Trắc nghiệm Tiếng Anh 12 Unit 5 (Smart World có đáp án): Vocabulary and Grammar

Với 20 câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 12 Unit 5 phần Vocabulary and Grammar trong Unit 5: Lifelong Learning sách iLearn Smart World sẽ giúp học sinh lớp 12 ôn luyện trắc nghiệm Tiếng Anh 12 Unit 5.

Trắc nghiệm Tiếng Anh 12 Unit 5 (Smart World có đáp án): Vocabulary and Grammar

TRẮC NGHIỆM ONLINE

Question 1. Choose the best answer.

Quảng cáo

One of the most forgotten _______ of education is to teach students how they can learn on their own.

A. directions

B. subjects

C. objects

D. aims

Đáp án đúng: D

A. directions (n): phương hướng

B. subjects (n): môn học

C. objects (n): đối tượng

D. aims (n): mục tiêu

Dựa vào nghĩa, chọn D.

→ One of the most forgotten aims of education is to teach students how they can learn on their own.

Dịch nghĩa: Một trong những mục tiêu thường bị lãng quên nhất của giáo dục là dạy cho học sinh cách tự học.

Question 2. Choose the best answer.

Curiosity and lack of fear of _______ is what distinguishes bright people.

A. question

B. realism

C. comment

D. criticism

Đáp án đúng: D

A. question (n): câu hỏi

B. realism (n): chủ nghĩa hiện thực, sự hiện thực

C. comment (n): lời bình luận, góp ý

D. criticism (n): sự chỉ trích

Dựa vào nghĩa, chọn D.

→ Curiosity and lack of fear of criticism is what distinguishes bright people.

Dịch nghĩa: Tính tò mò và việc không sợ bị chỉ trích là điều tạo nên sự khác biệt ở những người thông minh.

Quảng cáo

Question 3. Choose the best answer.

When the post finally fell _______. They offered it to Brian.

A. vacant

B. vacantly

C. vacancy

D. vacancies

Đáp án đúng: A

A. vacant (adj): trống, bỏ trống

B. vacantly (adv): một cách lơ đãng

C. vacancy (n): chỗ trống

D. vacancies (n-plural): dạng số nhiều của “vacancy”

Cấu trúc “the post fell vacant” là cách diễn đạt cố định, có nghĩa là “chức vụ trở nên trống” (không có ai đảm nhiệm). Vị trí cần điền là một tính từ vì phía trước là động từ trạng thái “fell” (fall).

Chọn A.

→ When the post finally fell vacant. They offered it to Brian.

Dịch nghĩa: Khi chức vụ đó cuối cùng bị bỏ trống, họ đã đề nghị nó cho Brian.

Question 4. Choose the word OPPOSITE in meaning to the underlined part.

What he can’t do is to make attendance compulsory, or threaten that non attendance will delay other qualifications.

A. obligatory

B. selective

C. required

D. mandatory

Đáp án đúng: B

compulsory (adj): bắt buộc

Xét các đáp án:

A. obligatory (adj): bắt buộc

B. selective (adj): được lựa chọn

C. required (adj): bắt buộc

D. mandatory(adj): bắt buộc

→ compulsory >< selective

Chọn B.  

Dịch nghĩa: Điều mà anh ấy không thể làm là bắt buộc sinh viên phải tham dự, hoặc đe dọa rằng nếu không tham dự thì sẽ bị trì hoãn việc lấy các bằng cấp khác.

Question 5. Choose the word CLOSEST in meaning to the underlined part.

Quảng cáo

Lifelong learning can also help amend some of the weaknesses of the education system.

A. correct

B. change

C. develop

D. intensify

Đáp án đúng: A

amend (v): sửa đổi, cải thiện

Xét các đáp án:

A. correct (v): làm đúng, sửa đúng lại

B. change (v): thay đổi

C. develop (v): phát triển

D. intensify (v): tăng cường

→ amend = correct

Chọn A.

Dịch nghĩa: Học tập suốt đời cũng có thể giúp sửa chữa một số điểm yếu của hệ thống giáo dục.

Question 6. Choose the best answer.

Modern technology has helped many people acquire different skills to _______ their jobs.

A. protect

B. create

C. improve

D. find

Đáp án đúng: C

A. protect (v): bảo vệ

B. create (v): tạo ra

C. improve (v): cải thiện, nâng cao

D. find (v): tìm kiếm

Dựa vào nghĩa, chọn C.

→ Modern technology has helped many people acquire different skills to improve their jobs.

Dịch nghĩa: Công nghệ hiện đại đã giúp nhiều người có được các kỹ năng khác nhau để nâng cao công việc của họ.

Question 7. Choose the best answer.

High-tech skills like computer programming or _______ can help you become more attractive to employers.

