Chuyên ngành tiếng Anh là gì? (chi tiết nhất)

Bài viết Chuyên ngành tiếng Anh là gì? chi tiết nhất với bài tập có lời giải giúp bạn nâng cao vốn từ vựng. Mời các bạn đón đọc:

Chuyên ngành tiếng Anh là gì? (chi tiết nhất)

Quảng cáo

1. Chuyên ngành là gì?

Trong tiếng Việt, chuyên ngành là lĩnh vực kiến thức hoặc nghề nghiệp cụ thể mà một người tập trung học tập, nghiên cứu hoặc làm việc chuyên sâu. Chuyên ngành thường xuất hiện trong bối cảnh giáo dục đại học hoặc trong môi trường nghề nghiệp chuyên môn.

2. Các từ tiếng Anh diễn đạt “chuyên ngành”

Sau đây là từ tiếng Anh có thể diễn đạt cho từ “chuyên ngành”:

a. major /ˈmeɪ.dʒər/ Chuyên ngành học chính tại đại học

Ví dụ 1: My major is International Business.

(Chuyên ngành của tôi là Kinh doanh quốc tế.)

Ví dụ 2: She majored in Computer Science at university.

(Cô ấy học chuyên ngành Khoa học máy tính tại đại học.)

b. field of study /fiːld əv ˈstʌd.i/ Lĩnh vực học tập (mang tính học thuật, trang trọng)

Ví dụ 1: His field of study is Environmental Engineering.

(Lĩnh vực học tập của anh ấy là Kỹ thuật môi trường.)

Quảng cáo

Ví dụ 2: What is your field of study at university?

(Bạn học chuyên ngành gì ở trường đại học?)

c. specialization /ˌspeʃ.əl.aɪˈzeɪ.ʃən/ Chuyên ngành sâu hơn trong một lĩnh vực lớn (thường dùng ở bậc cao học hoặc nghề nghiệp)

Ví dụ 1: She is doing a specialization in Marketing Analytics.

(Cô ấy đang học chuyên ngành sâu về Phân tích tiếp thị.)

Ví dụ 2: His specialization is in civil law.

(Chuyên ngành của anh ấy là luật dân sự.)

3. Mở rộng

Ngoài các từ trên, còn có một số cách diễn đạt khác:

a. academic discipline /ˌæk.əˈdem.ɪk ˈdɪs.ə.plɪn/ Ngành học mang tính học thuật

Ví dụ: Economics is a challenging academic discipline.

(Kinh tế học là một ngành học mang tính học thuật đầy thách thức.)

Quảng cáo

b. area of expertise /ˈeə.ri.ə əv ˌek.spɜːˈtiːz/ Lĩnh vực chuyên môn (thường dùng trong nghề nghiệp)

Ví dụ: His area of expertise is data science.

(Lĩnh vực chuyên môn của anh ấy là khoa học dữ liệu.)

4. Bài tập áp dụng

Điền từ vào chỗ trống:

1. I’m studying Business Administration as my __________.

2. What is your __________ at university?

3. She chose Psychology as her __________.

4. His __________ is international trade law.

Đáp án gợi ý:

1. major

2. field of study

3. specialization

4. area of expertise

Xem thêm các bài viết về ngữ pháp Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.


Đề thi, giáo án các lớp các môn học