Công chứng tiếng Anh là gì? (chi tiết nhất)

Bài viết Công chứng tiếng Anh là gì? chi tiết nhất với bài tập có lời giải giúp bạn nâng cao vốn từ vựng. Mời các bạn đón đọc:

Công chứng tiếng Anh là gì? (chi tiết nhất)

Quảng cáo

1. Công chứng là gì?

Trong tiếng Việt, công chứng là việc cơ quan có thẩm quyền (thường là văn phòng công chứng) xác nhận tính hợp pháp, xác thực của hợp đồng, văn bản, giấy tờ… nhằm đảm bảo giá trị pháp lý và ngăn ngừa tranh chấp. Công chứng thường áp dụng trong các giao dịch như mua bán, thừa kế, ủy quyền, v.v.

2. Các từ tiếng Anh diễn đạt “công chứng”

Sau đây là từ tiếng Anh có thể diễn đạt cho từ “công chứng”:

a. notarize (động từ) /ˈnəʊ.tə.raɪz/ công chứng

Ví dụ 1: You must notarize this contract before submitting it.

(Bạn phải công chứng hợp đồng này trước khi nộp.)

Ví dụ 2: All the documents were notarized by a certified notary.

(Tất cả giấy tờ đã được công chứng bởi một công chứng viên được chứng nhận.)

b. notarization (danh từ) /ˌnəʊ.tə.raɪˈzeɪ.ʃən/ việc công chứng

Quảng cáo

Ví dụ 1: The notarization process takes about 15 minutes.

(Quá trình công chứng mất khoảng 15 phút.)

Ví dụ 2: This form requires notarization to be legally valid.

(Mẫu đơn này cần được công chứng để có giá trị pháp lý.)

3. Mở rộng

Ngoài ra, một số từ vựng liên quan đến công chứng:

a. notary public /ˈnəʊ.tər.i ˈpʌb.lɪk/ công chứng viên

Ví dụ: The contract must be signed in front of a notary public.

(Hợp đồng phải được ký trước mặt công chứng viên.)

b. certified true copy /ˈsɜː.tɪ.faɪd truː ˈkɒ.pi/ Bản sao y công chứng

Ví dụ: Please submit a certified true copy of your ID card.

(Vui lòng nộp bản sao y công chứng của CMND.)

Quảng cáo

4. Bài tập áp dụng

Điền từ vào chỗ trống:

1. You should __________ this document before your visa appointment.

2. We need a __________ of the original certificate.

3. The agreement was signed in front of a __________.

4. Notarization ensures the __________ of the document.

Đáp án gợi ý:

1. notarize

2. certified true copy

3. notary public

4. legal validity

Xem thêm các bài viết về ngữ pháp Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.


Đề thi, giáo án các lớp các môn học