Trắc nghiệm Tiếng Anh 12 Unit 1 (Smart World có đáp án): Reading and Writing

Với 20 câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 12 Unit 1 phần Reading and Writing trong Unit 1: Life Stories sách iLearn Smart World sẽ giúp học sinh lớp 12 ôn luyện trắc nghiệm Tiếng Anh 12 Unit 1.

Trắc nghiệm Tiếng Anh 12 Unit 1 (Smart World có đáp án): Reading and Writing

TRẮC NGHIỆM ONLINE

Questions 1-3. Choose the letter A, B, C, or D to indicate the options that best complete the letter.

Hi Michelle,

How are things? I’m going to make (1) _______ important decision on my future career, but I’m not sure (2) _______ job is suitable for me. I hope you can give me some advice. I’m considering working as a software developer because I’ve always been interested in (3) _______ and coding. What do you think?

Write back soon,

David

Question 1. I’m going to make (1) _______ important decision on my future career, ...

Quảng cáo

A. a

B. an

C. the

D. no article

Đáp án đúng: B

Cụm: make an important decision – đưa ra một quyết định quan trọng.

Chọn B.

→ I’m going to make an important decision on my future career, ...

Dịch nghĩa: Tớ sắp đưa ra một quyết định quan trọng về sự nghiệp tương lai của mình, ...

Question 2. ... but I’m not sure (2) _______ job is suitable for me.

A. which

B. what

C. who

D. whose

Đáp án đúng: A

A. which + N: cái nào

B. what: cái gì

C. who: ai

D. whose + N: cái gì của ai

Dựa vào nghĩa và ngữ pháp, chọn A.

→ ... but I’m not sure which job is suitable for me.

Dịch nghĩa: ... nhưng tớ không chắc công việc nào phù hợp với bản thân.

Quảng cáo

Question 3. I’m considering working as a software developer because I’ve always been interested in (3) _______ and coding.

A. education

B. finance

C. medicine

D. technology

Đáp án đúng: D

A. education (n): giáo dục

B. finance (n): tài chính

C. medicine (n): y học

D. technology (n): công nghệ

Dựa vào nghĩa, chọn D.

→ I’m considering working as a software developer because I’ve always been interested in technology and coding.

Dịch nghĩa: Tớ đang cân nhắc việc trở thành nhà phát triển phần mềm vì tớ luôn có hứng thú với công nghệ và lập trình. Bạn nghĩ sao?

Dịch bài đọc:

Chào Michelle,

Bạn khỏe chứ? Tớ sắp đưa ra một quyết định quan trọng về sự nghiệp tương lai của mình, nhưng tớ không chắc công việc nào phù hợp với bản thân. Tớ hy vọng bạn có thể cho tôi một vài lời khuyên. Tớ đang cân nhắc việc trở thành nhà phát triển phần mềm vì tớ luôn có hứng thú với công nghệ và lập trình. Bạn nghĩ sao?

Viết thư lại cho tớ sớm nhé,

David

Questions 4-9. Choose the letter A, B, C, or D to indicate the options that best complete the passage.

Learning how to swim can be an exciting and frightening experience for teenagers. (4) _______, here are some do’s and don’ts for teenagers who want to take up swimming.

- Follow the swimming pool safety rules carefully because beginners might drown (5) _______.

- Wear appropriate swimwear and use flotation tools like buoys when necessary.

- Listen to (6) _______.

- Stay calm and avoid swimming (7) _______.

- (8) _______, and if the water comes into your nose or mouth by accident, stay calm to control your breathing.

- Be patient (9) _______ and master each skill before moving on to more advanced techniques.

Question 4. (4) _______, here are some do’s and don’ts for teenagers who want to take up swimming.

A. What ensures an enjoyable learning process

B. This ensures an enjoyable learning process

C. Ensuring an enjoyable learning process

D. To ensure an enjoyable learning process

Đáp án đúng: D

Cấu trúc: to V - để làm gì, chỉ mục đích.

Chọn D.

To ensure an enjoyable learning process, here are some do’s and don’ts for teenagers who want to take up swimming.

