Trắc nghiệm Tiếng Anh 9 Unit 11 (Global Success có đáp án): Vocabulary and Grammar
Với 20 câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 9 Unit 11 phần Vocabulary and Grammar trong Unit 11: Electronic devices sách Global Success sẽ giúp học sinh ôn luyện Tiếng Anh 9 Unit 11.
Trắc nghiệm Tiếng Anh 9 Unit 11 (Global Success có đáp án): Vocabulary and Grammar
Question 1. Choose the correct answer.
They suggested ____________ a movie tonight to relax and have some fun together.
A. watching
B. watch
C. to watch
D. watched
Đáp án đúng: A
Giải thích: Sau “suggest” dùng V-ing khi nói về việc đề nghị làm gì cùng nhau.
Dịch nghĩa: Họ gợi ý xem phim tối nay để thư giãn và vui vẻ cùng nhau.
Question 2. Choose the correct answer.
My parents advised me that I should ____________ more money for the future.
A. saving
B. to save
C. save
D. to saving
Đáp án đúng: C
Giải thích: Sau “should” dùng động từ nguyên thể không “to” → should save.
Dịch nghĩa: Bố mẹ khuyên tôi nên tiết kiệm nhiều tiền hơn cho tương lai.
Question 3. Choose the correct answer.
The music teacher recommended Tom ____________ in the school concert to showcase his talent.
A. sings
B. sing
C. sang
D. sung
Đáp án đúng: B
Giải thích: Sau “recommend that + S + V (bare infinitive)” trong cấu trúc giả định (subjunctive).
Dịch nghĩa: Giáo viên âm nhạc khuyên Tom nên hát trong buổi hòa nhạc của trường để thể hiện tài năng.
Question 4. Choose the correct answer.
Smith advises ____________ regularly to improve skills and perform better in matches.
A. to practising
B. practised
C. practise
D. practising
Đáp án đúng: D
Giải thích: Sau “advise” khi không có tân ngữ đi kèm → dùng V-ing.
Dịch nghĩa: Ông Smith khuyên nên luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng và thi đấu tốt hơn.
Question 5. Choose the correct answer.
My classmates decided ____________ a 3D printer to create models for their project.
A. to try
B. trying
C. to trying
D. try
Đáp án đúng: A
Giải thích: Sau “decide” dùng to + V-infinitive.
Dịch nghĩa: Các bạn cùng lớp tôi quyết định thử dùng máy in 3D để tạo mô hình cho dự án.
Question 6. Choose the correct answer.
She wants ____________ a smartwatch to monitor her heart rate while exercising.
A. to got
B. gets
C. getting
D. to get
Đáp án đúng: D
Giải thích: Sau “want” dùng to + V-infinitive.
Dịch nghĩa: Cô ấy muốn mua một chiếc đồng hồ thông minh để theo dõi nhịp tim khi tập thể dục.
Question 7. Choose the correct answer.
Kim advised ____________ too much time on video games and social media.
A. not spending
B. don’t spend
C. not spend
D. isn’t spending
Đáp án đúng: A
Giải thích: Sau “advise” khi không có tân ngữ, dùng not + V-ing để diễn tả lời khuyên không nên làm gì.
Dịch nghĩa: Kim khuyên không nên dành quá nhiều thời gian cho trò chơi và mạng xã hội.
Question 8. Choose the correct answer.
His teacher suggests that he ____________ questions if he doesn’t understand something.
A. asks
B. should ask
C. will ask
D. to ask
Đáp án đúng: B
Giải thích: Sau “suggest that” có thể dùng should + V-inf trong cấu trúc giả định: nên làm gì.
Dịch nghĩa: Giáo viên của anh ấy gợi ý rằng anh nên đặt câu hỏi nếu không hiểu điều gì đó.
Question 9. Choose the correct answer.
My friend John told me ____________ him after school to make plans for the weekend.
A. to call
B. call
C. calling
D. to called
Đáp án đúng: A
Giải thích: Sau “tell someone to do something” → dùng to + V-infinitive.
Dịch nghĩa: Bạn tôi, John, bảo tôi gọi cho anh ấy sau giờ học để lên kế hoạch cho cuối tuần.
Question 10. Choose the correct answer.
The travel agent recommended __________ the beach during the summer for a relaxing vacation.
A. visited
B. visits
C. visiting
D. to visiting
Đáp án đúng: C
Giải thích: Sau “recommend” khi không có tân ngữ → dùng V-ing.
Dịch nghĩa: Nhân viên du lịch gợi ý đến thăm bãi biển vào mùa hè để có kỳ nghỉ thư giãn.
Question 11. Choose the correct answer.
This new smartphone model is very ____________ and easy to carry around.
A. harmful
B. flexible
C. portable
D. durable
Đáp án đúng: C
Giải thích: portable (adj) = dễ mang theo, xách tay được, phù hợp với nghĩa “easy to carry around”.
Dịch nghĩa: Mẫu điện thoại thông minh mới này rất gọn nhẹ và dễ mang theo bên mình.
Question 12. Choose the correct answer.
A smartwatch can monitor your ____________, helping you stay healthy.
A. temperature
B. privacy
C. screen
D. heart rate
Đáp án đúng: D
Giải thích: Đồng hồ thông minh (smartwatch) thường được dùng để theo dõi nhịp tim.
