(Ôn thi Tiếng Anh vào 10) Chuyên đề Idioms và collocations
Chuyên đề Idioms và collocations nằm trong bộ Chuyên đề ôn thi Tiếng Anh vào lớp 10 năm 2025 đầy đủ lý thuyết và bài tập đa dạng có lời giải chi tiết giúp học sinh có thêm tài liệu ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh.
(Ôn thi Tiếng Anh vào 10) Chuyên đề Idioms và collocations
- (Chỉ 250k) Bộ 140 đề ôn thi vào 10 Tiếng Anh form Hà Nội; Tp.HCM chọn lọc, theo cấu trúc mới bản word có lời giải chi tiết:
Xem thử Đề thi vào 10 Tiếng Anh 2025 Xem thử Chuyên đề ôn vào 10 Tiếng Anh Xem thử Bộ 140 đề form Hà Nội Xem thử Bộ đề form Tp.HCM
- (Chỉ 100k) Giải đề thi chính thức Tiếng Anh vào 10 Hà Nội, Tp.HCM, Đà Nẵng từ năm 2015 → 2023 theo cấu trúc mới bản word có lời giải chi tiết:
Xem thử Giải Đề chính thức vào 10 Hà Nội Xem thử Giải Đề chính thức vào 10 Tp.HCM Xem thử Giải Đề chính thức vào 10 Đà Nẵng
- B1: gửi phí vào tk:
1053587071
- NGUYEN VAN DOAN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official - nhấn vào đây để thông báo và nhận giáo án
Idioms
•Idiom được coi là thành ngữ của văn hóa phương Tây.
•Thường là các cụm từ, hoặc cũng có thể là một câu được ghép lại từ các từ nhưng có ý nghĩa khác với nghĩa đen của các từ đó. Nhờ vậy mà chúng sẽ thể hiện những mặt ý nghĩa riêng và khác so với từng từ cấu tạo nên chúng.
•Idiom được hiểu theo nghĩa bóng, chứ không phải theo nghĩa đen.
Collocations
•Là sự kết hợp các từ theo văn hoá, phong tục tập quán, quy ước hay gọi cách khác là sự kết hợp từ tự nhiên. Sự kết hợp này hình thành theo thói quen sử dụng ngôn ngữ của người bản xứ.
Các dạng bài hay xuất hiện idioms và collocations:
•Hoàn thành câu
•Tìm từ đồng nghĩa
•Tìm từ trái nghĩa
1. MỘT SỐ IDIOMS THƯỜNG GẶP
1.1. Idiom liên quan đến màu sắc
Idioms |
Nghĩa |
Idioms |
Nghĩa |
a white lie |
lời nói dối vô hại |
in the black |
có tiền, có lãi |
catch sb red-handed |
bắt quả tang |
in the dark |
không biết, mù tịt |
feel blue |
cảm thấy buồn |
in the pink |
có sức khỏe tốt |
green with envy |
ghen tị |
in the red |
đang mắc nợ, đang hết tiền |
in black and white |
rõ ràng, giấy trắng mực đen |
out of the blue |
bất ngờ |
1.2, Idiom liên quan đến đồ ăn
Idioms |
Nghĩa |
Idioms |
Nghĩa |
(be) nuts |
dở hơi, điên |
in a pickle |
ở trong hoàn cảnh khó khăn |
a hot potato |
vấn đề nan giải |
one's cup of tea |
thích, sở thích |
a lemon |
một vật vô dụng, "khó nuốt" |
peanuts |
vài đồng lẻ, một chút tiền |
a peach |
(cô gái) tuyệt vời |
sell/go like hot cakes |
bán đắt như tôm tươi |
a piece of cake |
dễ ợt |
take sth with a pinch of salt |
không tin ai/điều gì một cách hoàn toàn |
apples and oranges = chalk and cheese |
rất khác nhau |
the best thing since sliced bread |
người/ý tưởng/phát minh tốt |
bite off more than one can chew |
cố làm việc gì quá sức mình |
(two) peas in a pod |
giống nhau y đúc |
go bananas |
tức giận |
the apple of one's eye |
người được ai đó yêu |
1.3. Idiom liên quan đến thiên nhiên
Idioms |
Nghĩa |
Idioms |
Nghĩa |
afair-weather friend |
một người chỉ là bạn khi mọi việc tốt đẹp |
let nature take its course |
cứ để mọi thứ diễn ra một cách tự nhiên |
beat about the bush |
nói vòng vo |
once in a blue moon |
họa hoằn, rất hiếm |
come rain or shine |
chắc chắn, dù thế nào đi nữa |
over the moon = on cloud nine |
