20 chủ đề cụm từ vựng tiếng Anh chắc chắn gặp trong đề thi
20 chủ đề cụm từ vựng tiếng Anh chắc chắn gặp trong đề thi
Bài viết 20 chủ đề cụm từ vựng tiếng Anh chắc chắn gặp trong đề thi giúp bạn có thêm tài liệu từ đó tìm được phương pháp học và yêu thích Tiếng Anh hơn.
Tiếp nối bộ 500 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, lần này Vietjack giới thiệu với các em 20 chủ đề tập trung vào các cụm từ phổ biến nhất chắc chắn sẽ gặp trong đề thi THPTQG.
Topic 1. Family life
STT |
Cấu trúc |
Nghĩa |
1 |
A chip off the old block |
Rất giống với bố, mẹ |
2 |
Be dependent on / Depend on |
Phụ thuộc vào |
3 |
Be determined to V |
Quyết tâm làm gì |
4 |
Be in charge of |
Chịu trách nhiệm việc gì |
5 |
Be in the family way |
Có mang, có thai |
6 |
Domestic violence |
Bạo lực gia đình |
7 |
Earn money/ Make money |
Kiếm tiền |
8 |
Flesh and blood |
Máu mủ ruột thịt |
9 |
Follow sb’s example |
Theo gương ai |
10 |
Heavy lifting |
Việc nặng nhọc |
11 |
Run in the family |
Là đặc điểm lưu truyền trong gia đình |
12 |
Set a good example for |
Làm gương cho ai |
13 |
Take turns in |
Thay phiên nhau làm việc gì |
Topic 2. Entertainment
STT |
Cấu trúc |
Nghĩa |
1 |
After all |
Cuối cùng, sau cùng |
2 |
Be adopted as |
Được chọn làm |
3 |
Be proud of / Take pride in |
Tự hào về cái gì |
4 |
Go like hot cakes |
Bán đắt như tôm tươi |
5 |
Have an interest in / Have a passion in |
Đam mê cái gì |
6 |
In general / On the whole |
Nhìn chung |
7 |
In particular |
Đặc biệt |
8 |
Like a cat on a hot tin roof |
Đáng lo ngại |
9 |
Lull sb to sleep |
Ru ai ngủ |
10 |
Move out |
Dọn đi |
11 |
On offer |
Giảm giá |
12 |
Out of business |
Ngừng kinh doanh, hoạt động |
13 |
Out of place |
Không phù hợp, không thoải mái |
14 |
Out of the habit |
Bỏ thói quen |
15 |
Out of practice |
Không tập luyện nhiều |
16 |
Remain a profound influence on |
Duy trì sức ảnh hưởng sâu rộng tới |
17 |
Set st in motion |
Cài đặt chuyển động |
Topic 3. Science
STT |
Cấu trúc |
Nghĩa |
1 |
A cog in the machine |
Người giữ nhiệm vụ bình thường |
2 |
Analogous to/ with |
Tương tự, giống |
3 |
As keen as mustard |
Hăng say, háo hức |
4 |
Bear st out |
Xác minh |
5 |
Brave the elements |
Ra ngoài bất chấp thời tiết xấu |
6 |
Deprive of |
Lấy đi, tước đi |
7 |
Drop off |
Giảm |
8 |
Drop away |
Trở nên ít đi , nhỏ hơn, yếu hơn |
9 |
Have a bee in one’s bonnet about |
Bị ám ảnh về cái gì |
10 |
Lost bearings |
Mất định hướng |
11 |
Not rocket science |
Không quá khó |
Topic 4. Inventions
STT |
Cấu trúc |
Nghĩa |
1 |
Associate with |
Hợp sức, liên kết lại |
2 |
Back up |
Dự phòng |
3 |
Combine with / Together with |
Cùng với |
4 |
From scratch / From the beginning |
Ngay từ đầu |
5 |
Integrate st into st |
Tích hợp, hợp nhất cái gì vào cái gì |
6 |
Mistake sb for sb |
Nhận nhầm ai với ai |
7 |
Play an important role/ part in |