Dịch nghĩa: Đồng hồ thông minh có thể theo dõi nhịp tim, giúp bạn duy trì sức khỏe.
Question 13. Choose the correct answer.
Many students use ____________ textbooks instead of carrying heavy books.
A. virtual
B. social media
C. wireless
D. digital
Đáp án đúng: D
Giải thích: “digital textbooks” = sách điện tử, cụm phổ biến trong học tập hiện đại.
Dịch nghĩa: Nhiều học sinh sử dụng sách điện tử thay vì mang những quyển nặng.
Question 14. Choose the correct answer.
The ____________ allows you to control the lights in your house using an app.
A. virtual assistant
B. touchscreen
C. camcorder
D. keyboard
Đáp án đúng: A
Giải thích: “virtual assistant” (trợ lý ảo) như Alexa, Google Home có thể điều khiển các thiết bị trong nhà bằng ứng dụng.
Dịch nghĩa: Trợ lý ảo cho phép bạn điều khiển đèn trong nhà bằng ứng dụng.
Question 15. Choose the correct answer.
You can ____________ through the menu by swiping on the screen.
A. submit
B. break down
C. interact
D. navigate
Đáp án đúng: D
Giải thích: “navigate through the menu” = di chuyển, điều hướng qua các mục bằng thao tác vuốt.
Dịch nghĩa: Bạn có thể di chuyển qua các mục trong menu bằng cách vuốt trên màn hình.
Question 16. Choose the correct answer.
She decided to buy a ____________ vacuum cleaner to make cleaning easier.
A. robotic
B. lightweight
C. 3D printer
D. digital
Đáp án đúng: A
Giải thích: “robotic vacuum cleaner” = robot hút bụi, giúp dọn nhà tự động, dễ dàng hơn.
Dịch nghĩa: Cô ấy quyết định mua robot hút bụi để việc dọn dẹp dễ dàng hơn.
Question 17. Choose the correct answer.
A 3D printer can create objects using materials like ____________ and plastic.
A. cereal
B. rubber
C. aluminium
D. iron
Đáp án đúng: C
Giải thích: Máy in 3D thường sử dụng vật liệu nhôm (aluminium) hoặc nhựa (plastic).
Dịch nghĩa: Máy in 3D có thể tạo vật thể bằng nhôm và nhựa.
Question 18. Choose the correct answer.
When using social media, it’s important to protect your ____________.
A. temperature
B. keyboard
C. privacy
D. flexibility
Đáp án đúng: C
Giải thích: Khi dùng mạng xã hội, điều quan trọng là bảo vệ quyền riêng tư (privacy).
Dịch nghĩa: Khi sử dụng mạng xã hội, điều quan trọng là bảo vệ quyền riêng tư của bạn.
Question 19. Choose the correct answer.
The e-reader’s ____________ screen makes it easy to read in the sun.
A. high-quality
B. cardboard
C. medical
D. wireless
Đáp án đúng: A
Giải thích: Màn hình chất lượng cao (high-quality) giúp đọc tốt dưới ánh sáng mặt trời.
Dịch nghĩa: Màn hình chất lượng cao của máy đọc sách giúp dễ đọc ngay cả dưới ánh nắng.
Question 20. Choose the correct answer.
He set the ____________ to block out the sunlight in the morning.
A. touchscreen
B. window shade
C. customer assistant
D. keyboard
Đáp án đúng: B
Giải thích: “window shade” = rèm cửa, màn che cửa sổ.
Dịch nghĩa: Anh ấy kéo rèm cửa xuống để chắn ánh sáng mặt trời vào buổi sáng.
Lưu trữ: Trắc nghiệm Tiếng Anh 9 Unit 11 Vocabulary and Grammar (sách cũ)
Xem thêm câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 9 Global Success có đáp án khác:
Xem thêm các loạt bài Để học tốt Tiếng Anh 9 mới hay khác:
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 thí điểm
- Giải sách bài tập Tiếng Anh 9 mới
- Top 30 Đề thi Tiếng Anh 9 mới có đáp án
Tủ sách VIETJACK luyện thi vào 10 cho 2k11 (2026):
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Loạt bài 720 Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 9 thí điểm của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 9 mới Tập 1 và Tập 2.
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Giải Tiếng Anh 9 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 9 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 9 Friends plus
- Lớp 9 Kết nối tri thức
- Soạn văn 9 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 9 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 9 - KNTT
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 9 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 9 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 9 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục công dân 9 - KNTT
- Giải sgk Tin học 9 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 9 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 9 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 9 - KNTT
- Giải sgk Mĩ thuật 9 - KNTT
- Lớp 9 Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 9 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 9 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 9 - CTST
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 9 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 9 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 9 - CTST
- Giải sgk Giáo dục công dân 9 - CTST
- Giải sgk Tin học 9 - CTST
- Giải sgk Công nghệ 9 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 9 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 9 - CTST
- Giải sgk Mĩ thuật 9 - CTST
- Lớp 9 Cánh diều
- Soạn văn 9 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 9 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 9 - Cánh diều
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 9 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 9 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 9 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục công dân 9 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 9 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 9 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 9 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 9 - Cánh diều
- Giải sgk Mĩ thuật 9 - Cánh diều


Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp

