Trắc nghiệm Tiếng Anh 12 Unit 3 (Smart World có đáp án): Reading and Writing

Với 20 câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 12 Unit 3 phần Reading and Writing trong Unit 3: World of Work sách iLearn Smart World sẽ giúp học sinh lớp 12 ôn luyện trắc nghiệm Tiếng Anh 12 Unit 3.

Trắc nghiệm Tiếng Anh 12 Unit 3 (Smart World có đáp án): Reading and Writing

TRẮC NGHIỆM ONLINE

Questions 1-6. Choose the letter A, B, C, or D to indicate the options that best complete the advertisement.

JOURNALIST WANTED

We’re a growing media company dedicated to delivering engaging content. We’re looking for a skilled journalist to join us in discovering and sharing captivating stories that connect (1) _______ our diverse readers.

- Responsibilities:

• Attend events, (2) _______ interviews, and listen to people to capture different perspectives.

• Generate creative and interesting story ideas that capture our audience’s (3) _______.

• Write clear, concise, and compelling articles following journalistic standards.

- Requirements:

• Strong written and verbal (4) _______ skills to convey information effectively.

• (5) _______ to unexpected news.

• Having a Bachelor’s degree (6) _______ journalism, communication, or a related field.

Should you have any questions, please contact us at www.fastnews.com.

Question 1. We’re looking for a skilled journalist to join us in discovering and sharing captivating stories that connect (1) _______ our diverse readers.

Quảng cáo

A. on

B. with

C. for

D. from

Đáp án đúng: B

Cấu trúc: connect with - kết nối với.

Chọn B.

→ We’re looking for a skilled journalist to join us in discovering and sharing captivating stories that connect with our diverse readers.

Dịch nghĩa: Hiện chúng tôi đang tìm kiếm một nhà báo có năng lực để cùng đồng hành khám phá và chia sẻ những câu chuyện hấp dẫn kết nối với nhiều độc giả khác nhau.

Question 2. Attend events, (2) _______ interviews, and listen to people to capture different perspectives.

A. take up

B. insist on

C. carry out

D. apply for

Đáp án đúng: C

A. take up (phr. v): bắt đầu 1 sở thích mới

B. insist on (phr. v): khăng khăng

C. carry out (phr. v): thực hiện

D. apply for (phr. v): ứng tuyển

Dựa vào nghĩa, chọn C.

→ Attend events, carry out interviews, and listen to people to capture different perspectives.

Dịch nghĩa: Tham dự các sự kiện, thực hiện phỏng vấn và lắng nghe mọi người để nắm bắt các góc nhìn khác nhau.

Quảng cáo

Question 3. Generate creative and interesting story ideas that capture our audience’s (3) _______.

A. attention

B. focus

C. interest

D. attitude

Đáp án đúng: A

A. attention (n): sự thu hút

B. focus (n): sự tập trung

C. interest (n): sự quan tâm

D. attitude (n): thái độ

Cấu trúc: capture one’s attention - thu hút sự chú ý của ai.

Chọn A.

→ Generate creative and interesting story ideas that capture our audience’s attention.

Dịch nghĩa: Tạo ra những ý tưởng câu chuyện sáng tạo và thú vị thu hút sự chú ý của khán giả.

Question 4. Strong written and verbal (4) _______ skills to convey information effectively.

A. technical

B. critical-thinking

C. multitasking

D. communication

Đáp án đúng: D

A. technical (adj): thuộc về kỹ thuật

B. critical-thinking (n): tư duy phản biện

C. multitasking (n): làm nhiều việc cùng lúc

D. communication (n): giao tiếp

Dựa vào nghĩa, chọn D.

→ Strong written and verbal communication skills to convey information effectively.

Dịch nghĩa: Có kỹ năng giao tiếp bằng lời nói và văn viết tốt để truyền tải thông tin hiệu quả.

Question 5. (5) _______ to unexpected news.

Quảng cáo

A. Motivated

B. Adaptable

C. Accurate

D. Knowledgeable

Đáp án đúng: B

A. Motivated (adj): có động lực

B. Adaptable (adj): có khả năng thích ứng

C. Accurate (adj): chính xác

D. Knowledgeable (adj): có hiểu biết, am hiểu

Cấu trúc: be adaptable to sth - có khả năng thích ứng được với.

