Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 Unit 2 (Smart World có đáp án): Reading and Writing

Với 20 câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 7 Unit 2 phần Reading and Writing trong Unit 2: Health sách iLearn Smart World sẽ giúp học sinh ôn luyện Tiếng Anh 7 Unit 2.

Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 Unit 2 (Smart World có đáp án): Reading and Writing

TRẮC NGHIỆM ONLINE

Questions 1–5. Read the passage and answer the questions.

Minh is a 13-year-old student. In the past, he ate a lot of fast food and rarely exercised. As a result, he often felt tired and gained a lot of weight. One day, his doctor told him that if he didn’t change his lifestyle, he could become seriously ill. Minh decided to change. Now, he eats more vegetables and fruit, drinks more water, and does physical activities every day. He plays badminton three times a week and goes swimming at the weekend. After a few months, he feels much healthier and more energetic.

Question 1. What did Minh use to eat a lot?

Quảng cáo

A. Vegetables

B. Fast food

C. Fruit

D. Rice

Đáp án đúng: B

Dịch nghĩa: Minh đã từng ăn nhiều món gì?

A. Rau củ

B. Đồ ăn nhanh

C. Hoa quả

D. Cơm

Thông tin: “In the past, he ate a lot of fast food and rarely exercised.” (Trước kia, cậu ấy ăn nhiều đồ ăn nhanh và hiếm khi tập thể dục.)

Chọn B.

Question 2. How did Minh feel when he didn’t exercise?

A. Energetic

B. Bored

C. Tired

D. Happy

Đáp án đúng: C

Dịch nghĩa: Minh cảm thấy thế nào khi không tập thể dục?

A. Năng động

B. Buồn chán

C. Mệt mỏi

D. Vui vẻ

Thông tin: “In the past, he ate a lot of fast food and rarely exercised. As a result, he often felt tired and gained a lot of weight.” (Trước kia, cậu ấy ăn nhiều đồ ăn nhanh và hiếm khi tập thể dục. Kết quả là cậu ấy thường thấy mệt mỏi và tăng rất nhiều cân.)

Chọn C.

Quảng cáo

Question 3. What sport does Minh play three times a week?

A. Football

B. Basketball

C. Badminton

D. Tennis

Đáp án đúng: C

Dịch nghĩa: Minh chơi môn thể thao nào 3 lần mỗi tuần?

A. Bóng đá

B. Bóng rổ

C. Cầu lông

D. Quần vợt

Thông tin: “He plays badminton three times a week…” (Cậu ấy chơi cầu lông 3 lần một tuần…)

Chọn C.

Question 4. What did the doctor say to Minh?

A. He should do more homework.

B. He was very healthy.

C. He could become seriously ill.

D. He didn’t need to change.

Đáp án đúng: C

Dịch nghĩa: Bác sĩ đã nói gì với Minh?

A. Cậu ấy nên làm nhiều bài tập về nhà hơn.

B. Cậu ấy rất khỏe mạnh.

C. Cậu ấy có thể bị bệnh nặng.

D. Cậu ấy không cần phải thay đổi.

Thông tin: “One day, his doctor told him that if he didn’t change his lifestyle, he could become seriously ill.” (Một ngày nọ, bác sĩ của cậu nói rằng nếu cậu không thay đổi lối sống, cậu có thể sẽ bệnh nặng.)

Chọn C.

Question 5. What is the result of Minh’s change?

Quảng cáo

A. He feels more tired.

B. He becomes weaker.

C. He gains more weight.

D. He feels healthier.

Đáp án đúng: D

Dịch nghĩa: Kết quả sau khi Minh thay đổi là gì?

A. Cậu ấy cảm thấy mệt mỏi hơn.

B. Cậu ấy trở nên yếu hơn.

C. Cậu ấy tăng cân nhiều hơn.

D. Cậu ấy cảm thấy khỏe mạnh hơn.

Thông tin: “After a few months, he feels much healthier and more energetic.” (Sau vài tháng, cậu cảm thấy khỏe hơn và năng động hơn.)

Chọn D.

