Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 Unit 10 (Smart World có đáp án): Reading and Writing

Với 20 câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 7 Unit 10 phần Reading and Writing trong Unit 10: Energy Sources sách iLearn Smart World sẽ giúp học sinh ôn luyện Tiếng Anh 7 Unit 10.

Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 Unit 10 (Smart World có đáp án): Unit 10: Energy Sources

TRẮC NGHIỆM ONLINE

Questions 1-5. Read the passage and choose the best answer for each question.

Energy for the Future

    In the past, people used firewood and coal to cook food and heat their homes. These sources of energy were cheap but created a lot of smoke and pollution. Today, many countries are trying to reduce pollution and use cleaner energy.

    Renewable energy sources, like solar and wind power, are becoming more popular. Solar energy comes from the sun, and wind power comes from the wind. They do not pollute the air and will not run out. However, they depend on the weather. On rainy or cloudy days, solar panels cannot make electricity. Wind turbines also need strong winds to work well.

    Using renewable energy is more expensive than fossil fuels at first, but in the long run, it helps protect the environment and reduce health problems caused by pollution.

Question 1. What did people use for energy in the past?

Quảng cáo

A. Solar and wind power

B. Firewood and coal

C. Electricity and gas

D. Oil and batteries

Đáp án đúng: B

Dịch nghĩa: Trong quá khứ, con người dùng gì để làm năng lượng?

A. Năng lượng mặt trời và năng lượng gió

B. Củi và than

C. Điện và khí đốt

D. Dầu và pin

Thông tin: “In the past, people used firewood and coal to cook food and heat their homes.” (Trong quá khứ, con người sử dụng củi và than để nấu ăn và sưởi ấm nhà cửa.)

Chọn B.

Question 2. Why are renewable energy sources better for the environment?

A. They are cheap and fast.

B. They create a lot of energy quickly.

C. They don’t pollute the air and won’t run out.

D. They don’t need machines.

Đáp án đúng: C

Dịch nghĩa: Tại sao các nguồn năng lượng tái tạo lại tốt cho môi trường hơn?

A. Chúng rẻ và nhanh.

B. Chúng tạo ra nhiều năng lượng một cách nhanh chóng.

C. Chúng không gây ô nhiễm không khí và không bao giờ cạn kiệt.

D. Chúng không cần máy móc.

Thông tin: “Renewable energy sources, like solar and wind power, are becoming more popular… They do not pollute the air and will not run out.” (Các nguồn năng lượng tái tạo, như năng lượng mặt trời và năng lượng gió, đang ngày càng trở nên phổ biến… Chúng không gây ô nhiễm không khí và sẽ không cạn kiệt.)

Chọn C.

Quảng cáo

Question 3. What is a disadvantage of solar energy mentioned in the text?

A. It costs a lot every year.

B. It only works on sunny days.

C. It creates pollution when used.

D. It takes too much space.

Đáp án đúng: B

Dịch nghĩa: Một nhược điểm của năng lượng mặt trời được đề cập trong bài là gì?

A. Hàng năm tốn kém rất nhiều.

B. Chỉ hoạt động vào những ngày nắng.

C. Gây ô nhiễm khi sử dụng.

D. Chiếm quá nhiều diện tích.

Thông tin: “However, they depend on the weather. On rainy or cloudy days, solar panels cannot make electricity.” (Tuy nhiên, chúng phụ thuộc vào thời tiết. Vào những ngày mưa hoặc nhiều mây, các tấm pin mặt trời không thể tạo ra điện.)

Chọn B.

Question 4. Which of the following is true according to the passage?

A. Wind power needs sunlight.

B. Coal is cleaner than solar power.

C. Renewable energy is always cheap.

D. Fossil fuels can cause health problems.

Đáp án đúng: D

Dịch nghĩa: Điều nào sau đây là đúng theo bài đọc?

A. Năng lượng gió cần ánh sáng mặt trời.

B. Than đá sạch hơn năng lượng mặt trời.

C. Năng lượng tái tạo luôn rẻ.

D. Nhiên liệu hóa thạch có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe.

Thông tin:

- “Solar energy comes from the sun, and wind power comes from the wind.” (Năng lượng mặt trời đến từ mặt trời, còn năng lượng gió đến từ gió.) → A sai.

- B sai vì than đá là năng lượng hóa thạch, năng lượng mặt trời là nguồn năng lượng tái tạo.

- “Using renewable energy is more expensive than fossil fuels at first, ...” (Sử dụng năng lượng tái tạo ban đầu đắt hơn nhiên liệu hóa thạch, ...) → C sai.