Chọn B.

Adaptable to unexpected news.

Dịch nghĩa: Có khả năng thích ứng với tin tức bất ngờ.

Question 6. Having a Bachelor’s degree (6) _______ journalism, communication, or a related field.

A. at

B. about

C. in

D. with

Đáp án đúng: C

Cấu trúc: have a degree in sth - có bằng về lĩnh vực gì đó.

Chọn C.

→ Having a Bachelor’s degree in journalism, communication, or a related field.

Dịch nghĩa: Có bằng cử nhân báo chí, truyền thông hoặc lĩnh vực liên quan.

Dịch bài đọc:

TUYỂN NHÀ BÁO

Chúng tôi là một công ty truyền thông đang phát triển, chuyên cung cấp nội dung hấp dẫn. Hiện chúng tôi đang tìm kiếm một nhà báo có năng lực để cùng đồng hành khám phá và chia sẻ những câu chuyện hấp dẫn kết nối với nhiều độc giả khác nhau. 

- Trách nhiệm:

• Tham dự các sự kiện, thực hiện phỏng vấn và lắng nghe mọi người để nắm bắt các góc nhìn khác nhau.

• Tạo ra những ý tưởng câu chuyện sáng tạo và thú vị thu hút sự chú ý của khán giả.

• Viết các bài báo rõ ràng, súc tích và hấp dẫn theo đúng chuẩn mực báo chí.

- Yêu cầu:

• Có kỹ năng giao tiếp bằng lời nói và văn viết tốt để truyền tải thông tin hiệu quả.

• Có khả năng thích ứng với tin tức bất ngờ.

• Có bằng cử nhân báo chí, truyền thông hoặc lĩnh vực liên quan.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi tại: www.fastnews.com.

Questions 7-12. Choose the letter A, B, C, or D to indicate the options that best complete the passage.

    Working outdoors offers many benefits, such as fresh air and a close connection to nature. However, (7) _______. One challenge of outdoor work is the weather elements. Unlike indoor work environments, outdoor workers are exposed to (8) _______, which makes outdoor work unpleasant or even risky for some people (9) _______.

    Another challenge is the physical demands of outdoor work. Jobs that require outdoor labor often (10) _______, such as lifting heavy objects or working in awkward positions. This can lead to fatigue and even injury.

    (11) _______. Unlike indoor environments where conditions are controlled, outdoor conditions can change unexpectedly. This can make it difficult to plan and process tasks efficiently.

    Furthermore, outdoor workers may also face dangers such as exposure to harmful materials or dangerous wildlife. Those hazards can pose serious risks to workers’ (12) _______.

    In short, outdoor work is challenging, but with proper training, people can deal with the negative aspects.

Question 7. However, (7) _______.

A. working outdoors comes with some unexpected challenges

B. working outdoors coming with some unexpected challenges

C. there are some challenges for unexpected outdoor jobs

D. unexpected jobs have some outdoor challenges

Đáp án đúng: A

Ta loại đáp án B vì chỗ trống ta cần 1 mệnh đề hoàn chỉnh.

Đáp án C, D loại do trật tự 2 tính từ “unexpected” và “outdoor” sai.

Chọn A.

→ However, working outdoors comes with some unexpected challenges.

Dịch nghĩa: Tuy nhiên, làm việc ngoài trời cũng đi kèm một số thách thức không mong muốn.

Quảng cáo

Question 8. Unlike indoor work environments, outdoor workers are exposed to (8) _______, ...

A. the elements include rain, wind, and heat

B. the elements, such as rain, wind, and heat

C. the elements except rain, wind, and heat

D. the elements involve rain, wind, and heat

Đáp án đúng: B

Ở đây ta đang muốn liệt kê, ta dùng cụm “such as”.

Chọn B.

→ Unlike indoor work environments, outdoor workers are exposed to the elements, such as rain, wind, and heat, ...