A. data analysis

B. decision-making

C. problem-solving

D. leadership

Đáp án đúng: A

A. data analysis (n): phân tích dữ liệu

B. decision-making (n): ra quyết định

C. problem-solving (n): giải quyết vấn đề

D. leadership (n): lãnh đạo

Dựa vào nghĩa, chọn A.

→ High-tech skills like computer programming or data analysis can help you become more attractive to employers.

Dịch nghĩa: Kỹ năng công nghệ cao như lập trình máy tính hoặc phân tích dữ liệu có thể giúp bạn trở nên thu hút hơn trong mắt nhà tuyển dụng.

Quảng cáo

Question 8. Choose the best answer.

Many courses offer flexible schedules _______ working people can learn more easily.

A. so that

B. because

C. and

D. but

Đáp án đúng: A

A. so that: để

B. because: bởi vì

C. and: và

D. but: nhưng

Dựa vào nghĩa, chọn A.

→ Many courses offer flexible schedules so that working people can learn more easily.

Dịch nghĩa: Nhiều khóa học có lịch học linh hoạt để người đi làm có thể học dễ dàng hơn.

Question 9. Choose the best answer.

_______ it was raining, they decided to go for a hike.

A. Because

B. Although

C. If

D. So

Đáp án đúng: B

A. Because: Bởi vì

B. Although: Mặc dù

C. If: Nếu

D. So: Nên

Dựa vào nghĩa, chọn B.

Although it was raining, they decided to go for a hike.

Dịch nghĩa: Mặc dù trời mưa, họ vẫn quyết định đi bộ đường dài.

Question 10. Choose the best answer.

She studied hard, _______ she passed the exam with flying colors.

A. because

B. so

C. unless

D. if

Đáp án đúng: B

A. because: bởi vì

B. so: nên

C. unless: nếu không

D. if: nếu

Dựa vào nghĩa, chọn B.

→ She studied hard, so she passed the exam with flying colors.

Dịch nghĩa: Cô ấy học hành chăm chỉ nên đã vượt qua kỳ thi với kết quả xuất sắc.

Question 11. Choose the best answer.

Tom wants to learn many skills, _______ he doesn’t have enough self-discipline.

A. but

B. so

C. because

D. and

Đáp án đúng: A

A. but: nhưng

B. so: vì vậy mà

C. because: bởi vì

D. and: và

Dựa vào nghĩa, chọn A.

→ Tom wants to learn many skills, but he doesn’t have enough self-discipline.

Dịch nghĩa: Tom muốn học nhiều kỹ năng, nhưng cậu ấy lại thiếu tính tự kỷ luật.

Question 12. Choose the best answer.

_______ our company offers an online course in data analysis, I’ll take it.

A. Until

B. When

C. While

D. If

Đáp án đúng: D

Câu điều kiện loại 1 diễn tả một tình huống có thể xảy ra trong tương lai nếu một điều kiện nhất định được đáp ứng.

Cấu trúc: If + S + V (HTĐ) + O, S + will/can/may + V-inf + O.

Chọn D.

If our company offers an online course in data analysis, I’ll take it.

Dịch nghĩa: Nếu công ty chúng tôi mở một khóa học trực tuyến về phân tích dữ liệu, tôi sẽ tham gia.

Question 13. Choose the best answer.

We should try hard to acquire these in-demand skills _______ they’ll be really useful.

A. because

B. and

C. if

D. but

Đáp án đúng: A

A. because: bởi vì

B. and: và

C. if: nếu

D. but: nhưng

Dựa vào nghĩa, chọn A.

→ We should try hard to acquire these in-demand skills because they’ll be really useful.

Dịch nghĩa: Chúng ta nên cố gắng học hỏi những kỹ năng thiết yếu này vì chúng sẽ rất hữu ích.

Question 14. Choose the best answer.

The manager finally agreed _______ the full amount of compensation.

A. giving me

B. to give me

C. give to me

D. to me to give

Đáp án đúng: B

Cấu trúc: agree to V – đồng ý làm gì; give sb sth – đưa cho ai cái gì.

Chọn B.

→ The manager finally agreed to give me the full amount of compensation.

Dịch nghĩa: Người quản lý cuối cùng đã đồng ý bồi thường đầy đủ cho tôi.

Question 15. Choose the best answer.

My co-worker _______ to show me how to use the new software.

A. ordered

B. offered

C. suggested

D. warned

Đáp án đúng: B

A. order to do sth: yêu cầu làm gì

B. offer to do sth: đề xuất làm gì

C. suggest doing sth: gợi ý làm gì

D. warn sb to do sth: cảnh báo ai làm gì

Dựa vào nghĩa và ngữ pháp, chọn B.  

