(Ôn thi Tiếng Anh vào 10) Chuyên đề Mệnh đề trạng ngữ
Chuyên đề Mệnh đề trạng ngữ nằm trong bộ Chuyên đề ôn thi Tiếng Anh vào lớp 10 năm 2025 đầy đủ lý thuyết và bài tập đa dạng có lời giải chi tiết giúp học sinh có thêm tài liệu ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh.
(Ôn thi Tiếng Anh vào 10) Chuyên đề Mệnh đề trạng ngữ
- (Chỉ 250k) Bộ 140 đề ôn thi vào 10 Tiếng Anh form Hà Nội; Tp.HCM chọn lọc, theo cấu trúc mới bản word có lời giải chi tiết:
Xem thử Đề thi vào 10 Tiếng Anh 2025 Xem thử Chuyên đề ôn vào 10 Tiếng Anh Xem thử Bộ 140 đề form Hà Nội Xem thử Bộ đề form Tp.HCM
- (Chỉ 100k) Giải đề thi chính thức Tiếng Anh vào 10 Hà Nội, Tp.HCM, Đà Nẵng từ năm 2015 → 2023 theo cấu trúc mới bản word có lời giải chi tiết:
Xem thử Giải Đề chính thức vào 10 Hà Nội Xem thử Giải Đề chính thức vào 10 Tp.HCM Xem thử Giải Đề chính thức vào 10 Đà Nẵng
- B1: gửi phí vào tk:
1053587071
- NGUYEN VAN DOAN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official - nhấn vào đây để thông báo và nhận giáo án
Mệnh đề trạng ngữ là mệnh đề phụ có chức năng của một trạng từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ hay trạng từ trong câu thông qua các liên từ phụ thuộc.
1. Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian (Adverbial clause of time)
- Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian có thể đứng đầu hoặc cuối câu. Nếu mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian đứng ở đầu câu sẽ ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy.
Liên từ |
Ví dụ |
Once: Một khi |
Once you understand this problem, you will find no difficulty. (Một khi bạn hiểu được vấn đề này, bạn sẽ không thấy nó khó nữa.) |
When: Khi |
When she comes back, she will buy food. (Khi cô ấy về, cô ấy sẽ mua thức ăn.) |
While: Trong khi |
While I was in China, I went out a lot. (Khi tôi ở Trung Quốc, tôi đi chơi rất nhiều.) |
By the time: Trước khi |
By the time I came home, everyone had slept. (Tính cho tới khi tôi về tới nhà, mọi người đã đi ngủ hết rồi.) |
Before: Trước khi |
She had known the truth before I told her. (Cô ấy đã biết sự thật trước khi tôi nói cho cô ấy.) |
After: Sau khi |
He came after the train had left. (Anh ấy tới sau khi con tàu rời đi.) |
Since: Từ khi |
I have lived here since I was 10 years old. (Tôi sống ở đây từ khi tôi 10 tuổi.) |
Till/until: Cho tới khi |
I will stay here till/until he comes back. (Tôi sẽ ở lại đây cho tới khi anh ấy quay lại.) |
As: Khi |
Someone called me as I was taking a bath. (Ai đó đã gọi tôi khi tôi đang tắm.) |
As soon as: Ngay sau khi |
As soon as I finish the homework, I will go to sleep. (Ngay sau khi làm xong bài tập, tôi sẽ đi ngủ.) |
Just as: Vừa khi/lúc |
Just as he entered the house, he saw a thief. (Ngay khi bước vào nhà, anh ta nhìn thấy một tên trộm.) |
Whenever: Bất cứ khi nào |
Whenever you are free, we will practice speaking English. (Bất cứ khi nào bạn rảnh, chúng ta sẽ thực hành nói Tiếng Anh.) |
As long as: Miễn là |
As long as you bring my bike back before 5 p.m., I can lend it to you. (Miễn là bạn trả lại xe đạp cho tôi trước 5 giờ chiều, tôi có thể cho bạn mượn.) |
No sooner...than...: Vừa mới ... thì đã... |
No sooner had he gone out than he came back. (Anh ta vừa mới ra ngoài thì đã đi về.) |
* Sự phối hợp thì giữa mệnh đề chính và mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian
Cách dùng |
Cấu trúc |
Ví dụ |
Khi mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian ở thì hiện tại đơn. |
Tương lai đơn + until/when/as soon as + Hiện tại đơn |
Hoa and her brother will stay here until the rain stops. (Hoa và anh trai của cô ấy sẽ ở đây cho đến khi tạnh mưa.) |
Tương lai hoàn thành + by/by the time + Hiện tại đơn |
They will have sold that house by the time you decide to buy it. (Họ đã bán mất căn nhà đó vào lúc mà bạn quyết định mua.) |
|
Khi mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian ở thì hiện tại hoàn thành. |
Tương lai đơn + after + Hiện tại hoàn thành |
I will call you after I have received the semester exam transcript. (Tôi sẽ gọi điện cho bạn sau khi tôi đã nhận được bảng điểm thi học kỳ.) |