Đóng vai trò quan trọng trong việc gì |
8 |
Relate to |
Có liên quan đến |
9 |
Search for |
Tìm kiếm |
10 |
Take priority over st |
Ưu tiên cái gì hơn |
Topic 5. Gender equality
STT |
Cấu trúc |
Nghĩa |
1 |
Against the law |
Phạm luật |
2 |
Be forced to do st / Be made to do st |
Bị ép làm gì |
3 |
Discriminate on |
Phân biệt đối xử |
4 |
Drag one’s feet |
Chần chừ, do dự |
5 |
Free sb from doing st |
Giải phóng ai khỏi cái gì |
6 |
Get away with st |
Thành công trong việc né tránh bị phạt vì tội gì |
7 |
Get on to |
Bắt đầu nói chuyện về một chủ đề khác |
8 |
Get out of |
Tránh làm điều mình không muốn làm |
9 |
Get exposed to |
Tiếp xúc với |
10 |
Have the legal right to do st |
Có quyền làm gì |
Topic 6. New ways to learn
STT |
Cấu trúc |
Nghĩa |
1 |
A pat on the back |
Khen ngợi, ca tụng |
2 |
A piece of cake |
Dễ như ăn bánh |
3 |
A teacher’s pet |
Học sinh cưng của thầy/ cô |
4 |
Be quick/ slow on the uptake |
Tiếp thu nhanh/ chậm |
5 |
Be under misapprehension that |
Hiểu lầm rằng |
6 |
By leaps and bounds |
Tiến bộ nhanh |
7 |
Change your tune |
Thay đổi ý kiến hoàn toàn |
8 |
Electronic device |
Thiết bị điện tử |
9 |
For the time being |
Trong thời gian này |
10 |
Go round the bend |
Tức giận, cáu kỉnh |
11 |
Hold the belief |
Giữ vững niềm tin |
12 |
Mull over |
Suy nghĩ kĩ |
13 |
Slow but sure |
Chậm mà chắc |
Topic 7. Preserving the environment
STT |
Cấu trúc |
Nghĩa |
1 |
A detailed action plan |
Bản kế hoạch hành động chi tiết |
2 |
At risk of / In danger of |
Có nguy cơ |
3 |
Be furious with sb for |
Tức giạn với ai vì điều gì |
4 |
Cooperate with |
Hợp tác với |
5 |
Dispose of / Get rid of |
Loại bỏ |
6 |
Keep out of |
Tránh xa |
7 |
Live in harmony with / Coexist peacefully with |
Chung sống hoà bình với |
8 |
Prevent sb from |
Ngăn cản ai làm gì |
9 |
Take ations |
Hành động làm gì |
Topic 8. Relationships
STT |
Cấu trúc |
Nghĩa |
1 |
Blow the whistle on |
Tố giác, vạch mặt ai |
2 |
Break the ice |
Làm cho người chưa gặp bao giờ thấy thoải mái để nói chuyện |
3 |
Change one’s mind |
Thay đổi ý định |
4 |
Come as no surprise |
Không có gì đáng ngạc nhiên |
5 |
Fall head over heels in love with |
Thật lòng yêu ai |
6 |
Fall out with |
Cãi nhau với ai |
7 |
Follow in one’s footsteps |
Tiếp bước ai |
8 |
Forgive sb for |
Tha thứ cho ai về điều gì |
9 |
Generation gap |
Khoảng cách thế hệ |
10 |
Have st in common |
Có điểm gì giống nhau |
11 |
In no time |
Rất nhanh chóng |
12 |
Lend a sympathetic ear to |
Cảm thông với ai |
13 |
Make believe |
Giả vờ |
14 |
Pop the question |
Cầu hôn ai |
15 |
Reconcile with sb |
Hoà giải với ai |
16 |
See eye to eye with sb |
Đồng tình với ai |
17 |
Stab in the back |
Nói xấu sau lưng |
18 |
Strike a friendship with |
Kết thân với ai |
Topic 9. Caring for those in need
STT |
Cấu trúc |
Nghĩa |
1 |
Afford to do st |
