Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 10 (Smart World có đáp án): Vocabulary & Grammar

Với 20 câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 10 phần Vocabulary & Grammar trong Unit 10: Cities of the Future sách iLearn Smart World sẽ giúp học sinh ôn luyện Tiếng Anh 11 Unit 10.

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 10 (Smart World có đáp án): Vocabulary & Grammar

TRẮC NGHIỆM ONLINE

Question 1. Choose the best answer.

Quảng cáo

Do you think flying cars will ______ the roads safer?

A. drive   

B. build   

C. become   

D. make

Đáp án đúng: D

A. drive (v): lái xe   

B. build (v): xây dựng   

C. become (v): trở nên   

D. make (v): làm, khiến cho

make sb/sth adj: khiến cho ai/cái gì trở nên như thế nào, chọn D.

Dịch nghĩa: Bạn có nghĩ rằng ô tô bay sẽ khiến đường sá trở nên an toàn hơn không?

Question 2. Choose the best answer.

Different kinds of pollution could be ______ in future cities.

A. disappeared  

B. reduced   

C. increased   

D. fallen

Đáp án đúng: B

reduce - reduced (giảm, bị giảm): phù hợp về ngữ pháp và ý nghĩa.

→ “could be reduced”: có thể được giảm.

Xét các đáp án khác:

A. disappeared: “disappear” là nội động từ, không dùng ở thể bị động → sai.

C. increased: về ngữ pháp đúng, nhưng “ô nhiễm có thể bị tăng lên” thì không hợp với ý tích cực của “future cities”.

D. fallen: “fall” là nội động từ, không dùng ở thể bị động → sai.

Dịch nghĩa: Nhiều loại ô nhiễm khác nhau có thể được giảm bớt trong các thành phố tương lai.

Quảng cáo

Question 3. Choose the best answer.

______ will probably be the fastest and safest means of transport to travel downtown.

A. Self-driving cars  

B. Electric bicycles  

C. Electric motorbikes  

D. Walking

Đáp án đúng: A

A. Self-driving cars: xe ô tô tự lái  

B. Electric bicycles: xe đạp điện  

C. Electric motorbikes: xe máy điện  

D. Walking: đi bộ

Dựa vào nghĩa, chọn A.

Dịch nghĩa: Xe ô tô tự lái có lẽ sẽ là phương tiện di chuyển nhanh và an toàn nhất để vào trung tâm thành phố.

Question 4. Choose the best answer.

Scientists are trying to make home electric gadgets more ______.

A. energy-consuming  

B. energy-efficient  

C. energy-exploiting  

D. energy-producing

Đáp án đúng: B

A. energy-consuming (adj): tiêu tốn năng lượng  

B. energy-efficient (adj): hiệu quả về năng lượng, tiết kiệm năng lượng  

C. energy-exploiting (adj): khai thác năng lượng  

D. energy-producing (adj): tạo ra năng lượng

Dựa vào nghĩa, chọn B.

Dịch nghĩa: Các nhà khoa học đang cố gắng làm cho các thiết bị điện trong nhà tiết kiệm năng lượng hơn.

Question 5. Choose the best answer.

Quảng cáo

Drone ______ will be faster and cheaper for customers.

A. reception   

B. production   

C. delivery   

D. transportation

Đáp án đúng: C

A. reception (n): sự tiếp nhận   

B. production (n): sự sản xuất   

C. delivery (n): việc giao hàng   

D. transportation (n): việc vận chuyển, vận tải (nói chung)

- Từ “transportation” là một khái niệm rộng, nói về việc di chuyển hàng hóa, người hoặc phương tiện từ nơi này đến nơi khác.

- Trong ngữ cảnh câu này, nói đến dịch vụ dành cho khách hàng. Khi khách hàng đặt hàng và nhận được hàng từ một cửa hàng hay công ty, từ chính xác cần dùng là “delivery” (giao hàng), chứ không phải “transportation” (vận chuyển nói chung).

Chọn C.

Dịch nghĩa: Việc giao hàng bằng máy bay không người lái sẽ nhanh hơn và rẻ hơn cho khách hàng.

Question 6. Choose the best answer.

______ fossil fuels for transportation and home energy increases greenhouse gases, which makes the globe warmer.

A. Consumed

B. Having consumed

C. Being consumed

D. Consuming

Đáp án đúng: B

V-ing đứng đầu câu có chức năng làm chủ ngữ của cả câu.

Chọn B.

Xét các đáp án khác:

A. Consumed → quá khứ phân từ (bị tiêu thụ), không phù hợp làm chủ ngữ ở đây.

B. Having consumed → nhấn mạnh hành động đã xảy ra trước một hành động khác, không phù hợp vì ta đang nói về một thực tế chung.

