Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 Unit 7 (Smart World có đáp án): Reading and Writing
Với 20 câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 7 Unit 7 phần Reading and Writing trong Unit 7: Transportation sách iLearn Smart World sẽ giúp học sinh ôn luyện Tiếng Anh 7 Unit 7.
Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 Unit 7 (Smart World có đáp án): Reading and Writing
Questions 1-5. Read the passage and choose the correct word to complete each blank.
It is very important that you teach children how to be safe while walking on or (1) ______ a street. For school age children, teach them to:
- Stop at the curb or edge of the road before crossing, and to never run into the street.
- (2) ______ and listen for traffic to the left, then to the right and then to the left again.
- Cross at the street corner and walk in (3) ______. Obey the traffic (4) ______ and signs. Keep looking while crossing the street.
- Always (5) ______ for cars.
- Never go between parked cars to cross the street.
Question 1. It is very important that you teach children how to be safe while walking on or (1) ______ a street.
A. going
B. crossing
C. playing
D. running
Đáp án đúng: B
Cụm từ cố định: “cross a/the street” – băng qua đường.
Chọn đáp án B.
→ It is very important that you teach children how to be safe while walking on or crossing a street.
Dịch nghĩa: Điều rất quan trọng là bạn phải dạy trẻ em cách giữ an toàn khi đi bộ trên đường hoặc khi băng qua đường.
Question 2. (2) ______ and listen for traffic to the left, then to the right and then to the left again.
A. Look
B. Watch
C. See
D. Touch
Đáp án đúng: A
A. Look (v): nhìn (một cách có chủ đích)
B. Watch (v): xem (thường là cái gì đó chuyển động, như tivi, phim)
C. See (v): nhìn thấy (một cách tự nhiên)
D. Touch (v): chạm vào
Dựa vào ngữ cảnh câu, chọn đáp án A.
→ Look and listen for traffic to the left, then to the right and then to the left again.
Dịch nghĩa: Quan sát và lắng nghe xe cộ: nhìn sang bên trái, rồi sang bên phải rồi lại nhìn sang bên trái một lần nữa.
Question 3. Cross at the street corner and walk in (3) ______.
A. pavements
B. bridges
C. crosswalks
D. cycle lanes
Đáp án đúng: C
A. pavements (n số nhiều): vỉa hè
B. bridges (n số nhiều): cây cầu
C. crosswalks (n số nhiều): vạch kẻ đường
D. cycle lanes (n số nhiều): làn xe đạp
Dựa vào ngữ cảnh câu, chọn đáp án C.
→ Cross at the street corner and walk in crosswalks.
Dịch nghĩa: Băng qua đường ở giao lộ và đi trên vạch kẻ đường dành cho người đi bộ.
Question 4. Obey the traffic (4) ______ and signs.
A. jam
B. congestion
C. rules
D. signals
Đáp án đúng: C
A. jam (n): tắc đường
B. congestion (n): sự ùn tắc
C. rules (n số nhiều): quy tắc, luật lệ
D. signals (n số nhiều): tín hiệu
Cụm từ cố định: “obey the traffic rules” – tuân thủ luật lệ giao thông.
Chọn đáp án C.
→ Obey the traffic rules and signs.
Dịch nghĩa: Tuân thủ luật lệ và biển báo giao thông.
Question 5. Always (5) ______ for cars.
A. look for
B. watch out
C. look at
D. see through
Đáp án đúng: B
A. look for (phr. v): tìm kiếm
B. watch out (for something) (phr. v): cẩn thận với cái gì, chú ý để tránh nguy hiểm
C. look at something (phr. v): nhìn vào
D. see through (phr. v): nhìn xuyên qua, nhìn thấu mánh khóe
Dựa vào ngữ cảnh câu, chọn đáp án B.
→ Always watch out for cars.
Dịch nghĩa: Luôn chú ý đến xe cộ.
