Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9 (Smart World có đáp án): Vocabulary & Grammar
Với 20 câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9 phần Vocabulary & Grammar trong Unit 9: Education in the Future sách iLearn Smart World sẽ giúp học sinh ôn luyện Tiếng Anh 11 Unit 9.
Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 9 (Smart World có đáp án): Vocabulary & Grammar
Question 1. Choose the best answer.
As the colleges are _______, textbooks and notepads are being replaced.
A. changing their courses
B. introducing a new rule
C. converting to paperless e-learning
D. offering hybrid courses
Đáp án đúng: C
A. changing their courses: thay đổi các khóa học của họ
B. introducing a new rule: đưa ra một quy định mới
C. converting to paperless e-learning: chuyển đổi sang học trực tuyến không dùng giấy
D. offering hybrid courses: đưa ra các khóa học kết hợp
Dựa vào nghĩa, chọn C.
Dịch nghĩa: Vì các trường cao đẳng đang chuyển sang hình thức học trực tuyến không dùng giấy, sách giáo khoa và sổ ghi chép đang được thay thế.
Question 2. Choose the best answer.
Keeping in touch with other people on _______ is popular nowadays.
A. university courses
B. animation programs
C. e-learning platforms
D. social media
Đáp án đúng: D
A. university courses: các khóa học đại học
B. animation programs: các chương trình hoạt hình
C. e-learning platforms: các nền tảng học tập trực tuyến
D. social media: các kênh mạng xã hội
Dựa vào nghĩa, chọn D.
Dịch nghĩa: Giữ liên lạc với người khác trên mạng xã hội hiện nay là điều phổ biến.
Question 3. Choose the best answer.
People from two different places can send _______ to communicate with each other by using a messaging app.
A. instant messages
B. educational apps
C. important things
D. important messages
Đáp án đúng: A
A. instant messages: tin nhắn tức thời
B. educational apps: ứng dụng giáo dục
C. important things: vấn đề quan trọng
D. important messages: tin nhắn quan trọng
Dựa vào nghĩa, chọn A.
Dịch nghĩa: Người ở hai nơi khác nhau có thể gửi tin nhắn tức thời để giao tiếp với nhau bằng cách sử dụng ứng dụng nhắn tin.
Question 4. Choose the best answer.
To study online, students have to own a tablet or laptop connected to the Internet and make sure that the device is fully _______ before each lesson.
A. converted
B. charged
C. changed
D. installed
Đáp án đúng: B
A. converted (v-ed): chuyển đổi
B. charged (v-ed): sạc điện
C. changed (v-ed): thay đổi
D. installed (v-ed): cài đặt
Dựa vào nghĩa, chọn B.
Dịch nghĩa: Để học trực tuyến, học sinh phải có máy tính bảng hoặc máy tính xách tay kết nối Internet và đảm bảo thiết bị được sạc đầy trước mỗi buổi học.
Question 5. Choose the best answer.
You should take this Public Speaking course if you want to improve your _______ skills.
A. organizational
B. communication
C. teamworking
D. professional working
Đáp án đúng: B
A. organizational (adj): thuộc về tổ chức
B. communication (n): sự giao tiếp
C. teamworking (n): làm việc nhóm
D. professional working (n): làm việc chuyên nghiệp
communication skills (n): kỹ năng giao tiếp, chọn B.
Dịch nghĩa: Bạn nên tham gia khóa học Nói trước công chúng này nếu muốn cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình.
Question 6. Choose the best answer.
The students in this online class are not allowed to _______ social media while they are having a virtual lesson.
A. install
B. mark
C. download
D. go on
Đáp án đúng: D
A. install (v): cài đặt
B. mark (v): đánh dấu
C. download (v): tải
D. go on (phr. v): truy cập vào
Dựa vào nghĩa, chọn D.
Dịch nghĩa: Học sinh trong lớp học trực tuyến này không được phép vào mạng xã hội trong khi đang học online.
Question 7. Choose the best answer.
Due to the Covid-19 pandemic, students could not go to school. They had to stay at home and study _______.
A. in person
B. online
C. traditionally
D. directly
Đáp án đúng: B
A. in person: trực tiếp
B. online: trực tuyến
C. traditionally: một cách truyền thống
D. directly: một cách trực tiếp
Dựa vào nghĩa, chọn B.
Dịch nghĩa: Do đại dịch Covid-19, học sinh không thể đến trường. Các em phải ở nhà và học trực tuyến.
Question 8. Choose the best answer.
A(n) _______ course allows students to study with instructors both in a traditional face-to-face classroom and on smart devices.
A. hybrid
B. online
C. advanced
D. virtual
Đáp án đúng: A
A. hybrid (adj): kết hợp, lai
B. online (adj): trực tuyến
C. advanced (adj): cao cấp, nâng cao
D. virtual (adj): trực tuyến
Dựa vào nghĩa, chọn A.
Dịch nghĩa: Khóa học kết hợp cho phép sinh viên học với giảng viên trong cả lớp học trực tiếp truyền thống và trên các thiết bị thông minh.
