Trắc nghiệm Tiếng Anh 9 Unit 6 (Smart World có đáp án): Vocabulary & Grammar

Với 20 câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 9 Unit 6 phần Vocabulary & Grammar trong Unit 6: Natural Wonders sách iLearn Smart World sẽ giúp học sinh ôn luyện Tiếng Anh 9 Unit 6 Smart World.

Trắc nghiệm Tiếng Anh 9 Unit 6 (Smart World có đáp án): Vocabulary & Grammar

TRẮC NGHIỆM ONLINE

Question 1. Find out the synonym of the underlined word from the options below.

Quảng cáo

The scenery is breathtaking when viewed from the mountain top. It feels like your breath is being taken away.

A. spectacular

B. good

C. nice

D. peaceful

Đáp án đúng: A

breathtaking (adj): hấp dẫn, ngoạn mục

A. spectacular (adj): ngoạn mục

B. good (adj): tốt, hay, tuyệt

C. nice (adj): đẹp, tốt, hấp dẫn

D. peaceful (adj): yên tĩnh, thái bình

→ breathtaking = spectacular

Dịch nghĩa: Khung cảnh nhìn từ đỉnh núi thật ngoạn mục. Nó khiến bạn có cảm giác như bị nghẹt thở vì quá đẹp.

Question 2. Choose the correct answer.

________ by the sea, the country has the advantage of having a large coastal area.

A. Stood

B. Locate

C. Locating

D. Situated

Đáp án đúng: D

Phần chỗ trống đã được rút gọn chủ ngữ “the country”. Câu đầy đủ sẽ là “The country is situated by the sea, ...”, tuy nhiên có thể rút gọn chủ ngữ ở vế đầu (vì cả 2 vế cùng chủ ngữ “the country”): bỏ chủ ngữ và động từ ‘to be’ → còn VpII

Dịch nghĩa: Nằm cạnh biển, đất nước này có lợi thế là sở hữu một vùng bờ biển rộng lớn.

Quảng cáo

Question 3. Choose the correct answer.

Bien Hoa is an ________ city in the south of Vietnam.

A. industrial

B. industry

C. industrialize

D. industrialized

Đáp án đúng: A

A. industrial (adj): (thuộc) công nghiệp

B. industry (n): nền công nghiệp

C. industrialize (v): công nghiệp hóa

D. industrialized (VpII/adj): đã được công nghiệp hóa

Từ cần điền đứng trước danh từ “city” và đứng sau mạo từ “an” nên phải là một tính từ.

Dựa vào nghĩa, chọn A.

Dịch nghĩa: Biên Hòa là một thành phố công nghiệp ở phía nam của Việt Nam.

Question 4. Choose the correct answer.

You’re not a safe driver! You should drive ________.

A. careful

B. careless

C. more carefully

D. most carefully

Đáp án đúng: C

A. careful (adj): cẩn thận

B. careless (adj): bất cẩn

C. more carefully (adv): cẩn thận hơn

D. most carefully (adv): cẩn thận nhất, sai ngữ pháp so sánh nhất “the most carefully”

Vị trí trống đứng sau động từ “drive” nên cần trạng từ → loại A, B.

Đối tượng so sánh chính là “you” → sử dụng so sánh hơn → loại D.

Dịch nghĩa: Bạn không phải là một tài xế an toàn. Bạn nên lái xe cẩn thận hơn.

Question 5. Choose the correct answer.

Quảng cáo

I was disappointed as the film was ________ than I had expected.

A. as entertaining

B. less entertaining

C. more entertaining  

D. few entertaining

Đáp án đúng: B

Nhận thấy câu có “than” nên đây là câu so sánh hơn.

Cấu trúc so sánh hơn với tính từ dài: S + be + more/less adj + than + N/pronoun.

less entertaining: kém hấp dẫn hơn

more entertaining: hấp dẫn hơn

Dựa vào nghĩa, chọn B.

Dịch nghĩa: Tôi đã thất vọng vì bộ phim kém hấp dẫn hơn so với những gì tôi mong đợi.

Question 6. Choose the correct answer.

The last exhibition was not ________ this one.

A. as interesting

B. so interesting than

C. so interesting as

D. more interesting

Đáp án đúng: C

Cấu trúc so sánh ngang bằng với tính từ: S + be + not + so/as + adj + as + N/pronoun.