vô cùng vui sướng |
down-to-earth |
thực tế, không viển vông |
see the wood for the trees |
thấy cây mà không thấy rừng |
get into hot water |
gặp rắc rối |
save sth for a rainy day |
để dành phòng khi khó khăn |
go downhill |
(việc làm ăn, sức khỏe) xuống dốc |
the tip of the iceberg |
chỉ là một phần nhỏ của sự việc |
have one's head in the cloud |
đầu óc trên mây |
under the sun |
mọi thứ trên đời |
hold water |
có sức thuyết phục, chính xác |
win by a landslide |
chiến thắng với số phiếu lớn |
1.4. Idiom liên quan đến động vật
Idioms |
Nghĩa |
Idioms |
Nghĩa |
a big fish in a small pond |
người quan trọng trong một nhóm nhỏ |
let the cat out of the bag |
vô tình tiết lộ một điều bí mật |
a black sheep of the family |
thành viên cá biệt |
like water off a duck's back |
nước đổ đầu vịt |
a dog with two tails |
rất vui sướng, hạnh phúc tột độ |
pigs can fly |
điều không tưởng, không thể xảy ra |
Every bird loves to hear himself sing |
mèo khen mèo dài đuôi |
put the cat among the pigeons |
gây thêm rắc rối |
get butterflies in one's stomach |
cảm thấy bồn chồn |
take the bull by the horns |
can đảm giải quyết một tình huống khó khăn |
lovebirds |
những cặp đôi yêu nhau |
a lone wolf/bird |
người cô độc, thích ở một trình |
get out of the rat race |
thoát khỏi công việc/cuộc sống bon chen |
raining cats and dogs |
mưa tầm tã |
have a bee in one's bonnet |
quá lo lắng, bị ám ảnh vì chuyện gì |
smell a rat |
nghi ngờ có chuyện mờ ám |
kill two birds with one stone |
một mũi tên trúng hai đích |
(there are) many fish in the sea |
còn nhiều lựa chọn khác nữa |
cold fish |
người lạnh lùng, vô cảm |
a dark horse |
người giấu nghề, ít thể hiện |
1.5. Idiom liên quan đến bộ phận cơ thể
Idioms |
Nghĩa |
Idioms |
Nghĩa |
keep an eye on |
canh chừng |
turn a deaf ear |
nhắm mắt làm ngơ |
(by) a hair's breadth |
đường tơ sợi tóc, suýt nữa thì |
lend a sympathetic ear to sb |
thông cảm với ai |
a pain in the neck |
điều khó chịu, bực bội |
lift a finger (to help) |
nhấc một ngón tay (làm việc gì) |
behind one's back |
làm điều gì bí mật, sau lưng ai |
make one's blood boil |
làm ai sôi máu, giận dữ |
bite the hand that feed you |
ăn cháo đá bát |
make/lose money hand over fist |
tạo ra/đánh mất tiền rất nhanh với số lượng lớn |
by the skin of one's teeth |
sát sao, rất sát |
off one's head |
điên, loạn trí |
cost an arm and a leg = pay through the nose |
đắt cắt cổ |
on the tip of one's tongue |
sắp nhớ ra |
fight tooth and nail/claw |
chiến đấu ác liệt, đánh nhau ác liệt |
pull someone's leg = play tricks/jokes on |
trêu chọc ai |
get/have cold feet |
mất hết can đảm, chùn bước |
put one's foot in one's mouth |
lỡ mồm nói điều gì đáng xấu hổ |
have itchy feet |
thích đi du lịch đây |
scratch someone's back |
giúp đỡ người khác với hy vọng họ sẽ giúp lại mình |
hit the nail on the head |
nói điều gì đó chuẩn không cần chỉnh |
see eye to eye |
đồng tình |
in two minds |
phân vân |
the apple of one's eye |
người mà mình yêu |
keep one's head above the water |
cố gắng một cách khó khăn |
turn a blind eye |
giả điếc, làm ngơ |
keep sb on their toes |
khiến ai đó phải tập trung vào việc họ đang làm |
up in arms |
chống đối kịch liệt |
know sth like the back of one's hand |
nắm rõ như lòng bàn tay |
up to my ears/eyes |
bận tối mắt tối mũi |