Dịch nghĩa: Để đảm bảo quá trình học thú vị, sau đây là một số điều nên và không nên làm đối với thanh thiếu niên muốn học bơi.

Question 5. Follow the swimming pool safety rules carefully because beginners might drown (5) _______.

Quảng cáo

A. if they don’t take their safety seriously

B. if they take their safety seriously

C. unless they take their serious safety

D. unless their serious safety is taken

Đáp án đúng: A

If: nếu

Unless: trừ khi

Ta có cụm: take something/somebody seriously - tin là cái đấy/ai đấy có một tầm quan trọng nhất định mà mình nên để ý tới, chú ý, lắng nghe hay quan tâm → loại C và D.

Dựa vào nghĩa, chọn A.

→ Follow the swimming pool safety rules carefully because beginners might drown if they don’t take their safety seriously.

Dịch nghĩa: Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc an toàn trong hồ bơi vì người mới bắt đầu có thể chết đuối nếu họ không quan tâm đến sự an toàn của bản thân.

Question 6. Listen to (6) _______.

A. my coach’s advice

B. your coach’s advice

C. their coach’s advice

D. his coach’s advice

Đáp án đúng: B

A. my coach’s advice: lời khuyên của huấn luyện viên của tôi

B. your coach’s advice: lời khuyên của huấn luyện viên của bạn

C. their coach’s advice: lời khuyên của huấn luyện viên của họ

D. his coach’s advice: lời khuyên của huấn luyện viên của anh ấy

Dựa vào ngữ cảnh, chọn B.

→ Listen to your coach’s advice.

Dịch nghĩa: Nghe theo lời khuyên của huấn luyện viên của bạn.

Question 7. Stay calm and avoid swimming (7) _______.

A. as though they depended on their life

B. as if their life depended on it

C. like they depended on their life

D. like it depended on their life

Đáp án đúng: B

Ta có cụm: as if one’s life depended on it - bán sống bán chết.

Chọn B.

→ Stay calm and avoid swimming as if their life depended on it.

Dịch nghĩa: Giữ bình tĩnh và tránh bơi bán sống bán chết.

Quảng cáo

Question 8. (8) _______, and if the water comes into your nose or mouth by accident, stay calm to control your breathing.

A. Try to relax in the water

B. Trying relaxing in the water

C. To try to relax in the water

D. Try by relaxing in the water

Đáp án đúng: A

- try to do sth: cố gắng làm gì

- try doing sth: thử làm gì

Dựa vào nghĩa, ta loại B và D. Đây là câu mệnh lệnh/yêu cầu nên cần 1 động từ nguyên thể đứng đầu câu, nên đáp án A đúng.

Try to relax in the water, and if the water comes into your nose or mouth by accident, stay calm to control your breathing.

Dịch nghĩa: Cố gắng thư giãn trong nước và nếu nước vô tình tràn vào mũi hoặc miệng, hãy bình tĩnh để kiểm soát hơi thở.

Question 9. Be patient (9) _______ and master each skill before moving on to more advanced techniques.

A. instructing step-by-step followers

B. to instruct step-by-step followers

C. to instruct step-by-step instructions

D. following step-by-step instructions

Đáp án đúng: D

Đáp án A và B dùng cụm danh từ “step-by-step followers (những người theo dõi từng bước)” không phù hợp nghĩa. Đáp án C dùng “to V” để chỉ mục đích của hành động nên cũng không hợp lý.

Chọn D.

→ Be patient following step-by-step instructions and master each skill before moving on to more advanced techniques.

Dịch nghĩa: Hãy kiên nhẫn làm theo hướng dẫn từng bước và thành thạo từng kỹ năng trước khi chuyển sang các kỹ thuật nâng cao hơn.

Dịch bài đọc:

Học bơi có thể là một trải nghiệm vừa thú vị vừa đáng sợ đối với thanh thiếu niên. Để đảm bảo quá trình học thú vị, sau đây là một số điều nên và không nên làm đối với thanh thiếu niên muốn học bơi.

- Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc an toàn trong hồ bơi vì người mới bắt đầu có thể chết đuối nếu họ không quan tâm đến sự an toàn của bản thân.

- Mặc đồ bơi phù hợp và sử dụng các đồ nổi như phao khi cần thiết.

- Nghe theo lời khuyên của huấn luyện viên của bạn.

- Giữ bình tĩnh và tránh bơi bán sống bán chết.

- Cố gắng thư giãn trong nước và nếu nước vô tình tràn vào mũi hoặc miệng, hãy bình tĩnh để kiểm soát hơi thở.

- Hãy kiên nhẫn làm theo hướng dẫn từng bước và thành thạo từng kỹ năng trước khi chuyển sang các kỹ thuật nâng cao hơn.

Questions 10-16. Choose the letter A, B, C, or D to indicate the best answer to each of the following questions.

    Nellie Bly’s real name was Elizabeth Cochran Seaman, and she was an American journalist and writer, known for her great contributions to investigative journalism and advocacy for women’s rights. She was also famous for completing the fastest trip around the world.

    Born in 1864, Nellie Bly started her career in 1885. She was once rejected from jobs just because she was a female journalist. However, Bly didn’t give up. Finally, she got a job in the New York World by pretending to be suffering from serious mental issues to enter a mental asylum for investigation. Her series of articles exposed the harsh conditions and the mistreatment of patients. Her work helped create significant improvements in mental health care.

    Inspired by Jules Verne’s famous novel Around the World in Eighty Days, in 1889, Bly was determined to travel around the world. Many people thought it was impossible for a woman to do it, but she finally beat the fictional record of 80 days and accomplished her feat in just 72 days, which set a new world record.

    Throughout her career, Bly tackled various social issues, including the different kinds of hardship faced by female factory workers and their daily struggles. She utilized her writing as a platform to fight for women’s rights.

    Nellie Bly’s contributions revolutionized investigative journalism and left an enduring impact on the field. Her fearless determination and commitment to exposing the truth continue to inspire future generations of reporters. Bly’s work not only brought attention to the mistreatment of the mentally ill and led to reform but also proved the power of storytelling to cause crucial social change.

Question 10. Which of the following could be the best title for the passage?

A. A Journalist Who Traveled Around the World

B. A Journalist Who Never Gave Up

C. A Journalist Who Entered a Mental Asylum

D. A Journalist Who Fought for Human Rights

Đáp án đúng: B

Dịch nghĩa: Trong các tiêu đề sau, đâu có thể là tiêu đề hay nhất cho bài viết?

A. Một nhà báo đã đi vòng quanh thế giới

B. Một nhà báo không bao giờ bỏ cuộc

C. Một nhà báo đã vào bệnh viện tâm thần

D. Một nhà báo đã đấu tranh cho nhân quyền

→ Đáp án B chính xác vì nó bao quát toàn bộ hành trình, nỗ lực, tinh thần kiên cường của Nellie Bly. Bà bị từ chối, dấn thân, dám làm những việc nguy hiểm, và không bỏ cuộc.

Question 11. The word “rejected” in paragraph 2 is closest in meaning to _______.

A. reduced

B. removed

C. declined

D. dismissed

Đáp án đúng: C

Dịch nghĩa: Từ “rejected” ở đoạn 2 nghĩa gần nhất với _______.

A. reduced (v-ed): bị giảm

B. removed (v-ed): bị loại bỏ

C. declined (v-ed): bị từ chối

D. dismissed (v-ed): bị bác bỏ

Thông tin: She was once rejected from jobs just because she was a female journalist. (Bà đã từng bị từ chối nhận vào làm chỉ vì bà là một nhà báo nữ.)

→ rejected = declined

Chọn C.

Question 12. The word “pretending” in paragraph 2 mostly means _______.

A. behaving as if something is true

B. acting surprised

C. getting mentally sick

D. getting medical help

Đáp án đúng: A

Dịch nghĩa: Từ “pretending” ở đoạn 2 có nghĩa gần với _______.

