Công ty con tiếng Anh là gì? (chi tiết nhất)
Bài viết Công ty con tiếng Anh là gì? chi tiết nhất với bài tập có lời giải giúp bạn nâng cao vốn từ vựng. Mời các bạn đón đọc:
Công ty con tiếng Anh là gì? (chi tiết nhất)
1. Công ty con là gì?
Trong tiếng Việt, công ty con là doanh nghiệp chịu sự kiểm soát của một công ty khác (gọi là công ty mẹ), thường thông qua việc sở hữu phần lớn cổ phần hoặc quyền biểu quyết. Công ty mẹ có thể chỉ đạo chiến lược và hoạt động của công ty con ở mức độ nhất định.
2. Các từ tiếng Anh diễn đạt “công ty con”
Sau đây là từ tiếng Anh có thể diễn đạt cho từ “công ty con”:
a. subsidiary /səbˈsɪd.i.ə.ri/ Công ty con – thuật ngữ pháp lý và tài chính phổ biến nhất
Ví dụ 1: ABC Corp is a wholly owned subsidiary of XYZ Group.
(Công ty ABC là công ty con do Tập đoàn XYZ sở hữu toàn bộ.)
Ví dụ 2: The parent company has several subsidiaries in Asia.
(Công ty mẹ có nhiều công ty con tại châu Á.)
b. affiliate /əˈfɪl.i.eɪt/ Công ty liên kết (đôi khi dùng để chỉ công ty con nếu có mối quan hệ sở hữu không chi phối hoàn toàn)
Ví dụ 1: Our affiliate in Thailand handles regional distribution.
(Công ty liên kết của chúng tôi tại Thái Lan phụ trách phân phối khu vực.)
Ví dụ 2: The company has affiliates across Southeast Asia.
(Công ty có các công ty liên kết trên khắp Đông Nam Á.)
3. Mở rộng
Ngoài ra, một số từ vựng liên quan đến “công ty con”:
a. parent company /ˈpeə.rənt ˈkʌm.pə.ni/ Công ty mẹ
Ví dụ: The parent company controls 80% of its subsidiary’s shares.
(Công ty mẹ kiểm soát 80% cổ phần của công ty con.)
b. wholly owned subsidiary /ˈhəʊl.li əʊnd səbˈsɪd.i.ə.ri/ Công ty con do công ty mẹ sở hữu 100%
Ví dụ: It is a wholly owned subsidiary with no external shareholders.
(Đây là công ty con do công ty mẹ sở hữu toàn bộ, không có cổ đông bên ngoài.)
4. Bài tập áp dụng
Điền từ vào chỗ trống:
1. Our __________ in Japan is responsible for product localization.
2. The __________ company oversees all operations of the group.
3. ABC is a __________ of DEF Corporation.
4. This __________ is not fully controlled by the parent company.
Đáp án gợi ý:
1. subsidiary
2. parent
3. subsidiary
4. affiliate
Xem thêm các bài viết về ngữ pháp Tiếng Anh hay khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)