lead sb by the nose |
dắt mũi ai |
wet behind the ears |
miệng còn hôi sữa, quá non nớt |
give sb a cold shoulder |
lạnh nhạt với ai, lờ đi |
with bated breath |
nín thở, hồi hộp |
in the blink/ twinkling of an eye |
trong nháy mắt |
take sth to heart |
để bụng, để trong lòng |
1.6. Idiom có chứa "And"
Idioms |
Nghĩa |
Idioms |
Nghĩa |
on and off = off and on |
thỉnh thoảng, không thường xuyên |
home and dry |
chắc chắn thành công |
back and forth |
đi rồi về, đi đi lại lại |
part and parcel |
thiết yếu, quan trọng |
bits and pieces = odds and ends |
những thứ linh tinh, lặt vặt |
right and left |
ở mọi phía, ở khắp nơi |
by and large |
nói chung |
safe and sound |
bình an vô sự |
cut and dried |
không có gì mới mẻ |
spick-and-span |
ngăn nắp gọn gàng |
few and far between |
hiếm gặp |
through thick and thin |
bên nhau dù có chuyện gì xảy ra |
highs and lows = ups and downs |
những lúc thăng trầm |
wear and tear |
sự hao mòn |
1.7. Idiom là cụm danh từ
Idioms |
Nghĩa |
Idioms |
Nghĩa |
a breeze |
một việc rất dễ |
a stroke of luck |
may mắn bất ngờ |
a lost cause |
người hoặc việc không có khả năng thành công |
a wet blanket |
người ủ rũ, buồn rầu |
a man/woman of means |
người có của ăn của để, người giàu có |
close call = close shave = narrow escape |
thoát được nguy hiểm trong gang tấc |
a raw deal |
việc đối xử không công bằng |
the last straw = a nail in the coffin |
giọt nước tràn ly |
................................
................................
................................
Xem thử Đề thi vào 10 Tiếng Anh 2025 Xem thử Chuyên đề ôn vào 10 Tiếng Anh Xem thử Bộ 140 đề form Hà Nội Xem thử Bộ đề form Tp.HCM Xem thử Giải Đề chính thức vào 10 Hà Nội Xem thử Giải Đề chính thức vào 10 Tp.HCM Xem thử Giải Đề chính thức vào 10 Đà Nẵng
Xem thêm các chuyên đề ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh năm 2025 có đáp án hay khác:
Chuyên đề: Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Ôn thi Tiếng Anh vào 10)
Chuyên đề: Danh động từ và động từ nguyên mẫu (Ôn thi Tiếng Anh vào 10)
Chuyên đề: Câu chức năng giao tiếp (Ôn thi Tiếng Anh vào 10)
Để học tốt lớp 10 các môn học sách mới:
- Giải bài tập Lớp 10 Kết nối tri thức
- Giải bài tập Lớp 10 Chân trời sáng tạo
- Giải bài tập Lớp 10 Cánh diều
Tủ sách VIETJACK luyện thi vào 10 cho 2k10 (2025):
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Loạt bài Đề thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh (có đáp án) được các Giáo viên hàng đầu biên soạn giúp bạn ôn luyện và giành được điểm cao trong kì thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh.
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án điện tử lớp 9 (các môn học)
- Giáo án Toán 9
- Giáo án Ngữ văn 9
- Giáo án Tiếng Anh 9
- Giáo án Khoa học tự nhiên 9
- Giáo án Vật Lí 9
- Giáo án Hóa học 9
- Giáo án Sinh học 9
- Giáo án Địa Lí 9
- Giáo án Lịch Sử 9
- Giáo án GDCD 9
- Giáo án Tin học 9
- Giáo án Công nghệ 9
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi Ngữ Văn 9 (có đáp án)
- Đề thi Toán 9 (có đáp án)
- Đề thi Tiếng Anh 9 mới (có đáp án)
- Đề thi Tiếng Anh 9 (có đáp án)
- Đề thi Khoa học tự nhiên 9 (có đáp án)
- Đề thi Lịch Sử và Địa Lí 9 (có đáp án)
- Đề thi GDCD 9 (có đáp án)
- Đề thi Tin học 9 (có đáp án)
- Đề thi Công nghệ 9 (có đáp án)