Question 9. Choose the best answer.
Jonathan: I’m going to take the mid-term exam next week.
Ramona: ______!
A. Congratulations
B. Great! I’m really happy to hear that
C. Well, good luck with the exam
D. Wow! I’m very proud of you
Đáp án đúng: C
Dịch nghĩa:
Jonathan: Tôi sẽ thi giữa kỳ vào tuần tới.
Ramona: ______!
A. Chúc mừng
B. Tuyệt! Tôi thực sự vui khi nghe điều đó
C. Ồ, chúc bạn may mắn với kỳ thi
D. Wow! Tôi rất tự hào về bạn
Dựa vào nghĩa, chọn C.
Question 10. Choose the best answer.
Maria: I can’t make a choice between studying economics and design. What do you think?
Jessica: I’m interested in both of them. But you are better at math, so you should study economics.
Maria: OK. I think I’ll study economics.
Jessica: ______!
A. Never mind. It’s my pleasure
B. I’m happy I could help
C. Well, it’s too bad
D. Oh, I don’t think it’s a smart choice
Đáp án đúng: B
Dịch nghĩa:
Maria: Mình không thể lựa chọn giữa việc học kinh tế và thiết kế. Bạn nghĩ sao?
Jessica: Mình thì thích cả hai. Nhưng bạn giỏi toán hơn, vì vậy bạn nên học kinh tế.
Maria: Được. Mình nghĩ mình sẽ học kinh tế.
Jessica: ______!
A. Không sao đâu. Mình rất vui khi giúp bạn
B. Mình vui vì đã có thể giúp bạn
C. Ồ, thật đáng tiếc
D. Ồ, mình không nghĩ đó là một lựa chọn khôn ngoan
Dựa vào nghĩa, chọn B.
Question 11. Choose the best answer.
Mai: Which university do you want to study at: Alfred University or Cardington University?
Nga: I like _______ them, but I will choose Alfred University.
A. either
B. neither
C. both of
D. neither of
Đáp án đúng: C
A. either of + tân ngữ (us, them, you...): một trong hai (thiếu giới từ “of”)
B. neither of + tân ngữ (us, them, you...): cả hai đều không (thiếu giới từ “of”)
C. both of + tân ngữ (us, them, you...): cả hai đều
D. neither of + tân ngữ (us, them, you...): cả hai đều không
Trong câu này, Nga thích cả hai trường đại học được nhắc đến (Alfred University và Cardington University), nên “both of them” là lựa chọn phù hợp.
Dịch nghĩa:
Mai: Bạn muốn học trường đại học nào: Đại học Alfred hay Đại học Cardington?
Nga: Mình thích cả hai, nhưng mình sẽ chọn Đại học Alfred.
Question 12. Choose the best answer.
My sister is really interested in _______ software engineering and marketing, but _______ them sound great to me.
A. both / neither
B. both of / either of
C. neither of / both
D. both / neither of
Đáp án đúng: D
- Chỗ trống thứ nhất: Cấu trúc: both A and B (cả A lẫn B) → loại B và C.
- Chỗ trống thứ hai: Nhận thấy “them” là tân ngữ nên đi với “neither of” thay vì “neither”. → loại A.
Dịch nghĩa: Chị tôi thật sự hứng thú với cả kỹ thuật phần mềm lẫn tiếp thị, nhưng không lĩnh vực nào trong hai có vẻ hấp dẫn với tôi.
Question 13. Choose the best answer.
Fred: Does _______ of the courses offer evening classes?
Olivia: Yes. _______ do.
A. either / Neither of them
B. either / Both of them
C. neither / Either of them
D. both / Either of them
Đáp án đúng: B
- Chỗ trống thứ hai: Dựa vào trợ động từ “do” ở câu trả lời, xác định chủ ngữ là số nhiều, nên
dùng “both of”.
- Chỗ trống thứ nhất: Either of + the/my/these/those… + N số nhiều: một trong hai
Chọn B.
Dịch nghĩa:
Fred: Có khóa học nào trong hai tổ chức lớp buổi tối không?
Olivia: Có. Cả hai đều có.
Question 14. Choose the best answer.
The first-year students can take ______ an online course ______ an in-person course for this semester.
A. neither / nor
B. either / or
C. both / or
D. either / nor
Đáp án đúng: B
Cấu trúc:
either ... or: hoặc cái này hoặc cái kia
neither ... nor: không cái này cũng không cái kia
both ... and: cả cái này lẫn cái kia
Câu yêu cầu chọn cặp từ để diễn tả sự lựa chọn giữa hai khả năng: khóa học trực tuyến hoặc khóa học trực tiếp. Chọn B.
Dịch nghĩa: Sinh viên năm nhất có thể chọn hoặc khóa học trực tuyến hoặc khóa học trực tiếp cho học kỳ này.
Question 15. Choose the best answer.
Marco: Did you know that ______ the universities have sent their students to study abroad?
Zoe: That sounds great! I would like to go to ______ them.