Dịch nghĩa: Không giống như môi trường làm việc trong nhà, người lao động ngoài trời phải tiếp xúc với các yếu tố như mưa, gió và nhiệt, …

Question 9. ..., which makes outdoor work unpleasant or even risky for some people (9) _______.

A. who take improper precautions

B. by taking improper precautions

C. if proper precautions are not taken

D. because of taking precautions improperly

Đáp án đúng: C

A. who take improper precautions: những người thực hiện các biện pháp phòng ngừa không đúng cách

B. by taking improper precautions: bằng cách thực hiện các biện pháp phòng ngừa không đúng cách

C. if proper precautions are not taken: nếu không có các biện pháp phòng ngừa thích hợp

D. because of taking precautions improperly: vì thực hiện các biện pháp phòng ngừa không đúng cách

Dựa vào ngữ cảnh, chọn C.

→ ..., which makes outdoor work unpleasant or even risky for some people if proper precautions are not taken.

Dịch nghĩa: ..., điều này khiến công việc ngoài trời trở nên khó chịu hoặc thậm chí nguy hiểm đối với một số người nếu không có các biện pháp phòng ngừa thích hợp.

Question 10. Jobs that require outdoor labor often (10) _______, such as lifting heavy objects or working in awkward positions.

A. have tasks demanding physics

B. have physically demanding tasks

C. have the demand for physics tasks

D. demand physics task

Đáp án đúng: B

A. have tasks demanding physics: có những nhiệm vụ đòi hỏi vật lý

B. have physically demanding tasks: có những nhiệm vụ đòi hỏi về thể chất

C. have the demand for physics tasks: có yêu cầu về những nhiệm vụ vật lý

D. demand physics task: yêu cầu nhiệm vụ vật lý

Dựa vào ngữ cảnh, chọn B.

→ Jobs that require outdoor labor often have physically demanding tasks, such as lifting heavy objects or working in awkward positions.

Dịch nghĩa: Các công việc cần đến lao động ngoài trời thường bao gồm các nhiệm vụ đòi hỏi về thể chất, chẳng hạn như nâng vật nặng hoặc làm việc ở tư thế khó khăn.

Question 11. (11) _______. Unlike indoor environments where conditions are controlled, outdoor conditions can change unexpectedly.

A. On the contrary, outdoor work is unpredictable

B. Similarly, outdoor work is predictable

C. Additionally, outdoor work can be unpredictable

D. However, outdoor work is more predictable

Đáp án đúng: C

A. On the contrary, outdoor work is unpredictable: Ngược lại, công việc ngoài trời không thể đoán trước được

B. Similarly, outdoor work is predictable: Tương tự như vậy, công việc ngoài trời có thể đoán trước được

C. Additionally, outdoor work can be unpredictable: Ngoài ra, công việc ngoài trời có thể không đoán trước được

D. However, outdoor work is more predictable: Tuy nhiên, công việc ngoài trời có thể đoán trước được hơn

Câu cần điền nói về một thách thức mới khi làm việc ngoài trời: sự thiếu ổn định, khó đoán trong điều kiện làm việc ngoài trời. Câu tiếp theo bổ sung chi tiết cho ý đó.

Chọn C.

Additionally, outdoor work can be unpredictable. Unlike indoor environments where conditions are controlled, outdoor conditions can change unexpectedly.

Dịch nghĩa: Ngoài ra, công việc ngoài trời có thể không đoán trước được. Không giống như môi trường trong nhà, nơi các điều kiện được kiểm soát, điều kiện ngoài trời có thể thay đổi bất ngờ.

Question 12. Those hazards can pose serious risks to workers’ (12) _______.

A. salaries and benefits

B. workplaces and schedules

C. promotion and raise

D. health and safety

Đáp án đúng: D

A. salaries and benefits: lương và phúc lợi

B. workplaces and schedules: nơi làm việc và lịch trình

C. promotion and raise: thăng chức và tăng lương

D. health and safety: sức khỏe và sự an toàn

Dựa vào ngữ cảnh, chọn D.

→ Those hazards can pose serious risks to workers’ health and safety.