→ My co-worker offered to show me how to use the new software.

Dịch nghĩa: Đồng nghiệp của tôi đề xuất hướng dẫn cho tôi cách sử dụng phần mềm mới.

Question 16. Choose the best answer.

Ivan asked me _______ online courses he could take to improve his English.

A. whether

B. if

C. what

D. how

Đáp án đúng: C

Câu gián tiếp của câu hỏi wh-:

S + asked (sb)/wanted to know/wondered + từ để hỏi + S + V (lùi thì) + O.

Chọn C.

→ Ivan asked me what online courses he could take to improve his English.

Dịch nghĩa: Ivan hỏi tôi anh ấy có thể tham gia khóa học trực tuyến nào để cải thiện vốn tiếng Anh của mình.

Question 17. Choose the best answer.

John said that he _______ his homework yet.

A. hasn’t finished

B. finished

C. not to finish

D. hadn’t finished

Đáp án đúng: D

Sau “that” cần mệnh đề có đầy đủ chủ ngữ và động từ, do đó loại C.

“yet” là dấu hiệu thì hoàn thành, loại B.

Động từ tường thuật “said” ở thì quá khứ đơn, do đó cần lùi thì ở phần gián tiếp, loại A.

→ Chọn D đúng về ngữ pháp và nghĩa.

→ John said that he hadn’t finished his homework yet.

Dịch nghĩa: John nói rằng anh ấy vẫn chưa làm xong bài tập về nhà.

Question 18. Choose the best answer.

The speaker told the audience _______ during the presentation.

A. not speak

B. not speaking

C. not to speak

D. to not speak

Đáp án đúng: C

Cấu trúc: tell sb (not) to do sth - yêu cầu ai (không) làm gì.

Chọn C.

→ The speaker told the audience not to speak during the presentation.

Dịch nghĩa: Diễn giả yêu cầu khán giả không được nói chuyện trong suốt buổi thuyết trình.

Question 19. Choose the correct reported speech sentence.

“Don’t come to the interview late,” my mom said.

A. My mom told me do not come to the interview late.

B. My mom told me did not come to the interview late.

C. My mom told me not to come to the interview late.

D. My mom told me not coming to the interview late.

Đáp án đúng: C

Nhận thấy câu trực tiếp có cấu trúc: Don’t + V-inf ..., nên đây là một câu mệnh lệnh/yêu cầu.

Cấu trúc câu gián tiếp của câu mệnh lệnh/yêu cầu: S + told/asked + O + (not) + to V ...

Chọn C.

Dịch nghĩa: Mẹ tôi nói “Con đừng đến buổi phỏng vấn muộn.”

→ Mẹ tôi bảo tôi đừng đến buổi phỏng vấn muộn.

Question 20. Choose the correct reported speech sentence.

“You should read more books related to your profession to improve your lifelong learning skills,” said the career counselor.

A. The career counselor said that I read more books related to my profession to improve my lifelong learning skills.

B. The career counselor advised to read more books related to my profession.

C. The career counselor advised me to read more books related to my profession to improve my lifelong learning skills.

D. The career counselor told that I should read more books related to my profession.

Đáp án đúng: C

Nhận thấy câu trực tiếp có cấu trúc: should + V-inf (nên làm gì), dùng để đưa ra lời khuyên, nên ta viết lại bằng câu gián tiếp dùng để tường thuật lời khuyên (advice).

Cấu trúc: S + advised sb (not) to V ...: khuyên ai (không) nên làm gì.

→ Chọn C vừa đúng nghĩa và ngữ pháp.

Xét các đáp án khác:

A. Sai thì: “I read” đang chia hiện tại đơn, chưa lùi thì khi chuyển sang câu gián tiếp. Câu dùng động từ tường thuật “said” cho lời khuyên cũng chưa sát nghĩa.

B. Sai cấu trúc với “advise”. Thiếu phần “to improve my lifelong learning skills” → không đủ nội dung.

D. Sai ngữ pháp: sau “tell (told)” phải có tân ngữ trực tiếp, sửa: told that → told me that. Thiếu phần “to improve my lifelong learning skills” → không đủ nội dung.

Dịch nghĩa: “Bạn nên đọc nhiều sách liên quan đến nghề nghiệp của mình để cải thiện kỹ năng học tập suốt đời”, chuyên gia tư vấn nghề nghiệp nói.

→ Chuyên gia tư vấn nghề nghiệp khuyên tôi nên đọc nhiều sách liên quan đến nghề nghiệp của mình để cải thiện kỹ năng học tập suốt đời.

TRẮC NGHIỆM ONLINE

Xem thêm câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 12 iLearn Smart World có đáp án khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 12 hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


Giải bài tập lớp 12 sách mới các môn học