Dịch bài đọc:

Minh là một học sinh 13 tuổi. Trước kia, cậu ấy ăn nhiều đồ ăn nhanh và hiếm khi tập thể dục. Kết quả là cậu ấy thường thấy mệt mỏi và tăng rất nhiều cân. Một ngày nọ, bác sĩ của cậu nói rằng nếu cậu không thay đổi lối sống, cậu có thể sẽ bệnh nặng. Minh quyết định thay đổi. Giờ đây, cậu ăn nhiều rau và hoa quả hơn, uống nhiều nước và vận động hàng ngày. Cậu ấy chơi cầu lông 3 lần một tuần và đi bơi vào cuối tuần. Sau vài tháng, cậu cảm thấy khỏe hơn và năng động hơn.

Questions 6–10. Read the passage and choose True or False.

In many countries, obesity has become a big problem among teenagers. Many young people eat too much fast food and don’t do enough physical activity. As a result, they become overweight or even obese. Obesity can lead to serious health problems like heart disease, diabetes, or high blood pressure. To stay healthy, teenagers should have a balanced diet, do regular exercise, and avoid junk food. It is also important to get enough sleep and drink plenty of water.

Question 6. Obesity is only a problem in poor countries.

A. True

B. False

Đáp án đúng: B

Dịch nghĩa: Béo phì chỉ là vấn đề ở các quốc gia nghèo.

Thông tin: “In many countries, obesity has become a big problem among teenagers.” (Ở nhiều quốc gia, béo phì đã trở thành vấn đề lớn đối với thanh thiếu niên.)

→ Béo phì không giới hạn ở các quốc gia nghèo.

Chọn B.

Question 7. Eating too much fast food can lead to being overweight.

A. True

B. False

Đáp án đúng: A

Dịch nghĩa: Ăn quá nhiều đồ ăn nhanh có thể dẫn đến thừa cân.

Thông tin: “Many young people eat too much fast food and don’t do enough physical activity. As a result, they become overweight or even obese.” (Nhiều người trẻ ăn quá nhiều đồ ăn nhanh và không tham gia nhiều hoạt động thể chất. Vậy nên, họ trở nên thừa cân hoặc thậm chí là béo phì.)

Chọn A.

Quảng cáo

Question 8. Doing exercise is one of the ways to stay healthy.

A. True

B. False

Đáp án đúng: A

Dịch nghĩa: Tập thể dục là một trong những cách để duy trì sức khỏe.

Thông tin: “To stay healthy, teenagers should have a balanced diet, do regular exercise, and avoid junk food.” (Để duy trì sức khỏe, thanh thiếu niên nên có chế độ ăn cân bằng, tập thể dục đều đặn và tránh các loại đồ ăn vặt.)

Chọn A.

Question 9. Junk food is good for your health.

A. True

B. False

Đáp án đúng: B

Dịch nghĩa: Đồ ăn vặt tốt cho sức khỏe của bạn.

Thông tin: “To stay healthy, teenagers should have a balanced diet, do regular exercise, and avoid junk food.” (Để duy trì sức khỏe, thanh thiếu niên nên có chế độ ăn cân bằng, tập thể dục đều đặn và tránh các loại đồ ăn vặt.)

Chọn B.

Question 10. Teenagers should drink plenty of water.

A. True

B. False

Đáp án đúng: A

Dịch nghĩa: Thanh thiếu niên nên uống nhiều nước.

Thông tin: “It is also important to get enough sleep and drink plenty of water.” (Ngủ đủ giấc và uống nhiều nước cũng rất quan trọng.)

Chọn A.

Dịch bài đọc:

Ở nhiều quốc gia, béo phì đã trở thành vấn đề lớn đối với thanh thiếu niên. Nhiều người trẻ ăn quá nhiều đồ ăn nhanh và không tham gia nhiều hoạt động thể chất. Vậy nên, họ trở nên thừa cân hoặc thậm chí là béo phì. Béo phì có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như bệnh tim, tiểu đường hoặc cao huyết áp. Để duy trì sức khỏe, thanh thiếu niên nên có chế độ ăn cân bằng, tập thể dục đều đặn và tránh các loại đồ ăn vặt. Ngủ đủ giấc và uống nhiều nước cũng rất quan trọng.

Question 11. Rearrange the words to make a complete sentence.

eat / we / should / more / vegetables/ .

A. We more vegetables eat should.

B. We should eat more vegetables.

C. Should we eat more vegetables.

D. Eat more vegetables we should.

Đáp án đúng: B

- Cấu trúc khuyên ai nên làm gì: S + should + V (nguyên thể) + O.

- Cấu trúc: more + N đếm được/không đếm được - nhiều hơn.

