Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 10 (Smart World có đáp án): Reading & Writing

Với 20 câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 10 phần Reading & Writing trong Unit 10: Cities of the Future sách iLearn Smart World sẽ giúp học sinh ôn luyện Tiếng Anh 11 Unit 10.

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 10 (Smart World có đáp án): Reading & Writing

TRẮC NGHIỆM ONLINE

Questions 1-5. Read the passage carefully and choose the correct answers.

FUTURE SHOPPING

    Today, people are not keen on shopping in stores as they used to because they (1) ______ online shopping to traditional shopping. In the near future, there probably won’t be many physical shops that sell things directly to customers because lots of orders will be done online.

    There are many reasons for this trend. First, shoppers want to (2) ______ air pollution, so lots of them will probably avoid taking public transportation. Second, some people believe that congestion will still be a big problem in some cities, so no one would want to get stuck in a traffic jam in (3) ______ areas which could be crowded with vehicles during rush hours.

    Finally, time will matter. Why would shoppers (4) ______ time traveling to shops or walking in a mall to look for what they want? They will just need to open a shopping app and pick a product, and then wait for the (5) ______ delivery in a short time. Thanks to the future technology, humans will definitely be able to enjoy better shopping experiences.

Question 1. Today, people are not keen on shopping in stores as they used to because they (1) ______ online shopping to traditional shopping.

Quảng cáo

A. like

B. prefer

C. love

D. hate

Đáp án đúng: B

A. like (v): thích

B. prefer (v): thích hơn

C. love (v): yêu

D. hate (v): ghét

Cấu trúc: prefer sth/doing sth to sth/doing sth – thích cái gì/làm gì hơn cái gì/làm gì.

Chọn B.

Dịch nghĩa: Ngày nay, mọi người không còn thích mua sắm tại các cửa hàng như trước nữa vì họ ưa chuộng mua sắm trực tuyến hơn mua sắm truyền thống.

Question 2. First, shoppers want to (2) ______ air pollution, so lots of them will probably avoid taking public transportation.

A. decline

B. destroy

C. fall

D. reduce

Đáp án đúng: D

A. decline (v): giảm xuống (nội động từ, không có tân ngữ trực tiếp)

B. destroy (v): phá hủy, tiêu diệt hoàn toàn (ngoại động từ, đi với tân ngữ trực tiếp)

C. fall (v): giảm, rơi xuống (nội động từ, không có tân ngữ trực tiếp)

D. reduce (v): giảm thiểu ngoại động từ (ngoại động từ, đi với tân ngữ trực tiếp)

Dựa vào nghĩa và ngữ pháp, chọn D.

Dịch nghĩa: Thứ nhất, người mua muốn giảm ô nhiễm không khí, vì vậy rất nhiều người có thể sẽ tránh sử dụng phương tiện giao thông công cộng.

Quảng cáo

Question 3. Second, some people believe that congestion will still be a big problem in some cities, so no one would want to get stuck in a traffic jam in (3) ______ areas which could be crowded with vehicles during rush hours.

A. suburban

B. uptown

C. downtown

D. key

Đáp án đúng: C

A. suburban (adj): thuộc ngoại ô

B. uptown (n/adj): khu phía trên hoặc phía bắc của thành phố (thường là khu dân cư hoặc yên tĩnh hơn)

C. downtown (n/adj): trung tâm thành phố, nơi đông xe cộ, dễ kẹt xe

D. key (adj): chính, chủ chốt

Dựa vào nghĩa, chọn C.

Dịch nghĩa: Thứ hai, một số người tin rằng tắc nghẽn giao thông vẫn sẽ là một vấn đề lớn ở một số thành phố, vì vậy sẽ không ai muốn bị kẹt xe ở khu vực trung tâm, nơi có thể đông đúc xe cộ vào giờ cao điểm.

Question 4. Why would shoppers (4) ______ time traveling to shops or walking in a mall to look for what they want?