Khi mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian ở thì quá khứ đơn. |
Quá khứ đơn + when/until/before/after/as soon as + Quá khứ đơn |
She cried as soon as she heard the news. (Cô ấy khóc ngay khi cô ấy nghe được tin tức.) |
Quá khứ tiếp diễn + when + Quá khứ đơn |
Yesterday at noon, the children weren't sleeping when their mother came. (Trưa hôm qua, bọn trẻ đang không ngủ khi mẹ bọn nó về). |
|
Hiện tại hoàn thành + since + Quá khứ đơn |
I've lived here since I was born. (Tôi đã sống ở đây từ khi sinh ra.) |
|
Quá khứ hoàn thành + by the time/before + Quá khứ đơn |
He had worked very hard before he succeeded. (Anh ấy phải làm việc rất chăm chỉ trước khi thành công.) |
|
Khi mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian ở thì quá khứ tiếp diễn. |
Quá khứ tiếp diễn + while + Quá khứ tiếp diễn |
My brother was playing games while I was reading books. (Anh trai tôi đang chơi điện tử trong khi tôi đang đọc sách.) |
Quá khứ đơn + while + Quá khứ tiếp diễn |
The phone rang while I was studying English. (Điện thoại reo khi tôi đang học tiếng Anh.) |
2. Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn (Adverbial clause of place)
Liên từ |
Ví dụ |
Where: Nơi nào |
I like to go where you like. (Tôi sẽ đi nơi mà bạn muốn.) |
Wherever: Bất cứ đâu |
Sit wherever you like. (Bạn có thể ngồi bất cứ chỗ nào bạn thích.) |
Anywhere: Bất cứ đâu |
I do not like to go anywhere there is a swimming pool. (Tôi không thích đi bất cứ nơi nào mà có bể bơi.) |
Everywhere: Tất cả mọi nơi |
I want to shop everywhere there is a sale. (Tôi muốn mua hàng ở tất cả những nơi có giảm giá.) |
3. Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức (Adverbial clause of manner)
Liên từ |
Ví dụ |
As/just as/like/the way: như là/giống như là |
- They fought as heroes do. (Họ chiến đấu như những người anh hùng.) - He loves flowers just as women do. (Anh ấy thích hoa cũng như phụ nữ thích hoa vậy.) - She looks at him like she saw him for the first time. (Cô ấy nhìn anh ta như thể mới nhìn thấy anh ta lần đầu.) |
As if/as though: Cứ như thể là, như thể |
- It looks as if/as though it is going to rain. (Trông như thể là trời sắp mưa.) - He dresses as if/as though it were in winter even in the summer. (Anh ta mặc cứ như là mùa đông dù đang là mùa hè.) |
................................
................................
................................
Xem thử Đề thi vào 10 Tiếng Anh 2025 Xem thử Chuyên đề ôn vào 10 Tiếng Anh Xem thử Bộ 140 đề form Hà Nội Xem thử Bộ đề form Tp.HCM Xem thử Giải Đề chính thức vào 10 Hà Nội Xem thử Giải Đề chính thức vào 10 Tp.HCM Xem thử Giải Đề chính thức vào 10 Đà Nẵng
Xem thêm các chuyên đề ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh năm 2025 có đáp án hay khác:
Chuyên đề: Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Ôn thi Tiếng Anh vào 10)
Chuyên đề: Danh động từ và động từ nguyên mẫu (Ôn thi Tiếng Anh vào 10)
Chuyên đề: Câu chức năng giao tiếp (Ôn thi Tiếng Anh vào 10)
Để học tốt lớp 10 các môn học sách mới:
- Giải bài tập Lớp 10 Kết nối tri thức
- Giải bài tập Lớp 10 Chân trời sáng tạo
- Giải bài tập Lớp 10 Cánh diều
Tủ sách VIETJACK luyện thi vào 10 cho 2k10 (2025):
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Loạt bài Đề thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh (có đáp án) được các Giáo viên hàng đầu biên soạn giúp bạn ôn luyện và giành được điểm cao trong kì thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh.
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án điện tử lớp 9 (các môn học)
- Giáo án Toán 9
- Giáo án Ngữ văn 9
- Giáo án Tiếng Anh 9
- Giáo án Khoa học tự nhiên 9
- Giáo án Vật Lí 9
- Giáo án Hóa học 9
- Giáo án Sinh học 9
- Giáo án Địa Lí 9
- Giáo án Lịch Sử 9
- Giáo án GDCD 9
- Giáo án Tin học 9
- Giáo án Công nghệ 9
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi Ngữ Văn 9 (có đáp án)
- Đề thi Toán 9 (có đáp án)
- Đề thi Tiếng Anh 9 mới (có đáp án)
- Đề thi Tiếng Anh 9 (có đáp án)
- Đề thi Khoa học tự nhiên 9 (có đáp án)
- Đề thi Lịch Sử và Địa Lí 9 (có đáp án)
- Đề thi GDCD 9 (có đáp án)
- Đề thi Tin học 9 (có đáp án)
- Đề thi Công nghệ 9 (có đáp án)