→ We should eat more vegetables.

Chọn đáp án B.

Dịch nghĩa: Chúng ta nên ăn nhiều rau củ hơn.

Question 12.Rearrange the words to make a complete sentence.

brush / every / your / teeth / day / twice / you / should / .

A. You should twice brush your teeth every day.

B. You brush your teeth should every day twice.

C. You should brush your teeth twice every day.

D. Should you brush your teeth every day twice.

Đáp án đúng: C

- Cấu trúc khuyên ai nên làm gì: S + should + V (nguyên thể) + O.

- Cụm từ đúng: brush one’s teeth – đánh răng.

- Twice every day: hai lần mỗi ngày, cụm trạng từ chỉ tần suất đứng cuối câu.

→ You should brush your teeth twice every day.

Chọn đáp án C.

Dịch nghĩa: Cậu nên đánh răng hai lần mỗi ngày.

Question 13. Rearrange the words to make a complete sentence.

to / I / going / am / the / dentist / .

A. I am going to the dentist.

B. I going am to the dentist.

C. I am to going the dentist.

D. Am going I to the dentist.

Đáp án đúng: A

Cấu trúc của thì hiện tại tiếp diễn (diễn tả hành động được lên kế hoạch trong tương lai gần): S + am/is/are + V-ing + O.

→ I am going to the dentist.

Chọn đáp án A.

Dịch nghĩa: Tôi sẽ đi khám nha sĩ.

Question 14. Rearrange the words to make a complete sentence.

have / doesn’t / Lan / a / fever / .

A. Lan doesn’t have a fever.

B. Lan have doesn’t a fever.

C. Lan doesn’t a fever have.

D. Doesn’t Lan have a fever.

Đáp án đúng: A

- Câu này diễn tả một sự thật ở hiện tại, dùng thì hiện tại đơn. Cấu trúc phủ định của thì hiện tại đơn: S + doesn’t + V (nguyên mẫu) + O.

- Cụm từ đúng: have a fever – bị sốt.

→ Lan doesn’t have a fever.

Chọn đáp án A. Dịch nghĩa: Lan không bị sốt.

Question 15. Rearrange the words to make a complete sentence.

well / Minh / because / tired / feels / he / didn’t / sleep / .

A. Minh feels tired because he didn’t sleep well.

B. Minh because he feels tired didn’t sleep well.

C. Minh didn’t sleep well because he feels tired.

D. Minh feels because tired he didn’t sleep well.

Đáp án đúng: A

- Câu này diễn tả nguyên nhân – kết quả với liên từ “because” (bởi vì). Cấu trúc: S + V + because + S + V.

- Nhận thấy không ngủ ngon (didn’t sleep well) chính là nguyên nhân dẫn đến việc cảm thấy mệt mỏi (feels tired), nên ta có thể sắp xếp câu như sau: Minh feels tired because he didn’t sleep well.

Chọn đáp án A.

Dịch nghĩa: Minh cảm thấy mệt mỏi bởi vì cậu ấy không ngủ ngon.

Question 16. Choose the sentence that has the same meaning as the given one.

It is important for you to eat more vegetables.

A. You must to eat more vegetables.

B. You should eat more vegetables.

C. You can eat more vegetables.

D. You have eat more vegetables.

Đáp án đúng: B

Câu gốc: Điều quan trọng là bạn cần ăn nhiều rau củ hơn.

→ Hàm ý khuyên nhủ, lời khuyến nghị (mức độ cần thiết vừa phải, không phải bắt buộc tuyệt đối).

Xét các đáp án:

A. sai vì “must to V” sai ngữ pháp.

B. đúng vì “should V” dùng để đưa ra lời khuyên.

C. sai vì “can” diễn tả khả năng, không mang nghĩa lời khuyên.

D. sai vì “have eat” sai ngữ pháp (thiếu “to”).

→ Đáp án B đúng vì diễn đạt lại cùng ý nghĩa, đúng ngữ pháp.

Dịch nghĩa: Điều quan trọng là bạn cần ăn nhiều rau củ hơn.

→ Bạn nên ăn nhiều rau củ hơn.

Question 17. Choose the sentence that has the same meaning as the given one.

There is no milk in the refrigerator.

A. In the refrigerator, there isn’t any milk.

B. There is not much milk left.

C. In the refrigerator, you can find a little milk.

D. There is some milk in the refrigerator.

Đáp án đúng: A

Câu gốc: Không có sữa trong tủ lạnh.