- “Using renewable energy is more expensive than fossil fuels at first, but in the long run, it helps protect the environment and reduce health problems caused by pollution.” (Sử dụng năng lượng tái tạo ban đầu đắt hơn nhiên liệu hóa thạch, nhưng về lâu dài, nó giúp bảo vệ môi trường và giảm thiểu các vấn đề sức khỏe do ô nhiễm gây ra.) → Nhiên liệu hóa thạch tuy rẻ hơn nhưng gây hại cho môi trường và gây ra các vấn đề sức khỏe. → D đúng.

Chọn D.

Question 5. What is the main idea of the passage?

Quảng cáo

A. Why people like coal better than solar

B. How to build wind turbines

C. The benefits and challenges of renewable energy

D. How to save money when using electricity

Đáp án đúng: C

Dịch nghĩa: Ý chính của bài đọc là gì?

A. Tại sao người ta thích than đá hơn năng lượng mặt trời

B. Cách chế tạo tua-bin gió

C. Lợi ích và thách thức của năng lượng tái tạo

D. Cách tiết kiệm tiền khi sử dụng điện

Bài đọc nói về các nguồn năng lượng tái tạo, nêu lợi ích (không gây ô nhiễm, không cạn kiệt) và nhược điểm (phụ thuộc thời tiết, chi phí ban đầu cao), nên ý chính là lợi ích và thách thức của năng lượng tái tạo.

Chọn C.

Dịch bài đọc:

Năng lượng cho Tương lai

    Trong quá khứ, con người sử dụng củi và than để nấu ăn và sưởi ấm nhà cửa. Những nguồn năng lượng này rẻ nhưng lại tạo ra nhiều khói và ô nhiễm. Ngày nay, nhiều quốc gia đang nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm và sử dụng năng lượng sạch hơn.

    Các nguồn năng lượng tái tạo, như năng lượng mặt trời và năng lượng gió, đang ngày càng trở nên phổ biến. Năng lượng mặt trời đến từ mặt trời, còn năng lượng gió đến từ gió. Chúng không gây ô nhiễm không khí và sẽ không cạn kiệt. Tuy nhiên, chúng phụ thuộc vào thời tiết. Vào những ngày mưa hoặc nhiều mây, các tấm pin mặt trời không thể tạo ra điện. Tua bin gió cũng cần có gió mạnh để hoạt động hiệu quả.

    Sử dụng năng lượng tái tạo ban đầu đắt hơn nhiên liệu hóa thạch, nhưng về lâu dài, nó giúp bảo vệ môi trường và giảm thiểu các vấn đề sức khỏe do ô nhiễm gây ra.

Questions 6–10. Read the passage and choose the correct word to complete each blank.

A Future with Clean Energy

    Many experts say that the future of energy must focus on renewable sources. In a typical city, people use electricity for homes, offices, and transportation. If this electricity comes from coal or natural gas, it causes air pollution and health problems. Instead, cities plan to build more solar panels and wind turbines to ______ (6) clean electricity.

    However, renewable energy can be ______ (7) at first because building solar farms or wind farms requires high investment. Governments may offer subsidies or incentives to help companies and households afford the initial cost. Over time, the cost of renewable energy ______ (8) as technology improves and production increases.

    In addition, energy storage is important: batteries and other systems can store extra electricity when production is high, and then ______ (9) it when demand increases. Finally, education and public awareness ______ (10) a key role: people need to learn how to save energy and choose clean options.

Question 6. Instead, cities plan to build more solar panels and wind turbines to ______ (6) clean electricity.

A. produce

B. produces

C. producing

D. produced

Đáp án đúng: A

Cấu trúc: to V – để làm gì đó, dùng để chỉ mục đích.

Chọn đáp án A.

→ Instead, cities plan to build more solar panels and wind turbines to produce clean electricity.

Dịch nghĩa: Thay vào đó, các thành phố có kế hoạch xây dựng thêm các tấm pin mặt trời và tua-bin gió để sản xuất điện sạch.

Question 7. However, renewable energy can be ______ (7) at first because building solar farms or wind farms requires high investment.

A. cheap

B. more expensive

C. most expensive

D. expensively

Đáp án đúng: B

A. cheap (adj): rẻ → sai vì năng lượng tái tạo ban đầu không rẻ, ngữ cảnh cho thấy chi phí cao.

B. more expensive: đắt hơn → đúng, dùng để so sánh với các nguồn năng lượng khác (ví dụ: nhiên liệu hóa thạch) và phù hợp với ngữ cảnh “at first”.