Dịch nghĩa: Những mối nguy hiểm đó có thể gây ra rủi ro nghiêm trọng cho sức khỏe và sự an toàn của người lao động.

Dịch bài đọc:

    Làm việc ngoài trời mang lại nhiều lợi ích, chẳng hạn như không khí trong lành và gần gũi với thiên nhiên. Tuy nhiên, làm việc ngoài trời cũng đi kèm một số thách thức không mong muốn. Một thách thức của công việc ngoài trời là các yếu tố thời tiết. Không giống như môi trường làm việc trong nhà, người lao động ngoài trời phải tiếp xúc với các yếu tố như mưa, gió và nhiệt, điều này khiến công việc ngoài trời trở nên khó chịu hoặc thậm chí nguy hiểm đối với một số người nếu không có các biện pháp phòng ngừa thích hợp.

    Một thách thức khác là công việc ngoài trời yêu cầu thể chất. Các công việc cần đến lao động ngoài trời thường bao gồm các nhiệm vụ đòi hỏi về thể chất, chẳng hạn như nâng vật nặng hoặc làm việc ở tư thế khó khăn. Điều này có thể dẫn đến mệt mỏi và thậm chí là chấn thương.

    Ngoài ra, công việc ngoài trời có thể không đoán trước được. Không giống như môi trường trong nhà, nơi các điều kiện được kiểm soát, điều kiện ngoài trời có thể thay đổi bất ngờ. Điều này có thể khiến việc lập kế hoạch và xử lý công việc hiệu quả trở nên khó khăn.

    Hơn nữa, người lao động ngoài trời cũng có thể phải đối mặt với các mối nguy hiểm như tiếp xúc với vật liệu độc hại hoặc động vật hoang dã nguy hiểm. Những mối nguy hiểm đó có thể gây ra rủi ro nghiêm trọng cho sức khỏe và sự an toàn của người lao động.

    Tóm lại, công việc ngoài trời rất khó khăn, nhưng với sự đào tạo phù hợp, mọi người có thể đối phó với các khía cạnh tiêu cực đó.

Questions 13-17. Read the passage and choose the letter A, B, C, or D to indicate the best answer to each of the following questions.

    Working as an accountant, Tracy is responsible for keeping track of her company’s financial transactions. Tracy’s traditional nine-to-five job has some advantages and disadvantages.

    There are several notable advantages to Tracy’s job. First, she receives a consistent monthly salary, allowing her to easily manage her budget and savings for the future. Second, the regulated working hours comply with the labor laws, so she can make arrangements for her personal matters. Additionally, her position offers various perks, including an annual company outing, social events like dinners and parties, comprehensive health insurance coverage, and even access to sports facilities provided by her company. Besides, she is sometimes required to work beyond the regular office hours, and her overtime pay is good. Furthermore, the work-life balance of a nine-to-five job is reasonable, as it typically allows for evenings and weekends off.

    On the contrary, there are obvious drawbacks associated with working a standard nine-to-five job. Earning extra money can be challenging, as the salary remains fixed each month. To increase income, individuals often need to secure a promotion or seek employment elsewhere with a higher-paying position than their current job. Additionally, not all nine-to-five jobs offer desirable benefits. Lastly, some individuals may find the work-life balance of a nine-to-five job unsuitable, as it often involves a fixed 40-hour workweek with limited flexibility in working hours.

    In summary, Tracy’s office job, following a nine-to-five schedule, has certain advantages and disadvantages. While a stable income and various perks are appealing, some people may prioritize a more favorable work-life balance.

Question 13. Which of the following can be the best title for the passage?

A. The advantages of a nine-to-five job

B. The disadvantages of a nine-to-five job

C. The work-life balance of a nine-to-five job

D. The benefits and the drawbacks of a nine-to-five job

Đáp án đúng: D

Dịch nghĩa: Ý nào sau đây có thể là tiêu đề hay nhất cho bài đọc?