Dịch bài đọc:
Điều rất quan trọng là bạn phải dạy trẻ em cách giữ an toàn khi đi bộ trên đường hoặc khi băng qua đường. Đối với trẻ em trong độ tuổi đi học, hãy dạy các em:
- Dừng lại ở lề đường hoặc mép đường trước khi băng qua, và không bao giờ chạy ùa xuống đường.
- Quan sát và lắng nghe xe cộ: nhìn sang bên trái, rồi sang bên phải rồi lại nhìn sang bên trái một lần nữa.
- Băng qua đường ở giao lộ và đi trên vạch kẻ đường dành cho người đi bộ. Tuân thủ luật lệ và biển báo giao thông. Luôn quan sát khi băng qua đường.
- Luôn chú ý đến xe cộ.
- Không bao giờ băng qua đường từ khoảng trống giữa các xe đang đỗ.
Questions 6–10. Read the passage and choose the correct answers.
Large cities often have problems that small towns and rural areas do not have. Two of the biggest problems are heavy traffic and the pollution that cars create. Of course, traffic problems and pollution are not only found in big cities. However, the higher populations and larger number of cars on the roads in cities can make the problems happen more often and with more noticeable effects.
One of the most common traffic problems that large cities have is congestion. As the population of a city increases, so does the number of cars on the road. Cities cannot always improve the number and size of their roads and highways to keep up with the number of cars. The result is traffic congestion, or traffic jams.
When traffic jams happen, cars that are stuck in the congestion continue to run their engines. This creates pollution and is a big problem. Pollution causes health problems for the people in cities and also hurts the environment.
Question 6. Where do traffic problems and pollution frequently happen?
A. small towns
B. rural areas
C. big cities
D. remote villages
Đáp án đúng: C
Dịch nghĩa: Những vấn đề giao thông và ô nhiễm thường hay xảy ra ở đâu?
A. các thị trấn nhỏ
B. vùng nông thôn
C. các thành phố lớn
D. các làng mạc xa xôi
Thông tin: “Large cities often have problems that small towns and rural areas do not have. Two of the biggest problems are heavy traffic and the pollution that cars create.” (Các thành phố lớn thường gặp phải những vấn đề mà các thị trấn nhỏ và khu vực nông thôn không gặp phải. Hai trong số những vấn đề lớn nhất là mật độ giao thông cao và ô nhiễm do xe cộ gây ra.)
Chọn C.
Question 7. According to the passage, what causes traffic congestion in big cities?
A. a lot of city dwellers
B. too many cars on the roads
C. careless drivers
D. less traffic signs on the streets
Đáp án đúng: B
Dịch nghĩa: Theo bài đọc, điều gì gây ra ùn tắc giao thông ở các thành phố lớn?
A. nhiều cư dân thành phố
B. quá nhiều xe cộ trên đường
C. tài xế lái xe bất cẩn
D. ít biển báo giao thông trên đường phố
Thông tin: “As the population of a city increases, so does the number of cars on the road. Cities cannot always improve the number and size of their roads and highways to keep up with the number of cars. The result is traffic congestion, or traffic jams.” (Khi dân số thành phố tăng lên, số lượng xe cộ lưu thông cũng tăng theo. Các thành phố không phải lúc nào cũng có thể mở rộng hoặc xây thêm đường và cao tốc để đáp ứng số lượng xe ngày càng nhiều. Kết quả là dẫn đến tình trạng ùn tắc giao thông, hay còn gọi là kẹt xe.)
Chọn B.
Question 8. The high number of cars is caused by ______.
A. urban planning
B. traffic congestion
C. environmental pollution
D. the population
Đáp án đúng: D
Dịch nghĩa: Số lượng xe lớn gây ra bởi ______.
A. quy hoạch đô thị
B. tắc nghẽn giao thông
C. ô nhiễm môi trường
D. dân số
Thông tin: “As the population of a city increases, so does the number of cars on the road.” (Khi dân số thành phố tăng lên, số lượng xe cộ lưu thông cũng tăng theo.)
Chọn D.
Question 9. The highway and road network is ______ of meeting the requirement of increasing number of vehicles.