Đủ sức làm gì |
2 |
Be under the impression |
Có cảm tưởng |
3 |
By chance / By mistake / By accident / By coincide |
Nhẫu nhiên, tình cờ |
4 |
Fight against / Struggle against |
Đấu tranh chống lại cái gì |
5 |
Fight for / Struggle for |
Đấu tranh cho cái gì |
6 |
Have a huge heart for |
Có tấm lòng nhân hậu |
7 |
Have difficulty in |
Gặp khó khăn trong việc gì |
8 |
In need of |
Cần cái gì |
9 |
In charge of / Be responsible for |
Chịu trách nhiệm việc gì |
10 |
Interfere with |
Can thiệp vào |
11 |
Launch a campaign |
Phát động chiến dịch |
12 |
Make a commitment to |
Chú tâm vào việc gì |
13 |
Make a donation |
Quyên góp, ủng hộ |
14 |
Put knowledge in |
Áp dựng kiến thức vào |
15 |
Take part in / Participate in |
Tham gia vào |
Topic 10. International organisations
STT |
Cấu trúc |
Nghĩa |
1 |
Against the law |
Bất hợp pháp |
2 |
Behind closed doors |
Giữ kín, không công khai |
3 |
Bring in |
Ban hành |
4 |
Lay legal grounds for |
Tạo hành lang pháp lí cho cái gì |
5 |
Sweeping financial problems under the carpet |
Che giấu vấn đề tài chính |
6 |
Without a shadow of a doubt |
Không nghi ngờ gì |
Topic 11. Global warming
STT |
Cấu trúc |
Nghĩa |
1 |
Accuse sb of / Blame sb for |
Buộc tội ai vì làm gì |
2 |
Be suspected of |
Bị nghi ngờ làm gì |
3 |
Criticize to sb for / Reproach sb for |
Chỉ trích ai vì làm gì |
4 |
Put pressure on |
Gây áp lực lên |
5 |
Put the blame for |
Đổ lỗi cho |
6 |
To be fined for |
Bị phạt vì làm gì |
7 |
To be sentenced to |
Bị kết án |
Topic 12. Further education
STT |
Cấu trúc |
Nghĩa |
1 |
Be on cloud nine / Walk on air |
Vô cùng hạnh phúc |
2 |
Go heavy on |
Sử dụng nhiều |
3 |
Hold one’s head up high |
Ngẩng cao đầu, tự tin |
4 |
In terms of |
Xét về |
5 |
Lend a helping hand |
Giúp đỡ, hỗ trợ |
6 |
Make a move |
Rời đi |
7 |
Make headway / Make progress |
Có tiến bộ |
8 |
Make room for |
Nhường chỗ cho |
9 |
Make use of |
Tận dụng |
10 |
On the spot |
Ngay lập tức |
11 |
Play truant |
Trốn học |
12 |
Rely on |
Phụ thuộc, nương tựa vào |
13 |
Stand in for |
Thay thế, đại diện cho |
14 |
Under pressure |
Chịu áp lực |
15 |
With a view to / In order to |
Để mà |
16 |
With/ In reference to |
Có liên quan tới |
Topic 13. Healthy lifestyle and longevity
STT |
Cấu trúc |
Nghĩa |
1 |
As fit as a fiddle |
Khoẻ như vâm |
2 |
Attribute st to st |
Nghĩ điều gì đó là kết quả của cái gì |
3 |
Be capable of |
Có khả năng làm gì |
4 |
Be conscious of |
Có ý thức về |
5 |
Be green around the gills |
Trông ốm yếu, nhợt nhạt |
6 |
Be hooked on / Be addicted to / Be crazy about |
Phát cuồng, say mê cái gì |
7 |
Circulatory system |
Hệ tuần hoàn |
8 |
Digestive system |
Hệ tiêu hoá |
9 |
Food poisoning |
Ngộ độc thực phẩm |
10 |
Get over / Recover from |
Bình phục |
11 |
Have a positive effect on |
Có ảnh hưởng tích cực đến |
12 |