C. Being consumed → bị động hiện tại (đang bị tiêu thụ), không phù hợp vì cần một chủ động làm chủ ngữ chính.

Dịch nghĩa: Việc tiêu thụ nhiên liệu hóa thạch cho giao thông và năng lượng trong gia đình làm tăng lượng khí nhà kính, điều này làm cho trái đất nóng lên.

Question 7. Choose the best answer.

______ the damage caused by pollution, they banned cars and buses.

A. Seeing

B. Seen

C. Having seen

D. Being seen

Đáp án đúng: C

Câu này mô tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ:

Họ nhìn thấy thiệt hại do ô nhiễm gây ra. → Họ cấm ô tô và xe buýt.

→ Rút gọn mệnh đề trạng ngữ (2 vế đồng chủ ngữ) dùng “having + past participle (V3)”.

Chọn C.

Dịch nghĩa: Vì đã nhìn thấy thiệt hại do ô nhiễm gây ra, họ đã cấm ô tô và xe buýt.

Quảng cáo

Question 8. Choose the best answer.

______ about energy sources, the mayor knew exactly what to do.

A. Learning

B. Learned

C. Being learned

D. Having learned

Đáp án đúng: D

Câu này mô tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ:

Thị trưởng đã tìm hiểu về các nguồn năng lượng. → Ông biết chính xác phải làm gì.

→ Rút gọn mệnh đề trạng ngữ (2 vế đồng chủ ngữ) dùng “having + past participle (V3)”.

Chọn D.

Dịch nghĩa: Vì đã tìm hiểu về các nguồn năng lượng, thị trưởng biết chính xác phải làm gì.

Question 9. Choose the best answer.

______ of robot cleaners, Joey bought several of them for his home.

A. Having heard

B. Hearing

C. Heard

D. Being heard

Đáp án đúng: A

Câu này mô tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ:

Joey nghe nói về robot lau dọn. → Cô ấy mua vài cái cho ngôi nhà của mình.

→ Rút gọn mệnh đề trạng ngữ (2 vế đồng chủ ngữ) dùng “having + past participle (V3)”.

Chọn A.

Dịch nghĩa: Vì đã nghe nói về rô bốt lau dọn, Joey đã mua vài cái cho ngôi nhà của mình.

Question 10. Choose the best answer.

______ there will be more green trees than buildings in future cities.

A. Definitely   

B. Certainly   

C. Maybe   

D. Might be

Đáp án đúng: C

Cần chọn một trạng từ/phó từ diễn tả sự khả thi/không chắc chắn cho câu dự đoán về tương lai: “Sẽ có nhiều cây xanh hơn là các tòa nhà trong những thành phố tương lai.”

A. Definitely: chắc chắn → mang tính khẳng định mạnh.

B. Certainly: chắc chắn → cũng mang ý khẳng định.

C. Maybe: có thể, có lẽ → phù hợp với câu dự đoán, thường đứng đầu câu như trong ví dụ này.

D. Might be: là động từ khuyết thiếu + động từ “be” → sai ngữ pháp khi đứng ở đầu câu độc lập như thế này.

Chọn C.

Dịch nghĩa: Có lẽ sẽ có nhiều cây xanh hơn là các tòa nhà trong những thành phố tương lai.

Question 11. Choose the best answer.

Humans ______ solar panels on the windows or rooftops of their houses.

A. perhaps could have  

B. could possibly have  

C. could have perhaps  

D. possibly have could

Đáp án đúng: B

“Could possibly have” là cụm từ đúng ngữ pháp, thể hiện một khả năng trong tương lai hoặc trong giả định. Vị trí của trạng từ như “possibly” thường nằm giữa trợ động từ (could) và động từ chính (have): could possibly have.

Chọn B.

Dịch nghĩa: Con người có thể sẽ lắp đặt các tấm pin năng lượng mặt trời trên cửa sổ hoặc mái nhà của họ.

Question 12. Choose the best answer.

Joe has some solar panels on his house rooftop. He ______ save some electricity from today.

A. certainly won’t  

B. definitely won’t  

C. will probably  

D. probably won’t

Đáp án đúng: C

will + probably + V: diễn tả một điều gì đó có khả năng xảy ra.

Chọn C.

Dịch nghĩa: Joe có một số tấm pin mặt trời trên mái nhà của mình. Anh ấy có lẽ sẽ tiết kiệm được một ít điện từ hôm nay.

Question 13. Choose the best answer.

I don’t think robots ______ skillful enough to keep the streets as clean as humans in the future.

A. probably won’t be  

B. probably will be not  

C. will probably not be  

D. will probably be

Đáp án đúng: D

will + probably + V: diễn tả một điều gì đó có khả năng xảy ra.

Chọn C.

Dịch nghĩa: Tôi không nghĩ rằng trong tương lai robot sẽ đủ khéo léo để giữ cho các con phố sạch sẽ như con người.

Question 14. Choose the best answer.