A. full
B. aware
C. incapable
D. uncertain
Đáp án đúng: C
Dịch nghĩa: Mạng lưới đường và cao tốc ______ đáp ứng nhu cầu của lượng phương tiện ngày càng tăng.
A. đầy đủ
B. nhận thức
C. không có khả năng
D. không chắc chắn
Thông tin: “Cities cannot always improve the number and size of their roads and highways to keep up with the number of cars.” (Các thành phố không phải lúc nào cũng có thể mở rộng hoặc xây thêm đường và cao tốc để đáp ứng số lượng xe ngày càng nhiều.)
Chọn C.
Question 10. Which of the following is NOT true?
A. Only big cities have the problem of pollution.
B. Traffic jams cause pollution.
C. Pollution is a major problem in big cities.
D. Pollution causes health and environmental problems.
Đáp án đúng: A
Dịch nghĩa: Câu nào sau đây KHÔNG đúng?
A. Chỉ có các thành phố lớn mới có vấn đề ô nhiễm.
B. Tắc đường gây ra ô nhiễm.
C. Ô nhiễm là một vấn đề lớn ở các thành phố lớn.
D. Ô nhiễm gây ra các vấn đề về sức khỏe và môi trường.
Thông tin:
- “Of course, traffic problems and pollution are not only found in big cities.” (Tất nhiên, vấn đề giao thông và ô nhiễm không chỉ xảy ra ở các thành phố lớn.) → A sai.
- “When traffic jams happen, cars that are stuck in the congestion continue to run their engines. This creates pollution and is a big problem.” (Khi ùn tắc giao thông xảy ra, những chiếc xe bị mắc kẹt vẫn tiếp tục nổ máy. Điều này gây ra ô nhiễm và trở thành một vấn đề lớn.) → B đúng.
- “Large cities often have problems that small towns and rural areas do not have. Two of the biggest problems are heavy traffic and the pollution that cars create.” (Các thành phố lớn thường gặp phải những vấn đề mà các thị trấn nhỏ và khu vực nông thôn không gặp phải. Hai trong số những vấn đề lớn nhất là mật độ giao thông cao và ô nhiễm do xe cộ gây ra.) → C đúng.
- “Pollution causes health problems for the people in cities and also hurts the environment.” (Ô nhiễm gây ra các vấn đề về sức khỏe cho người dân thành phố và đồng thời gây hại cho môi trường.) → D đúng.
Chọn A.
Dịch bài đọc:
Các thành phố lớn thường gặp phải những vấn đề mà các thị trấn nhỏ và khu vực nông thôn không gặp phải. Hai trong số những vấn đề lớn nhất là mật độ giao thông cao và ô nhiễm do xe cộ gây ra. Tất nhiên, vấn đề giao thông và ô nhiễm không chỉ xảy ra ở các thành phố lớn. Tuy nhiên, dân số đông hơn và lượng xe cộ lưu thông trên đường lớn hơn ở các thành phố có thể khiến các vấn đề này xảy ra thường xuyên hơn và gây ra những hậu quả dễ nhận thấy hơn.
Một trong những vấn đề giao thông phổ biến nhất mà các thành phố lớn gặp phải là tình trạng ùn tắc. Khi dân số thành phố tăng lên, số lượng xe cộ lưu thông cũng tăng theo. Các thành phố không phải lúc nào cũng có thể mở rộng hoặc xây thêm đường và cao tốc để đáp ứng số lượng xe ngày càng nhiều. Kết quả là dẫn đến tình trạng ùn tắc giao thông, hay còn gọi là kẹt xe.
Khi ùn tắc giao thông xảy ra, những chiếc xe bị mắc kẹt vẫn tiếp tục nổ máy. Điều này gây ra ô nhiễm và trở thành một vấn đề lớn. Ô nhiễm gây ra các vấn đề về sức khỏe cho người dân thành phố và đồng thời gây hại cho môi trường.
Question 11. Rearrange the words to make a complete sentence.
traveling / I / by / think / is / traveling / bus / by / relaxing / than / more / car / .