C. most expensive: đắt nhất → sai vì không phù hợp ngữ cảnh.

D. expensively (adv): đắt → sai vì đây là trạng từ, còn chỗ trống cần tính từ (sau “to be”).

Chọn đáp án B.

→ However, renewable energy can be more expensive at first because building solar farms or wind farms requires high investment.

Dịch nghĩa: Tuy nhiên, năng lượng tái tạo ban đầu có thể đắt hơn vì việc xây dựng các trang trại điện mặt trời hoặc trang trại điện gió đòi hỏi đầu tư lớn.

Quảng cáo

Question 8.Over time, the cost of renewable energy ______ (8) as technology improves and production increases.

A. decrease

B. decreases

C. decreasing

D. decreased

Đáp án đúng: B

- Câu này cần động từ chia thì hiện tại đơn vì mệnh đề “as technology improves and production increases” (khi công nghệ được cải thiện và sản lượng tăng lên) diễn tả sự thật, thói quen hoặc quá trình chung.

- Cấu trúc thì hiện tại đơn: S + V(s/es) + O.

- Chủ ngữ “the cost of renewable energy” (chi phí năng lượng tái tạo) là số ít nên động từ chia thêm -s/es.

Chọn đáp án B.

→ Over time, the cost of renewable energy decreases as technology improves and production increases.

Dịch nghĩa: Theo thời gian, chi phí năng lượng tái tạo sẽ giảm dần khi công nghệ được cải thiện và sản lượng tăng lên.

Question 9.In addition, energy storage is important: batteries and other systems can store extra electricity when production is high, and then ______ (9) it when demand increases.

A. store

B. stores

C. stored

D. use

Đáp án đúng: D

- Cấu trúc: can + V nguyên thể - có thể làm gì. Do đó, loại B và C.

- store (v): lưu trữ; use (v): sử dụng.

Dựa vào ngữ cảnh câu, chọn đáp án D.

→ In addition, energy storage is important: batteries and other systems can store extra electricity when production is high, and then use it when demand increases.

Dịch nghĩa: Ngoài ra, việc lưu trữ năng lượng cũng rất quan trọng: pin và các hệ thống khác có thể lưu trữ điện dư khi sản lượng cao, sau đó sử dụng khi nhu cầu tăng.

Question 10.Finally, education and public awareness ______ (10) a key role: people need to learn how to save energy and choose clean options.

A. plays

B. play

C. played

D. is playing

Đáp án đúng: B

- Cấu trúc: play a key role – đóng vai trò then chốt.

- Câu này chia hiện tại đơn vì nó nói về một sự thật chung hoặc vai trò thường xuyên, không thay đổi theo thời gian.

- Cấu trúc thì hiện tại đơn: S + V(s/es) + O.

- Chủ ngữ “education and public awareness” (giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng) là chủ ngữ số nhiều nên động từ cũng phải chia số nhiều.

Chọn đáp án B.

→ Finally, education and public awareness play a key role: people need to learn how to save energy and choose clean options.

Dịch nghĩa: Cuối cùng, giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng đóng vai trò then chốt: mọi người cần học cách tiết kiệm năng lượng và lựa chọn các giải pháp năng lượng sạch. 

Dịch bài đọc:

Một Tương Lai với Năng Lượng Sạch

    Nhiều chuyên gia cho rằng tương lai của năng lượng phải tập trung vào các nguồn năng lượng tái tạo. Ở một thành phố điển hình, người dân sử dụng điện cho sinh hoạt, văn phòng và giao thông. Nếu nguồn điện này đến từ than đá hoặc khí đốt tự nhiên, nó sẽ gây ô nhiễm không khí và các vấn đề về sức khỏe. Thay vào đó, các thành phố có kế hoạch xây dựng thêm các tấm pin mặt trời và tua-bin gió để sản xuất điện sạch.

    Tuy nhiên, năng lượng tái tạo ban đầu có thể đắt hơn vì việc xây dựng các trang trại điện mặt trời hoặc trang trại điện gió đòi hỏi đầu tư lớn. Chính phủ có thể cung cấp các khoản trợ cấp hoặc ưu đãi để giúp các công ty và hộ gia đình chi trả được chi phí ban đầu. Theo thời gian, chi phí năng lượng tái tạo sẽ giảm dần khi công nghệ được cải thiện và sản lượng tăng lên.

    Ngoài ra, việc lưu trữ năng lượng cũng rất quan trọng: pin và các hệ thống khác có thể lưu trữ điện dư khi sản lượng cao, sau đó sử dụng khi nhu cầu tăng. Cuối cùng, giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng đóng vai trò then chốt: mọi người cần học cách tiết kiệm năng lượng và lựa chọn các giải pháp năng lượng sạch. 

Question 11. Rearrange the words to make a complete sentence.

should / use / we / more / renewable / energy / .

A. We should use more renewable energy.

B. Should we use more renewable energy.

C. Use we should more renewable energy.

D. Renewable energy should use more we.

Đáp án đúng: A

- Cấu trúc khuyên ai đó nên làm gì: S + should + V nguyên thể + O.

- more + N đếm được số nhiều/không đếm được: nhiều hơn.

- Cụm từ: renewable energy (n): năng lượng tái tạo.

→ Câu đúng: We should use more renewable energy.

Chọn đáp án A.

Dịch nghĩa: Chúng ta nên sử dụng nhiều năng lượng tái tạo hơn.

Question 12. Rearrange the words to make a complete sentence.

but / expensive / is / Solar / renewable / initially /.

A. Solar is but expensive renewable initially.

B. Solar is initially but expensive renewable.

C. Solar renewable is initially but expensive.

D. Solar is renewable but initially expensive.

Đáp án đúng: D

- Cấu trúc câu đầy đủ: S + be + adj.

- Trong tiếng Anh, khi hai mệnh đề có cùng chủ ngữ và động từ “to be”, ta có thể lược bỏ để tránh lặp. Liên từ “but” (nhưng) nối 2 vế mang nghĩa trái ngược nhau.

Câu đầy đủ sẽ là: Solar is renewable but (it is) initially expensive.

→ Câu đúng: Solar is renewable but initially expensive.Chọn đáp án D.

Dịch nghĩa: Năng lượng mặt trời là nguồn tái tạo nhưng chi phí ban đầu khá cao.

Question 13. Rearrange the words to make a complete sentence.

less / energy / is / than / harmful / Renewable / fossil / energy / .

A. Renewable energy is less than harmful fossil energy.

B. Renewable energy is less harmful than fossil energy.

C. Renewable energy less harmful than fossil energy is.

D. Renewable energy is harmful less than fossil energy.

Đáp án đúng: B

Cấu trúc so sánh kém hơn với tính từ: S + be + less + adj + than + N/Pronoun.

→ Câu đúng: Renewable energy is less harmful than fossil energy.Chọn đáp án B.

Dịch nghĩa: Năng lượng tái tạo ít gây hại hơn năng lượng hóa thạch.

Question 14. Rearrange the words to make a complete sentence.

the / environment / protect / helps / energy / clean / .

A. Clean energy helps the environment protect.

B. Energy clean helps protect the environment.

C. Clean energy helps protect the environment.

D. Helps clean energy protect the environment.

Đáp án đúng: C

- Cấu trúc: help do something – giúp/góp phần làm gì.

- Cụm từ đúng: clean energy (n) – năng lượng sạch.

→ Câu đúng: Clean energy helps protect the environment.

Chọn đáp án C.

Dịch nghĩa: Năng lượng sạch giúp bảo vệ môi trường.

Question 15. Rearrange the words to make a complete sentence.

can / nuclear / energy / be / very / dangerous / .

A. Nuclear dangerous energy can be very.

B. Energy can be very dangerous nuclear.

C. Nuclear energy can be very dangerous.

D. Nuclear can very dangerous energy be.

Đáp án đúng: C

- Cấu trúc với “can” (có thể): S + can + be + adj.

- Cụm từ đúng: nuclear energy (n) – năng lượng hạt nhân.

→ Câu đúng: Nuclear energy can be very dangerous.

Chọn đáp án C.

Dịch nghĩa: Năng lượng hạt nhân có thể rất nguy hiểm.

Question 16. Choose the sentence that has the same meaning as the original one.

Solar panels generate electricity from sunlight.

A. Solar panels produce electricity using coal.

B. Solar panels create electricity from sunlight.

C. Electricity is generated by sunlight using solar panels.

D. Solar panels use electricity to make sunlight.

Đáp án đúng: B

Dịch nghĩa:Tấm pin mặt trời tạo ra điện từ ánh sáng mặt trời.

