200+ Trắc nghiệm Kỹ năng mềm (có đáp án)

Tổng hợp trên 200 câu hỏi trắc nghiệm Kỹ năng mềm có đáp án với các câu hỏi đa dạng, phong phú từ nhiều nguồn giúp sinh viên ôn trắc nghiệm Kỹ năng mềm đạt kết quả cao.

200+ Trắc nghiệm Kỹ năng mềm (có đáp án)

Quảng cáo

Câu 1. Để tạo ra một thông điệp hiệu quả, bạn sẽ làm theo hướng dẫn nào sau đây?

A. Sử dụng biệt ngữ và từ địa phương

B. Dùng ngôn từ khó hiểu

C. Sử dụng tiếng lóng

D. Lựa chọn từ phù hợp, dễ hiểu

Câu 2. Giao tiếp công việc nơi công sở thường không sử dụng hình thức nào sau đây?

A. Giao tiếp điện thoại

B. Giao tiếp qua email

C. Giao tiếp trực tiếp

D. Giao tiếp bằng fax

Quảng cáo

Câu 3. Tại sao khi giao tiếp bạn nên tập trung vào ngôn ngữ hành vi và các biểu hiện của cơ thể?

A. Cử chỉ và hành vi truyền đạt thông điệp quan trọng

B. Rất ít thông điệp được truyền đạt qua hành vi

C. Ngôn ngữ hành vi thường khó hiểu

D. Ngôn ngữ hành vi phụ thuộc vào văn hóa

Câu 4. Trong các yếu tố gây nhiễu quá trình giao tiếp, đâu là các yếu tố chính?

A. Môi trường ồn ào

B. Yếu tố bên trong

C. Thiếu tập trung

D. Sức khỏe

Câu 5. Giai đoạn giải mã thông điệp diễn ra khi nào?

Quảng cáo

A. Khi bạn diễn đạt suy nghĩ và ý tưởng của mình

B. Khi người nghe tiếp nhận thông tin

C. Khi người nghe lý giải thông tin

D. Khi các thông tin được truyền tải đi

Câu 6. Khi trò chuyện với một người nào đó, bạn thường:

A. Là người nói nhiều nhất

B. Để người khác nói nhiều hơn

C. Cố gắng cân bằng trong suốt cuộc đối thoại

Câu 7. Khi bạn gặp một người lần đầu, bạn sẽ:

A. Đợi người khác giới thiệu

B. Mỉm cười, tự giới thiệu và chủ động bắt tay

C. Vui mừng và ôm chặt người đó

Quảng cáo

Câu 8. Bạn thường mở đầu cuộc trò chuyện bằng cách nào?

A. Bàn về những sự kiện trong ngày hoặc những câu chuyện nhỏ

B. Tránh những sự kiện trong ngày và đi vào những vấn đề quan trọng hơn

C. Tránh né việc mở đầu một cuộc trò chuyện

Câu 9. Bạn thường:

A. Cố gắng nhớ và gọi tên khi trò chuyện với người khác

B. Không chú ý đến tên và có khuynh hướng quên chúng

C. Chỉ nhớ tên những người quan trọng

Câu 10. Bạn sử dụng những từ và cụm từ như “vui lòng”, “cám ơn”, “rất vui”, “xin lỗi” với tần suất nào?

A. Thường xuyên

B. Thỉnh thoảng

C. Không bao giờ

Câu 11. Bạn nên thực hiện những chỉ dẫn nào sau đây để đảm bảo truyền tải thông tin thành công?

A. Trình bày một cách ngắn gọn

B. Trình bày một cách trịnh thượng

C. Quan sát và lắng nghe để xem mọi người có chú ý vào thông tin bạn trình bày không

D. Chỉ cám ơn người nghe khi họ đặt câu hỏi

Câu 12. Giao tiếp trực tiếp có những lợi ích gì hơn so với giao tiếp qua điện thoại?

A. Thông tin được truyền tải tại một thời điểm và không gian cụ thể

B. Người giao tiếp không bị mất tập trung

C. Những thông tin phức tạp được truyền tải chính xác hơn

D. Tất cả đều đúng

Câu 13. Cách tốt nhất để kiểm tra xem thông tin có được hiểu đúng nghĩa không là?