A. I think is traveling by bus more relaxing than traveling by car.
B. Traveling by car is think I more relaxing than traveling by bus.
C. I think traveling by car is more relaxing than traveling by bus.
D. More relaxing than traveling by bus think is I traveling by car.
Đáp án đúng: C
Đây là một câu bày tỏ quan điểm, vậy nên cần có cụm “I think”.
Hai ý người viết muốn so sánh: “traveling by car” và “traveling by bus”, so sánh bằng cụm “is more relaxing than”.
→ Câu đúng: I think traveling by car is more relaxing than traveling by bus.
Chọn đáp án C.
Dịch nghĩa: Mình nghĩ di chuyển bằng ô tô thoải mái hơn di chuyển bằng xe buýt.
Question 12. Rearrange the words to make a complete sentence.
hers / is / . / This / not / It’s / helmet /. / my
A. This is not hers helmet. It’s my.
B. This helmet is not hers. It’s my.
C. It’s not my. This is hers helmet.
D. This is not my helmet. It’s hers.
Đáp án đúng: D
Xét các đáp án:
A. sai ngữ pháp: “hers” là đại từ sở hữu, nên không đi kèm với danh từ phía sau, mà đứng một mình; “my” là tính từ sở hữu nên phải đi kèm với danh từ phía sau, không thể đứng một mình.
B. sai ngữ pháp: “my” là tính từ sở hữu nên phải đi kèm với danh từ phía sau, không thể đứng một mình.
C. sai ngữ pháp: “my” là tính từ sở hữu nên phải đi kèm với danh từ phía sau, không thể đứng một mình; “hers” là đại từ sở hữu, nên không đi kèm với danh từ phía sau, mà đứng một mình.
D. đúng: đại từ sở hữu “hers” thay thế cho “her helmet”.
Chọn đáp án D. → Câu đúng: This is not my helmet. It’s hers.
Dịch nghĩa: Đây không phải là mũ bảo hiểm của tôi. Nó là của cô ấy.
Question 13. Rearrange the words to make a complete sentence.
than / the / train / slower / is / the / plane /.
A. The train is slower than the plane.
B. The train slower than the plane is.
C. The slower plane is than the train.
D. The plane is slower than the train.
Đáp án đúng: A
Cấu trúc so sánh hơn với tính từ ngắn: S + be + adj-er + than + N/Pronoun.
→ Chỉ có đáp án A và D có cấu trúc đúng với ngữ pháp trên.
Dựa vào nghĩa, chọn đáp án A.
→ Câu đúng: The train is slower than the plane.
Dịch nghĩa: Tàu hỏa chạy chậm hơn máy bay.
Question 14. Rearrange the words to make a complete sentence.
is / this / because / brown / not / my mother’s / is / handbag / hers / .
A. My mother’s handbag this is not brown because hers is.
B. This my mother’s is not hers handbag because is brown.
C. Is hers brown not because this is my mother’s handbag.
D. This is not my mother’s handbag because hers is brown.
Đáp án đúng: D
Hai vế của câu là “This is not my mother’s handbag” và “hers is brown”, được nối bởi từ liên từ “because”.
Xét các đáp án, chọn D.
→ Câu đúng: This is not my mother’s handbag because hers is brown.
Dịch nghĩa: Đây không phải là túi xách của mẹ tôi vì túi của mẹ có màu nâu.
Question 15. Rearrange the words to make a complete sentence.
subway / is / popular / means of transportation / in / a / New York / .
A. In New York a means subway is of popular transportation.
B. Popular means of a transportation in New York is subway.
C. Subway is a popular means of transportation in New York.
D. New York is a means of transportation in popular subway.
Đáp án đúng: C
Cụm từ cố định là “means of transportation” - phương tiện giao thông, tính từ “popular” đi trước cụm từ này để bổ ngữ.
Trạng ngữ chỉ nơi chốn: “in New York”.
Xét các đáp án, chọn C.
→ Câu đúng: Subway is a popular means of transportation in New York.
Dịch nghĩa: Tàu điện ngầm là phương tiện di chuyển phổ biến ở New York.