A. behaving as if something is true: cư xử như thể điều gì đó là sự thật

B. acting surprised: tỏ ra ngạc nhiên

C. getting mentally sick: bị bệnh tâm thần

D. getting medical help: được giúp đỡ y tế

Thông tin: Finally, she got a job in the New York World by pretending to be suffering from serious mental issues to enter a mental asylum for investigation. (Cuối cùng, bà đã có được một công việc tại tờ báo New York World bằng cách giả vờ mắc các vấn đề nghiêm trọng về tâm thần để vào một bệnh viện tâm thần để điều tra.)

→ pretending = behaving as if something is true

Chọn A.

Question 13. The word “it” in paragraph 3 refers to _______.

A. Bly’s report

B. Verne’s novel

C. the fictional record

D. Bly’s determination

Đáp án đúng: D

Dịch nghĩa: Từ “it” ở đoạn 3 ám chỉ _______.

A. Bly’s report: báo cáo của Bly

B. Verne’s novel: tiểu thuyết của Verne

C. the fictional record: kỷ lục hư cấu

D. Bly’s determination: quyết tâm của Bly

Thông tin: Inspired by Jules Verne’s famous novel Around the World in Eighty Days, in 1889, Bly was determined to travel around the world. Many people thought it was impossible for a woman to do it, but she finally beat the fictional record of 80 days and accomplished her feat in just 72 days, which set a new world record. (Được truyền cảm hứng từ cuốn tiểu thuyết nổi tiếng Vòng quanh thế giới trong tám mươi ngày của Jules Verne, vào năm 1889, Bly đã quyết tâm đi du lịch vòng quanh thế giới. Nhiều người nghĩ rằng một người phụ nữ không thể làm được điều đó, nhưng cuối cùng bà đã phá vỡ kỷ lục hư cấu là 80 ngày và hoàn thành kỳ tích của mình chỉ trong 72 ngày, lập nên một kỷ lục thế giới mới.)

→ Từ “it” ám chỉ quyết tâm đi du lịch vòng quanh thế giới của Bly.

Chọn D.

Question 14. The word “hardship” in paragraph 4 is opposite in meaning to _______.

A. difficulty

B. issue

C. comfort

D. comfort

Đáp án đúng: C

Dịch nghĩa: Từ “hardship” ở đoạn 4 có nghĩa trái ngược với _______.

A. difficulty (n): khó khăn

B. issue (n): vấn đề

C. comfort (n): sự thoải mái

D. comfort (n): sự tiện lợi

Thông tin: Throughout her career, Bly tackled various social issues, including the different kinds of hardship faced by female factory workers and their daily struggles. (Trong suốt sự nghiệp của mình, Bly đã giải quyết nhiều vấn đề xã hội, bao gồm nhiều loại khó khăn khác nhau mà công nhân nhà máy nữ phải đối mặt và những đấu tranh hàng ngày của họ.)

→ hardship = difficulty

Chọn C.

Question 15. According to paragraph 3, when Bly decided to travel around the world, lots of people believed _______.

A. she would create an inspiration for a novel

B. it would be possible to complete such a trip

C. the trip would be accomplished by men only

D. that would be an unachievable target

Đáp án đúng: D

Dịch nghĩa: Theo đoạn 3, khi Bly quyết định đi du lịch vòng quanh thế giới, rất nhiều người tin rằng _______.

A. bà ấy sẽ là nguồn cảm hứng cho một cuốn tiểu thuyết

B. việc hoàn thành chuyến đi như vậy là điều có thể

C. chuyến đi sẽ chỉ hoàn thành được bởi nam giới

D. đó sẽ là mục tiêu không thể đạt được

Thông tin: Inspired by Jules Verne’s famous novel Around the World in Eighty Days, in 1889, Bly was determined to travel around the world. Many people thought it was impossible for a woman to do it, but she finally beat the fictional record of 80 days and accomplished her feat in just 72 days, which set a new world record. (Được truyền cảm hứng từ cuốn tiểu thuyết nổi tiếng Vòng quanh thế giới trong tám mươi ngày của Jules Verne, vào năm 1889, Bly đã quyết tâm đi du lịch vòng quanh thế giới. Nhiều người nghĩ rằng một người phụ nữ không thể làm được điều đó, nhưng cuối cùng bà đã phá vỡ kỷ lục hư cấu là 80 ngày và hoàn thành kỳ tích của mình chỉ trong 72 ngày, lập nên một kỷ lục thế giới mới.)

Chọn D.

Question 16. Which of the following is NOT mentioned in the passage?

A. Bly tried hard to support women’s rights.

B. Bly was excellent at writing reports that showed the truth.

C. Bly was able to fly an airplane to travel around the world.

D. Bly helped improve the treatment of mental issues.

Đáp án đúng: C

Dịch nghĩa: Điều nào sau đây KHÔNG được đề cập trong bài viết?

A. Bly đã cố gắng hết sức để ủng hộ quyền của phụ nữ.

B. Bly rất giỏi trong việc viết các báo cáo tiết lộ sự thật.

C. Bly có thể lái máy bay để đi du lịch vòng quanh thế giới.

D. Bly đã giúp cải thiện việc điều trị các vấn đề về tâm thần.

Thông tin:

- Throughout her career, Bly tackled various social issues, including the different kinds of hardship faced by female factory workers and their daily struggles. She utilized her writing as a platform to fight for women’s rights. (Trong suốt sự nghiệp của mình, Bly đã giải quyết nhiều vấn đề xã hội, bao gồm nhiều loại khó khăn khác nhau mà công nhân nhà máy nữ phải đối mặt và những đấu tranh hàng ngày của họ. Bà đã tận dụng ngòi bút của mình như một nền tảng để đấu tranh cho quyền của phụ nữ.) → A được đề cập.

- Her series of articles exposed the harsh conditions and the mistreatment of patients. Her work helped create significant improvements in mental health care. (Loạt bài viết của bà đã vạch trần những điều kiện khắc nghiệt và tình trạng ngược đãi bệnh nhân. Hành động của bà đã giúp tạo ra những cải thiện đáng kể trong việc chăm sóc sức khỏe tâm thần.) → D được đề cập.

- Her fearless determination and commitment to exposing the truth continue to inspire future generations of reporters. Bly’s work not only brought attention to the mistreatment of the mentally ill and led to reform but also proved the power of storytelling to cause crucial social change. (Quyết tâm không sợ hãi và cam kết phơi bày sự thật của bà tiếp tục truyền cảm hứng cho các thế hệ phóng viên tương lai. Công việc của Bly không chỉ thu hút sự chú ý đến việc ngược đãi người bệnh tâm thần và dẫn đến cải cách mà còn chứng minh sức mạnh của việc kể chuyện có thể tạo ra sự thay đổi xã hội quan trọng.) → B được đề cập.

→ C không được đề cập.

Chọn C.

Dịch bài đọc:

    Nellie Bly tên thật là Elizabeth Cochran Seaman, bà là một nhà báo và nhà văn người Mỹ, được biết đến với những đóng góp to lớn cho báo chí điều tra và hoạt động vì quyền phụ nữ. Bà cũng nổi tiếng vì đã hoàn thành chuyến đi vòng quanh thế giới nhanh nhất.

    Sinh năm 1864, Nellie Bly bắt đầu sự nghiệp của mình vào năm 1885. Bà đã từng bị từ chối nhận vào làm chỉ vì bà là một nhà báo nữ. Tuy nhiên, Bly đã không bỏ cuộc. Cuối cùng, bà đã có được một công việc tại tờ báo New York World bằng cách giả vờ mắc các vấn đề nghiêm trọng về tâm thần để vào một bệnh viện tâm thần để điều tra. Loạt bài viết của bà đã vạch trần những điều kiện khắc nghiệt và tình trạng ngược đãi bệnh nhân. Hành động của bà đã giúp tạo ra những cải thiện đáng kể trong việc chăm sóc sức khỏe tâm thần.

