Trắc nghiệm Tiếng Anh 9 Unit 11 (Global Success có đáp án): Reading
Với 20 câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 9 Unit 11 phần Reading trong Unit 11: Electronic devices sách Global Success sẽ giúp học sinh ôn luyện Tiếng Anh 9 Unit 11.
Trắc nghiệm Tiếng Anh 9 Unit 11 (Global Success có đáp án): Reading
Questions 1-8. Read the text and decide whether the following statements are true or false.
Using electronic devices to team English has many advantages. First of all, they are portable and can be taken anywhere. This means that you can study English on the bus, in a café, or even in bed.
Secondly, there is a wide range of apps and websites available which offer interactive exercises and activities. These can make studying more interesting and enjoyable. For example, you can practise your listening skills by watching videos or listening to podcasts. You can also play games to improve your vocabulary and grammar.
Another benefit is that electronic devices allow you to access online dictionaries and translation tools. This can be very useful if you come across a word or phrase you don’t understand.
Finally, electronic devices make it easy to connect with other learners and native speakers of English. You can join online communities, take part in discussions, and find language exchange partners. This provides opportunities for practising your speaking and writing skills.
In conclusion, electronic devices can be a valuable tool for learning English. However, it’s important to use them in moderation and not rely on them too much.
Question 1. The advantages of using electronic devices for learning English are numerous.
A. True
B. False
Đáp án đúng: A
Giải thích:
Dựa vào câu: Using electronic devices to team English has many advantages. (Sử dụng thiết bị điện tử để luyện tiếng Anh có nhiều lợi thế.)
Question 2. You can study English everywhere by using electronic devices.
A. True
B. False
Đáp án đúng: A
Giải thích:
Dựa vào câu: This means that you can study English on the bus, in a café, or even in bed. (Điều này có nghĩa là bạn có thể học tiếng Anh trên xe buýt, trong quán cà phê hoặc thậm chí trên giường.)
Question 3. There are only a few apps and websites available for English learning.
A. True
B. False
Đáp án đúng: B
Giải thích:
Dựa vào câu: Secondly, there is a wide range of apps and websites available which offer interactive exercises and activities. (Thứ hai, có rất nhiều ứng dụng và trang web cung cấp các bài tập và hoạt động tương tác.)
Question 4. Watching videos can help improve writing skills.
A. True
B. False
Đáp án đúng: B
Giải thích:
Dựa vào câu: For example, you can practise your listening skills by watching videos or listening to podcasts. (Ví dụ, bạn có thể luyện tập kỹ năng nghe bằng cách xem video hoặc nghe podcast.)
Question 5. Playing games is a fun way to enhance vocabulary and grammar in English.
A. True
B. False
Đáp án đúng: A
Giải thích:
Dựa vào câu: You can also play games to improve your vocabulary and grammar. (Bạn cũng có thể chơi trò chơi để cải thiện vốn từ vựng và ngữ pháp của mình.)
Question 6. Online dictionaries cannot help you understand unfamiliar words in English.
A. True
B. False
Đáp án đúng: B
Giải thích:
Dựa vào câu: Another benefit is that electronic devices allow you to access online dictionaries and translation tools. This can be very useful if you come across a word or phrase you don’t understand. (Một lợi ích khác là các thiết bị điện tử cho phép bạn truy cập từ điển trực tuyến và công cụ dịch thuật. Điều này có thể rất hữu ích nếu bạn gặp phải một từ hoặc cụm từ mà bạn không hiểu.)
Question 7. Connecting with other English learners is easy with electronic devices.
A. True
B. False
Đáp án đúng: A
Giải thích:
Dựa vào câu: Finally, electronic devices make it easy to connect with other learners and native speakers of English. (Cuối cùng, các thiết bị điện tử giúp bạn dễ dàng kết nối với những người học khác và người bản xứ nói tiếng Anh.)
Question 8. We should completely rely on electronic devices.
A. True
B. False
Đáp án đúng: B
Giải thích:
Dựa vào câu: However, it’s important to use them in moderation and not rely on them too much. (Tuy nhiên, điều quan trọng là phải sử dụng chúng một cách điều độ và không nên phụ thuộc vào chúng quá nhiều.)
