Cộng tác viên tiếng Anh là gì? (chi tiết nhất)

Bài viết Cộng tác viên tiếng Anh là gì? chi tiết nhất với bài tập có lời giải giúp bạn nâng cao vốn từ vựng. Mời các bạn đón đọc:

Cộng tác viên tiếng Anh là gì? (chi tiết nhất)

Quảng cáo

1. Cộng tác viên là gì?

Trong tiếng Việt, cộng tác viên là người làm việc hợp tác với một tổ chức, công ty hoặc cá nhân nhưng không phải là nhân viên chính thức. Họ có thể làm việc tự do, theo dự án hoặc bán thời gian, và thường được trả thù lao theo khối lượng công việc.

2. Các từ tiếng Anh diễn đạt “cộng tác viên”

Sau đây là từ tiếng Anh có thể diễn đạt cho từ “cộng tác viên”:

a. collaborator /kəˈlæb.ə.reɪ.tər/ Người cộng tác (trong công việc, nghiên cứu, viết lách…)

Ví dụ 1: She worked as a content collaborator for the magazine.

(Cô ấy là cộng tác viên nội dung cho tạp chí đó.)

Ví dụ 2: We are looking for new collaborators to expand our network.

(Chúng tôi đang tìm cộng tác viên mới để mở rộng mạng lưới.)

b. contributor /kənˈtrɪb.jə.tər/ Cộng tác viên (thường dùng cho người viết bài, đóng góp nội dung…)

Quảng cáo

Ví dụ 1: He is a regular contributor to the science section.

(Anh ấy là cộng tác viên thường xuyên của chuyên mục khoa học.)

Ví dụ 2: The article was written by an external contributor.

(Bài viết được thực hiện bởi một cộng tác viên bên ngoài.)

c. freelancer /ˈfriː.lɑːn.sər/ Người làm việc tự do (có thể là cộng tác viên theo dự án)

Ví dụ 1: She works as a freelance designer for several companies.

(Cô ấy là cộng tác viên thiết kế tự do cho một số công ty.)

Ví dụ 2: Many freelancers collaborate with us on short-term projects.

(Nhiều cộng tác viên tự do hợp tác với chúng tôi trong các dự án ngắn hạn.)

3. Mở rộng

Ngoài ra, một số từ vựng liên quan đến “cộng tác viên”:

a. part-time associate /pɑːt taɪm əˈsəʊ.si.eɪt/ Cộng tác viên bán thời gian

Quảng cáo

Ví dụ: He was hired as a part-time associate in the marketing department.

(Anh ấy được thuê làm cộng tác viên bán thời gian tại phòng marketing.)

b. project-based collaborator /prɒ.dʒekt beɪst kəˈlæb.ə.reɪ.tər/ Cộng tác viên theo dự án

Ví dụ: We often recruit project-based collaborators for short-term campaigns.

(Chúng tôi thường tuyển cộng tác viên theo dự án cho các chiến dịch ngắn hạn.)

4. Bài tập áp dụng

Điền từ vào chỗ trống:

1. The magazine is looking for a new __________ to write travel articles.

2. She joined as a __________ to help with translation tasks.

3. Most of our writers are freelance __________.

Quảng cáo

4. We hired him as a __________ for the summer project.

Đáp án gợi ý:

1. contributor

2. collaborator

3. freelancers

4. project-based collaborator

Xem thêm các bài viết về ngữ pháp Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.


Đề thi, giáo án các lớp các môn học