A. Quan sát ngôn ngữ cơ thể của người nghe

B. Đặt các câu hỏi mở cho người nghe

C. Hỏi người nghe xem họ có hiểu bạn không

D. Chỉ khi nào người nghe đặt câu hỏi, bạn mới biết họ hiểu bạn

Câu 14. Bạn nên tuân theo những chỉ dẫn nào sau đây khi truyền tải thông tin?

A. Trình bày khái quát nội dung thông tin

B. Giải thích các thông tin cần thiết để tạo ra một ngữ cảnh cụ thể cho nội dung

C. Giải thích lý do thông tin này đóng vai trò quan trọng đối với bạn

D. Tất cả đều đúng

Câu 15. Khi nào thì giao tiếp bằng văn bản phù hợp hơn giao tiếp trực tiếp?

A. Khi bạn muốn đưa ra nhiều câu hỏi

B. Khi bạn muốn nhanh chóng nhận được ý kiến trả lời về một vấn đề

C. Khi bạn muốn trình bày một ý tưởng phức tạp

D. Khi bạn muốn tránh nói chuyện với ai đó

Câu 16. Bạn có khuynh hướng:

A. Nghiêm trang và không mỉm cười trong suốt cuộc trò chuyện

B. Luôn luôn cười lúc trò chuyện

C. Cười đúng lúc

Câu 17. Bạn sử dụng mắt để thể hiện thái độ trong suốt cuộc trò chuyện như thế nào?

A. Luôn luôn

B. Thỉnh thoảng

C. Không bao giờ

Câu 18. Trong suốt cuộc trò chuyện, bạn:

A. Giữ yên đầu

B. Gật đầu ở những thời điểm thích hợp

C. Liên tục gật đầu

Câu 19. Trong cuộc nói chuyện, bạn đứng cách người nói bao xa?

A. 1 bước chân

B. 2 – 3 bước chân

C. 5 – 6 bước chân

Câu 20. Bạn thường:

A. Đứng trong khi nói chuyện với một người đang ngồi

B. Ngồi khi nói chuyện với một người đang ngồi

C. Dựa xuống trong khi nói chuyện với một người đang ngồi

Câu 21. Giao tiếp trong kinh doanh tuân theo mấy nguyên tắc?

A. 5

B. 6

C. 7

D. 8

Câu 22. Trong tâm lý học, người ta chia các chức năng của giao tiếp ra thành 2 nhóm, đó là:

A. Chức năng thuần tuý xã hội và chức năng điều khiển

B. Chức năng thuần tuý xã hội và chức năng tâm lý xã hội

C. Chức năng cân bằng cảm xúc và chức năng phối hợp hành động

D. Chức năng tâm lý xã hội và chức năng tạo mối quan hệ

Câu 23. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến quá trình giao dịch trực tiếp với khách hàng, đối tác giao tiếp với bạn?

A. Giọng nói

B. Cách lựa chọn từ ngữ

C. Cú pháp

D. Điệu bộ

Câu 24. Dựa vào nội dung tâm lý giao tiếp, người ta phân ra:

A. Giao tiếp nhằm thông báo những thông tin mới

B. Giao tiếp trực tiếp

C. Giao tiếp nhằm kích thích, động viên hành động

D. Cả A và C đều đúng

Câu 25. Dựa vào đối tượng hoạt động giao tiếp, người ta phân ra:

A. Giao tiếp nhân cách

B. Giao tiếp xã hội

C. Giao tiếp nhóm

D. Tất cả đều đúng

................................

................................

................................

Xem thêm câu hỏi trắc nghiệm các môn học Đại học có đáp án hay khác:

ĐỀ THI, GIÁO ÁN, GÓI THI ONLINE DÀNH CHO GIÁO VIÊN VÀ PHỤ HUYNH LỚP 12

Bộ giáo án, đề thi, bài giảng powerpoint, khóa học dành cho các thầy cô và học sinh lớp 12, đẩy đủ các bộ sách cánh diều, kết nối tri thức, chân trời sáng tạo tại https://tailieugiaovien.com.vn/ . Hỗ trợ zalo VietJack Official


Giải bài tập lớp 12 Kết nối tri thức khác