A. Ưu điểm của công việc từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều

B. Nhược điểm của công việc từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều

C. Sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống của công việc từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều

D. Ưu và nhược điểm của công việc từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều

Thông tin: Tracy’s traditional nine-to-five job has some advantages and disadvantages. There are several notable advantages to Tracy’s job… On the contrary, there are obvious drawbacks associated with working a standard nine-to-five job… (Công việc truyền thống từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều của Tracy có một số ưu điểm và nhược điểm. Công việc của Tracy có một số ưu điểm đáng chú ý… Ngược lại, có những nhược điểm rõ ràng liên quan đến việc làm công việc tiêu chuẩn từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều…)

Chọn D.

Question 14. The phrase “overtime pay” in paragraph 2 is closest in meaning to _______.

A. extra salary from another job

B. extra money for working longer than usual

C. extra payment for office hours

D. extra bonuses for excellent tasks

Đáp án đúng: B

Dịch nghĩa: Cụm từ “overtime pay” ở đoạn 2 gần nghĩa nhất với _______.

A. tiền lương thêm từ một công việc khác

B. tiền trả thêm vì làm việc quá giờ

C. khoản trả thêm cho giờ làm việc hành chính

D. tiền thưởng thêm cho những nhiệm vụ xuất sắc

Thông tin: Besides, she is sometimes required to work beyond the regular office hours, and her overtime pay is good. (Bên cạnh đó, đôi khi cô được yêu cầu làm việc ngoài giờ hành chính thông thường và mức lương làm thêm giờ của cô rất tốt.)

→ overtime pay = extra money for working longer than usual

Chọn B.

Question 15. The word “fixed” in paragraph 3 mostly means _______.

A. can be changed

B. can’t be changed

C. can be repaired

D. can’t be repaired

Đáp án đúng: B

Dịch nghĩa: Từ “fixed” trong đoạn 3 có nghĩa gần với _______.

A. có thể thay đổi

B. không thể thay đổi

C. có thể sửa chữa

D. không thể sửa chữa

Thông tin: Earning extra money can be challenging, as the salary remains fixed each month. To increase income, individuals often need to secure a promotion or seek employment elsewhere with a higher-paying position than their current job. (Kiếm thêm tiền có thể khó khăn, vì mức lương luôn cố định hàng tháng. Để tăng thu nhập, mọi người thường cần được thăng chức hoặc tìm việc làm ở nơi khác với vị trí được trả lương cao hơn công việc hiện tại của họ.)

→ fixed = can’t be changed

Chọn B.

Question 16. Which of the following is NOT mentioned according to the passage?

A. Tracy can use some sports facilities for free.

B. Tracy is allowed to join some social events.

C. Tracy is looking for a better-paid job than her current one.

D. Not all nine-to-five jobs have the same benefits as Tracy’s.

Đáp án đúng: C

Dịch nghĩa: Theo bài đọc, ý nào sau đây KHÔNG được đề cập?

A. Tracy có thể sử dụng một số cơ sở tập thể thao miễn phí.

B. Tracy được phép tham gia một số sự kiện xã hội.

C. Tracy đang tìm một công việc được trả lương cao hơn công việc hiện tại của cô ấy.

D. Không phải tất cả các công việc từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều đều có cùng chế độ phúc lợi như công việc của Tracy.

Thông tin:

- Additionally, her position offers various perks, including an annual company outing, social events like dinners and parties, comprehensive health insurance coverage, and even access to sports facilities provided by her company. (Ngoài ra, vị trí của cô có nhiều quyền lợi, bao gồm đi chơi hàng năm cùng công ty, được tham gia các sự kiện xã hội như tiệc tối và liên hoan, được đóng bảo hiểm y tế toàn diện và thậm chí là có thể sử dụng các cơ sở tập thể thao do công ty cung cấp.) → A, B được đề cập trong bài.

- Additionally, not all nine-to-five jobs offer desirable benefits. (Ngoài ra, không phải tất cả các công việc từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều đều mang lại những phúc lợi mong muốn.) → D được đề cập trong bài.

Chọn C.

Question 17. Which of the following can be inferred from the text?

A. Nine-to-five jobs might not be for everyone.

B. Working overtime is optional in Tracy’s job.

C. Tracy has to obey the labor laws.

D. It’s unusual for Tracy to have weekends off.

Đáp án đúng: A

Dịch nghĩa: Có thể suy ra điều nào sau đây từ bài đọc?