Question 16. Choose the sentence that has the same meaning as the original one.
My school is not as far as yours.
A. My school is closer than yours.
B. My school is farther than yours.
C. Your school is near mine.
D. My school is the farthest.
Đáp án đúng: A
Dịch nghĩa:Trường tôi không xa bằng trường bạn.
A. Trường tôi gần hơn trường bạn.
B. Trường tôi xa hơn trường bạn.
C. Trường bạn gần trường tôi.
D. Trường tôi xa nhất.
- Cấu trúc so sánh ngang bằng với tính từ: S + be + (not) + as/so + adj + as + N/pronoun.
- Cấu trúc so sánh hơn với tính từ ngắn: S + be + adj-er + than + N/pronoun.
Dựa vào dịch nghĩa các đáp án và ngữ pháp, chọn A.
Question 17. Choose the sentence that has the same meaning as the original one.
An underground train across London costs £6 while a taxi costs £15.
A. An underground train across London is more expensive than a taxi.
B. Traveling by underground train and by taxi cost the same amount of money.
C. Traveling across London by underground train is cheaper than traveling by taxi.
D. A taxi is £15 more expensive than an underground train across London.
Đáp án đúng: C
Dịch nghĩa: Một chuyến tàu điện ngầm đi khắp Luân Đôn có giá 6 bảng Anh, trong khi taxi có giá 15 bảng Anh.
A. Một chuyến tàu điện ngầm đi khắp Luân Đôn đắt hơn taxi.
→ sai nghĩa, cấu trúc so sánh hơn với tính từ dài: S + be + more + adj + than + N/pronoun.
B. Đi tàu điện ngầm và taxi có giá ngang nhau.
→ sai nghĩa, cấu trúc: cost the same amount of money: có giá ngang nhau.
C. Đi tàu điện ngầm khắp Luân Đôn rẻ hơn đi bằng taxi.
→ đúng, cấu trúc so sánh hơn với tính từ ngắn: S + be + adj-er + than + N/pronoun.
D. Một chuyến taxi đi khắp Luân Đôn đắt hơn tàu điện ngầm 15 bảng Anh.
→ sai nghĩa, cấu trúc so sánh mức chênh lệch: S + be + [mức chênh lệch] + more + adj + than + N/pronoun.
Chọn đáp án C.
Question 18. Choose the sentence that has the same meaning as the original one.
No one else in my family drives better than my mother. A. Everyone in my family drives better than my mother.
B. My mother is one of the worst drivers in my family.
C. My mother drives not as well as other family members.
D. My mother is the best driver in my family.
Đáp án đúng: D
Dịch nghĩa:Không ai trong gia đình tôi lái xe giỏi hơn mẹ tôi.
→ cấu trúc so sánh hơn với trạng từ ngắn: S + V + adv-er + than + N/pronoun.
A. Mọi người trong gia đình tôi đều lái xe giỏi hơn mẹ tôi.
→ sai nghĩa, cấu trúc so sánh hơn với trạng từ ngắn: S + V + adv-er + than + N/pronoun.
B. Mẹ tôi là một trong những người lái xe tệ nhất trong gia đình.
→ sai nghĩa, cấu trúc so sánh nhất với tính từ ngắn: S + be + the adj-est (+ N).
C. Mẹ tôi lái xe không giỏi bằng những thành viên khác trong gia đình.
→ sai nghĩa, cấu trúc so sánh ngang bằng với trạng từ: S + V + not + as/so + adv + as + N/pronoun.
D. Mẹ tôi là người lái xe giỏi nhất trong gia đình.
→ đúng, cấu trúc so sánh nhất với tính từ ngắn: S + be + the adj-est (+ N).
Chọn đáp án D.
Question 19. Choose the sentence that has the same meaning as the original one.
Why don’t we cycle to the town this weekend?
A. How about cycling to the town this weekend?
B. Do you cycle to the town on weekends?
C. Let’s cycle to the town next weekend!
D. How can we go to the town this weekend?
Đáp án đúng: A
Cấu trúc dùng để gợi ý, đề xuất làm gì:
Why don’t we + V-inf…? (Tại sao chúng ta không…nhỉ?)