    Được truyền cảm hứng từ cuốn tiểu thuyết nổi tiếng Vòng quanh thế giới trong tám mươi ngày của Jules Verne, vào năm 1889, Bly đã quyết tâm đi du lịch vòng quanh thế giới. Nhiều người nghĩ rằng một người phụ nữ không thể làm được điều đó, nhưng cuối cùng bà đã phá vỡ kỷ lục hư cấu là 80 ngày và hoàn thành kỳ tích của mình chỉ trong 72 ngày, lập nên một kỷ lục thế giới mới.

    Trong suốt sự nghiệp của mình, Bly đã giải quyết nhiều vấn đề xã hội, bao gồm nhiều loại khó khăn khác nhau mà công nhân nhà máy nữ phải đối mặt và những đấu tranh hàng ngày của họ. Bà đã tận dụng ngòi bút của mình như một nền tảng để đấu tranh cho quyền của phụ nữ.

    Những đóng góp của Nellie Bly đã cách mạng hóa báo chí điều tra và để lại tác động lâu dài trong lĩnh vực này. Quyết tâm không sợ hãi và cam kết phơi bày sự thật của bà tiếp tục truyền cảm hứng cho các thế hệ phóng viên tương lai. Công việc của Bly không chỉ thu hút sự chú ý đến việc ngược đãi người bệnh tâm thần và dẫn đến cải cách mà còn chứng minh sức mạnh của việc kể chuyện có thể tạo ra sự thay đổi xã hội quan trọng.

Question 17. Choose the letter A, B, C, or D to indicate the correct arrangement of the sentences to make a meaningful paragraph.

a. His mom taught him all the recipes she knew by the time he was 12 years old.

b. At the age of 31, he decided to move to another town and open his own restaurant successfully.

c. When he finished high school, he started working in a local restaurant until he became a chef six years later.

d. As a young boy, Luke Brown had a strong interest in food and management.

e. Today, with his ambition and excellent talents, Brown is the owner of 5 excellent restaurants in five cities.

A. d - a - c - b - e

B. d - c - e - b - a

C. a - d - c - b - e

D. b - a - d - e - c

Đáp án đúng: A

Đoạn hoàn chỉnh:

As a young boy, Luke Brown had a strong interest in food and management. His mom taught him all the recipes she knew by the time he was 12 years old. When he finished high school, he started working in a local restaurant until he became a chef six years later. At the age of 31, he decided to move to another town and open his own restaurant successfully. Today, with his ambition and excellent talents, Brown is the owner of 5 excellent restaurants in five cities.

Dịch nghĩa:

Khi còn là một cậu bé, Luke Brown đã có niềm đam mê mãnh liệt với ẩm thực và quản lý. Mẹ của cậu đã dạy cậu tất cả các công thức nấu ăn mà bà biết khi cậu mới 12 tuổi. Sau khi tốt nghiệp trung học, cậu bắt đầu làm việc tại một nhà hàng địa phương và trở thành đầu bếp sáu năm sau đó. Ở tuổi 31, cậu quyết định chuyển đến một thị trấn khác và mở nhà hàng riêng rất thành công. Hiện tại, với tham vọng và tài năng xuất sắc của mình, Brown là chủ sở hữu của 5 nhà hàng nổi tiếng ở năm thành phố khác nhau.

Question 18. Choose the letter A, B, C, or D to indicate the correct arrangement of the sentences to make a meaningful paragraph.

a. In 2009, Harvey was invited to work as a martial art director in an action movie.

b. After graduating from high school, Harvey dreamed of becoming a Karate Master.

c. Harvey Quin is a popular American actor and martial artist.

d. He trained lots of people to be physically fit and able to protect themselves.

e. Then, he moved on to acting in some action TV shows and became popular nationwide.

A. c - e - d - a - b

B. d - a - c - e - b

C. c - b - d - a - e

D. a - d - e - b - c

Đáp án đúng: C

Đoạn hoàn chỉnh:

Harvey Quin is a popular American actor and martial artist. After graduating from high school, Harvey dreamed of becoming a Karate Master. He trained lots of people to be physically fit and able to protect themselves. In 2009, Harvey was invited to work as a martial art director in an action movie. Then, he moved on to acting in some action TV shows and became popular nationwide.