Dịch bài đọc:
Việc sử dụng thiết bị điện tử để luyện tiếng Anh có rất nhiều lợi ích. Trước hết, chúng rất dễ mang theo và có thể mang đi bất cứ đâu. Điều này có nghĩa là bạn có thể học tiếng Anh trên xe buýt, quán cà phê, hoặc thậm chí trên giường.
Thứ hai, có rất nhiều ứng dụng và trang web cung cấp các bài tập và hoạt động tương tác. Những điều này có thể làm cho việc học trở nên thú vị và hấp dẫn hơn. Ví dụ, bạn có thể luyện tập kỹ năng nghe bằng cách xem video hoặc nghe podcast. Bạn cũng có thể chơi trò chơi để cải thiện vốn từ vựng và ngữ pháp.
Một lợi ích khác là các thiết bị điện tử cho phép bạn truy cập từ điển trực tuyến và các công cụ dịch thuật. Điều này có thể rất hữu ích nếu bạn gặp một từ hoặc cụm từ mà bạn không hiểu.
Cuối cùng, các thiết bị điện tử giúp bạn dễ dàng kết nối với những người học khác và người bản ngữ nói tiếng Anh. Bạn có thể tham gia các cộng đồng trực tuyến, tham gia các cuộc thảo luận và tìm kiếm bạn đồng hành trao đổi ngôn ngữ. Điều này mang đến cơ hội để luyện tập kỹ năng nói và viết của bạn.
Tóm lại, các thiết bị điện tử có thể là một công cụ hữu ích cho việc học tiếng Anh. Tuy nhiên, điều quan trọng là sử dụng chúng một cách điều độ và không nên quá phụ thuộc vào chúng.
Questions 9-15. Read the text and choose the correct answer.
I recently purchased a robot vacuum cleaner. It is a compact, disc-shaped machine that is designed to clean floors automatically. It can move around spaces and avoid obstacles like furniture, walls, and stairs thanks to an array of sensors. My robot vacuums up dirt and debris from carpets, rugs, and hard floors using suction power and rotating brushes.
My robot is programmed to operate according to a set timetable, allowing it to clean my house while I am away. The robot is equipped with a charging dock, which it can automatically return to when it needs to recharge its batteries.
My vacuum cleaner robot also features Wi-Fi connectivity and a smartphone app for operation. In addition to receiving notifications and updates on the robot's cleaning progress, these features enables me to start, stop, and schedule cleaning sessions remotely.
Overall, my vacuum cleaner robot is a practical and time-saving addition to my household cleaning routine that gives me a hands-free way to keep my house clean and tidy.
Question 9. Which of the following can be the best title for the passage?
A. Features of a Robot Vacuum Cleaner
B. How to Cook a Perfect Meal
C. The History of Vacuum Cleaners
D. Benefits of Manual Cleaning
Đáp án đúng: A
Giải thích: Toàn bài mô tả chi tiết tính năng và đặc điểm của robot hút bụi, không nói về lịch sử hay nấu ăn.
Question 10. The word "obstacles" in the passage is closest in meaning to _____.
A. barriers
B. decorations
C. rooms
D. tools
Đáp án đúng: A
Giải thích: “obstacles” nghĩa là chướng ngại vật, đồng nghĩa với “barriers”.
Question 11. According to the passage, the robot vacuum cleaner can clean _____.
A. only carpets
B. only hard floors
C. carpets, rugs, and hard floors
D. only stairs
Đáp án đúng: C
Giải thích:
Dựa vào câu: My robot vacuums up dirt and debris from carpets, rugs, and hard floors using suction power and rotating brushes. (Robot của tôi hút bụi bẩn và mảnh vụn từ thảm, thảm trải sàn và sàn cứng bằng lực hút và chổi quay.)
Question 12. The word "timetable" in the passage is closest in meaning to _____.
A. schedule
B. manual
C. warranty
D. instruction
Đáp án đúng: A
Giải thích: “operate according to a set timetable” → nghĩa là hoạt động theo lịch trình (schedule).
Question 13. The word "it" in the sentence "it can move around spaces and avoid obstacles" refers to _____.
A. the charging dock
B. the smartphone app
C. the robot vacuum cleaner
D. the house
Đáp án đúng: C
Giải thích:
Dựa vào câu: I recently purchased a robot vacuum cleaner. …. It can move around spaces and avoid obstacles like furniture, walls, and stairs thanks to an array of sensors. (Tôi vừa mới mua một robot hút bụi. Nhờ một loạt cảm biến, robot có thể di chuyển trong không gian và tránh các chướng ngại vật như đồ nội thất, tường và cầu thang.)