A. waste

B. arrange

C. make

D. use

Đáp án đúng: A

A. waste (v): lãng phí → waste time: tốn, lãng phí thời gian

B. arrange (v): sắp xếp, thu xếp → arrange time to do sth: thu xếp thời gian để làm gì đó

C. make (v): tạo ra → make time: dành thời gian

D. use (v): sử dụng → use time: sử dụng thời gian

Dựa vào nghĩa và ngữ pháp, chọn A.

Dịch nghĩa: Tại sao người mua lại phải tốn thời gian di chuyển đến cửa hàng hay đi bộ trong trung tâm thương mại để tìm món hàng mình muốn?

Question 5. They will just need to open a shopping app and pick a product, and then wait for the (5) ______ delivery in a short time.

Quảng cáo

A. robot

B. drone

C. machine

D. human

Đáp án đúng: B

A. robot (n): người máy

B. drone (n): thiết bị bay không người lái

C. machine (n): máy móc nói chung

D. human (n): con người

Cụm từ: drone delivery - giao hàng bằng máy bay không người lái.

Chọn B.

Dịch nghĩa: Họ chỉ cần mở ứng dụng mua sắm, chọn sản phẩm, rồi chờ giao hàng bằng máy bay không người lái trong thời gian ngắn.

Dịch bài đọc:

MUA SẮM TRONG TƯƠNG LAI

    Ngày nay, mọi người không còn thích mua sắm tại các cửa hàng như trước nữa vì họ ưa chuộng mua sắm trực tuyến hơn mua sắm truyền thống. Trong tương lai gần, có lẽ sẽ không còn nhiều cửa hàng truyền thống bán hàng trực tiếp cho khách vì phần lớn các đơn hàng sẽ được thực hiện trực tuyến.

    Có nhiều lý do cho xu hướng này. Thứ nhất, người mua muốn giảm ô nhiễm không khí, vì vậy rất nhiều người có thể sẽ tránh sử dụng phương tiện giao thông công cộng. Thứ hai, một số người tin rằng tắc nghẽn giao thông vẫn sẽ là một vấn đề lớn ở một số thành phố, vì vậy sẽ không ai muốn bị kẹt xe ở khu vực trung tâm, nơi có thể đông đúc xe cộ vào giờ cao điểm.

    Cuối cùng, thời gian sẽ là yếu tố quan trọng. Tại sao người mua lại phải tốn thời gian di chuyển đến cửa hàng hay đi bộ trong trung tâm thương mại để tìm món hàng mình muốn? Họ chỉ cần mở ứng dụng mua sắm, chọn sản phẩm, rồi chờ giao hàng bằng máy bay không người lái trong thời gian ngắn. Nhờ vào công nghệ tương lai, con người chắc chắn sẽ có thể tận hưởng trải nghiệm mua sắm tốt hơn.

Question 6-10. Read the passage and decide whether the statements are TRUE (T), FALSE (F) or DOESN’T SAY (DS).

THE FUTURE WORLD OF WORK

    Since the development of the Internet, humans have slowly moved the world of work more inside. In the past, many people used to work outdoors and in factories. Nowadays, lots of people work in schools, shops and offices. The big question is “What will the world of work look like in the future?”

    To begin with, there will probably be floating offices as there will be less room for new buildings on land. Secondly, more people will definitely work from home. For example, people will work online, so this will result in more job opportunities for those who want to live in their own country and work abroad. For those that work in offices, the journey to work will be different. There will be fewer cars on the road and more fast means of public transportation. Self-driving vehicles will be electric, so there will be less air pollution from fossil fuels.

    Robots will play a bigger role than they have done so far. Already, we have robots in factories. However, in the future, many traditional jobs may disappear. For instance, postmen will not have to deliver large packages as drones will fly them to their destinations. However, the good news is that there will be new jobs, such as drone technicians and skybridge engineers.

    For those who keep their jobs, the future might look bright. These changes will mean more free time. Perhaps in the future, there will be a 4-day or even a 3-day working week for the same salary levels. In the far future, there may come a time when we don’t have to work at all. If so, what will we do then?