Cấu trúc so sánh hơn với tính từ dài: S + be + (not) + more/less adj + than + N/pronoun.

Xét các đáp án:

A. sai vì thiếu “as”

B. sai ngữ pháp: so interesting as/more interesting than

C. đúng ngữ pháp

D. sai vì thiếu “than”

Dịch nghĩa: Triển lãm lần trước không thú vị bằng lần này.

Question 7. Choose the correct answer.

This computer is much more user-friendly, but it costs ________ the other one.

A. as many as

B. as much as

C. twice as much as

D. twice as many

Đáp án đúng: C

Cấu trúc so sánh ngang bằng với danh từ:

S + V + as + many/much/little/few + N + as + N/pronoun.

Cấu trúc so sánh gấp bội:

S + V + số lần (twice/three times/...) + as + much/many/adj/adv + N + as + N/pronoun.

Xét các đáp án:

- Động từ “costs” (thường nói về giá trị tiền mặt) không kết hợp với “many”, nên loại A và D.

- Xét về nghĩa, chọn đáp án C.

Dịch nghĩa: Chiếc máy tính này dễ sử dụng hơn nhiều, nhưng giá của nó cao gấp đôi chiếc còn lại.

Quảng cáo

Question 8. Choose the correct answer.

She cannot admit ________ this as it is not her fault.

A. do

B. doing

C. to do

D. done

Đáp án đúng: B

admit + V-ing: thừa nhận đã làm gì

Dịch nghĩa: Cô ấy không thể thừa nhận việc làm này vì đó không phải lỗi của cô ấy.

Question 9. Choose the correct answer.

Would you mind ________ the window?

A. to opening

B. to open

C. open

D. opening

Đáp án đúng: D

Để yêu cầu/đề nghị ai làm việc gì đó một cách lịch sự, ta thường dùng cấu trúc:

Would you mind + V-ing...? Hoặc: Do you mind + V-ing...?

Dịch nghĩa: Phiền bạn mở giùm mình cửa sổ được không?

Question 10. Choose the correct answer.

My father is busy ________ my bike. 

A. to fix

B. fix

C. fixing

D. fixed

Đáp án đúng: C

Cấu trúc: to be busy doing something: bận rộn làm việc gì

Dịch nghĩa: Bố tôi đang bận sửa xe đạp cho tôi.

Question 11. Choose the correct answer.

I remember ________ you somewhere last year.

A. meeting

B. to meet

C. having met

D. met

Đáp án đúng: A

Cấu trúc: remember + to V: nhớ phải làm gì (hành động ở tương lai hoặc chưa xảy ra)

                remember + V-ing: nhớ đã làm điều gì trong quá khứ

Đáp án C đúng ngữ pháp, nhấn mạnh hành động xảy ra trước một hành động khác, nhưng “meeting” tự nhiên và phổ biến hơn trong giao tiếp hằng ngày.

Dịch nghĩa: Tôi nhớ đã gặp bạn ở đâu đó năm ngoái rồi.

Question 12. Choose the correct answer.

I regret ________ him money because he hasn’t given it back yet.

A. having been lent

B. lending

C. to lend

D. lend

Đáp án đúng: B

regret + to V: rất tiếc khi phải thông báo điều gì

regret + V-ing: hối tiếc về việc đã xảy ra trong quá khứ

Loại A vì không cần dùng dạng bị động.

Dịch nghĩa: Tôi hối hận đã cho anh ấy mượn tiền bởi vì anh ấy vẫn chưa trả lại cho tôi nữa.

Question 13. Choose the correct answer.

I can hear a cat ________ at the window.

A. scratches

B. to scratch

C. scratching

D. was scratching

Đáp án đúng: C

hear + O + V: nghe toàn bộ hành động, dùng khi nói về hành động hoàn chỉnh.

hear + O + V-ing: nghe thấy một phần hành động đang xảy ra, nhấn mạnh quá trình.

Dịch nghĩa: Tôi có thể nghe thấy một con mèo đang cào ở cửa sổ.

Question 14. Choose the correct answer.

The police never found the money ________ in the robbery.

A. stealing

B. be stolen

C. steal

D. stolen

Đáp án đúng: D

Khi rút gọn mệnh đề quan hệ, lược bỏ đại từ quan hệ, động từ ‘tobe’ (nếu có), chuyển động từ chính về dạng:

- V-ing nếu mệnh đề quan hệ ở thể chủ động

- Ved/V3 nếu mệnh đề quan hệ ở thể bị động

Câu đầy đủ là: The police never found the money which was stolen in the robbery.

