Break into là gì? (cách dùng, bài tập có giải)

Bài viết Break into là gì? đầy đủ cách dùng, bài tập có lời giải chi tiết giúp bạn biết cách sử dụng Break into là gì? từ đó nâng cao ngữ pháp Tiếng Anh.

Break into là gì? (cách dùng, bài tập có giải)

Quảng cáo

1. Ý nghĩa của “break into”

Break into /breɪk ˈɪntuː/ là một cụm động từ tiếng Anh được sử dụng phổ biến với nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Sau đây là các nghĩa phổ biến nhất của “break into”:

a. Break into: đột nhập, xâm nhập (trái phép)

Ví dụ 1: Thieves broke into the house last night.

(Kẻ trộm đã đột nhập vào ngôi nhà đêm qua.)

Ví dụ 2: Someone tried to break into my car.

(Có ai đó đã cố đột nhập vào xe của tôi.)

b. Break into: bắt đầu làm điều gì đó một cách đột ngột

Ví dụ 1: She broke into tears when she heard the bad news.

(Cô ấy bật khóc khi nghe tin xấu.)

Ví dụ 2: The children suddenly broke into laughter.

(Lũ trẻ bất ngờ bật cười.)

c. Break into: bắt đầu tham gia một lĩnh vực, ngành nghề

Ví dụ 1: He broke into the film industry at the age of 30.

Quảng cáo

(Anh ấy bắt đầu vào ngành điện ảnh ở tuổi 30.)

Ví dụ 2: They are trying to break into the Asian market.

(Họ đang cố gắng thâm nhập vào thị trường châu Á.)

2. Các cấu trúc thường gặp với “break into”

a. break into + a place: đột nhập vào đâu

Ví dụ: A burglar broke into the apartment.

(Một tên trộm đã đột nhập vào căn hộ.)

b. break into + laughter/tears/song: bất ngờ làm gì (cười, khóc, hát...)

Ví dụ: She broke into song while working.

(Cô ấy bắt đầu hát khi đang làm việc.)

c. break into + industry/market/field: bắt đầu bước vào lĩnh vực nào đó

Ví dụ: The company hopes to break into the international market.

(Công ty hy vọng thâm nhập vào thị trường quốc tế.)

Quảng cáo

3. Bài tập áp dụng Break into

Dịch các câu sau sang tiếng Việt

1. The man tried to break into the jewelry store.

2. She broke into laughter after hearing the joke.

3. He wants to break into the fashion industry.

4. The company is planning to break into new markets.

5. The boy broke into tears when he lost his toy.

Đáp án gợi ý:

1. Người đàn ông cố đột nhập vào cửa hàng trang sức.

2. Cô ấy bật cười sau khi nghe câu đùa.

3. Anh ấy muốn bước chân vào ngành thời trang.

4. Công ty đang lên kế hoạch thâm nhập các thị trường mới.

5. Cậu bé bật khóc khi làm mất món đồ chơi.

Quảng cáo

Xem thêm các bài viết về ngữ pháp Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.


Đề thi, giáo án các lớp các môn học