= How about + V-ing…? (Thế còn việc…thì sao?)
→ Chọn đáp án A.
Xét các đáp án khác:
B. Bạn có đạp xe vào thị trấn vào cuối tuần không? → Sai nghĩa: hỏi về thói quen.
C. Cuối tuần sau chúng ta đạp xe vào thị trấn nhé! → Sai nghĩa: cũng là gợi ý nhưng sai thời gian so với câu gốc.
Cấu trúc đưa ra lời gợi ý: Let’s + V-inf…: chúng ta hãy…đi.
D. Cuối tuần này chúng ta có thể đi vào thị trấn bằng phương tiện gì? → Sai nghĩa: hỏi về phương tiện đi tới thị trấn.
Dịch nghĩa: Tại sao cuối tuần này chúng ta không đạp xe vào thị trấn nhỉ?
→ Cuối tuần này đạp xe vào thị trấn thì sao?
Question 20. Choose the sentence that has the same meaning as the original one.
Heathrow Airport is currently busier than any other airports in the UK.
A. Heathrow Airport is one of the least busy airports in the UK.
B. Heathrow Airport is currently the busiest airport in the UK.
C. Heathrow Airport is not as busy as other airports in the UK.
D. The UK has many airports busier than Heathrow Airport.
Đáp án đúng: B
Dịch nghĩa: Sân bay Heathrow hiện tại đông đúc hơn bất kỳ sân bay nào khác ở Vương quốc Anh.
→ cấu trúc: S + be + comparative adj + than + N/pronoun.
A. Sân bay Heathrow là một trong những sân bay ít đông đúc nhất ở Vương quốc Anh.
→ sai nghĩa, cấu trúc: S + be + one of + the + superlative adj + N (s/es).
B. Sân bay Heathrow hiện tại là sân bay đông đúc nhất ở Vương quốc Anh.
→ đáp án đúng, cấu trúc: S + be + the adj-est (+ N).
C. Sân bay Heathrow không đông đúc bằng những sân bay khác ở Vương quốc Anh.
→ sai nghĩa, cấu trúc: S + be + not + as/so + adj + as + N/pronoun.
D. Ở Vương quốc Anh có nhiều sân bay đông đúc hơn Heathrow.
→ sai nghĩa, cấu trúc: S + have/has + N + comparative adj + than + N/pronoun.
Chọn đáp án B.
Xem thêm câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 7 iLearn Smart World có đáp án khác:
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 7 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh 7 Smart World
- Giải SBT Tiếng Anh 7 Smart World
- Giải lớp 7 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 7 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 7 Cánh diều (các môn học)
Giới thiệu kênh Youtube VietJack
Tủ sách VIETJACK shopee lớp 6-8 (2025):
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Loạt bài Giải bài tập Tiếng Anh 7 Smart World của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 7 i-Learn Smart World.
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Giải Tiếng Anh 7 Global Success
- Giải Tiếng Anh 7 Friends plus
- Giải sgk Tiếng Anh 7 Smart World
- Giải Tiếng Anh 7 Explore English
- Lớp 7 - Kết nối tri thức
- Soạn văn 7 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 7 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 7 - KNTT
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 7 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 7 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 7 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục công dân 7 - KNTT
- Giải sgk Tin học 7 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 7 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 7 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 7 - KNTT
- Lớp 7 - Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 7 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 7 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 7 - CTST
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 7 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 7 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 7 - CTST
- Giải sgk Giáo dục công dân 7 - CTST
- Giải sgk Công nghệ 7 - CTST
- Giải sgk Tin học 7 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 7 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 7 - CTST
- Lớp 7 - Cánh diều
- Soạn văn 7 (hay nhất) - Cánh diều
- Soạn văn 7 (ngắn nhất) - Cánh diều
- Giải sgk Toán 7 - Cánh diều
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 7 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 7 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 7 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục công dân 7 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 7 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 7 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 7 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 7 - Cánh diều