Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1 (Smart World có đáp án): Vocabulary & Grammar

Với 20 câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1 phần Vocabulary & Grammar trong Unit 1: Health and Healthy lifestyle sách iLearn Smart World sẽ giúp học sinh ôn luyện Tiếng Anh 11 Unit 1.

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1 (Smart World có đáp án): Vocabulary & Grammar

TRẮC NGHIỆM ONLINE

Question 1. Choose the best answer.

Quảng cáo

David _______ fit by doing exercises in the gym twice a week.

A. makes  

B. does  

C. seems  

D. keeps

Đáp án đúng: D

Cụm “keep fit” có nghĩa là “giữ gìn sức khỏe, giữ dáng”.

Dịch nghĩa: David giữ dáng bằng cách tập thể dục ở phòng gym hai lần mỗi tuần.

Question 2. Choose the best answer.

Nuts are rich _______ protein, vitamins and minerals.

A. with  

B. of  

C. in  

D. for

Đáp án đúng: C

Cấu trúc: rich in something - giàu cái gì.

Dịch nghĩa: Các loại hạt rất giàu đạm, vitamin và khoáng chất.

Quảng cáo

Question 3. Choose the best answer.

This cereal is full _______ fiber and lots of vitamins.

A. with  

B. of  

C. in  

D. from

Đáp án đúng: B

Cấu trúc: be full of something - chứa nhiều cái gì.

Dịch nghĩa: Loại ngũ cốc này chứa nhiều chất xơ và vitamin.

Question 4. Choose the best answer.

You should try to avoid food high _______ salt.

A. in  

B. of  

C. for  

D. about

Đáp án đúng: A

Cấu trúc: high in something - có chứa lượng lớn cái gì.

Dịch nghĩa: Bạn nên cố gắng tránh các loại thực phẩm có hàm lượng muối cao.

Question 5. Choose the best answer.

Quảng cáo

Rice water could help _______ the stomachache.

A. fight  

B. relieve  

C. improve  

D. cure

Đáp án đúng: B

A. fight (v): chiến đấu  

B. relieve (v): làm giảm  

C. improve (v): cải thiện  

D. cure (v): chữa

Dựa vào nghĩa, chọn B.

“Relieve” (giảm bớt) phù hợp với “stomachache” (đau bụng). Không phải chữa khỏi hoàn toàn như “cure”.

Dịch nghĩa: Nước vo gạo có thể giúp giảm đau bụng.

Question 6. Choose the best answer.

If you have too much homework, you can feel _______.

A. balanced  

B. relaxed  

C. stressed  

D. free

Đáp án đúng: C

A. balanced (adj): cân bằng  

B. relaxed (adj): thư giãn  

C. stressed (adj): căng thẳng  

D. free (adj): tự do

Dựa vào nghĩa, chọn C.

Dịch nghĩa: Nếu bạn có quá nhiều bài tập, bạn có thể cảm thấy căng thẳng.

Question 7. Choose the phrase that is closest in meaning to the underlined part.

Chill out on your bed for 10-15 minutes before you go to sleep.

A. Cool yourself

B. Stress out

C. Relax completely

D. Listen to music

Đáp án đúng: C

Chill out (phr. v): thư giãn hoàn toàn, nghỉ ngơi

Xét các đáp án:

A. Cool yourself (v): làm mát bản thân

B. Stress out (phr. v): gây căng thẳng

C. Relax completely (v): thư giãn hoàn toàn

D. Listen to music (v): nghe nhạc

→ Chill out = Relax completely

Dịch nghĩa: Hãy thư giãn hoàn toàn trên giường trong vòng 10–15 phút trước khi đi ngủ.

Quảng cáo

Question 8. Choose the word that is opposite in meaning to the underlined part.

Sleep is the time when our body restores its energy and stores new information.

A. renews

B. consumes

C. strengthens

D. saves

Đáp án đúng: B

restore (v): khôi phục, hồi phục

Xét các đáp án:

A. renew (v): làm mới

B. consume (v): tiêu thụ

C. strengthen (v): tăng cường

D. save (v): cứu, tiết kiệm

→ restores >< consumes

Dịch nghĩa: Ngủ là thời gian cơ thể chúng ta phục hồi năng lượng và lưu trữ thông tin mới.