Dịch nghĩa:

Harvey Quin là một diễn viên và võ sĩ người Mỹ nổi tiếng. Sau khi tốt nghiệp trung học, Harvey mơ ước trở thành một võ sư Karate. Anh đã đào tạo rất nhiều người để họ có thể lực tốt và có khả năng tự bảo vệ mình. Năm 2009, Harvey được mời làm đạo diễn võ thuật trong một bộ phim hành động. Sau đó, anh chuyển sang diễn xuất trong một số chương trình truyền hình hành động và trở nên nổi tiếng trên toàn quốc.

Question 19. Choose the letter A, B, C, or D to indicate the correct arrangement of the sentences to make a meaningful paragraph.

a. Men didn’t treat her well, but she worked hard and discovered great things about radioactivity.

b. She worked as a scientist when very few women chose that job at the end of the 19th century.

c. Her entire life proved that people should always improve themselves to achieve great things.

d. Born in Poland, Marie Curie was the first woman to win the Nobel Prize twice.

e. Curie also contributed to finding treatments for cancer.

A. d - b - a - e - c

B. d - a - b - c - e

C. e - a - c - d - b

D. c - a - e - b - d

Đáp án đúng: A

Đoạn hoàn chỉnh:

Born in Poland, Marie Curie was the first woman to win the Nobel Prize twice. She worked as a scientist when very few women chose that job at the end of the 19th century. Men didn’t treat her well, but she worked hard and discovered great things about radioactivity. Curie also contributed to finding treatments for cancer. Her entire life proved that people should always improve themselves to achieve great things.

Dịch nghĩa:

Sinh ra ở Ba Lan, Marie Curie là người phụ nữ đầu tiên giành giải Nobel hai lần. Bà làm việc như một nhà khoa học vào thời điểm cuối thế kỷ 19, khi rất ít phụ nữ chọn nghề này. Nam giới không đối xử tốt với bà, nhưng bà vẫn làm việc chăm chỉ và khám phá ra những điều tuyệt vời về phóng xạ. Curie cũng đóng góp vào việc tìm ra các phương pháp điều trị ung thư. Cả cuộc đời bà đã chứng minh rằng con người nên luôn nỗ lực hoàn thiện bản thân để đạt được những thành tựu lớn lao.

Question 20. Choose the letter A, B, C, or D to indicate the correct arrangement of the sentences to make a meaningful paragraph.

a. Thanks to her teacher Anne Sullivan, she learned how to read, write, and even speak.

b. Her story has inspired millions of people to overcome difficulties and never give up.

c. Despite being both deaf and blind from the age of 19 months, Helen Keller didn’t give up on learning.

d. She became the first deaf-blind person to earn a college degree.

e. Helen Keller’s life was a remarkable journey of courage and determination.

A. e - c - a - d - b

B. e - a - c - b - d

C. c - a - d - e - b

D. c - d - a - b - e

Đáp án đúng: A

Đoạn hoàn chỉnh:

Helen Keller’s life was a remarkable journey of courage and determination. Despite being both deaf and blind from the age of 19 months, Helen Keller didn’t give up on learning. Thanks to her teacher Anne Sullivan, she learned how to read, write, and even speak. She became the first deaf-blind person to earn a college degree. Her story has inspired millions of people to overcome difficulties and never give up.

Dịch nghĩa:

Cuộc đời của Helen Keller là một hành trình phi thường về lòng dũng cảm và sự quyết tâm. Mặc dù bị khiếm thính và khiếm thị từ 19 tháng tuổi, Helen Keller không từ bỏ việc học. Nhờ có cô giáo Anne Sullivan, cô đã học cách đọc, viết, thậm chí là nói. Cô trở thành người khiếm thính - khiếm thị đầu tiên nhận bằng đại học. Câu chuyện của cô đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người vượt qua khó khăn và không bao giờ bỏ cuộc.

TRẮC NGHIỆM ONLINE

Xem thêm câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 12 iLearn Smart World có đáp án khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 12 hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


Giải bài tập lớp 12 sách mới các môn học