Đại từ “it” thay cho chủ ngữ ở đầu bài là “robot vacuum cleaner”.
Question 14. Which of the following is NOT true according to the passage?
A. The robot vacuum cleaner uses suction power to clean.
B. The robot can clean only while someone is at home.
C. The robot returns to its charging dock when the battery is low.
D. The robot has Wi-Fi connectivity for remote operation.
Đáp án đúng: B
Giải thích:
Dựa vào câu: My robot is programmed to operate according to a set timetable, allowing it to clean my house while I am away. (Robot của tôi được lập trình để hoạt động theo thời gian biểu đã định, cho phép nó dọn dẹp nhà cửa khi tôi đi vắng.)
Question 15. Which of the following can be inferred from the passage?
A. The robot vacuum cleaner is not programmable.
B. The robot vacuum cleaner is designed to clean automatically.
C. The robot vacuum cleaner can only clean large spaces.
D. The robot vacuum cleaner requires manual control at all times.
Đáp án đúng: B
Giải thích: Tác giả mô tả robot “is designed to clean floors automatically” và “operate according to a set timetable”. Có thể suy ra rằng robot hút bụi được thiết kế để làm việc tự động.
Dịch bài đọc:
Gần đây tôi đã mua một robot hút bụi. Đây là một chiếc máy nhỏ gọn, hình đĩa, được thiết kế để tự động lau sàn. Nó có thể di chuyển quanh không gian và tránh các chướng ngại vật như đồ nội thất, tường và cầu thang nhờ một loạt các cảm biến. Robot của tôi hút bụi bẩn và mảnh vụn từ thảm, thảm trải sàn và sàn cứng bằng lực hút và chổi xoay.
Robot của tôi được lập trình để hoạt động theo một lịch trình đã định, cho phép nó lau nhà khi tôi đi vắng. Robot được trang bị đế sạc, có thể tự động quay về khi cần sạc lại pin.
Robot hút bụi của tôi cũng có kết nối Wi-Fi và ứng dụng điện thoại thông minh để vận hành. Ngoài việc nhận thông báo và cập nhật tiến độ làm sạch của robot, các tính năng này cho phép tôi bắt đầu, dừng và lên lịch các phiên làm việc từ xa.
Nhìn chung, robot hút bụi của tôi là một sự bổ sung thiết thực và tiết kiệm thời gian cho thói quen dọn dẹp nhà cửa của tôi, giúp tôi rảnh tay giữ cho ngôi nhà luôn sạch sẽ và gọn gàng.
Questions 16-20. Read the text and choose the correct answer.
Let us introduce the incredible 3D Printer! Get ready to unleash your creativity and bring your ideas to life. Our 3D Printer is the perfect tool for all your printing needs.
With our 3D Printer, you can make amazing objects right in your own home. Whether you want to create toys, decorations, or even prototypes for your inventions, this printer has got you covered. It's easy to use, even for beginners!
The possibilities are endless with our 3D Printer. Let your imagination run wild as you design and print your very own customised items. Want to surprise your friends with a unique gift? No problem! Just print it out and watch their faces light up.
Our 3D Printer is fast, accurate, and reliable. It uses high-quality materials to produce stunning results every time. Plus, it's affordable, making it accessible to everyone who wants to explore the world of 3D printing. Unleash your inner inventor and join the 3D printing revolution today! Don't miss out on the opportunity to bring your ideas to life with our amazing 3D Printer. Get yours now and start creating the future!
Question 16. What is the advertisement about?
A. A traditional 3D printer
B. An ancient type of printer
C. A modern 3D printer
D. A workshop on using 3D printers
Đáp án đúng: C
Giải thích: Đoạn văn mô tả một sản phẩm “3D Printer” với các tính năng hiện đại, nhanh, chính xác, dễ dùng — tức một chiếc máy in 3D hiện đại.
Question 17. Who can use the 3D Printer?
A. Only experts in 3D printing
B. Only technician
C. Teachers and scientists
D. Anyone, including beginners
Đáp án đúng: D
Giải thích:
Dựa vào câu: It’s easy to use, even for beginners. (Rất dễ sử dụng, ngay cả với người mới bắt đầu.)
Question 18. The pronoun “it” refers to _____.