Xét các đáp án:

A. đúng vì “There is no milk” = “There isn’t any milk”.

B. sai nghĩa, “not much milk left” tức là vẫn còn sữa.

C. sai nghĩa, “a little milk” tức là còn một ít sữa.

D. sai nghĩa, “some milk” tức là còn một ít sữa.

→ Đáp án A đúng vì diễn đạt lại cùng ý nghĩa so với câu gốc.

Dịch nghĩa: Không có sữa trong tủ lạnh.

→ Trong tủ lạnh không có chút sữa nào.

Question 18. Choose the sentence that has the same meaning as the given one.

She is not very strong because she doesn’t do exercise.

A. She doesn’t do exercise, so she is strong.

B. She doesn’t do exercise, so she isn’t very strong.

C. She doesn’t do exercise, but she is very strong.

D. She is very strong because she doesn’t do exercise.

Đáp án đúng: B

Câu gốc: Cô ấy không khỏe lắm vì cô ấy không tập thể dục.

Xét các đáp án:

A. Cô ấy không tập thể dục, nên cô ấy khỏe mạnh.

B. Cô ấy không tập thể dục, nên cô ấy không khỏe lắm.

C. Cô ấy không tập thể dục, nhưng cô ấy rất khỏe mạnh.

D. Cô ấy rất khỏe mạnh vì cô ấy không tập thể dục.

→ Đáp án B đúng vì giữ nguyên cả nguyên nhân và kết quả như câu gốc.

Dịch nghĩa: Cô ấy không khỏe lắm vì cô ấy không tập thể dục.

→ Cô ấy không tập thể dục, nên cô ấy không khỏe lắm.

Question 19. Choose the sentence that has the same meaning as the given one.

Let’s do some exercise!

A. Why don’t we do some exercise?

B. Why we don’t do some exercise?

C. What about we doing some exercise?

D. We do some exercise, don’t we?

Đáp án đúng: A

Câu gốc: Chúng ta cùng tập thể dục nhé!

→ Cấu trúc dùng để đưa ra lời rủ rê, gợi ý cùng làm gì đó: Let’s + V (nguyên thể)…Xét các đáp án:

A. đúng, cấu trúc “Why don’t we + V (nguyên thể)...?” dùng để đưa ra lời đề nghị, gợi ý (không phải thật sự thắc mắc).

B. sai ngữ pháp vì trong câu hỏi, trợ động từ “don’t” phải đảo lên trước chủ ngữ “we”.

C. sai ngữ pháp, cấu trúc đúng: “What about + V-ing…?” dùng để đưa ra lời gợi ý.

D. sai nghĩa, dùng câu hỏi đuôi, không có ý nghĩa gợi ý/rủ rê, mà chỉ là hỏi xác nhận.

Chọn đáp án A.

Dịch nghĩa: Chúng ta cùng tập thể dục nhé!

→ Tại sao chúng ta không tập thể dục nhỉ?

Question 20. Choose the sentence that has the same meaning as the given one.

It is a good idea to brush your teeth after meals.

A. You must brush your teeth after meals.

B. You have to brush your teeth after meals.

C. You should brush your teeth after meals.

D. You might brush your teeth after meals.

Đáp án đúng: C

Câu gốc: Đánh răng sau mỗi bữa ăn là một ý tưởng hay.

→ Cấu trúc đưa ra lời khuyên: It’s a good idea (for sb) to do sth – Đó là ý tưởng hay (để ai) làm gì.

Xét các đáp án:

A. cấu trúc: must V - phải làm gì.

B. cấu trúc: have to V - phải làm gì.

C. cấu trúc: should V - nên làm gì.

D. cấu trúc: might V - có thể (chỉ khả năng).→ Đáp án C đúng vì mang cùng ý nghĩa lời khuyên.

Dịch nghĩa: Đánh răng sau mỗi bữa ăn là một ý tưởng hay.

Bạn nên đánh răng sau mỗi bữa ăn.

TRẮC NGHIỆM ONLINE

Xem thêm câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 7 iLearn Smart World có đáp án khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 7 hay khác:

Giới thiệu kênh Youtube VietJack

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài Giải bài tập Tiếng Anh 7 Smart World của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 7 i-Learn Smart World.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


Giải bài tập lớp 7 sách mới các môn học