Even if (cách dùng, bài tập có giải)

Bài viết Even if đầy đủ cách dùng, bài tập có lời giải chi tiết giúp bạn biết cách sử dụng Even if từ đó nâng cao ngữ pháp Tiếng Anh.

Even if (cách dùng, bài tập có giải)

Quảng cáo

A. Lý thuyết Even if

"Even if" là một liên từ thường dùng để diễn tả một điều vẫn sẽ xảy ra, bất kể có điều kiện hoặc hoàn cảnh nào tác động. Nó nhấn mạnh rằng một tình huống hoặc kết quả sẽ không thay đổi dù có một yếu tố trái ngược.

1. Cấu trúc và cách dùng "Even If"

Cấu trúc câu:

Even if + mệnh đề, mệnh đề chính

Ví dụ:

- Even if it rains, we will go on a picnic. (Dù trời có mưa, chúng tôi vẫn sẽ đi dã ngoại.)

- Even if you study hard, the exam will still be difficult. (Dù bạn có học chăm chỉ, bài kiểm tra vẫn sẽ khó.)

*Lưu ý:

- "Even if" dùng để nhấn mạnh rằng hành động vẫn xảy ra dù có tình huống trái ngược.

- Không nhầm lẫn với "Even though" – "Even though" chỉ một sự thật đã xảy ra, còn "Even if" đề cập đến điều kiện giả định.

Quảng cáo

2. Phân biệt "Even if" và "Even though"

Mặc dù cả hai đều mang nghĩa "mặc dù", chúng có cách dùng khác nhau:

Cấu trúc

Ý nghĩa

Ví dụ

Even if

Nhấn mạnh khả năng xảy ra

Even if I have no experience, I will apply for the job. (Dù tôi không có kinh nghiệm, tôi vẫn sẽ ứng tuyển công việc.)

Even though

Nhấn mạnh sự thật đã xảy ra

Even though I had no experience, I got the job. (Mặc dù tôi không có kinh nghiệm, tôi đã nhận được công việc.)

Quy tắc ghi nhớ:

- "Even if" → Dùng khi tình huống có thể xảy ra hoặc chưa chắc chắn xảy ra.

- "Even though" → Dùng khi tình huống đã xảy ra hoặc là sự thật.

B. Bài tập Even if

Ex1. Điền vào chỗ trống với "Even if" hoặc "Even though"

1. __________ I am tired, I will finish my work.

2. __________ he failed the test, he kept studying harder.

Quảng cáo

3. __________ it snows tomorrow, the event will still take place.

4. __________ she didn’t like coffee, she drank it to stay awake.

Đáp án:

1. Even if

2. Even though

3. Even if

4. Even though

Ex2. Chọn đáp án đúng

1. "__________ I don’t have much money, I will travel abroad next year."

A. Even though

B. Even if

2. "He kept smiling __________ he was feeling sad."

A. even if

B. even though

Quảng cáo

3. "I will buy the phone __________ it is expensive."

A. even though

B. even if

4. "She will take the job __________ she doesn't like it."

A. even if

B. even though

Đáp án:

1. B

2. B

3. B

4. A

Xem thêm các bài viết về ngữ pháp Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.


Đề thi, giáo án các lớp các môn học