A. Tấm pin mặt trời tạo ra điện bằng cách dùng than đá. → sai nghĩa.

B. Tấm pin mặt trời tạo ra điện từ ánh sáng mặt trời. → đúng nghĩa: “generate electricity” = “create electricity”.

C. Điện được tạo ra nhờ ánh sáng mặt trời bằng cách dùng tấm pin mặt trời. → sai nghĩa.

D. Tấm pin mặt trời sử dụng điện để tạo ra ánh sáng mặt trời. → sai nghĩa.

Chọn đáp án B.   

Question 17. Choose the sentence that has the same meaning as the original one.

Wind energy is renewable and clean.

A. Wind energy pollutes the air.

B. Wind energy never runs out and doesn’t cause pollution.

C. Wind energy is more expensive than coal.

D. Wind energy uses fossil fuels.

Đáp án đúng: B

Dịch nghĩa:Năng lượng gió là năng lượng tái tạo và sạch.

A. Năng lượng gió gây ô nhiễm không khí. → sai nghĩa.

B. Năng lượng gió không bao giờ cạn kiệt và không gây ô nhiễm. → đúng nghĩa: “never runs out” = “renewable”; “doesn’t cause pollution” = “clean”.

C. Năng lượng gió đắt hơn than đá. → sai nghĩa.

D. Năng lượng gió sử dụng nhiên liệu hóa thạch. → sai nghĩa.

Chọn đáp án B.

Question 18. Choose the sentence that has the same meaning as the original one.

Renewable energy costs more at first but saves money later.

A. Renewable energy is always expensive.

B. Renewable energy costs less at first but more later.

C. Renewable energy requires high initial cost but reduces expenses over time.

D. Renewable energy never saves money.

Đáp án đúng: C  

Dịch nghĩa: Năng lượng tái tạo ban đầu tốn kém hơn nhưng về sau lại tiết kiệm chi phí.

A. Năng lượng tái tạo luôn đắt đỏ. → sai nghĩa.

B. Năng lượng tái tạo ban đầu tốn ít chi phí hơn nhưng về sau lại tốn kém hơn. → sai nghĩa.

C. Năng lượng tái tạo cần chi phí ban đầu cao nhưng chi phí sẽ giảm dần theo thời gian. → đúng nghĩa: “costs more at first” = “requires high initial cost”; “saves money later” = “reduces expenses over time”.

D. Năng lượng tái tạo không bao giờ tiết kiệm được chi phí. → sai nghĩa.

Chọn đáp án C.

Question 19. Choose the sentence that has the same meaning as the original one.

Coal power plants produce air pollution.

A. Air pollution produces coal power plants.

B. Coal power plants avoid air pollution.

C. Air pollution is produced by coal power plants.

D. Coal power plants clean the air.

Đáp án đúng: C

Dịch nghĩa: Các nhà máy nhiệt điện than gây ô nhiễm không khí.

A. Ô nhiễm không khí tạo ra các nhà máy nhiệt điện than. → sai nghĩa.

B. Các nhà máy nhiệt điện than tránh gây ô nhiễm không khí. → sai nghĩa.

C. Ô nhiễm không khí là do các nhà máy nhiệt điện than gây ra. → đúng nghĩa, cấu trúc câu bị động với thì hiện tại đơn: S + am/is/are + V3/ed + (by O).

D. Các nhà máy nhiệt điện than làm sạch không khí. → sai nghĩa.

Chọn đáp án C.

Question 20. Choose the sentence that has the same meaning as the original one.

Many countries plan to build more wind turbines.

A. More wind turbines are planned to be built in many countries.

B. Many countries plan to build fewer wind turbines.

C. Many countries avoid building wind turbines.

D. Many countries built wind turbines in the past.

Đáp án đúng: A

Dịch nghĩa:Nhiều quốc gia có kế hoạch xây dựng thêm tua-bin gió.

A. Nhiều quốc gia có kế hoạch xây dựng thêm tua-bin gió. → đúng nghĩa, bị động với cấu trúc “plan to V”: S + be + planned + to V (hoặc to be V3/ed).

B. Nhiều quốc gia có kế hoạch xây dựng ít tua-bin gió hơn. → sai nghĩa.

C. Nhiều quốc gia tránh xây dựng tua-bin gió. → sai nghĩa.

D. Nhiều quốc gia đã xây dựng tua-bin gió trong quá khứ. → sai nghĩa.

Chọn đáp án A.

TRẮC NGHIỆM ONLINE

Xem thêm câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 7 iLearn Smart World có đáp án khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 7 hay khác:

Giới thiệu kênh Youtube VietJack

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài Giải bài tập Tiếng Anh 7 Smart World của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 7 i-Learn Smart World.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


Giải bài tập lớp 7 sách mới các môn học