Question 6. Fewer people will work in offices.

A. True

B. False

C. Doesn’t say

Đáp án đúng: A

Dịch nghĩa: Sẽ có ít người làm việc ở văn phòng hơn.

Thông tin: “...more people will definitely work from home.” (...chắc chắn nhiều người sẽ làm việc tại nhà hơn)

→ True.

Question 7. People will find it easier to look for a job in a foreign nation without leaving their own country.

A. True

B. False

C. Doesn’t say

Đáp án đúng: A

Dịch nghĩa: Mọi người sẽ thấy dễ dàng hơn khi tìm kiếm việc làm ở nước ngoài mà không cần phải rời khỏi quê hương của mình.

Thông tin: “...people will work online, so this will result in more job opportunities for those who want to live in their own country and work abroad.” (...mọi người sẽ làm việc trực tuyến, điều này sẽ tạo ra nhiều cơ hội việc làm hơn cho những người muốn sống ở quê nhà nhưng làm việc cho công ty ở nước ngoài.)

→ Mọi người sẽ có thể tìm việc ở nước ngoài mà không cần rời khỏi quê hương của mình, nhờ làm việc trực tuyến.

→ True.

Quảng cáo

Question 8. All means of public transportation will be electric.

A. True

B. False

C. Doesn’t say

Đáp án đúng: C

Dịch nghĩa: Mọi phương tiện giao thông công cộng đều sẽ chạy bằng điện.

Thông tin: “There will be fewer cars on the road and more fast means of public transportation. Self-driving vehicles will be electric, so there will be less air pollution from fossil fuels.” (Sẽ có ít ô tô trên đường hơn và có nhiều phương tiện giao thông công cộng tốc độ cao hơn. Xe tự lái sẽ chạy bằng điện, nên sẽ có ít ô nhiễm không khí hơn do nhiên liệu hóa thạch gây ra.)

→ Chỉ nhắc đến xe tự lái sẽ chạy bằng điện, không nói tất cả phương tiện giao thông công cộng sẽ đều chạy bằng điện.

→ Doesn’t say.

Question 9. Humans will lose more jobs to robots, which will be totally negative.

A. True

B. False

C. Doesn’t say

Đáp án đúng: B

Dịch nghĩa: Con người sẽ mất nhiều việc làm hơn vào tay robot, đây là điều hoàn toàn tiêu cực.

Thông tin: “Robots will play a bigger role than they have done so far. Already, we have robots in factories. However, in the future, many traditional jobs may disappear. For instance, postmen will not have to deliver large packages as drones will fly them to their destinations. However, the good news is that there will be new jobs, such as drone technicians and skybridge engineers.” (Robot sẽ đóng vai trò lớn hơn so với hiện tại. Hiện nay, chúng ta đã có robot trong các nhà máy. Tuy nhiên, trong tương lai, nhiều công việc truyền thống có thể biến mất. Ví dụ, nhân viên đưa thư sẽ không cần phải giao những kiện hàng lớn vì máy bay không người lái sẽ bay và chuyển chúng đến nơi giao hàng. Tuy nhiên, tin vui là sẽ có những công việc mới như kỹ thuật viên máy bay không người lái và kỹ sư cầu trên không.)

→ Mặc dù con người sẽ mất một số công việc vào tay robot, nhưng điều đó không hoàn toàn tiêu cực, vì sẽ có những công việc mới xuất hiện.

→ False.

Question 10. The future changes might make humans work less and earn less money.

A. True

B. False

C. Doesn’t say

Đáp án đúng: B

Dịch nghĩa: Những thay đổi trong tương lai có thể khiến con người làm việc ít hơn và kiếm được ít tiền hơn.

Thông tin: “These changes will mean more free time. Perhaps in the future, there will be a 4-day or even a 3-day working week for the same salary levels.” (Những thay đổi này sẽ mang lại cho họ nhiều thời gian rảnh rỗi hơn. Có lẽ trong tương lai, con người sẽ chỉ làm việc 4 ngày hoặc thậm chí 3 ngày mỗi tuần mà vẫn nhận mức lương như cũ.)

→ Điều này có nghĩa là con người sẽ làm việc ít hơn nhưng vẫn nhận được mức lương như cũ, chứ không phải làm ít và kiếm ít tiền hơn.

→ False.

Dịch bài đọc:

THẾ GIỚI VIỆC LÀM TRONG TƯƠNG LAI

    Kể từ khi Internet phát triển, con người đã dần chuyển thế giới việc làm vào trong nhà nhiều hơn. Trước đây, nhiều người từng làm việc ngoài trời và trong các nhà máy. Ngày nay, rất nhiều người làm việc trong trường học, cửa hàng và văn phòng. Câu hỏi lớn được đặt ra là: “Thế giới việc làm trong tương lai sẽ trông như thế nào?”

    Trước hết, có lẽ sẽ xuất hiện các văn phòng nổi vì sẽ có ít đất hơn để xây dựng các tòa nhà mới trên mặt đất. Thứ hai, chắc chắn nhiều người sẽ làm việc tại nhà hơn. Ví dụ, mọi người sẽ làm việc trực tuyến, điều này sẽ tạo ra nhiều cơ hội việc làm hơn cho những người muốn sống ở quê nhà nhưng làm việc cho công ty ở nước ngoài. Đối với những người vẫn đi làm ở văn phòng, việc di chuyển sẽ khác đi. Sẽ có ít ô tô trên đường hơn và có nhiều phương tiện giao thông công cộng tốc độ cao hơn. Xe tự lái sẽ chạy bằng điện, nên sẽ có ít ô nhiễm không khí hơn do nhiên liệu hóa thạch gây ra.

    Robot sẽ đóng vai trò lớn hơn so với hiện tại. Hiện nay, chúng ta đã có robot trong các nhà máy. Tuy nhiên, trong tương lai, nhiều công việc truyền thống có thể biến mất. Ví dụ, nhân viên đưa thư sẽ không cần phải giao những kiện hàng lớn vì máy bay không người lái sẽ bay và chuyển chúng đến nơi giao hàng. Tuy nhiên, tin vui là sẽ có những công việc mới như kỹ thuật viên máy bay không người lái và kỹ sư cầu trên không.

    Đối với những người vẫn giữ được việc làm, tương lai có thể sẽ tươi sáng. Những thay đổi này sẽ mang lại cho họ nhiều thời gian rảnh rỗi hơn. Có lẽ trong tương lai, con người sẽ chỉ làm việc 4 ngày hoặc thậm chí 3 ngày mỗi tuần mà vẫn nhận mức lương như cũ. Trong tương lai xa, có thể sẽ đến lúc chúng ta không cần phải làm việc nữa. Nếu điều đó xảy ra, vậy lúc đó chúng ta sẽ làm gì?

Question 11. Choose the sentence that best combines the following pair of sentences.

We have ignored warnings about climate change. We have to suffer serious consequences now.

A. Ignored warnings about climate change, we have to suffer serious consequences now.

B. Ignoring warnings about climate change, we have to suffer serious consequences now.

C. Have ignored warnings about climate change, we have to suffer serious consequences now.

D. Having ignored warnings about climate change, we have to suffer serious consequences now.

Đáp án đúng: D

Rút gọn mệnh đề trạng ngữ: Khi chủ ngữ của mệnh đề phụ và chủ ngữ của mệnh đề chính giống nhau (we), ta có thể rút gọn bằng cách dùng phân từ.

Vì hành động “ignore” xảy ra trước hành động chính “have to suffer”, ta dùng phân từ hoàn thành: having + V3/-ed.

→ Having ignored warnings about climate change, we have to suffer serious consequences now.

Chọn D.

Dịch nghĩa: Chúng ta đã phớt lờ những cảnh báo về biến đổi khí hậu. Chúng ta hiện phải gánh chịu nhiều hậu quả nghiêm trọng.

→ Vì đã phớt lờ những cảnh báo về biến đổi khí hậu, chúng ta hiện phải gánh chịu nhiều hậu quả nghiêm trọng.

Question 12. Choose the sentence that best combines the following pair of sentences.

Phong Nha – Ke Bang was formed about 400 million years ago. It is the oldest karst in Asia.

A. Phong Nha – Ke Bang that is the oldest karst in Asia was formed about 400 million years ago.

B. Phong Nha – Ke Bang, which is the oldest karst in Asia, was formed about 400 million years ago.

C. Phong Nha – Ke Bang which is the oldest karst in Asia was formed about 400 million years ago.

D. Phong Nha – Ke Bang, that is the oldest karst in Asia, was formed about 400 million years ago.

Đáp án đúng: B

Đây là câu kết hợp hai mệnh đề:

- Phong Nha – Ke Bang was formed about 400 million years ago.

- It is the oldest karst in Asia.

Câu được kết hợp bằng mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clause), vì thông tin “the oldest karst in Asia” chỉ mang tính bổ sung, không xác định lại chủ thể.

Trong mệnh đề quan hệ không xác định, ta dùng đại từ quan hệ “which”, không dùng “that” và phải có dấu phẩy.

→ Phong Nha – Ke Bang, which is the oldest karst in Asia, was formed about 400 million years ago.

Chọn B.

Xét các đáp án khác:

A. Sai vì đại từ quan hệ “that” không dùng trong mệnh đề quan hệ không xác định và thiếu dấu phẩy.

C. Sai vì thiếu dấu phẩy, khiến câu trở thành mệnh đề quan hệ xác định, không đúng ngữ cảnh.

D. Sai vì dùng đại từ quan hệ “that” trong mệnh đề quan hệ không xác định – không đúng ngữ pháp.

Dịch nghĩa: Phong Nha – Kẻ Bàng được hình thành cách đây khoảng 400 triệu năm. Nó là dạng địa hình karst cổ nhất ở châu Á.

→ Phong Nha – Kẻ Bàng, nơi có dạng địa hình karst cổ nhất ở châu Á, được hình thành cách đây khoảng 400 triệu năm.

Question 13. Choose the sentence that best combines the following pair of sentences, using the given word.

There will be many electric cars in the town in the next five years. This is 100% certain. (DEFINITELY)

A. There will be definitely many electric cars in the town in the next five years.

B. There definitely will be many electric cars in the town in the next five years.

C. There will definitely be many electric cars in the town in the next five years.

D. Definitely there will be many electric cars in the town in the next five years.

Đáp án đúng: C

Trạng từ “definitely” nên được đặt giữa “will” và động từ chính (“be”) trong câu khẳng định để thể hiện sự chắc chắn (100%).

Cấu trúc: S + will + definitely + V (bare-infinitive).

→ There will definitely be many electric cars in the town in the next five years.

Chọn C.

Dịch nghĩa: Sẽ có nhiều xe điện trong thị trấn trong 5 năm tới. Điều này chắc chắn 100%.

→ Chắc chắn sẽ có nhiều xe ô tô điện trong thị trấn trong 5 năm tới.

Question 14. Choose the sentence that best combines the following pair of sentences, using the given word.

He is not interested in engineering. He doesn’t like programming. (NEITHER)

A. He doesn’t like engineering and neither programming.

B. He is interested in neither engineering nor programming.

C. He neither is interested in engineering nor like programming.

D. Neither is he interested in engineering nor programming.

Đáp án đúng: B

Câu gốc là 2 ý phủ định, nên ta dùng cấu trúc “neither...nor...” để kết hợp.

Cấu trúc: S + is/are/am + interested in neither + N1 + nor + N2.

→ He is interested in neither engineering nor programming.

Chọn B.

Dịch nghĩa: Anh ấy không hứng thú với kỹ thuật. Anh ấy cũng không thích lập trình.

