Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 15: Citiespham



Unit 15: Citiespham

Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 15: Citiespham

- Từ vựng về thành phố và cuộc sống đô thị

Từ vựng Phân loại Phát âm Nghĩa
attract v /əˈtrækt/ thu hút, hấp dẫn
base n /beɪs/ bệ
characterise v /ˈkærəktəraɪz/ đặc trưng hóa
convenient adj /kənˈviːniənt/ thuận tiện
crown n /kraʊn/ vương miện
Quảng cáo
finance n /ˈfaɪnæns/ tài chính
ice-free adj /aɪs-friː/ không bị đóng băng
located adj /ləʊˈkeɪtɪd/ ở vị trí
metropolitan adj /ˌmetrəˈpɒlɪtən/ (thuộc về) khu đô thị lớn
mingle v /ˈmɪŋɡl/ hòa lẫn, trộn lẫn
open adj /ˈəʊpən/ cởi mở
reserved adj /rɪˈzɜːvd/ dè dặt, kín đáo
robe n /rəʊb/ áo choàng
tablet n /ˈtæblət/ tấm bảng nhỏ bằng đá có khắc chữ trên đó
take over tiếp quản, giành quyền kiểm soát/điều khiển
torch n /tɔːtʃ/ ngọn đuốc
unusual adj /ʌnˈjuːʒuəl/ kì lạ, đặc biệt
Quảng cáo

Các bài Giải bài tập Tiếng Anh 10 | Để học tốt Tiếng Anh 10 Unit 15 khác:

Lời giải bài tập lớp 10 sách mới:

ĐỀ THI, GIÁO ÁN, SÁCH LUYỆN THI DÀNH CHO GIÁO VIÊN VÀ PHỤ HUYNH LỚP 10

Bộ giáo án, bài giảng powerpoint, đề thi, sách dành cho giáo viên và gia sư dành cho phụ huynh tại https://tailieugiaovien.com.vn/ . Hỗ trợ zalo VietJack Official

Tổng đài hỗ trợ đăng ký : 084 283 45 85

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


unit-15-cities.jsp


Giải bài tập lớp 10 sách mới các môn học
Tài liệu giáo viên