Công đoàn tiếng Anh là gì? (chi tiết nhất)

Bài viết Công đoàn tiếng Anh là gì? chi tiết nhất với bài tập có lời giải giúp bạn nâng cao vốn từ vựng. Mời các bạn đón đọc:

Công đoàn tiếng Anh là gì? (chi tiết nhất)

Quảng cáo

1. Công đoàn là gì?

Trong tiếng Việt, công đoàn là tổ chức đại diện cho người lao động, có vai trò bảo vệ quyền lợi, chăm lo đời sống và đại diện cho người lao động trong các vấn đề liên quan đến quan hệ lao động. Công đoàn có thể hoạt động trong phạm vi doanh nghiệp, ngành nghề, hoặc toàn quốc.

2. Các từ tiếng Anh diễn đạt “công đoàn”

Sau đây là từ tiếng Anh có thể diễn đạt cho từ “công đoàn”:

a. trade union /treɪd ˈjuː.njən/ Tổ chức công đoàn (cách dùng phổ biến ở Anh, Việt Nam và nhiều nước khác)

Ví dụ 1: He is an active member of the trade union.

(Anh ấy là một thành viên tích cực của công đoàn.)

Ví dụ 2: The trade union negotiated better working conditions for employees.

(Công đoàn đã đàm phán để cải thiện điều kiện làm việc cho nhân viên.)

Quảng cáo

b. labor union (tiếng Anh-Mỹ) /ˈleɪ.bə ˈjuː.njən/ Công đoàn – cách gọi thông dụng ở Hoa Kỳ

Ví dụ 1: Labor unions in the U.S. have played a key role in protecting workers’ rights.

(Các công đoàn ở Mỹ đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi người lao động.)

Ví dụ 2: The labor union is organizing a strike next week.

(Công đoàn đang tổ chức đình công vào tuần tới.)

3. Mở rộng

Ngoài ra, một số từ vựng liên quan đến “công đoàn”:

a. union member /ˈjuː.njən ˈmem.bər/ Thành viên công đoàn

Ví dụ: Union members voted in favor of the new policy.

(Các thành viên công đoàn đã bỏ phiếu ủng hộ chính sách mới.)

b. union representative /ˈjuː.njən ˌrep.rɪˈzen.tə.tɪv/ Đại diện công đoàn

Quảng cáo

Ví dụ: The union representative attended the meeting with management.

(Đại diện công đoàn đã tham dự cuộc họp với ban lãnh đạo.)

4. Bài tập áp dụng

Điền từ vào chỗ trống:

1. He joined the __________ to protect his rights at work.

2. The __________ is calling for a pay raise.

3. A __________ met with the CEO to discuss working hours.

4. All __________ were invited to the annual meeting.

Đáp án gợi ý:

1. trade union / labor union

2. union

3. union representative

4. union members

Quảng cáo

Xem thêm các bài viết về ngữ pháp Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.


Đề thi, giáo án các lớp các môn học