(Ôn thi Tiếng Anh vào 10) Chuyên đề Câu chức năng giao tiếp

Chuyên đề Câu chức năng giao tiếp nằm trong bộ Chuyên đề ôn thi Tiếng Anh vào lớp 10 năm 2025 đầy đủ lý thuyết và bài tập đa dạng có lời giải chi tiết giúp học sinh có thêm tài liệu ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh.

(Ôn thi Tiếng Anh vào 10) Chuyên đề Câu chức năng giao tiếp

- (Chỉ 250k) Bộ 140 đề ôn thi vào 10 Tiếng Anh form Hà Nội; Tp.HCM chọn lọc, theo cấu trúc mới bản word có lời giải chi tiết:

Xem thử Đề thi vào 10 Tiếng Anh 2025 Xem thử Chuyên đề ôn vào 10 Tiếng Anh Xem thử Bộ 140 đề form Hà Nội Xem thử Bộ đề form Tp.HCM

- (Chỉ 100k) Giải đề thi chính thức Tiếng Anh vào 10 Hà Nội, Tp.HCM, Đà Nẵng từ năm 2015 → 2023 theo cấu trúc mới bản word có lời giải chi tiết:

Xem thử Giải Đề chính thức vào 10 Hà Nội Xem thử Giải Đề chính thức vào 10 Tp.HCM Xem thử Giải Đề chính thức vào 10 Đà Nẵng

Quảng cáo

1. Thu thập và xác nhận thông tin

Câu hỏi Có-Không

(Yes-No questions)

Câu hỏi: bắt đầu bằng các trợ động từ: am, is, are, was, were, do, does, did, will, would, have, may, might, can, could, ...

Câu trả lời: bắt đầu bằng "Yes" hoặc "No" và đưa thêm thông tin.

Có thể trả lời bằng:

- I think/believe/hope/expect/guess so. (Tôi nghĩ/tin/hi vọng/mong/đoán thế.)

- Sure/Actually/Of course/Right... (Dĩ nhiên/Chắc chắn rồi.)

- I don't think/believe/expect/suppose so. (Tôi không nghĩ/tin/mong/cho rằng thế.)

- I hope/believe/guess/suppose not. (Tôi hi vọng/tin/đoán/cho là không.)

- I'm afraid not. (Tôi e rằng không.)

Câu hỏi chọn lựa

(Or questions)

Câu hỏi: thường chứa liên từ "or" và yêu cầu phải chọn một phương án.

Câu trả lời: là câu chọn một trong hai sự lựa chọn được đưa ra trong câu hỏi. Không dùng từ "Yes" hoặc "No" để trả lời câu hỏi này.

Ex: Are you coming back today or tomorrow? - Today.

Did you speak to a man or a woman? - It was a woman.

Câu hỏi có từ để hỏi

(Wh - questions)

Câu hỏi: bắt đầu bằng các từ để hỏi như: what, which, who, whose, where, when, why, how,... để thu thập thông tin.

Câu trả lời: cần cung cấp thông tin nêu trong câu hỏi.

Ex: Which shirt do you like? - I like the one with the big yellow star on it.

Where do you live? - I live in Washington D.C.

Câu hỏi đuôi

(Tag questions)

Câu hỏi đuôi: thường dùng để xác nhận thông tin với ngữ điệu xuống ở cuối câu hỏi.

Câu trả lời: cũng giống như câu hỏi Có-Không.

Ex: There is a beautiful park near your company, isn't there? – Yes, there is.

She should focus on her work, shouldn't she? – Yes, she should.

Hỏi đường hoặc chỉ dẫn

(Asking for directions or instructions)

Hỏi đường:

- Could you show me the way to…? (Bạn làm ơn chỉ giúp tôi đường đến…)

- Could you be so kind as to show me how to get to…? (Bạn có thể vui lòng chỉ giúp tôi đường đến…)

- Is there a bank near here?/ Where's the nearest bank? (Ở đây có ngân hàng không?/ Ngân hàng gần nhất ở đâu vậy?)

Lời đáp:

- Turn left/ right. (Rẽ trái/ phải.)

- Go straight ahead for two blocks and then turn left. (Đi thẳng qua hai dãy nhà rồi rẽ trái.)

Lời xin được chỉ dẫn:

- Could you tell me how to operate this machine? (Bạn làm ơn chỉ cho tôi cách vận hành chiếc máy này.)

- Could you tell me how to...? (Bạn hãy chỉ cho tôi làm thế nào để...)

- How does this machine work? Do you know? (Cái máy này hoạt động thế nào? Bạn có biết không?)

- Keep walking until you reach/see....(Cứ đi thẳng đến khi bạn đến/thấy…)

- It's just around the corner. (Nó ở ngay góc đường.)

Lời đáp:

- First,... Second,... Then, .... Finally,...

(Trước hết,... Kế đến,... Tiếp theo,... Cuối cùng,...)

- The first step is..., then... (Bước đầu tiên là..., rồi...)

- Remember to... (Hãy nhớ là...)

Quảng cáo

2. Quan hệ xã giao

Chào hỏi và giới thiệu

(Greeting and introducing)

Chào hỏi:

- Good morning/afternoon/evening. (Chào.)

- Hi/Hello. Have a good day. (Chào. Chúc bạn một ngày tốt lành.)

- How are you?/How have you been?/How are things?...

(Bạn dạo này thế nào?)

Lời đáp câu chào hỏi:

- Good morning/afternoon/evening. (Xin chào.)

- Hi/Hello. (Chào.)

- Nice/Pleased/Glad/Great to meet you. (Hân hạnh/Rất vui được gặp bạn.)

- Hi. I am Peter. And you? (Chào. Tôi tên Peter. Còn bạn?)

- Have we met before? (Trước đây chúng ta đã gặp nhau chưa?)

- It's a lovely day, isn't it? (Hôm nay là một ngày đẹp trời, phải không?)

Giới thiệu:

- I would like to introduce you to.../... to you. (Tôi muốn giới thiệu bạn với... /... với bạn.)

- I would like you to meet.... (Tôi muốn bạn được gặp gỡ với...)

- This is.... (Đây là...)

- Have you two met before? (Trước đây hai bạn đã gặp nhau chưa?)

Lời đáp câu giới thiệu:

- How do you do? (Hân hạnh được gặp bạn.)

- Nice/Pleased/Glad/Great to meet you. (Hân hạnh được gặp bạn.)

Lời mời

(Invitation)

Lời mời:

- Would you like to. ...? (Bạn có muốn...?)

- I would like to invite you to... (Tôi muốn mời bạn...)

- Do you feel like/fancy + V-ing ...? (Bạn có muốn...?)

- Let me... (Để tôi...)

Đồng ý lời mời:

- It is a great idea. (Ý kiến quá tuyệt!)

- That sounds great/fantastic/wonderful/cool/fun. (Nghe có vẻ hay đấy.)

- Yes, I'd love to. (Vâng, tôi rất thích.)

- Why not? (Tại sao không nhỉ?)

- OK, let's do that. (Được, cứ như thế đi.)

Từ chối lời mời:

- No, thanks. (Không, cảm ơn.)

- I'm afraid I can't. (Tôi e rằng tôi không thể.)

- Sorry, but I have another plan. (Xin lỗi, nhưng tôi có kế hoạch khác rồi.)

- I'd love to but... (Tôi muốn lắm nhưng...)

- Some other time, perhaps. (Lần khác vậy nhé.)

Ra về và chào tạm biệt

(Leaving and saying goodbye)

Báo hiệu sự ra hiệu và chào tạm biệt:

- I'm afraid I have to be going now./I have to leave now. (E rằng bây giờ tôi phải đi.)

- It's getting late so quickly. (Trời mau tối quá.)

- I had a great time/evening. (Tôi rất vui/có một buổi tối tuyệt vời.)

- I really enjoyed the party and the talk with you. (Tôi thật sự thích buổi tiệc và trò chuyện với bạn.)

- Thank you very much for a lovely evening. (Cảm ơn về buổi tối tuyệt vời.)

- Goodbye/Bye. (Tạm biệt.)

- Good night. (Tạm biệt.)

Lời đáp:

- I'm glad you had a good time. (Tôi rất vui vì bạn đã có một khoảng thời gian vui vẻ.)

- I'm glad you like it. (Tôi rất vui là bạn thích nó.)

- Thanks for coming. (Cám ơn bạn đã đến.)

- Let's meet again soon. (Hẹn sớm gặp lại nhé.)

- See you later. (Hẹn gặp lại.)

- Goodbye/Bye. (Tạm biệt.)

- Good night. (Tạm biệt.)

- Take care. (Hãy bảo trọng.)

Khen ngợi và chúc mừng

(Complimenting and congratulating)

Lời khen ngợi:

- You did a good job!/Good job! (Bạn làm tốt lắm.)

- What you did was wonderful/desirable/amazing. (Những gì bạn làm được thật tuyệt vời/đáng ngưỡng mộ/kinh ngạc.)

- You played the game so well. (Bạn chơi rất hay.)

- Congratulations!/Congrats! (Xin chúc mừng!)

- You look great/fantastic in your new suit. (Bạn trông thật tuyệt trong bộ đồ mới.)

- Your dress is very lovely. (Chiếc váy của bạn thật đáng yêu.)

- You have a great hairstyle! (Kiểu tóc của bạn thật tuyệt!)

- I wish I had such a nice house. (Ước gì tôi có ngôi nhà xinh xắn như thế này.)

Lời đáp:

- Thank you. I'm glad you like it. (Cám ơn. Rất vui là bạn thích nó.)

- You did so well, too. (Bạn cũng làm rất tốt.)

- Your garden is fantastic, too. (Khu vườn của bạn cũng tuyệt lắm.)

- Thank you. I like yours too. (Cám ơn. Tôi cũng thích...)

Quảng cáo

................................

................................

................................

Xem thử Đề thi vào 10 Tiếng Anh 2025 Xem thử Chuyên đề ôn vào 10 Tiếng Anh Xem thử Bộ 140 đề form Hà Nội Xem thử Bộ đề form Tp.HCM Xem thử Giải Đề chính thức vào 10 Hà Nội Xem thử Giải Đề chính thức vào 10 Tp.HCM Xem thử Giải Đề chính thức vào 10 Đà Nẵng

Xem thêm các chuyên đề ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh năm 2025 có đáp án hay khác:

Để học tốt lớp 10 các môn học sách mới:

ĐỀ THI, GIÁO ÁN, SÁCH ĐỀ THI DÀNH CHO GIÁO VIÊN VÀ PHỤ HUYNH LỚP 9

Bộ giáo án, bài giảng powerpoint, đề thi dành cho giáo viên và sách dành cho phụ huynh tại https://tailieugiaovien.com.vn/ . Hỗ trợ zalo VietJack Official

Tổng đài hỗ trợ đăng ký : 084 283 45 85

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài Đề thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh (có đáp án) được các Giáo viên hàng đầu biên soạn giúp bạn ôn luyện và giành được điểm cao trong kì thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


Đề thi, giáo án lớp 9 sách mới các môn học