A. neither of / both
B. both of / neither of
C. both of / either of
D. either of / both
Đáp án đúng: C
- Chỗ trống thứ hai: Nhận thấy “them” là tân ngữ nên đi với “neither of/either of”, nên loại A
và D.
- Chỗ trống thứ nhất: Both of + the/my/these/those… + N số nhiều: cả hai đều
Dựa vào nghĩa, chọn C.
Dịch nghĩa:
Marco: Bạn có biết rằng cả hai trường đại học đều đã gửi sinh viên đi du học không?
Zoe: Nghe tuyệt quá! Mình cũng muốn đến một trong hai trường đó.
Question 16. Choose the best answer.
According to the school rules, students _______ bring their smartphone to school except for their online classes.
A. mustn’t
B. must
C. can
D. do not have to
Đáp án đúng: A
A. mustn’t + V-inf: không được phép
B. must + V-inf: phải
C. can + V-inf: có thể
D. do not have to + V-inf: không cần phải
Dựa vào nghĩa, chọn A.
Dịch nghĩa: Theo nội quy nhà trường, học sinh không được phép mang điện thoại thông minh đến trường, trừ khi có lớp học trực tuyến.
Question 17. Choose the best answer.
As a Technology Club member, you ______ share your membership card with anyone else.
A. must
B. can’t
C. have to
D. don’t have to
Đáp án đúng: B
A. must + V-inf: phải
B. can’t + V-inf: không được phép, không thể
C. have to + V-inf: phải
D. don’t have to + V-inf: không phải
Dựa vào nghĩa, chọn B.
Dịch nghĩa: Là thành viên của Câu lạc bộ Công nghệ, bạn không được phép chia sẻ thẻ thành viên của mình với người khác.
Question 18. Choose the best answer.
She likes e-learning because she ______ wear her school uniform in an online class.
A. can’t
B. mustn’t
C. have to
D. doesn’t have to
Đáp án đúng: D
A. can’t + V-inf: không thể, không được phép
B. mustn’t + V-inf: không được
C. have to + V-inf: phải
D. doesn’t have to + V-inf: không cần phải
Dựa vào nghĩa, chọn D.
Dịch nghĩa: Cô ấy thích học trực tuyến vì không cần phải mặc đồng phục trong lớp học.
Question 19. Find the mistake.
As a school rule, students don’t have to use their tablets in class.
A. As
B. rule
C. don’t have to
D. in class
Đáp án đúng: C
don’t have to: không cần phải
mustn’t: không được phép
Dựa vào cụm “As a school rule” (Theo quy định của trường), dùng “mustn’t”.
Sửa: don’t have to → mustn’t
Dịch nghĩa: Theo quy định của trường, học sinh không được phép sử dụng máy tính bảng trong lớp.
Question 20. Find the mistake.
Do you want to take an online or hybrid course? – I don’t think neither of them suits me.
A. to take
B. or
C. neither of
D. suits
Đáp án đúng: C
Câu hiện tại đang là: “I don’t think neither of them suits me.”
→ Đây là lỗi phủ định kép (double negative), vì: “I don’t think” đã là một phủ định, “neither of them...” cũng mang nghĩa phủ định (không cái nào trong hai). Khi gộp hai mệnh đề với nhau bị sai ngữ pháp.
Sửa: neither of → either of
Dịch nghĩa: Bạn muốn học khóa học trực tuyến hay khóa học kết hợp? – Mình nghĩ không cái nào trong hai phù hợp với mình.
Xem thêm câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 11 iLearn Smart World có đáp án khác:
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 11 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh 11 Smart World
- Giải SBT Tiếng Anh 11 Smart World
- Giải lớp 11 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 11 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 11 Cánh diều (các môn học)
Tủ sách VIETJACK shopee lớp 10-11 (cả 3 bộ sách):
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Giải Tiếng Anh 11 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 11 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 11 Friends Global
- Lớp 11 - Kết nối tri thức
- Soạn văn 11 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 11 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 11 - KNTT
- Giải sgk Vật Lí 11 - KNTT
- Giải sgk Hóa học 11 - KNTT
- Giải sgk Sinh học 11 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 11 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 11 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục KTPL 11 - KNTT
- Giải sgk Tin học 11 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 11 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 11 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 11 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 11 - KNTT
- Lớp 11 - Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 11 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 11 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 11 - CTST
- Giải sgk Vật Lí 11 - CTST
- Giải sgk Hóa học 11 - CTST
- Giải sgk Sinh học 11 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 11 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 11 - CTST
- Giải sgk Giáo dục KTPL 11 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 11 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 11 - CTST
- Lớp 11 - Cánh diều
- Soạn văn 11 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 11 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 11 - Cánh diều
- Giải sgk Vật Lí 11 - Cánh diều
- Giải sgk Hóa học 11 - Cánh diều
- Giải sgk Sinh học 11 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 11 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 11 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục KTPL 11 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 11 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 11 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 11 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 11 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 11 - Cánh diều