→ Anh ấy không quan tâm đến cả kỹ thuật cũng như lập trình.

Question 15. Choose the sentence that best combines the following pair of sentences, using the given word.

Annie shouted at her brother for not doing his homework. She regrets it now. (SHOULDN’T)

A. Annie shouldn’t shout at her brother and she regrets it now.

B. Annie shouldn’t be shouting at her brother for not doing his homework.

C. Annie shouldn’t have shouted at her brother for not doing his homework.

D. Annie shouted at her brother and she shouldn’t do that again.

Đáp án đúng: C

Cấu trúc: shouldn’t have + V3/ed → diễn tả sự hối hận về hành động trong quá khứ.

Ở đây, Annie đã la mắng em trai mình và bây giờ cảm thấy hối hận, nên dùng “shouldn’t have shouted” là đúng nhất.

→ Annie shouldn’t have shouted at her brother for not doing his homework.

Chọn C.

Xét các đáp án khác:

A. Sai thì: “shouldn’t shout” là hiện tại, trong khi hành động đã xảy ra trong quá khứ.

B. Sai thì và ngữ cảnh. Dạng tiếp diễn này không phù hợp khi nói về một hành động đã xảy ra và đã kết thúc trong quá khứ.

D. Sai. Câu này nói về tương lai (không nên làm lại), không thể hiện sự hối tiếc về hành động đã làm.

Dịch nghĩa: Annie đã la mắng em trai mình vì không làm bài tập về nhà. Bây giờ cô ấy hối hận về điều đó.

→ Annie lẽ ra không nên la mắng em trai mình vì đã không làm bài tập về nhà.

Question 16. Choose the sentence that is CLOSEST in meaning to the given one.

“Don’t forget to feed the chicken twice a day,” he said.

A. He said that he didn’t forget to feed the chicken twice a day.

B. He told me to eat chicken twice a day.

C. He reminded me of feeding the chicken twice a day.

D. He suggested me feeding the chicken twice a day.

Đáp án đúng: C

Cấu trúc: Don’t forget + to do something: đừng quên làm gì

             = remind somebody to do/of doing something: nhắc nhở ai làm gì

→ He reminded me of feeding the chicken twice a day.

Chọn C.

Xét các đáp án khác:

A. Sai nghĩa: Anh ấy nói rằng anh ấy đã không quên cho gà ăn hai lần mỗi ngày.

B. Sai nghĩa: Anh ấy bảo tôi ăn thịt gà hai bữa mỗi ngày.  

D. Sai ngữ pháp: suggest doing something – khuyên/đề xuất/gợi ý làm gì

                            suggest that + S + (should) + V-inf: khuyên ai nên làm gì

Sửa lại: He suggested feeding the chicken twice a day.

             He suggested that I should feed the chicken twice a day.

Tuy nhiên, sửa lại thì nghĩa cũng không đúng với câu gốc: Anh ấy khuyên tôi nên cho gà ăn hai lần mỗi ngày.

Dịch nghĩa: “Đừng quên cho gà ăn hai lần mỗi ngày,” anh ấy nói.

→ Anh ấy nhắc nhở tôi cho gà ăn hai lần mỗi ngày.

Question 17. Choose the sentence that is CLOSEST in meaning to the given one.

It is a good idea that every family member shares the household chores.

A. Every family member might share the household chores.

B. Every family member should share the household chores.

C. Every family member mustn’t share the household chores.

D. Every family member has to share the household chores.

Đáp án đúng: B

Cấu trúc: It is a good idea that + S + V – dùng để đưa ra lời khuyên (gợi ý điều nên làm), không mang tính bắt buộc.

             = S + should + V-inf: ai đó nên làm gì

→ Every family member should share the household chores.

Chọn B.

Xét các đáp án khác:

A. might: có thể, không thể hiện rõ lời khuyên như “should”.

C. mustn’t: không được phép, trái nghĩa hoàn toàn với câu gốc.

D. has to: phải, mang tính bắt buộc, sai nghĩa với câu gốc.

Dịch nghĩa: Thật là một ý tưởng hay khi mỗi thành viên trong gia đình cùng chia sẻ công việc nhà.