Dạng bị động rút gọn: The police never found the money stolen in the robbery.

Dịch nghĩa: Cảnh sát không bao giờ tìm thấy số tiền bị đánh cắp trong vụ cướp.

Question 15. Choose the correct answer.

The Taj Mahal, ________ is recognized as one of the wonders of the world, was built by an Indian King in memory of his beloved wife.

A. which

B. that

C. where

D. who

Đáp án đúng: A

- Đây là mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clause) nên phải dùng “which” để bổ nghĩa cho danh từ riêng (The Taj Mahal).

- Đại từ quan hệ “that” không được dùng trong mệnh đề quan hệ không xác định (có dấu phẩy).

- Không thể dùng trạng từ quan hệ ‘where’ vì sau ‘where’ phải là một mệnh đề.

Dịch nghĩa: Taj Mahal, nơi được công nhận là một trong những kỳ quan của thế giới, được xây dựng bởi một vị vua Ấn Độ để tưởng nhớ người vợ yêu dấu của mình.

Question 16. Choose the correct answer.

Louis Pasteur, ________ discovered a cure for rabies, was a French scientist.

A. he

B. that

C. who

D. whom

Đáp án đúng: C

Xét các đáp án:

A. sai vì lặp lại chủ ngữ.

B. sai vì đại từ quan hệ “that” không được dùng trong mệnh đề quan hệ không xác định (có dấu phẩy).

C. đúng vì ta thấy “Louis Pasteur” là tên người nên đại từ quan hệ phù hợp để thay thế là “who”, “who” làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ.

D. sai vì đại từ quan hệ “whom” chỉ đóng vai trò làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.

Dịch nghĩa: Louis Pasteur, người đã khám phá ra cách chữa bệnh dại, là một nhà khoa học người Pháp.

Question 17. Choose the correct answer.

We came within sight of Everest, ________ has attracted so many climbers.

A. the summit of who

B. which the summit

C. whose summit

D. which the summit of

Đáp án đúng: C

Ta thấy đại từ quan hệ thay thế cho tính từ sở hữu đứng trước danh từ “summit” nên đại từ quan hệ phù hợp phải là “whose”.

Dịch nghĩa: Chúng tôi đã đến gần Everest, đỉnh núi của nó đã thu hút rất nhiều nhà leo núi.

Question 18. I read about the child ________ life was saved by her pet dog.

A. whom

B. who

C. her

D. whose

Đáp án đúng: D

Ta thấy đại từ quan hệ thay thế cho tính từ sở hữu đứng trước danh từ “life” nên đại từ quan hệ phù hợp phải là “whose”.

Dịch nghĩa: Tôi đọc về đứa trẻ được cứu sống bởi con chó cưng của cô ấy.

Question 19. Find one mistake in the sentence.

I take a trek through the Amazon rainforest last week. It was an amazing experience.

A. take

B. through

C. last

D. an

Đáp án đúng: A

Câu ở quá khứ (last week), nên động từ cần chia thì quá khứ đơn.

Sửa: take → took

Dịch nghĩa: Tôi đã đi bộ xuyên qua rừng mưa Amazon vào tuần trước. Đó là một trải nghiệm tuyệt vời.

Question 20. Find one mistake in the sentence.

Francisco de Orellana was the first European making an exploration of the Amazon River.

A. the

B. making

C. exploration

D. of

Đáp án đúng: A

Khi trước đại từ quan hệ có các cụm từ như: the first, the second, the last, the only, ... hoặc hình thức so sánh nhất, ta có thể rút gọn bằng cách lược bỏ đại từ quan hệ, bỏ “to be” nếu có và chuyển động từ thành “to V”. 

Câu đầy đủ: Francisco de Orellana was the first European that made an exploration of the Amazon River.

Câu rút gọn: Francisco de Orellana was the first European to make an exploration of the Amazon River.

Sửa: making → to make

Dịch nghĩa: Francisco de Orellana là người châu Âu đầu tiên thực hiện cuộc thám hiểm sông Amazon.

TRẮC NGHIỆM ONLINE

Xem thêm câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 9 iLearn Smart World có đáp án khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 9 hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài Giải bài tập Tiếng Anh 9 của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


Giải bài tập lớp 9 sách mới các môn học