen. (Có một số tủ trong nhà bếp.)

2. Are there any books on the desk? (Có sách nào trên bàn không?)

3. Are there any pillows on the bed? Yes, there are  (Có gối nào trên giường không? Có)

4. There are some posters on the walls. (Có một số áp phích trên tường.)

5. Is there a bookcase in the room? (Có tủ sách trong phòng không?)

6. There isn't an armchair in my room. (Không có một chiếc ghế bành nào trong phòng của tôi)

7. Is there a wardrobe? No, there isn't. (Có tủ đựng quần áo không? Không, không có.)

8. There aren't any paintings in the living room. (Không có bất kỳ bức tranh nào trong phòng khách.)

12 (trang 66 SBT tiếng Anh 6 Right-on) Underline the correct item. (Gạch chân dưới từ đúng)

1. That's Charlies'/Charlie's ball. 

2. Are those Beth's and Tom's/Beth and Tom's books? 

3. What time is the men's/mens' basketball game? 

4. This is my mums/mum's bag. 

5. The students'/students's bags are lovely. 

Đáp án:

1. Are those Beth and Tom's books? (Đó có phải là sách của Beth và Tom không?)

2. What time is the men's basketball game? (Trận bóng rổ nam diễn ra lúc mấy giờ?)

3. This is my mum's bag. (Đây là túi của mẹ tôi.)

4. The students' bags are lovely. (Những chiếc cặp của học sinh thật đáng yêu.)

13 (trang 66 SBT tiếng Anh 6 Right-on) Circle the correct item. (Khoanh tròn vào đáp án đúng)

1. The window is_______ the desk. 

a. On                                

b. below                           

 c. behind 

2. Joy's is ________ the gym and the café. 

a. Behind                          

b. between                         

c. front 

3. The theatre is _______to the restaurant. 

a. Next                             

b.below                              

c. behind 

4. The books are______ the desk. 

a. Between                       

b. at                                  

c. in

5. The chair is _______ the desk.

a. between                       

b. in front of                       

c. in 

Đáp án:

1. The window is behind the desk. (Cửa sổ phía sau bàn làm việc.)

2. Joy's is between the gym and the café. (Joy's ở giữa phòng tập thể dục và quán cà phê.)

3. The theatre is next to the restaurant. (Rạp hát bên cạnh nhà hàng.)

4.  The books are on the desk. (Những cuốn sách ở trên bàn làm việc.)

5. The chair is in front of  the desk. (Chiếc ghế ở trước bàn làm việc.)

14 (trang 66 SBT tiếng Anh 6 Right-on) Look at the picture and fill in the gaps with the correct preposition. (Nhìn vào tranh và điền đúng giới từ vào chỗ trống)

SBT Tiếng Anh 6 Right on Grammar Bank Unit 1 (trang 65, 66)

This is Andy's bedroom. There's a bed 1)___________the desk with pillows 2) _________it. There's a lamp 3)_________ to the desk 4)_____ the desk, there is a bookcase with books in it.  5) __________the desk, there is a computer and a book . 6)________the desk, there’s a chair. 7)_________the desk and the bed, there is a carpet. There are trees 8)_______the garden outside his window.

Đáp án:

This is Andy's bedroom. There's a bed opposite desk with pillows on it. There's a lamp next to the desk. Above the desk, there is a bookcase with books in it.  On the desk, there is a computer and a book . In front of the desk, there’s a chair. Under the desk and the bed, there is a carpet. There are trees in the garden outside his window.

Hướng dẫn dịch:

Đây là phòng ngủ của Andy. Có một chiếc giường đối diện với bàn làm việc với những chiếc gối trên đó. Có một cái đèn cạnh bàn làm việc. Phía trên bàn học có tủ sách đựng sách. Trên bàn làm việc, có một máy tính và một cuốn sách. Trước bàn làm việc, có một cái ghế. Dưới bàn làm việc và giường, có một tấm thảm. Có cây trong vườn bên ngoài cửa sổ của anh ấy.

Lời giải SBT Tiếng Anh 6 Grammar Bank hay khác:

Xem thêm lời giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 6 Right on! hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 6 hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 6 Right on được biên soạn bám sát nội dung SBT Right on 6.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


Giải bài tập lớp 6 sách mới các môn học