Cổ phiếu tiếng Anh là gì? (chi tiết nhất)

Bài viết Cổ phiếu tiếng Anh là gì? chi tiết nhất với bài tập có lời giải giúp bạn nâng cao vốn từ vựng. Mời các bạn đón đọc:

Cổ phiếu tiếng Anh là gì? (chi tiết nhất)

Quảng cáo

1. Cổ phiếu là gì?

Trong tiếng Việt, cổ phiếu là một loại chứng khoán xác nhận quyền sở hữu của người nắm giữ đối với một phần vốn của công ty cổ phần. Người sở hữu cổ phiếu (cổ đông) có thể nhận cổ tức, tham gia biểu quyết hoặc chuyển nhượng cổ phiếu.

2. Các từ tiếng Anh diễn đạt “cổ phiếu”

Sau đây là từ tiếng Anh có thể diễn đạt cho từ “cổ phiếu”:

a. share /ʃeə(r)/ Cổ phần, cổ phiếu – cách nói phổ biến trong tiếng Anh-Anh

Ví dụ 1: He bought 500 shares in the company.

(Anh ấy đã mua 500 cổ phiếu của công ty.)

Ví dụ 2: The value of their shares has doubled.

(Giá trị cổ phiếu của họ đã tăng gấp đôi.)

b. stock /stɒk/ Cổ phiếu – cách nói phổ biến trong tiếng Anh-Mỹ (cũng chỉ chung toàn bộ vốn cổ phần)

Quảng cáo

Ví dụ 1: She invests in technology stocks.

(Cô ấy đầu tư vào cổ phiếu công nghệ.)

Ví dụ 2: The stock market fell sharply today.

(Thị trường chứng khoán giảm mạnh hôm nay.)

c. equity /ˈek.wɪ.ti/ Vốn cổ phần – thường dùng trong ngữ cảnh tài chính, đầu tư dài hạn

Ví dụ 1: He owns 10% of the company’s equity.

(Anh ấy sở hữu 10% vốn cổ phần của công ty.)

Ví dụ 2: Private equity firms often buy out struggling companies.

(Các công ty vốn tư nhân thường mua lại những doanh nghiệp đang gặp khó khăn.)

3. Mở rộng

Ngoài các từ trên, còn một số cụm từ thường dùng liên quan đến “cổ phiếu”:

a. common stock / ordinary share /ˈkɒm.ən stɒk/ – /ˈɔː.dɪ.nə.ri ʃeə/ Cổ phiếu phổ thông

Quảng cáo

Ví dụ: Common stockholders have voting rights in the company.

(Cổ đông phổ thông có quyền biểu quyết trong công ty.)

b. preferred stock / preference share /prɪˈfɜːd stɒk/ – /ˈpre.fər.əns ʃeə/ Cổ phiếu ưu đãi

Ví dụ: Preferred shareholders receive dividends before common shareholders.

(Cổ đông ưu đãi nhận cổ tức trước cổ đông phổ thông.)

4. Bài tập áp dụng

Điền từ vào chỗ trống:

1. He sold all his __________ in the company.

2. The __________ market fluctuates daily.

3. She owns both ordinary and __________ shares.

4. The investor gained a 15% return on __________.

Quảng cáo

Đáp án gợi ý:

1. shares

2. stock

3. preference

4. equity

Xem thêm các bài viết về ngữ pháp Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.


Đề thi, giáo án các lớp các môn học