Question 9. Choose the best answer.

Liz: I think you should eat more vegetables and less meat.

Alan: _______.

A. I believe it

B. No, I don’t have

C. Yes, you’re right

D. Everything will be alright

Đáp án đúng: C

Dịch nghĩa: Liz: Tôi nghĩ bạn nên ăn nhiều rau và ít thịt hơn.

                   Alan: _______.

A. Tôi tin vậy

B. Không, tôi không có

C. Đúng, bạn nói đúng

D. Mọi thứ sẽ ổn thôi

Dựa vào nghĩa, chọn C.

Question 10. Choose the best answer.

Add _______ milk to make the sauce nice and creamy.

A. little  

B. a little  

C. too much  

D. too many

Đáp án đúng: B

A. little + N không đếm được: rất ít, gần như không có, thường mang sắc thái tiêu cực → sai.

B. a little + N không đếm được: một ít (vừa đủ dùng), phù hợp với ngữ cảnh cần thêm ít sữa để nước sốt ngon hơn.

C. too much + N không đếm được: quá nhiều, không phù hợp vì câu nói mang tính hướng dẫn.

D. too many + N đếm được số nhiều: quá nhiều → sai vì “milk” không đếm được.

Dịch nghĩa: Thêm một ít sữa để nước sốt ngon và mịn hơn.

Question 11. Choose the best answer.

I’m sorry, but it’s _______ late to change your ticket.

A. much  

B. more  

C. enough  

D. too

Đáp án đúng: D

A. much: không dùng trực tiếp trước tính từ “late” để so sánh → sai.

B. more: không kết hợp với từ “late” để so sánh, phải dùng “later” → sai.

C. enough: khi kết hợp với tính từ, “enough” sẽ đứng ở sau → sai.

D. too: “too late” = quá muộn, cấu trúc đúng: “too + tính từ”.

Dịch nghĩa: Tôi rất tiếc, nhưng đã quá muộn để đổi vé cho bạn rồi.

Question 12. Choose the best answer.

Mark is _______ to go to the party alone.

A. old enough  

B. very old  

C. too old  

D. much old

Đáp án đúng: A

A. old enough: đúng cấu trúc “old + enough + to do something” (đủ lớn để làm gì).

B. very old: chỉ độ tuổi cao chứ không nói về “đủ” khả năng → sai nghĩa.

C. too old: nghĩa là “quá già” → sai ngữ cảnh.

D. much old: không dùng “much” trước tính từ “old” để so sánh → sai ngữ pháp.

Dịch nghĩa: Mark đủ lớn để tự đi dự tiệc một mình.

Question 13. Choose the best answer.

How _______ eggs do we need to make the cake?

A. a lot of  

B. many  

C. much  

D. enough

Đáp án đúng: B

A. a lot of + N đếm được số nhiều/không đếm được: nhiều, nhưng không dùng “a lot of” sau “how” trong câu hỏi → sai.

B. many + N đếm được số nhiều: nhiều → how many + N đếm được số nhiều: dùng để hỏi về số lượng (đếm được). → đúng.

C. much: N không đếm được: nhiều → how much + N không đếm được: dùng để hỏi về số lượng (không đếm được)/giá cả. → sai, vì “eggs” đếm được.

D. enough + N: đủ, nhưng không dùng “enough” sau “how” trong câu hỏi → sai.

Dịch nghĩa: Chúng ta cần bao nhiêu quả trứng để làm bánh?

Question 14. Choose the best answer.

I’m still very hungry. There was _______ food.

A. too much  

B. too many  

C. not enough  

D. enough

Đáp án đúng: C

A. too much + N không đếm được: quá nhiều → trái nghĩa với câu trước.

B. too many + N đếm được số nhiều: quá nhiều → sai do “food” không đếm được.

C. not enough + N: không đủ... → đúng vì nói rằng “chưa đủ đồ ăn” → phù hợp với “still very hungry”.

D. enough + N: đủ... → trái nghĩa với câu trước.

Dịch nghĩa: Tôi vẫn còn rất đói. Không có đủ thức ăn.