Different kinds of 3D printers ______ build houses more quickly and cheaply in the next 50 years.

A. will be used to  

B. will use to be  

C. are used to  

D. won’t be use to

Đáp án đúng: A

“in the next 50 years” (trong 50 năm tới) là dấu hiệu nhận biết của thì tương lai đơn.

Chủ ngữ “Different kinds of 3D printers” (Các loại máy in 3D khác nhau) chỉ vật, chịu tác động của hành động “sử dụng”, nên đây là câu bị động.

Cấu trúc bị động với thì tương lai đơn: S + will be + V3/ed.

Chọn A.

Dịch nghĩa: Các loại máy in 3D khác nhau sẽ được sử dụng để xây nhà nhanh hơn và rẻ hơn trong 50 năm tới.

Question 15. Choose the best answer.

In the coming years, students ______ by robots in some modern classrooms.

A. will be taught

B. are taught

C. will teach

D. have been taught

Đáp án đúng: A

“In the coming years” (Trong những năm tới) là dấu hiệu nhận biết của thì tương lai đơn.

Chủ ngữ “students” (học sinh) chịu tác động của hành động “dạy học”, nên đây là câu bị động.

Cấu trúc bị động với thì tương lai đơn: S + will be + V3/ed.

Chọn A.

Dịch nghĩa: Trong những năm tới, học sinh sẽ được dạy bởi rô bốt ở một số lớp học hiện đại.

Question 16. Choose the best answer.

With more smarter robots, over 90% of work in a factory ______ automatically.

A. will carry out

B. will be carried out

C. is carrying out

D. has carried out

Đáp án đúng: B

Dựa vào cụm “With more smarter robots” (Với những rô bốt thông minh hơn) → Câu nói về tương lai với công nghệ tiên tiến hơn, nên dùng thì tương lai đơn.

Chủ ngữ “over 90% of work” (hơn 90% công việc) chịu tác động của hành động “thực hiện”, nên đây là câu bị động.

Cấu trúc bị động với thì tương lai đơn: S + will be + V3/ed.

Chọn B.

Dịch nghĩa: Với những rô bốt thông minh hơn, hơn 90% công việc trong một nhà máy sẽ được thực hiện tự động.

Question 17. Choose the best answer.

In future homes, energy use ______ automatically.

A. will be tracking

B. will be tracked

C. is tracking

D. has been tracked

Đáp án đúng: B

“In future homes” (Trong những ngôi nhà tương lai) là dấu hiệu nhận biết của thì tương lai đơn.

Chủ ngữ “energy use” (việc sử dụng năng lượng) chịu tác động của hành động “theo dõi”, nên đây là câu bị động.

Cấu trúc bị động với thì tương lai đơn: S + will be + V3/ed.

Chọn B.

Dịch nghĩa: Trong những ngôi nhà tương lai, việc sử dụng năng lượng sẽ được theo dõi tự động.

Question 18. Choose the best answer.

In the future, plastic bags ______ in environmentally friendly cities.

A. won’t use

B. aren’t used

C. won’t be used

D. don’t use

Đáp án đúng: C

“In the future” (Trong tương lai) là dấu hiệu nhận biết của thì tương lai đơn.

Chủ ngữ “plastic bags” (túi ni lông) chịu tác động của hành động “sửu dụng”, nên đây là câu bị động.

Cấu trúc bị động ở thể phủ định với thì tương lai đơn: S + will not/won’t be + V3/ed.

Chọn C.

Dịch nghĩa: Trong tương lai, túi ni lông sẽ không được sử dụng ở các thành phố thân thiện với môi trường.

Question 19. Find the mistake.

The kinds of fossil fuel that cause pollution probable won’t be common in the future.

A. kinds

B. cause

C. probable

D. won’t

Đáp án đúng: C

Từ “probable” là tính từ, nhưng ở đây cần một trạng từ để bổ nghĩa cho động từ “won’t be”.

Sửa: probable → probably

Dịch nghĩa: Các loại nhiên liệu hóa thạch gây ô nhiễm có lẽ sẽ không còn phổ biến trong tương lai.

Question 20. Find the mistake.

In the cities of the future, most vehicles will power by renewable energy.

A. In

B. most

C. will power

D. renewable

Đáp án đúng: C

Câu đúng phải dùng dạng bị động vì “most vehicles” (hầu hết các phương tiện) là chủ ngữ bị tác động (được cung cấp năng lượng).

Cấu trúc bị động với thì tương lai đơn: S + will be + V3/ed.

Sửa: will power → will be powered

Dịch nghĩa: Ở các thành phố trong tương lai, hầu hết các phương tiện sẽ được cung cấp năng lượng từ nguồn năng lượng tái tạo.

TRẮC NGHIỆM ONLINE

Xem thêm câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 11 iLearn Smart World có đáp án khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 11 hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


Giải bài tập lớp 11 sách mới các môn học