A. Công việc từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều có thể không dành cho tất cả mọi người.

B. Làm thêm giờ là tùy chọn trong công việc của Tracy.

C. Tracy phải tuân thủ luật lao động.

D. Tracy hiếm khi được nghỉ cuối tuần.

Thông tin: In summary, Tracy’s office job, following a nine-to-five schedule, has certain advantages and disadvantages. While a stable income and various perks are appealing, some people may prioritize a more favorable work-life balance. (Tóm lại, công việc văn phòng của Tracy, theo lịch làm việc từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều, có một số ưu điểm và nhược điểm nhất định. Mặc dù thu nhập ổn định và nhiều quyền lợi hấp dẫn, nhưng một số người có thể ưu tiên sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống thuận lợi hơn.)

Chọn A.

Dịch bài đọc:

    Là một kế toán viên, Tracy chịu trách nhiệm theo dõi các giao dịch tài chính của công ty. Công việc truyền thống từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều của Tracy có một số ưu điểm và nhược điểm.

    Công việc của Tracy có một số ưu điểm đáng chú ý. Đầu tiên, cô nhận được mức lương hàng tháng ổn định, cho phép cô dễ dàng quản lý ngân sách và tiền tiết kiệm cho tương lai. Thứ hai, giờ làm việc quy định tuân theo luật lao động, vì vậy cô có thể sắp xếp các vấn đề cá nhân của mình. Ngoài ra, vị trí của cô có nhiều quyền lợi, bao gồm đi chơi hàng năm cùng công ty, được tham gia các sự kiện xã hội như tiệc tối và liên hoan, được đóng bảo hiểm y tế toàn diện và thậm chí là có thể sử dụng các cơ sở tập thể thao do công ty cung cấp. Bên cạnh đó, đôi khi cô được yêu cầu làm việc ngoài giờ hành chính thông thường và mức lương làm thêm giờ của cô rất tốt. Hơn nữa, sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống của công việc từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều là hợp lý, vì thường được nghỉ vào buổi tối và cuối tuần.

    Ngược lại, có những nhược điểm rõ ràng liên quan đến việc làm công việc tiêu chuẩn từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều. Kiếm thêm thu nhập có thể khó khăn, vì mức lương luôn cố định hàng tháng. Để tăng thu nhập, mọi người thường cần được thăng chức hoặc tìm việc làm ở nơi khác với vị trí được trả lương cao hơn công việc hiện tại của họ. Ngoài ra, không phải tất cả các công việc từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều đều mang lại những phúc lợi hấp dẫn. Cuối cùng, một số người có thể thấy sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống của công việc từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều là không phù hợp, vì cần phải làm việc cố định 40 giờ một tuần với ít sự linh hoạt về thời gian làm việc.

    Tóm lại, công việc văn phòng của Tracy, theo lịch làm việc từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều, có một số ưu điểm và nhược điểm nhất định. Mặc dù thu nhập ổn định và nhiều quyền lợi hấp dẫn, nhưng một số người có thể ưu tiên sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống thuận lợi hơn.

Question 18. Choose the letter A, B, C, or D to indicate the correct arrangement of the sentences to make a meaningful paragraph.

a. Moreover, it’s crucial to understand lots of regulations about accounting in different fields of business.

b. I have to try hard to be good at math and tax laws.

c. Apart from professional knowledge, I also need to have good organization and attention to detail.

d. I want to be a competent accountant in a big corporation in the future.

e. After all, working as an accountant requires lots of knowledge and skills.

A. d - b - a - c - e

B. c - d - b - a - e

C. b - c - d - e - a

D. a - e - c - b - d

Đáp án đúng: A

Đoạn hoàn chỉnh:

I want to be a competent accountant in a big corporation in the future. I have to try hard to be good at math and tax laws. Moreover, it’s crucial to understand lots of regulations about accounting in different fields of business. Apart from professional knowledge, I also need to have good organization and attention to detail. After all, working as an accountant requires lots of knowledge and skills.