A. imagination
B. gift
C. design
D. printer
Đáp án đúng: D
Giải thích:
Dựa vào câu: Just print it out and watch their faces light up. (Chỉ cần in ra và xem khuôn mặt họ sáng lên.)
Question 19. The word “stunning” is closest in meaning to _____.
A. impressive
B. problematic
C. wild
D. creative
Đáp án đúng: A
Giải thích: “stunning results” = “kết quả ấn tượng, tuyệt vời” → đồng nghĩa với “impressive”.
Question 20. What is a feature of the 3D Printer mentioned in the text?
A. It’s slow and reliable.
B. It produces accurate and fast results.
C. It’s expensive and easy to use.
D. It can only print in black and white.
Đáp án đúng: B
Giải thích:
Dựa vào câu: Our 3D Printer is fast, accurate, and reliable. (Máy in 3D của chúng tôi nhanh, chính xác và đáng tin cậy.)
Dịch bài đọc:
Hãy để chúng tôi giới thiệu chiếc máy in 3D tuyệt vời này! Hãy sẵn sàng để thỏa sức sáng tạo và biến ý tưởng của bạn thành hiện thực. Máy in 3D của chúng tôi là công cụ hoàn hảo cho mọi nhu cầu in ấn của bạn.
Với máy in 3D của chúng tôi, bạn có thể tạo ra những sản phẩm tuyệt vời ngay tại nhà. Cho dù bạn muốn tạo đồ chơi, đồ trang trí hay thậm chí là nguyên mẫu cho các phát minh của mình, chiếc máy in này đều đáp ứng được. Dễ sử dụng, ngay cả với người mới bắt đầu!
Khả năng là vô tận với máy in 3D của chúng tôi. Hãy để trí tưởng tượng của bạn bay bổng khi bạn thiết kế và in những sản phẩm tùy chỉnh của riêng mình. Bạn muốn gây bất ngờ cho bạn bè bằng một món quà độc đáo? Không vấn đề gì! Chỉ cần in ra và xem khuôn mặt họ rạng rỡ.
Máy in 3D của chúng tôi nhanh chóng, chính xác và đáng tin cậy. Nó sử dụng vật liệu chất lượng cao để tạo ra những kết quả tuyệt vời mỗi lần. Hơn nữa, giá cả phải chăng, giúp bất kỳ ai muốn khám phá thế giới in 3D đều có thể tiếp cận. Hãy đánh thức nhà phát minh tiềm ẩn bên trong bạn và tham gia cuộc cách mạng in 3D ngay hôm nay! Đừng bỏ lỡ cơ hội hiện thực hóa ý tưởng của bạn với máy in 3D tuyệt vời của chúng tôi. Hãy sở hữu ngay và bắt đầu kiến tạo tương lai!
Lưu trữ: Trắc nghiệm Tiếng Anh 9 Unit 11 Reading (sách cũ)
Xem thêm câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 9 Global Success có đáp án khác:
Xem thêm các loạt bài Để học tốt Tiếng Anh 9 mới hay khác:
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 thí điểm
- Giải sách bài tập Tiếng Anh 9 mới
- Top 30 Đề thi Tiếng Anh 9 mới có đáp án
Tủ sách VIETJACK luyện thi vào 10 cho 2k11 (2026):
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Loạt bài 720 Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 9 thí điểm của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 9 mới Tập 1 và Tập 2.
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Giải Tiếng Anh 9 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 9 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 9 Friends plus
- Lớp 9 Kết nối tri thức
- Soạn văn 9 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 9 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 9 - KNTT
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 9 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 9 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 9 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục công dân 9 - KNTT
- Giải sgk Tin học 9 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 9 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 9 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 9 - KNTT
- Giải sgk Mĩ thuật 9 - KNTT
- Lớp 9 Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 9 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 9 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 9 - CTST
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 9 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 9 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 9 - CTST
- Giải sgk Giáo dục công dân 9 - CTST
- Giải sgk Tin học 9 - CTST
- Giải sgk Công nghệ 9 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 9 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 9 - CTST
- Giải sgk Mĩ thuật 9 - CTST
- Lớp 9 Cánh diều
- Soạn văn 9 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 9 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 9 - Cánh diều
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 9 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 9 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 9 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục công dân 9 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 9 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 9 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 9 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 9 - Cánh diều
- Giải sgk Mĩ thuật 9 - Cánh diều


Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp

