Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7 (Smart World có đáp án): Vocabulary & Grammar

Với 20 câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7 phần Vocabulary & Grammar trong Unit 7: Ecological Systems sách iLearn Smart World sẽ giúp học sinh ôn luyện Tiếng Anh 11 Unit 7.

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7 (Smart World có đáp án): Vocabulary & Grammar

TRẮC NGHIỆM ONLINE

Question 1. Choose the best answer.

Quảng cáo

The red squirrel in England is in danger of ______.

A. growth  

B. extinction  

C. damage  

D. destruction

Đáp án đúng: B

A. growth (n): sự tăng trưởng, lớn lên  

B. extinction (n): sự tuyệt chủng  

C. damage (n): sự thiệt hại  

D. destruction (n): sự phá hủy

be in danger of extinction: đang có nguy cơ tuyệt chủng, chọn B.

Dịch nghĩa: Sóc đỏ ở Anh đang có nguy cơ tuyệt chủng.

Question 2. Choose the best answer.

One of the factors that cause a species to become endangered is habitat ______.

A. loss  

B. protection  

C. management  

D. preservation

Đáp án đúng: A

A. loss (n): sự mất đi  

B. protection (n): sự bảo vệ  

C. management (n): sự quản lý  

D. preservation (n): sự bảo tồn

Dựa vào nghĩa, chọn A.

Dịch nghĩa: Một trong những yếu tố khiến một loài trở nên nguy cấp là mất môi trường sống.

Quảng cáo

Question 3. Choose the best answer.

Scientists have been developing practical tools and methods to measure the ______ of the ecosystem.

A. harms  

B. significance  

C. health  

D. role

Đáp án đúng: C

A. harms (n): các tổn hại  

B. significance (n): tầm quan trọng  

C. health (n): tình trạng sức khỏe, sức khỏe  

D. role (n): vai trò

Dựa vào nghĩa, chọn C.

Dịch nghĩa: Các nhà khoa học đã và đang phát triển các công cụ và phương pháp thực tiễn để đo lường tình trạng sức khỏe của hệ sinh thái.

Question 4. Choose the best answer.

Natural resource managers ______ the needs and behaviors of wildlife.

A. accept  

B. refuse  

C. threaten  

D. study

Đáp án đúng: D

A. accept (v): chấp nhận  

B. refuse (v): từ chối  

C. threaten (v): đe dọa  

D. study (v): nghiên cứu

Dựa vào nghĩa, chọn D.

Dịch nghĩa: Các nhà quản lý tài nguyên thiên nhiên nghiên cứu nhu cầu và hành vi của động vật hoang dã.

Question 5. Choose the best answer.

Quảng cáo

Naturally, many different species in this freshwater ecosystem share the same kind of ______.

A. animals  

B. food  

C. plants  

D. weather

Đáp án đúng: B

A. animals (n): động vật  

B. food (n): thức ăn  

C. plants (n): thực vật  

D. weather (n): thời tiết

Dựa vào nghĩa, chọn B.

Dịch nghĩa: Một cách tự nhiên, nhiều loài khác nhau trong hệ sinh thái nước ngọt này chia sẻ cùng một loại thức ăn.

Question 6. Choose the best answer.

The national park was established to ______ the ecosystem of the limestone forests.

A. attack  

B. abandon  

C. protect  

D. give up

Đáp án đúng: C

A. attack (v): tấn công  

B. abandon (v): bỏ rơi  

C. protect (v): bảo vệ  

D. give up (v): từ bỏ

Dựa vào nghĩa, chọn C.

Dịch nghĩa: Công viên quốc gia được thành lập để bảo vệ hệ sinh thái của những khu rừng núi đá vôi.

Question 7. Choose the best answer.

Ha Long Bay is the product of geological ______ that lasted more than 500 million years.

A. processes  

B. projects  

C. programs  

D. progress

Đáp án đúng: A

A. processes (n): các quá trình  

B. projects (n): các dự án  

C. programs (n): các chương trình  

D. progress (n): sự tiến triển

Dựa vào nghĩa, chọn A.

Dịch nghĩa: Vịnh Hạ Long là kết quả của các quá trình địa chất kéo dài hơn 500 triệu năm.

Quảng cáo

Question 8. Choose the best answer.

The ______ living by the river has been uprooted and then transported away.

A. animals  

B. vegetation  

C. fish  

D. insects

Đáp án đúng: B

A. animals (n): động vật  

B. vegetation (n): thực vật, thảm thực vật  

C. fish (n): cá  

D. insects (n): côn trùng

Dựa vào nghĩa, chọn B.

Dịch nghĩa: Thảm thực vật sống ven sông đã bị nhổ bật gốc và sau đó bị di chuyển đi nơi khác.

Question 9. Choose the best answer.

Ecotourism is a useful tool to manage and ______ natural and cultural landscape.

A. desert  

B. use  

C. release  

D. conserve

Đáp án đúng: D

A. desert (v): bỏ đi, rời bỏ   

B. use (v): sử dụng  

C. release (v): thả ra  

D. conserve (v): bảo tồn

Dựa vào nghĩa, chọn D.

Dịch nghĩa: Du lịch sinh thái là một công cụ hữu ích để quản lý và bảo tồn cảnh quan tự nhiên và văn hóa.

Question 10. Choose the best answer.

The new varieties of rice grow well ______ in poor soil.

A. even  

B. evenly  

C. event  

D. evened

Đáp án đúng: A

A. even (adv): thậm chí, ngay cả  

B. evenly (adv): một cách đều đặn  

C. event (n): sự kiện  

D. evened (V2/3): san bằng

Dựa vào nghĩa, chọn A.

Dịch nghĩa: Các giống lúa mới phát triển tốt ngay cả trong đất xấu.

Question 11. Choose the best answer.

Scientists ______ about the rabbits’ activities for three years since the scientists realized that the rabbits had eaten many native plants in the area.

A. learn

B. learnt

C. are learning

D. have been learning

Đáp án đúng: D

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và còn tiếp tục ở hiện tại. Cụm “for three years” là dấu hiệu của thì này.

Dịch nghĩa: Các nhà khoa học đã nghiên cứu hoạt động của loài thỏ trong suốt ba năm kể từ khi họ nhận ra rằng loài này đã ăn nhiều loài thực vật bản địa trong khu vực.

Question 12. Choose the best answer.

The search for the new kind of penguin in Antarctica has been ______ international media attention.

A. attract

B. attracted

C. attracting

D. to attract

Đáp án đúng: C

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và còn tiếp tục ở hiện tại.

Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn: have/has + been + V-ing.

Dịch nghĩa: Việc tìm kiếm loài chim cánh cụt mới ở Nam Cực đã và đang thu hút sự chú ý của truyền thông quốc tế.

Question 13. Choose the best answer.

Scientists have been studying different ecologies ______ the 20th century.

A. for

B. since

C. in

D. by

Đáp án đúng: C

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và còn tiếp tục ở hiện tại.

Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn: have/has + been + V-ing + since + mốc thời gian.

Dịch nghĩa: Các nhà khoa học đã và đang nghiên cứu các hệ sinh thái khác nhau từ thế kỷ 20 đến nay.

Question 14. Choose the best answer.

Some people ______ down lots of trees along the river for the past two weeks.

A. cut

B. are cutting

C. have cut

D. have been cutting

Đáp án đúng: D

- Cụm thời gian “for the past two weeks” (trong hai tuần qua) là dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn: have/has + been + V-ing.

- Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh hành động kéo dài liên tục trong khoảng thời gian từ quá khứ đến hiện tại.

- Đáp án C là thì hiện tại hoàn thành, đúng ngữ pháp nhưng không nhấn mạnh quá trình kéo dài liên tục, nên D phù hợp hơn.

Dịch nghĩa: Một số người đã chặt nhiều cây dọc theo con sông trong suốt hai tuần qua.

Question 15. Find the mistake.

The local farmers are trying to stop the invasive species from spreading for the past six months.

A. farmers

B. are trying

C. to stop

D. spreading

Câu có cụm thời gian: “for the past six months” (trong suốt sáu tháng qua) → cần dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, vì hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn đến hiện tại.

Sửa: are trying → have been trying

Dịch nghĩa: Những người nông dân địa phương đã cố gắng ngăn các loài xâm lấn lan rộng trong suốt sáu tháng qua.