→ Mỗi thành viên trong gia đình nên chia sẻ công việc nhà.

Question 18. Choose the sentence that is CLOSEST in meaning to the given one.

After Minh attended a conference on ocean reservation, he became more involved in environmental activities.

A. Having attended a conference on ocean reservation, Minh became more involved in environmental activities.

B. Attended a conference on ocean reservation, Minh became more involved in environmental activities.

C. Having attend a conference on ocean reservation, Minh became more involved in environmental activities.

D. Attending a conference on ocean reservation, Minh became more involved in environmental activities.

Đáp án đúng: A

Rút gọn mệnh đề trạng ngữ: Khi chủ ngữ của mệnh đề phụ và chủ ngữ của mệnh đề chính giống nhau (Minh), ta có thể rút gọn bằng cách dùng phân từ.

Vì hành động “attend” xảy ra trước hành động chính “become more involved in”, ta dùng phân từ hoàn thành: having + V3/-ed.

→ Having attended a conference on ocean reservation, Minh became more involved in environmental activities.

Chọn A.

Dịch nghĩa: Sau khi Minh tham dự một hội nghị về bảo tồn đại dương, anh ấy đã trở nên tích cực hơn trong các hoạt động môi trường.

→ Sau khi tham dự một hội nghị về bảo tồn đại dương, Minh đã trở nên tích cực hơn trong các hoạt động bảo vệ môi trường.

Question 19. Choose the best option to rewrite the below sentence.

Flying taxis are unlikely to be popular.

→ Flying taxis __________________.

A. will be common in the future

B. won’t be popular

C. are going to be famous

D. are sure to be popular

Đáp án đúng: B

Cấu trúc: be unlikely to V - khó có khả năng làm gì/ khó có khả năng xảy ra điều gì.

Thì tương lai đơn ở dạng phủ định (won’t + V) diễn tả khả năng không thể xảy ra của một sự việc trong tương lai, mang nghĩa tương đương với câu gốc.

→ Flying taxis won’t be popular.

Chọn B.

Xét các đáp án khác:

A. will be common in the future: sẽ phổ biến trong tương lai → trái nghĩa so với câu gốc.

C. are going to be famous: sẽ trở nên nổi tiếng → sai nghĩa so với câu gốc.

D. are sure to be popular: chắc chắn sẽ phổ biến → trái nghĩa so với câu gốc.

Dịch nghĩa: Xe taxi bay có khả năng sẽ không phổ biến.

→ Xe taxi bay sẽ không phổ biến.

Question 20. Choose the best option to rewrite the below sentence.

It’s impossible that humans will waste energy sources.

→ Humans _________________________________.

A. might waste energy sources in the future

B. will use energy sources carelessly

C. are sure to waste energy sources

D. won’t waste energy sources

Đáp án đúng: D

Cấu trúc: It’s impossible that + S + V - không thể nào mà... → diễn tả điều hoàn toàn không xảy ra trong tương lai.

Thì tương lai đơn ở dạng phủ định (won’t + V) diễn tả khả năng không thể xảy ra của một sự việc trong tương lai, mang nghĩa tương đương với câu gốc.

→ Humans won’t waste energy sources.

Chọn D.

Xét các đáp án khác:

A. might: có thể → trái nghĩa với “impossible”.

B. Sai nghĩa: Con người sẽ dùng các nguồn năng lượng một cách bất cẩn.

C. are sure to: chắc chắn xảy ra → trái nghĩa với “impossible”.

Dịch nghĩa: Không thể nào con người sẽ lãng phí các nguồn năng lượng.

→ Con người sẽ không lãng phí các nguồn năng lượng.

TRẮC NGHIỆM ONLINE

Xem thêm câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 11 iLearn Smart World có đáp án khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 11 hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


Giải bài tập lớp 11 sách mới các môn học