Have a negative effect on |
Có ảnh hưởng tiêu cực đến |
13 |
Hit the sheets / Go to bed |
Đi ngủ |
14 |
Immune system |
Hệ miễn dịch |
15 |
Lose weight |
Giảm cân |
16 |
Make a go of / Make a success of |
Thành công trong việc gì |
17 |
Nervous system |
Hệ thần kinh |
18 |
Night owl |
Cú đêm (người hoạt động về đêm) |
19 |
On a diet |
Ăn kiêng |
20 |
Raise awareness of |
Nâng cao nhận thức về việc gì |
21 |
Respiratory system |
Hệ hô hấp |
22 |
Under the weather |
Không khoẻ |
Topic 14. Life stories
STT |
Cấu trúc |
Nghĩa |
1 |
Be nominated for/ as |
Được giới thiệu vào vị trí nào |
2 |
Bring up |
Nuôi dạy |
3 |
Give sb a piece of one’s mind |
Mắng té tát vào mặt ai |
4 |
Hand down / Pass down |
Truyền lại cho đời sau |
5 |
Hand in |
Giao, nộp |
6 |
Have a clue |
Có ý tưởng |
7 |
Household name |
Người nổi tiếng |
8 |
Let sb down |
Làm ai đó thất vọng |
9 |
Make accusation of |
Buộc tội |
10 |
Make one’s day |
Làm cho ai đó hạnh phúc |
11 |
Not the end of the world |
Không phải điều tồi tệ nhất |
12 |
Split up |
Chia ra thành các nhóm |
13 |
Stand in queue |
Xếp hàng |
Topic 15. Urbanisation
STT |
Cấu trúc |
Nghĩa |
1 |
A few butterflies in the stomach |
Lo lắng, bồn chồn |
2 |
Based on |
Dựa trên |
3 |
Be out of touch |
Không bắt kịp thông tin |
4 |
Catch on |
Trở nên phổ biến |
5 |
Compete with |
Cạnh tranh với |
6 |
Contribute to / Make a contribution to |
Góp phần vào |
7 |
Keep an eye out for |
Để mắt đến |
8 |
Level off |
Chững lại |
9 |
Make a living |
Kiếm sống |
10 |
On a massive scale |
Ở quy mô lớn |
11 |
Put the cat among the pigeons |
Làm cho tức giận |
12 |
Settle down |
Ổn định cuộc sống |
13 |
Stick to / Concentrate on |
Tập trung vào |
14 |
The ins and outs |
Chi tiết cụ thể từ trong ra ngoài |
Topic 16. Celebrations
STT |
Cấu trúc |
Nghĩa |
1 |
A nail in the coffin |
Cái làm cho người ta thất bại |
2 |
At a loose end |
Không có gì để làm |
3 |
In a nutshell |
Một cách tóm tắt |
4 |
In full swing |
Hoạt động ở mức độ cao nhất |
5 |
Look down on |
Coi thường |
6 |
Off the beaten path |
Không phổ biến với nhiều người |
7 |
On a shoestring |
Dùng rất ít tiền |
8 |
Out of this world |
Tuyệt vời |
9 |
Over the moon |
Vô cùng vui sướng |
10 |
Under a cloud |
Thất thế |
11 |
Up in the air |
Không chắc chắn, không đáng tin cậy |
Topic 17. Cultural identity
STT |
Cấu trúc |
Nghĩa |
1 |
Against the law |
Phạm luật |
2 |
At the right time / On the dot / As regular as clockwork |
Đúng giờ |
3 |
By law |
Theo luật |
4 |
Come into play |
Có tác dụng, linh nghiệm |
5 |
Get rid of / wipe out |
Loại bỏ |
6 |
Make a decision |
Quyết định |
7 |
Object to |
Phản đối |
8 |
Prior to |
Trước một thời gian, sự kiện nào đó |
9 |
Sense of self |
Tự ý thức về bản thân |
10 |
Tie the knot / Get married |
Kết hôn |
Topic 18. Endangered species
STT |
Cấu trúc |
Nghĩa |
1 |
Cause the damage to |