Question 15. Choose the best answer.

I’ve got _______ books. I need some new shelves!

A. too much  

B. too many  

C. not enough  

D. enough

Đáp án đúng: B

A. too much + N không đếm được: quá nhiều → sai vì “books” là danh từ đếm được.

B. too many + N đếm được số nhiều: quá nhiều → đúng vì nói có quá nhiều sách (đếm được).

C. not enough + N: không đủ... → sai vì câu sau nói cần kệ mới, nghĩa là sách quá nhiều chứ không thiếu.

D. enough + N: đủ → nếu đủ thì không cần kệ mới → loại.

Dịch nghĩa: Tôi có quá nhiều sách. Tôi cần thêm vài cái kệ mới!

Question 16. Choose the best answer.

I don’t think you drink _______ water.

A. enough water  

B. water enough  

C. too much water  

D. water too much

Đáp án đúng: A

A. enough water: đủ nước → đúng cấu trúc “enough + N” (đủ).

B. water enough: sai cấu trúc ngữ pháp “enough + N” (đủ).

C. too much water: quá nhiều nước → đúng cấu trúc ngữ pháp “too much + N không đếm được” (quá nhiều...), nhưng nghĩa không phù hợp.

D. water too much: sai cấu trúc ngữ pháp “too much + N không đếm được” (quá nhiều...).

Dịch nghĩa: Tôi không nghĩ bạn uống đủ nước đâu.

Question 17. Choose the best answer.

John didn’t buy the computer game. It costs _______ money.

A. too many  

B. enough  

C. too much  

D. very much

Đáp án đúng: C

A. too many + N đếm được số nhiều: quá nhiều → sai vì “money” không đếm được.

B. enough + N: đủ → nghĩa không phù hợp với ngữ cảnh.

C. too much + N không đếm được: quá nhiều → đúng cho “money” (không đếm được) và nghĩa phù hợp với ngữ cảnh (quá đắt).

D. very much: rất nhiều → sai do “very much” không được dùng trực tiếp trước danh từ như “money”.

Dịch nghĩa: John đã không mua trò chơi điện tử đó. Nó tốn quá nhiều tiền.

Question 18. Choose the best answer.

Do you like the smell of durian? I think it smells _______!

A. pretty well  

B. pretty good  

C. very badly  

D. so sweet

Đáp án đúng: B

A. pretty well: “well” là trạng từ, không dùng với linking verb như “smell” → sai.

B. pretty good: tính từ phù hợp sau “smells”.

C. very badly: “smell” ở câu trên là linking verb, không đi cùng với trạng từ “badly”.

D. so sweet: đúng ngữ pháp sau “smells” nhưng nghĩa không phù hợp.

Dịch nghĩa: Bạn có thích mùi sầu riêng không? Tôi nghĩ mùi của nó khá thơm!

Question 19. Choose the best answer.

This carrot doesn’t _______ fresh.

A. sound  

B. see  

C. touch  

D. taste

Đáp án đúng: D

A. sound (v): nghe

B. see (v): nhìn

C. touch (v): chạm

D. taste (v): có vị → đúng vì nói về vị của củ cà rốt.

Dịch nghĩa: Củ cà rốt này không có vị tươi ngon.

Question 20. Choose the best answer.

Can you smell those cookies? They smell _______!

A. amaze

B. amazing

C. amazes

D. amazingly

Đáp án đúng: B

A. amaze (v): làm kinh ngạc

B. amazing (adj): tuyệt vời

C. amazes (v-s): làm kinh ngạc

D. amazingly (adv): một cách kinh ngạc

Các động từ như “look, sound, smell, taste, feel” thường đi với tính từ (adjective), không phải trạng từ. Chọn B.

Dịch nghĩa: Bạn có ngửi thấy mùi những chiếc bánh quy đó không? Chúng thơm tuyệt vời!

TRẮC NGHIỆM ONLINE

Xem thêm câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 11 iLearn Smart World có đáp án khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 11 hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


Giải bài tập lớp 11 sách mới các môn học