Question 16. Find the mistake.

Drought, rising temperatures and heat waves have been affected the food and water supply.

A. rising temperatures

B. heat waves

C. been affected

D. water supply

Đáp án đúng: C

Động từ “have been affected” là bị động, mang nghĩa “đã bị ảnh hưởng”.

Nhưng chủ ngữ ở đây là “Drought, rising temperatures and heat waves”, tức là tác nhân gây ra ảnh hưởng, chứ không phải đối tượng bị ảnh hưởng.

Sửa: been affected → been affecting

Dịch nghĩa: Hạn hán, nhiệt độ tăng và các đợt nắng nóng đã và đang ảnh hưởng đến nguồn cung cấp thực phẩm và nước.

Question 17. Find the mistake.

Scientists have been studying the elements that affect the develop of the native species.

A. been

B. that

C. develop

D. species

Đáp án đúng: C

“develop” là động từ, nhưng sau mạo từ “the” cần một danh từ.

→ phải dùng danh từ “development” (sự phát triển).

Sửa: develop → development

Dịch nghĩa: Các nhà khoa học đã và đang nghiên cứu những yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của các loài bản địa.

Question 18. Choose the best answer.

Tracy: “I think plastic bags are not as harmful as people say. Instead, they provide great convenience.”

Nathan: “______. Plastic bags are among the biggest threats to our environment.”

A. I think you are right.

B. I’d say the opposite.

C. I was just going to say that.

D. That’s for sure.

Đáp án đúng: B

Dịch nghĩa:

Tracy: “Tôi nghĩ túi nilon không gây hại như mọi người vẫn nói. Thay vào đó, chúng rất tiện lợi.”

Nathan: “______. Túi nilon là một trong những mối đe dọa lớn nhất đối với môi trường của chúng ta.”

A. Tôi nghĩ bạn đúng.

B. Tôi thì không nghĩ vậy.

C. Tôi cũng định nói vậy.

D. Chắc chắn là vậy.

B là câu phản đối phù hợp nhất.

Question 19. What does the notice mean?

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7 (Smart World có đáp án): Vocabulary & Grammar

A. Tourists can dive in the coral reef at any time.

B. If tourists stay in the water, they can damage the coral reef.

C. If anyone swims in the water, they will be punished.

D. If anyone damages the coral reef, they will be punished.

Đáp án đúng: B

Dịch nghĩa: Thông báo cho biết điều gì?

THÔNG BÁO

Không quá 20 người được phép ở dưới nước cùng lúc vì các hoạt động của con người có thể làm hư hại rạn san hô ở khu vực này.

Mọi hành vi vi phạm sẽ bị xử phạt nghiêm khắc.

A. Du khách có thể lặn ở rạn san hô bất kỳ lúc nào.

B. Nếu du khách ở dưới nước, họ có thể làm hư hại rạn san hô.

C. Nếu ai đó bơi dưới nước, họ sẽ bị xử phạt.

D. Nếu ai đó làm hư hại rạn san hô, họ sẽ bị xử phạt.

Chọn B.

Question 20. What does the notice mean?

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7 (Smart World có đáp án): Vocabulary & Grammar

A. Invasive species can be found everywhere.

B. Zebra mussels are being raised in farms.

C. Visitors mustn’t try any leisure activities in the water.

D. Visitors can swim in this lake.

Đáp án đúng: C

Dịch nghĩa: Thông báo cho biết điều gì?

CẢNH BÁO VỀ CÁC LOÀI XÂM LẤN

Hồ này có rất nhiều trai ngựa vằn, loài sinh vật cực kỳ nguy hiểm đối với môi trường sống bản địa. Không được phép tham gia các hoạt động giải trí dưới nước.

A. Các loài xâm lấn có thể được tìm thấy ở khắp mọi nơi.

B. Trai ngựa vằn đang được nuôi ở các trang trại.

C. Du khách không được tham gia bất kỳ hoạt động giải trí nào dưới nước.

D. Du khách có thể bơi ở hồ này.

Chọn C.

TRẮC NGHIỆM ONLINE

Xem thêm câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 11 iLearn Smart World có đáp án khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 11 hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


Giải bài tập lớp 11 sách mới các môn học