Gây thiệt hại đến cái gì |
2 |
Cool down |
Nguôi đi, bình tĩnh lại |
3 |
Derive from |
Có nguồn gốc từ đâu |
4 |
Die of |
Chết vì bệnh gì |
5 |
Die out / Become extinct |
Tuyệt chủng |
6 |
Do harm to |
Gây hại cho |
7 |
Draw attention to |
Hướng sự chú ý tới |
8 |
Escape from |
Trốn thoát, thoát khỏi |
9 |
Food chain |
Chuỗi thức ăn |
10 |
Give rise to |
Gây ra |
11 |
Head up something |
Làm nhiệt độ nóng lên / Làm tình huống nghiêm trọng hơn |
12 |
In a state of balance |
ở trạng thái cân bằng |
13 |
Make benefit for |
Làm cho có lợi cho ai, cái gì |
14 |
Mass extinction |
Tuyệt chủng hàng loạt |
15 |
On the contrary / In contrast |
Trái lại, ngược lại |
16 |
On the verge |
Trên bờ vực |
17 |
Put in down to |
Quy cho là do cái gì |
18 |
Take to |
Bắt đầu thích |
Topic 19. Artificial intelligence
STT |
Cấu trúc |
Nghĩa |
1 |
Be around the corner |
Sắp xảy ra |
2 |
Be equipped with |
Được trang bị với |
3 |
Beyond a shadow of a doubt / Without a shadow of a doubt |
Không còn nghi ngờ gì |
4 |
Come to the conclusion |
Đi đến kết luận |
5 |
Digital interactions |
Tương tác số |
6 |
Focus on |
Tập trung vào |
7 |
From time to time |
Thỉnh thoảng |
8 |
Have st in mind |
Có ý tưởng, ý định |
9 |
Have st on mind |
Lo lắng về điều gì |
10 |
In the public eye |
Trước mắt công chúng |
11 |
Jump to conclusions |
Kết luận vội vàng |
12 |
Keep st in mind |
Ghi nhớ điều gì |
13 |
Opt to do st |
Quyết định làm gì |
14 |
Safe and sound |
Bình an vô sự |
15 |
The basis for |
Là nền tảng cho |
Topic 20. The world of work
STT |
Cấu trúc |
Nghĩa |
1 |
At any rate |
Bất luận thế nào |
2 |
Be made redundant |
Trở nên thừa thãi |
3 |
Be on probation |
Trong thời gian tập sự |
4 |
Breach of contract |
Vi phạm hợp đồng |
5 |
By no means |
Không đời nào |
6 |
Fit the bill |
Phù hợp |
7 |
For hours on end |
Liên tục hàng giờ liền |
8 |
Hand in one’s notice |
Từ bỏ |
9 |
Here and there |
Đây đó |
10 |
In lieu of |
Thay vì |
11 |
Jump ship |
Thay đổi công việc |
12 |
Lay off |
Sa thải, tử bỏ |
13 |
Lay up |
Ốm liệt giường |
14 |
Look on the bright side |
Lạc quan |
15 |
Odds and ends |
Đầu thừa đuôi thẹo |
16 |
Parental leave |
Thời gian được nghỉ làm để chăm con |
17 |
Ponder on/ upon/ over st |
Trầm tư suy nghĩ về điều gì |
18 |
Press ahead with st |
Tiếp tục làm gì |
19 |
Take a risk |
Liều lĩnh, mạo hiểm |
20 |
Ups and downs |
Thăng trầm |
21 |
Work against the clock |
Làm việc không ngừng nghỉ |
Xem thêm tài liệu môn Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
Tổng hợp đề thi, đáp án chi tiết điền từ vào câu từ đề thi chính thức
Tuyển tập trắc nghiệm ôn thi THPTQG thì của động từ (có đáp án)
Tuyển tập trắc nghiệm ôn thi THPTQG về câu gián tiếp (có đáp án)
Các quy tắc bắt buộc phải nhớ khi chuyển câu trực tiếp sang gián tiếp
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)