Dịch nghĩa:

Tôi muốn trở thành một kế toán viên có năng lực trong một tập đoàn lớn trong tương lai. Tôi phải cố gắng học giỏi toán và các luật thuế. Hơn nữa, việc hiểu rõ nhiều quy định liên quan đến kế toán trong các lĩnh vực kinh doanh khác nhau là rất quan trọng. Ngoài kiến ​​thức chuyên môn, tôi còn cần có kỹ năng tổ chức tốt và chú ý đến từng chi tiết. Suy cho cùng, làm kế toán đòi hỏi rất nhiều kiến ​​thức và kỹ năng.

Question 19. Choose the letter A, B, C, or D to indicate the correct arrangement of the sentences to make a meaningful paragraph.

a. In 2009, Harvey was invited to work as a martial art director in an action movie.

b. After graduating from high school, Harvey dreamed of becoming a Karate Master.

c. Harvey Quin is a popular American actor and martial artist.

d. He trained lots of people to be physically fit and able to protect themselves.

e. Then, he moved on to acting in some action TV shows and became popular nationwide.

A. c - e - d - a - b

B. d - a - c - e - b

C. c - b - d - a - e

D. a - d - e - b - c

Đáp án đúng: C

Đoạn hoàn chỉnh:

Harvey Quin is a popular American actor and martial artist. After graduating from high school, Harvey dreamed of becoming a Karate Master. He trained lots of people to be physically fit and able to protect themselves. In 2009, Harvey was invited to work as a martial art director in an action movie. Then, he moved on to acting in some action TV shows and became popular nationwide.

Dịch nghĩa:

Harvey Quin là một diễn viên và võ sĩ người Mỹ nổi tiếng. Sau khi tốt nghiệp trung học, Harvey mơ ước trở thành một bậc thầy Karate. Anh đã đào tạo rất nhiều người để họ có thể lực tốt và biết cách tự bảo vệ bản thân. Năm 2009, Harvey được mời làm đạo diễn võ thuật trong một bộ phim hành động. Sau đó, anh chuyển sang đóng trong một số chương trình truyền hình hành động và trở nên nổi tiếng trên toàn quốc.

Question 20. Choose the letter A, B, C, or D to indicate the correct arrangement of the sentences to make a meaningful paragraph.

a. First, a surgeon must be good at biology or chemistry, but I’m not interested in them.

b. A job I think I would never be able to do is to work as a surgeon.

c. Finally, it takes perfect concentration to carry out surgery because a mistake could cost someone’s life.

d. Second, a surgeon is required to stay updated with the latest medical developments in the world.

e. The bottom line is that working as a surgeon is a stressful and demanding job.

A. c - a - d - b - e

B. b - a - d - c - e

C. d - c - e - b - a

D. b - e - c - d - a

Đáp án đúng: B

Đoạn hoàn chỉnh:

A job I think I would never be able to do is to work as a surgeon. First, a surgeon must be good at biology or chemistry, but I’m not interested in them. Second, a surgeon is required to stay updated with the latest medical developments in the world. Finally, it takes perfect concentration to carry out surgery because a mistake could cost someone’s life. The bottom line is that working as a surgeon is a stressful and demanding job.

Dịch nghĩa:

Một công việc mà tôi nghĩ mình sẽ không bao giờ có thể làm được là bác sĩ phẫu thuật. Đầu tiên, bác sĩ phẫu thuật phải giỏi sinh học hoặc hóa học, nhưng tôi không hứng thú với những môn đó. Thứ hai, bác sĩ phẫu thuật cần phải luôn cập nhật những tiến bộ y học mới nhất trên thế giới. Cuối cùng, việc phẫu thuật đòi hỏi sự tập trung tuyệt đối vì một sai lầm cũng có thể cướp đi mạng sống của ai đó. Tóm lại, làm bác sĩ phẫu thuật là một công việc căng thẳng và yêu cầu cao.

TRẮC NGHIỆM ONLINE

Xem thêm câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 12 iLearn Smart World có đáp án khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 12 hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


Giải bài tập lớp 12 sách mới các môn học